CTCP Lilama 69-3 (l63)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn307,905553,755668,397699,548691,822701,662623,886656,255551,416328,532366,907396,754436,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,3527,5278,2769,63279,70118,86321,76021,440129,0329,3095,3502,83412,567
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,7246,27521,7647,0525,7335,4415,3833,5903,590
III. Các khoản phải thu ngắn hạn187,901281,220250,028438,681306,529259,484215,431369,291364,966268,759300,317296,422360,075
IV. Tổng hàng tồn kho95,707257,246377,485244,183299,800417,018376,810261,81052,92349,82360,52796,40462,910
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2211,48810,843608564,5021239056407141,093859
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn138,426140,457147,207169,184173,207191,715198,847208,260253,250190,683179,156221,760214,459
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0045741738028111,1241,2681,13266,475
II. Tài sản cố định122,012125,642133,015149,869163,959172,563184,914191,169178,874122,819132,417105,542100,547
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,8841,2101,2101,2101,2103,6592,0046,3124,68849,44030,36375,21575,273
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,00013,87513,87538,64337,536
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,52612,03111,80916,3037,22614,36910,6619,6483,2134,5502,5022,3601,103
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215546,063618,513650,870
A. Nợ phải trả383,846632,143708,010761,295757,721786,426716,038755,963699,120415,944444,521516,347550,022
I. Nợ ngắn hạn307,127549,805659,375661,999691,434699,712617,893650,051446,594327,659360,577417,328434,091
II. Nợ dài hạn76,71982,33948,63599,29566,28786,71498,145105,912252,52688,28583,94499,019115,931
B. Nguồn vốn chủ sở hữu62,48462,068107,594107,437107,308106,951106,695108,552105,546103,271101,542102,166100,849
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215546,063618,513650,870
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |