TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 112,686 | 112,946 | 123,212 | 167,059 | 188,793 | 314,156 | 348,639 | 296,351 | 305,052 | 257,653 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,055 | 2,355 | 2,054 | 228 | 1,361 | 3,114 | 2,487 | 8,724 | 2,547 | 1,403 |
1. Tiền | 2,055 | 2,355 | 2,054 | 228 | 1,361 | 3,114 | 2,487 | 8,724 | 2,547 | 1,403 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 22,514 | 22,474 | 33,042 | 35,668 | 55,219 | 61,257 | 87,356 | 80,150 | 125,484 | 159,873 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,822 | 18,822 | 29,345 | 32,015 | 52,854 | 55,511 | 85,109 | 75,706 | 121,242 | 154,639 |
2. Trả trước cho người bán | 6,112 | 6,072 | 6,072 | 6,072 | 4,844 | 6,757 | 2,825 | 5,733 | 4,400 | 5,151 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 586 | 586 | 630 | 587 | 574 | 782 | 1,028 | 317 | 1,201 | 206 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,006 | -3,006 | -3,006 | -3,006 | -3,053 | -1,793 | -1,606 | -1,606 | -1,358 | -123 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 88,117 | 88,117 | 88,117 | 131,163 | 132,213 | 249,784 | 258,776 | 206,302 | 176,428 | 96,306 |
1. Hàng tồn kho | 88,117 | 88,117 | 88,117 | 131,163 | 132,320 | 249,891 | 259,276 | 206,802 | 176,428 | 96,306 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | -107 | -107 | -501 | -501 | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | 20 | 1,175 | 593 | 71 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | 8 | 4 | 8 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | 13 | 33 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | 1,138 | 585 | 71 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,355 | 3,604 | 4,036 | 7,820 | 9,433 | 13,229 | 19,012 | 21,532 | 24,804 | 30,047 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 58 | 122 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 58 | 122 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 3,355 | 3,604 | 3,978 | 7,507 | 9,242 | 12,185 | 17,027 | 19,233 | 23,400 | 29,179 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 374 | 623 | 997 | 4,525 | 6,260 | 9,204 | 14,046 | 16,251 | 20,418 | 26,197 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | 1,080 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | 191 | 191 | 1,044 | 1,985 | 1,219 | 1,405 | 868 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | 191 | 191 | 1,044 | 1,985 | 1,219 | 1,405 | 868 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,041 | 116,550 | 127,248 | 174,879 | 198,226 | 327,385 | 367,651 | 317,883 | 329,856 | 287,700 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 247,497 | 240,742 | 240,713 | 277,138 | 279,222 | 295,067 | 308,962 | 259,276 | 270,511 | 222,283 |
I. Nợ ngắn hạn | 247,497 | 240,742 | 240,713 | 277,138 | 279,222 | 295,067 | 308,962 | 259,276 | 270,511 | 220,315 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 82,843 | 82,843 | 82,843 | 127,843 | 127,843 | 134,144 | 154,956 | 154,832 | 175,193 | 129,417 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 35,529 | 35,529 | 38,868 | 39,802 | 46,784 | 54,484 | 62,979 | 31,391 | 30,261 | 48,448 |
4. Người mua trả tiền trước | 15,687 | 15,687 | 15,850 | 15,850 | 13,954 | 21,696 | 49,897 | 40,968 | 23,667 | 447 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,513 | 10,161 | 9,555 | 8,491 | 7,993 | 10,823 | 4,313 | 4,743 | 3,488 | 8,426 |
6. Phải trả người lao động | 10,763 | 10,235 | 11,621 | 11,501 | 14,011 | 21,982 | 9,004 | 3,806 | 9,370 | 10,476 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,236 | 9,236 | 9,875 | 9,451 | 12,644 | 10,216 | 7,909 | 9,393 | 4,648 | 4,292 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 542 | 542 | 542 | 967 | 2,941 | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 82,061 | 76,180 | 71,231 | 62,905 | 52,725 | 41,381 | 19,393 | 13,577 | 22,679 | 17,497 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 324 | 328 | 328 | 328 | 328 | 341 | 510 | 567 | 1,206 | 1,311 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | 1,968 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | 1,968 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -131,456 | -124,191 | -113,465 | -102,259 | -80,996 | 32,319 | 58,689 | 58,607 | 59,346 | 65,417 |
I. Vốn chủ sở hữu | -131,456 | -124,191 | -113,465 | -102,259 | -80,996 | 32,319 | 58,689 | 58,607 | 59,346 | 65,417 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,176 | 10,800 | 10,265 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | 521 | 521 | 521 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 1,967 | 1,873 | 1,739 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -188,529 | -181,263 | -170,537 | -159,331 | -138,069 | -24,754 | 1,617 | 1,705 | 2,914 | 9,655 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,041 | 116,550 | 127,248 | 174,879 | 198,226 | 327,385 | 367,651 | 317,883 | 329,856 | 287,700 |