Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,075 | 6,826 | 17,221 | 17,472 | 17,419 | 35,742 | 39,399 | 59,938 | 23,075 | 67,617 | 23,996 | 22,992 | 31,232 | 40,403 | 51,794 | 63,036 | 37,145 | 90,645 | 52,208 | 43,504 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,075 | 6,826 | 17,221 | 17,472 | 17,419 | 35,742 | 39,399 | 59,938 | 23,075 | 67,617 | 23,996 | 22,992 | 31,232 | 40,403 | 51,794 | 63,036 | 37,145 | 90,645 | 52,208 | 43,504 |
4. Giá vốn hàng bán | 4,748 | 5,261 | 13,540 | 19,597 | 12,457 | 28,621 | 41,667 | 52,907 | 44,419 | 60,543 | 18,034 | 14,604 | 24,793 | 32,545 | 43,589 | 55,422 | 30,890 | 80,314 | 45,199 | 34,588 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -673 | 1,565 | 3,681 | -2,124 | 4,963 | 7,121 | -2,268 | 7,032 | -21,344 | 7,074 | 5,962 | 8,389 | 6,439 | 7,858 | 8,205 | 7,614 | 6,255 | 10,330 | 7,009 | 8,915 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 673 | 8 | 1,094 | 746 | 74 | 172 | 8 | 147 | 147 | 168 | 166 | 344 | 362 | 396 | |
7. Chi phí tài chính | 4,719 | 275 | 2,504 | 2,271 | 2,939 | 2,814 | 3,130 | 4,354 | 2,508 | 4,020 | 3,464 | 4,000 | 3,514 | 3,554 | 3,612 | 3,807 | 3,632 | 4,662 | 4,001 | 5,226 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,719 | 275 | 2,504 | 2,271 | 2,333 | 2,813 | 3,130 | 4,379 | 2,325 | 3,617 | 3,464 | 3,999 | 3,514 | 3,554 | 3,612 | 3,807 | 3,632 | 4,662 | 4,000 | 5,226 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,303 | 1,078 | 1,099 | 1,533 | 1,524 | 4,766 | 2,070 | 2,640 | 4,085 | 3,530 | 2,559 | 3,982 | 2,707 | 3,960 | 4,428 | 3,519 | 2,227 | 5,232 | 3,004 | 2,937 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -6,694 | 216 | 78 | -5,928 | 500 | 213 | -7,468 | 46 | -26,843 | 270 | 12 | 578 | 226 | 491 | 312 | 456 | 563 | 780 | 366 | 1,148 |
12. Thu nhập khác | 81 | 110 | 33 | 70 | 207 | 74 | 14,493 | 193 | 17 | 86 | 398 | 136 | 117 | 1,676 | ||||||
13. Chi phí khác | 2,054 | 304 | 808 | 432 | 684 | 301 | 1,653 | 139 | 4,672 | 187 | 266 | 515 | 108 | 497 | 268 | 134 | 134 | 321 | 114 | 1,818 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,972 | -194 | -775 | -361 | -477 | -228 | 12,841 | 54 | -4,654 | -101 | 132 | -515 | -108 | -360 | -151 | -134 | -134 | -321 | -114 | -141 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -8,666 | 22 | -697 | -6,289 | 23 | -15 | 5,373 | 100 | -31,497 | 169 | 144 | 63 | 119 | 122 | 161 | 322 | 429 | 460 | 252 | 1,006 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 48 | 62 | 34 | 50 | 42 | 62 | 114 | 141 | 144 | 92 | 291 | |||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 48 | 62 | 34 | 50 | 42 | 62 | 114 | 141 | 144 | 92 | 291 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -8,666 | 22 | -697 | -6,289 | 23 | -15 | 5,373 | 100 | -31,497 | 121 | 82 | 29 | 69 | 81 | 99 | 208 | 288 | 316 | 161 | 715 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -8,666 | 22 | -697 | -6,289 | 23 | -15 | 5,373 | 100 | -31,497 | 121 | 82 | 29 | 69 | 81 | 99 | 208 | 288 | 316 | 161 | 715 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 112,686 | 112,946 | 123,212 | 167,059 | 172,256 | 180,906 | 188,793 | 304,862 | 298,947 | 299,877 | 313,307 | 313,724 | 330,242 | 352,260 | 348,438 | 306,108 | 315,893 | 303,923 | 296,361 | 270,381 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,055 | 2,355 | 2,054 | 228 | 1,683 | 2,172 | 1,361 | 893 | 1,333 | 773 | 3,114 | 1,207 | 1,147 | 1,788 | 2,487 | 4,831 | 6,505 | 2,131 | 8,724 | 2,764 |
1. Tiền | 2,055 | 2,355 | 2,054 | 228 | 1,683 | 2,172 | 1,361 | 893 | 1,333 | 773 | 3,114 | 1,207 | 1,147 | 1,788 | 2,487 | 4,831 | 6,505 | 2,131 | 8,724 | 2,764 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 22,514 | 22,474 | 33,042 | 35,668 | 39,546 | 47,384 | 55,219 | 63,140 | 64,159 | 55,367 | 65,678 | 61,700 | 70,414 | 72,482 | 87,162 | 60,237 | 69,013 | 80,301 | 80,198 | 69,520 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,822 | 18,822 | 29,345 | 32,015 | 35,934 | 45,095 | 52,854 | 59,422 | 55,126 | 46,310 | 59,686 | 57,084 | 65,662 | 65,998 | 84,915 | 54,407 | 61,376 | 73,931 | 75,754 | 68,787 |
2. Trả trước cho người bán | 6,112 | 6,072 | 6,072 | 6,072 | 6,078 | 4,768 | 4,844 | 4,844 | 10,047 | 10,067 | 6,757 | 5,341 | 5,466 | 7,259 | 2,825 | 6,101 | 7,849 | 6,580 | 5,733 | 2,118 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 587 | 574 | 667 | 782 | 842 | 881 | 831 | 1,028 | 1,335 | 1,396 | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 586 | 586 | 630 | 587 | -3,053 | 574 | 778 | 893 | 1,394 | 317 | 221 | |||||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,006 | -3,006 | -3,006 | -3,006 | -3,053 | -3,053 | -1,793 | -1,793 | -1,793 | -1,606 | -1,606 | -1,606 | -1,606 | -1,606 | -1,606 | -1,606 | -1,606 | -1,606 | -1,606 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 88,117 | 88,117 | 88,117 | 131,163 | 131,010 | 131,350 | 132,213 | 240,829 | 233,455 | 243,737 | 244,514 | 250,817 | 258,680 | 277,990 | 258,776 | 241,040 | 240,332 | 221,492 | 206,302 | 196,862 |
1. Hàng tồn kho | 88,117 | 88,117 | 88,117 | 131,163 | 131,010 | 131,456 | 132,320 | 240,936 | 233,562 | 243,844 | 244,621 | 250,924 | 259,181 | 278,491 | 259,276 | 241,541 | 240,833 | 221,992 | 206,802 | 196,862 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -107 | -501 | -501 | -501 | -501 | -501 | -501 | -501 | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17 | 13 | 43 | 1,138 | 1,236 | |||||||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17 | 43 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 13 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,138 | 1,236 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,355 | 3,604 | 4,036 | 7,820 | 8,274 | 8,806 | 9,433 | 10,529 | 11,221 | 12,385 | 12,859 | 14,086 | 16,182 | 17,488 | 19,012 | 19,079 | 19,814 | 20,735 | 21,532 | 22,602 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 58 | 122 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 58 | 122 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,355 | 3,604 | 3,978 | 7,507 | 8,025 | 8,614 | 9,242 | 9,921 | 10,612 | 11,341 | 12,185 | 12,952 | 15,108 | 16,058 | 17,027 | 17,838 | 17,647 | 18,239 | 19,233 | 20,118 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 374 | 623 | 997 | 4,525 | 5,043 | 5,633 | 6,260 | 6,939 | 7,631 | 8,360 | 9,204 | 9,970 | 12,126 | 13,077 | 14,046 | 14,857 | 14,666 | 15,257 | 16,251 | 17,136 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 | 2,982 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,089 | 1,080 | 1,080 | 942 | ||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,089 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 191 | 249 | 191 | 191 | 609 | 609 | 1,044 | 674 | 1,134 | 1,075 | 1,430 | 1,985 | 1,241 | 1,077 | 1,416 | 1,219 | 1,543 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 191 | 191 | 191 | 191 | 609 | 609 | 1,044 | 674 | 1,134 | 1,075 | 1,430 | 1,985 | 1,241 | 1,077 | 1,416 | 1,219 | 1,543 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 58 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,041 | 116,550 | 127,248 | 174,879 | 180,530 | 189,712 | 198,226 | 315,391 | 310,168 | 312,263 | 326,165 | 327,810 | 346,424 | 369,748 | 367,449 | 325,188 | 335,707 | 324,658 | 317,893 | 292,983 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 247,497 | 240,742 | 240,713 | 277,138 | 270,170 | 270,686 | 279,222 | 290,035 | 284,115 | 279,920 | 293,515 | 295,145 | 319,131 | 342,556 | 308,623 | 266,483 | 277,084 | 265,982 | 259,250 | 234,420 |
I. Nợ ngắn hạn | 247,497 | 240,742 | 240,713 | 277,138 | 270,170 | 270,686 | 279,222 | 290,035 | 284,115 | 279,920 | 293,515 | 295,145 | 319,131 | 342,556 | 308,623 | 266,483 | 277,084 | 265,982 | 259,250 | 234,420 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 82,843 | 82,843 | 82,843 | 127,843 | 127,843 | 127,843 | 127,843 | 127,843 | 127,843 | 128,243 | 134,144 | 144,202 | 159,315 | 143,673 | 161,666 | 154,832 | 150,825 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 35,529 | 35,529 | 38,868 | 39,802 | 40,760 | 43,102 | 46,784 | 47,670 | 49,063 | 50,129 | 57,805 | 53,914 | 55,794 | 55,153 | 62,955 | 38,121 | 33,794 | 38,116 | 31,391 | 26,795 |
4. Người mua trả tiền trước | 15,687 | 15,687 | 15,850 | 15,850 | 15,822 | 17,441 | 13,954 | 21,196 | 21,768 | 22,024 | 14,930 | 18,977 | 26,918 | 53,372 | 49,897 | 60,460 | 51,100 | 41,588 | 40,968 | 27,983 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,513 | 10,161 | 9,555 | 8,491 | 5,734 | 5,491 | 7,993 | 8,841 | 10,952 | 9,324 | 11,374 | 12,234 | 10,651 | 8,840 | 4,329 | 3,456 | 2,789 | 3,177 | 4,717 | 2,654 |
6. Phải trả người lao động | 10,763 | 10,235 | 11,621 | 11,501 | 11,700 | 10,917 | 14,011 | 15,059 | 19,420 | 17,751 | 23,589 | 17,004 | 18,800 | 10,909 | 9,004 | 958 | 9,023 | 2,166 | 3,806 | 7,924 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,236 | 9,236 | 9,875 | 9,451 | 9,665 | 12,162 | 12,644 | 19,352 | 9,658 | 9,658 | 9,952 | 15,068 | 16,899 | 32,791 | 7,578 | 4,282 | 4,282 | 7,842 | 9,393 | 1,093 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 542 | 542 | 542 | 967 | 1,067 | 1,180 | 2,941 | 1,842 | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 82,061 | 76,180 | 71,231 | 62,905 | 57,250 | 52,222 | 52,725 | 47,903 | 45,083 | 42,463 | 41,381 | 33,394 | 30,386 | 24,339 | 19,393 | 15,001 | 13,870 | 14,856 | 13,577 | 16,560 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 156,699 | 154,956 | 157,701 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 324 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 341 | 351 | 368 | 452 | 510 | 533 | 560 | 537 | 567 | 587 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -131,456 | -124,191 | -113,465 | -102,259 | -89,640 | -80,974 | -80,996 | 25,356 | 26,053 | 32,342 | 32,650 | 32,665 | 27,293 | 27,192 | 58,826 | 58,705 | 58,623 | 58,676 | 58,643 | 58,563 |
I. Vốn chủ sở hữu | -131,456 | -124,191 | -113,465 | -102,259 | -89,640 | -80,974 | -80,996 | 25,356 | 26,053 | 32,342 | 32,650 | 32,665 | 27,293 | 27,192 | 58,826 | 58,705 | 58,623 | 58,676 | 58,643 | 58,563 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 | 3,520 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 | -282 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,833 | 11,176 | 11,176 | 11,176 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 521 | 521 | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,001 | 2,488 | 1,967 | 1,967 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -188,529 | -181,263 | -170,537 | -159,331 | -146,712 | -138,046 | -138,069 | -31,716 | -31,019 | -24,730 | -24,422 | -24,407 | -29,780 | -29,880 | 1,754 | 1,633 | 1,550 | 1,774 | 1,742 | 1,661 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,041 | 116,550 | 127,248 | 174,879 | 180,530 | 189,712 | 198,226 | 315,391 | 310,168 | 312,263 | 326,165 | 327,810 | 346,424 | 369,748 | 367,449 | 325,188 | 335,707 | 324,658 | 317,893 | 292,983 |