Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (kbc)

28
0.05
(0.18%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,858,7731,397,4764,245,9822,150,9633,209,9062,491,1791,260,1991,972,4591,434,8521,069,0351,082,072281,433633,904913,9351,049,6901,433,989583,610164,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu240,297447,2109,25063276573,00045,000
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,618,475950,2664,245,9822,150,9633,209,9062,491,1791,260,1991,972,4591,434,8521,069,0351,072,821281,370633,628913,9351,049,690860,989538,610164,059
4. Giá vốn hàng bán1,923,081684,5151,778,9661,461,9341,363,1571,022,344610,528865,066861,405481,366577,262173,540276,553396,299432,929330,082238,875100,247
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,695,394265,7512,467,016689,0291,846,7491,468,835649,6701,107,393573,447587,669495,560107,831357,075517,636616,762530,907299,73463,812
6. Doanh thu hoạt động tài chính426,076339,652169,545313,70579,93291,568431,36239,041317,123143,89538,55444,475236,919750,070358,61356,557154,068165
7. Chi phí tài chính426,207595,405541,392230,242222,621193,894109,45899,19641,371292,151378,720345,413324,548237,028193,38696,80231,0369,033
-Trong đó: Chi phí lãi vay379,668522,875480,601195,387195,686200,752106,96381,65789,988251,673310,697322,678289,226219,26740,19129,27830,4558,197
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-8,0882,186,82313,8062,67542113,85418,73621,5639,590-514-17,001-76,770-33,346-1,968-41271478768
9. Chi phí bán hàng354,41245,915189,91652,217141,910142,01522,12333,21334,88817,68810,58611,50719,62513,944
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp458,381464,460428,558270,720171,880164,858154,758120,94492,99980,64655,632207,178139,660127,69448,72238,07515,0568,030
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,874,3831,686,4461,490,501452,2301,390,6911,073,489813,430914,643730,903340,56572,174-488,56376,816887,073732,855453,301408,49846,982
12. Thu nhập khác22,30121,3295,3783,4758,4323,3723,3617,2481,32879819,8664,79121,148396,0041,28352219,8311,112
13. Chi phí khác5,52411,190131,9772,53334,94729,6345,2525302,256916,2432,8792,1577502221,145
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16,77710,139-126,599942-26,516-26,262-1,8906,719-92870713,6241,91218,991395,2541,06152219,831-33
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,891,1601,696,5851,363,902453,1721,364,1751,047,227811,540921,362729,975341,27285,798-486,65195,8071,282,326733,916453,823428,32946,949
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành420,015150,203252,331177,343167,121193,423177,235104,958113,88249,32753,482-1,49827,295185,59356,726167,598107,172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại226,142-30,147157,738-43,985156,29544,89815,528105,11814,031-20,025-46,500-1,240-9,280-13,234
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)646,156120,056410,068133,358323,416238,321192,763210,077127,91329,3036,982-2,73818,016172,36056,726167,598107,172
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,245,0031,576,529953,834319,8141,040,759808,906618,777711,285602,062311,96978,816-483,91277,7911,109,966677,190286,225321,15746,949
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát214,30450,178171,53095,781122,39762,75134,255153,915-9,848-13,6486,317-48,26842,06114,59628,2925,448-7
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,030,6991,526,351782,304224,033918,362746,155584,522557,370611,911325,61772,499-435,64435,7301,095,370648,898280,777321,15746,956

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn25,029,44427,674,08025,684,22321,403,27913,912,17514,862,29113,730,01113,010,53112,003,01910,649,0339,989,7219,582,8508,065,5517,123,8223,705,2511,487,7271,623,364257,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền841,3041,683,1492,562,4781,049,757652,005224,081504,568295,085228,164149,105103,09369,56033,635444,0171,716,212129,540157,6517,032
1. Tiền314,8371,401,511728,220889,891550,470219,038234,138120,596129,16493,73432,21064,06024,675128,9171,716,212129,540157,6517,032
2. Các khoản tương đương tiền526,467281,6381,834,258159,866101,5355,043270,430174,49099,00055,37170,8835,5008,960315,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,864,2352,441,8012,015,6111,939,6532,8742,9551,0081,2361,7382,4972,0601,33492,4193,624379,076310,7531,082,737
1. Chứng khoán kinh doanh1,862,3581,862,3581,862,3581,862,3587,4907,4907,4907,4907,4907,4907,4907,49098,4907,490430,983376,1971,082,737
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,474-6,226-2,308-5,305-6,616-6,535-6,483-6,255-5,752-4,993-5,430-6,157-6,071-3,867-51,907-65,444
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,350585,669155,56182,6002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,662,55010,895,9029,345,6166,637,7655,493,1915,842,3794,744,1414,381,5523,361,5792,830,0142,367,7702,390,8472,010,1913,067,3011,584,1791,041,033381,031245,136
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng615,243957,6971,927,9531,384,8691,353,8731,767,0721,216,3651,095,585493,981710,633702,070720,107327,7901,099,270933,501309,68091,3393,222
2. Trả trước cho người bán3,273,0953,564,5262,877,3192,701,1422,442,8842,081,8551,810,8391,637,2331,324,2341,334,5371,482,3981,365,0911,213,3531,015,305581,628664,996244,779220,507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,384,8582,762,4122,304,100925,080391,712180,66352,34027,73812,500
6. Phải thu ngắn hạn khác3,496,1393,654,7952,252,6611,634,0081,312,0561,820,1231,671,9301,628,3321,539,947804,193201,597322,598472,479953,53269,05066,35744,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-106,784-43,527-16,417-7,334-7,334-7,334-7,334-7,335-9,083-19,350-18,295-16,948-3,430-80621,407
IV. Tổng hàng tồn kho12,218,76412,330,24311,515,23811,533,8617,547,7598,592,8328,322,6258,243,6968,364,4487,616,3507,473,0067,052,9555,840,6873,541,954359
1. Hàng tồn kho12,218,76412,330,24311,515,23811,533,8617,547,7598,592,8328,322,6258,243,6968,364,4487,616,3507,473,0067,052,9555,840,6873,541,954359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác442,591322,984245,279242,242216,345200,044157,67088,96247,08951,06743,79268,15488,61966,92625,7496,4021,9455,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn59,82461,17979,14678,37277,40358,85239,4421,728482,588482298250359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ311,852207,966136,584162,365136,39554,19556,80153,8289,0813,2693,1382,27220,81524,00215,0604,4261,886
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước70,84353,76529,5111,4502,54786,99761,42733,40537,9598,65610,35110,637585,623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7275385536,55330,25555,01567,72142,42010,6311,976
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,404,7777,232,4334,919,7572,382,5992,520,8152,047,4412,049,7571,647,0171,650,6892,399,7892,542,6182,195,4553,881,7924,314,8255,390,1503,293,1331,613,595769,644
I. Các khoản phải thu dài hạn1,532,184820,5741,489,805181,756127,853600,969724,507303,758355,626461,843282,134451,199,835267,270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng26,435211,864332,306461,757281,834647,109121,902
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn880,573148,4241,061,473140,9101,00070026,90050,7007,693
5. Phải thu dài hạn khác651,611672,150428,33240,846126,853600,269671,17341,19415,6278630045552,727145,368
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định448,814365,388248,553256,277253,727157,073118,085124,169141,005138,924144,316146,707150,29289,39750,9308,8947,5276,520
1. Tài sản cố định hữu hình448,587365,334248,491256,126253,543156,823118,085124,169141,005138,924144,315146,679150,27389,36250,9118,8877,5166,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình228556215118424912819342081119
III. Bất động sản đầu tư1,200,986167,567190,776393,842432,719134,161134,88486,62520,41522,182129,01156,59819,28221,532
- Nguyên giá1,365,091255,584255,288479,237476,439173,618161,44995,83727,40527,405143,95563,27622,45822,458
- Giá trị hao mòn lũy kế-164,105-88,017-64,512-85,395-43,721-39,457-26,565-9,212-6,990-5,223-14,944-6,678-3,177-926
IV. Tài sản dở dang dài hạn426,5211,169,7981,074,460869,346822,035194,109151,323234,361234,901236,668246,171252,462237,138253,4911,506,519920,193689,511430,600
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang426,5211,169,7981,074,460869,346822,035194,109151,323234,361234,901
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,776,8444,697,4321,899,907660,601861,081947,733911,875893,138892,6031,517,7921,715,0161,698,2642,220,3243,595,2463,487,1482,362,662915,351332,306
1. Đầu tư vào công ty con13,50011,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,378,3624,323,9501,484,295234,989434,925516,941503,088484,351462,788445,994745,228675,129589,738491,90893,603143,84777,70741,898
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn424,500399,500438,500448,500448,500448,500448,500448,500452,8671,141,4931,065,0851,065,1851,630,5863,111,3383,393,5452,205,316826,644290,408
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-26,018-26,018-22,888-22,888-22,345-17,708-39,713-39,713-23,053-69,695-95,297-42,049-8,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,42711,67416,25520,77723,40213,3979,0824,9666,13922,38125,97040,73274,17487,04270,8491,3831,207220
1. Chi phí trả trước dài hạn19,42710,39816,25520,77723,40213,3979,0824,9666,13922,32125,97040,71250,27963,14770,8491,3831,207220
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,276
3. Tài sản dài hạn khác602023,89523,895
VII. Lợi thế thương mại648747847274,703
TỔNG CỘNG TÀI SẢN33,434,22034,906,51330,603,98023,785,87816,432,99016,909,73215,779,76814,657,54813,653,70713,048,82212,532,33911,778,30511,947,34311,438,6469,095,4004,780,8603,236,9591,027,445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,213,34817,060,99414,432,62113,132,8836,051,8597,072,3746,741,6606,036,4585,617,7026,792,3417,617,5646,944,0036,635,8336,202,1195,662,4171,961,318996,058601,839
I. Nợ ngắn hạn6,578,77610,684,1656,511,1216,962,1964,067,4583,932,8783,325,8853,372,8042,944,6593,302,9506,520,8552,688,4572,925,6002,416,9172,582,4661,714,203727,087375,532
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn337,3233,951,3771,515,0961,546,682804,0351,204,3061,131,769862,9351,205,202998,2123,304,411316,6431,238,888543,025261,592161,26330,00054,407
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn436,133453,108152,213155,402370,592226,118134,341113,77976,99355,676393,77761,52681,31955,08579,2815,46441,6744,802
4. Người mua trả tiền trước552,909877,928514,340894,453414,281447,182404,146875,176425,917408,858432,218350,081538,869522,490633,321484,67576,75598,698
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước364,650145,334149,302454,344129,307301,989197,505160,238175,788167,497100,10770,956259,218459,231305,869275,027122,63234
6. Phải trả người lao động1051069,452135216171746691,607265142182686
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,823,6391,418,5141,527,0001,043,9371,634,8891,244,8171,086,7091,226,1711,023,2881,423,6331,229,2581,137,291789,448821,7921,290,215778,990448,909211,806
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,2191,0692,3034,3274,7182,908
11. Phải trả ngắn hạn khác3,055,8093,829,7752,634,5352,856,054702,392498,435364,315127,37630,320240,3331,053,923744,31310,45410,83815,2536,3907,1175,016
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,9896,9546,8796,8637,0287,1057,0837,0837,0837,1347,1347,1347,1864,430-3,1532,394769
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,634,5716,376,8297,921,5006,170,6871,984,4003,139,4973,415,7752,663,6542,673,0433,489,3901,096,7094,255,5453,710,2333,785,2023,079,952247,115268,971226,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,149,4001,760,3471,430,8171,134,6339101,051,1751,031,952785,455757,092
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác27,41718,42711,45535,53835,126135,158167,633163,46759,27245,522131,537127,0832,5442,062
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,322,0503,687,0895,539,2644,218,1621,121,8981,282,8651,590,6581,104,5991,351,5363,054,659553,4693,701,5223,354,8703,421,8433,079,952247,115268,971226,308
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,130,471905,605934,476776,738820,723664,428619,534604,006498,888383,592403,617418,768351,476
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm360,755
10. Dự phòng phải trả dài hạn952952952952952952952952952
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,2814,4094,5364,6644,7924,9195,0475,1755,3025,6168,0868,1731,343541
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,220,87317,845,51916,171,35910,652,99510,381,1319,837,3589,038,1078,621,0908,036,0056,256,4824,914,7754,834,3025,311,5115,236,5283,432,9832,819,5422,240,901425,605
I. Vốn chủ sở hữu20,220,87317,845,51916,171,35910,652,99510,381,1319,837,3589,038,1078,621,0908,036,0056,256,4824,914,7754,834,3025,311,5115,236,5283,432,9832,819,5422,240,901425,605
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,676,0487,676,0485,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1123,957,1122,957,1122,957,1122,957,1122,957,1121,991,2431,340,830880,000295,700
2. Thặng dư vốn cổ phần2,743,5302,743,5303,397,344989,064989,064989,064989,064989,064989,064611,603611,603611,603611,603611,603998,1971,388,4951,188,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,463-280,003-280,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản2,2242,224
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-270
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2241,169,6262,2242,2242,2242,2242,22411,450
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,754,1645,646,3085,098,7924,316,4874,099,2643,650,6622,904,5072,318,8351,781,536844,008771,5091,207,1541,173,488671,335281,557381,90870,462
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp2,280,354
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,044,9081,777,410952,575897,934802,763749,667918,322870,536880,384864,295856,321897,885856,567134,71786,44170,99347,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN33,434,22034,906,51330,603,98023,785,87816,432,99016,909,73215,779,76814,657,54813,653,70713,048,82212,532,33911,778,30511,947,34311,438,6469,095,4004,780,8603,236,9591,027,445
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |