CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

25.10
-1.10
(-4.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,97342,14225,03666,72574,49356,29136,40876,14291,29758,24141,54282,57280,33351,72123,57850,55454,14039,92234,93572,498
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)70,97342,14225,03666,72574,49356,29136,40876,14291,29758,24141,54282,57280,33351,72123,57850,55454,14039,92234,93572,498
4. Giá vốn hàng bán26,89519,53917,97934,57327,32022,58618,64136,03029,51522,23222,61431,15726,66720,79820,10928,33123,83520,45021,50530,228
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,07922,6037,05832,15347,17333,70517,76640,11361,78236,00918,92851,41553,66630,9233,46922,22430,30519,47213,43042,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính21932923465748497121324523352684911705435
7. Chi phí tài chính971864154853734974833383736477631,2491,6801,9501,9232,0262,9723,6543,7644,050
-Trong đó: Chi phí lãi vay961864154853734974833383736477631,2491,6801,9501,9232,0262,9723,6543,7644,050
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9953,4142,6193,5963,4362,8732,9094,0922,8442,9702,7055,3112,7432,8942,2494,7522,5132,9252,4293,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,20519,3324,25828,13643,43830,41814,47235,80458,59832,43815,48344,89049,26926,088-65315,45724,89112,9477,24034,969
12. Thu nhập khác46713101210
13. Chi phí khác311
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)46713-3-11101210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,67219,3454,25828,13643,43530,40714,47235,80458,59832,43815,48344,89049,26926,098-65315,45724,90312,9577,24034,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,3683,8181256,5178,7136,1022,0528,04411,7366,5033,1129,1529,8625,124-5885,0102,6251,4777,041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,3683,8181256,5178,7136,1022,0528,04411,7366,5033,1129,1529,8625,124-5885,0102,6251,4777,041
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,30415,5274,13421,62034,72224,30512,42027,76046,86225,93512,37235,73739,40720,974-65316,04519,89310,3325,76327,927
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,30415,5274,13421,62034,72224,30512,42027,76046,86225,93512,37235,73739,40720,974-65316,04519,89310,3325,76327,927

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn98,24492,40274,70389,30999,88072,68855,43576,29690,40269,91249,96269,67380,77451,47728,87848,80838,83643,98631,71443,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,78343,65033,49517,64617,9288,17711,90212,49314,71714,8349,1466,3408,1532,7531,7879,0006,2534,3499064,528
1. Tiền7833,1503,8956461,9284,1772,4024931,2179,8342,1461,3401,6532,7531,7871,0004,7534,3499064,528
2. Các khoản tương đương tiền36,00040,50029,60017,00016,0004,0009,50012,00013,5005,0007,0005,0006,5008,0001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,56540,81432,87163,68974,43556,79335,61855,79767,17446,61432,32256,53265,82241,82120,56233,07626,30333,49624,59433,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng53,19339,88631,98862,81873,25156,04534,80254,92165,61145,02531,51455,17164,51441,07119,49532,96825,83633,25824,36832,768
2. Trả trước cho người bán3098118127841,0626626667141,4601,4626611,2551,2176609574838317350308
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác64117728812287150162103128146106919011060846517686
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho7,8957,9388,0697,9737,4057,7177,9058,0068,4048,2498,4006,7826,7046,8606,5086,7326,1906,1206,2136,076
1. Hàng tồn kho7,8957,9388,0697,9737,4057,7177,9058,0068,4048,2498,4006,7826,7046,8606,5086,7326,1906,1206,2136,076
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2681121010821593189642219021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1121082151896429021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước268109321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn551,260559,920569,243578,573590,451597,263606,555615,904625,275634,699644,054653,401662,653672,216681,636691,706701,788712,465723,075733,809
I. Các khoản phải thu dài hạn2222222222222222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2222222222222222
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định383,229391,258399,291407,330587,060596,405605,697615,046624,386633,810643,196652,541661,794671,252680,303689,633699,042708,489717,900727,284
1. Tài sản cố định hữu hình380,983388,972396,966404,966412,978420,993428,955436,974444,984453,079461,134469,149477,073485,200492,921500,921509,000517,117525,198533,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2462,2862,3252,364174,082175,412176,742178,072179,402180,732182,062183,392184,722186,052187,382188,712190,042191,372192,702194,032
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5168568568563,389856856856886886856857856962925856315330315450
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5168568568563,389856856856886886856857856962925856315330315450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác166,515167,806169,097170,3874051,2152,4293,6444,8586,073
1. Chi phí trả trước dài hạn166,515167,806169,097170,3874051,2152,4293,6444,8586,073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN649,504652,321643,946667,882690,331669,951661,990692,200715,676704,611694,015723,073743,427723,693710,514740,514740,624756,451754,789777,575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả77,23668,35728,01056,079100,14860,50173,587116,217131,45377,25090,680132,109134,201153,874160,628189,970206,124241,844210,114193,663
I. Nợ ngắn hạn77,23668,35728,01056,079100,14860,50173,587116,217131,45362,25075,680102,10990,809110,482125,236184,578137,732173,452141,722125,271
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,3519,76520,00131,15118,51516,38727,01224,32511,25513,26217,97724,81716,92846,11060,26992,66339,18180,86192,742100,622
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1521372561582,447110204169959455494444317121103662167501453
4. Người mua trả tiền trước11145723011452198198262252106253
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,4877,1103,15312,23914,6989,7834,98522,54021,90312,8326,11712,45823,87110,6042,9437,50515,6479,1514,84115,547
6. Phải trả người lao động6346341,4722,7481,0981,1463,9691,2791,0941,1604,2281,1261,1559655,1251,0119681,1301,598
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác50,95449,5583,9626,05760,40031,04640,16760,26595,45533,09049,48559,75847,01950,15759,73477,45278,26777,71741,6314,240
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4964,2004,308
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6581,1531428031,3412,077745301,0111,6482727031,2221,9411,2041,7042,7404,3798162,758
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,00015,00030,00043,39243,39235,3925,39268,39268,39268,39268,392
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,00015,00030,00043,39243,39235,3925,39268,39268,39268,39268,392
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu572,268583,964615,936611,803590,183609,449588,403575,983584,223627,361603,336590,964609,227569,819549,885550,545534,500514,607544,675583,912
I. Vốn chủ sở hữu572,268583,964615,936611,803590,183609,449588,403575,983584,223627,361603,336590,964609,227569,819549,885550,545534,500514,607544,675583,912
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,3512,3512,3512,3512,3512,3512,3512,3512,3512,351
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển42,08642,08642,08642,08642,08642,086
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối122,268133,964165,936161,803140,183159,449138,403125,983134,223177,361150,985138,613156,876117,46855,44956,10840,06420,17150,23989,476
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN649,504652,321643,946667,882690,331669,951661,990692,200715,676704,611694,015723,073743,427723,693710,514740,514740,624756,451754,789777,575
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |