CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

25.80
-0.40
(-1.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,97342,14225,03666,72574,49356,29136,40876,14291,29758,24141,54282,57280,33351,72123,57850,55454,14039,92234,93572,498
4. Giá vốn hàng bán26,89519,53917,97934,57327,32022,58618,64136,03029,51522,23222,61431,15726,66720,79820,10928,33123,83520,45021,50530,228
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,07922,6037,05832,15347,17333,70517,76640,11361,78236,00918,92851,41553,66630,9233,46922,22430,30519,47213,43042,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính21932923465748497121324523352684911705435
7. Chi phí tài chính971864154853734974833383736477631,2491,6801,9501,9232,0262,9723,6543,7644,050
-Trong đó: Chi phí lãi vay961864154853734974833383736477631,2491,6801,9501,9232,0262,9723,6543,7644,050
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9953,4142,6193,5963,4362,8732,9094,0922,8442,9702,7055,3112,7432,8942,2494,7522,5132,9252,4293,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,20519,3324,25828,13643,43830,41814,47235,80458,59832,43815,48344,89049,26926,088-65315,45724,89112,9477,24034,969
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,67219,3454,25828,13643,43530,40714,47235,80458,59832,43815,48344,89049,26926,098-65315,45724,90312,9577,24034,969
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,30415,5274,13421,62034,72224,30512,42027,76046,86225,93512,37235,73739,40720,974-65316,04519,89310,3325,76327,927
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,30415,5274,13421,62034,72224,30512,42027,76046,86225,93512,37235,73739,40720,974-65316,04519,89310,3325,76327,927

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn98,24492,40274,70389,30999,88072,68855,43576,29690,40269,91249,96269,67380,77451,47728,87848,80838,83643,98631,71443,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,78343,65033,49517,64617,9288,17711,90212,49314,71714,8349,1466,3408,1532,7531,7879,0006,2534,3499064,528
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,56540,81432,87163,68974,43556,79335,61855,79767,17446,61432,32256,53265,82241,82120,56233,07626,30333,49624,59433,162
IV. Tổng hàng tồn kho7,8957,9388,0697,9737,4057,7177,9058,0068,4048,2498,4006,7826,7046,8606,5086,7326,1906,1206,2136,076
V. Tài sản ngắn hạn khác2681121010821593189642219021
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn551,260559,920569,243578,573590,451597,263606,555615,904625,275634,699644,054653,401662,653672,216681,636691,706701,788712,465723,075733,809
I. Các khoản phải thu dài hạn2222222222222222
II. Tài sản cố định383,229391,258399,291407,330587,060596,405605,697615,046624,386633,810643,196652,541661,794671,252680,303689,633699,042708,489717,900727,284
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5168568568563,389856856856886886856857856962925856315330315450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác166,515167,806169,097170,3874051,2152,4293,6444,8586,073
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN649,504652,321643,946667,882690,331669,951661,990692,200715,676704,611694,015723,073743,427723,693710,514740,514740,624756,451754,789777,575
A. Nợ phải trả77,23668,35728,01056,079100,14860,50173,587116,217131,45377,25090,680132,109134,201153,874160,628189,970206,124241,844210,114193,663
I. Nợ ngắn hạn77,23668,35728,01056,079100,14860,50173,587116,217131,45362,25075,680102,10990,809110,482125,236184,578137,732173,452141,722125,271
II. Nợ dài hạn15,00015,00030,00043,39243,39235,3925,39268,39268,39268,39268,392
B. Nguồn vốn chủ sở hữu572,268583,964615,936611,803590,183609,449588,403575,983584,223627,361603,336590,964609,227569,819549,885550,545534,500514,607544,675583,912
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN649,504652,321643,946667,882690,331669,951661,990692,200715,676704,611694,015723,073743,427723,693710,514740,514740,624756,451754,789777,575
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |