CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

11.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh180,808247,524282,706287,904159,226179,767100,13999,913238,118157,365168,170
2. Các khoản giảm trừ doanh thu85912788
3. Doanh thu thuần (1)-(2)180,808247,516282,647287,904159,226179,767100,13999,913238,118157,353167,381
4. Giá vốn hàng bán150,356215,964245,033257,570130,308150,27272,03674,293208,165145,924145,263
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,45231,55237,61430,33428,91829,49628,10325,61929,95311,43022,118
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0783,5016,0478,49314,5828,1809,81916,7627,5374,3318,024
7. Chi phí tài chính28,4307,1209,7291,4963,3312,2649831,1952,4841,8443,438
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,0095,4494,4172111621,3167091,0381,0871,158653
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,097
9. Chi phí bán hàng1,9162,94810,4876,2523,4862,916624676851537
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,35942,52039,83933,36537,83228,95633,05631,39144,98619,63120,692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-31,174-17,534-16,393-2,287-1,1503,5403,2589,795-9,558-6,5655,476
12. Thu nhập khác38,4287062,3292,2451,0832,00913,3857806,55730,0799,568
13. Chi phí khác4294851,8351,6171,77922513,6652,2072,30643,78811,315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)37,999221494629-6961,783-281-1,4274,251-13,709-1,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,825-17,313-15,899-1,658-1,8455,3232,9778,368-5,308-20,2743,729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3951,3011,5264621,754865564515593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại22
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3951,3011,5284641,754865564515593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,430-18,614-17,427-2,122-3,6004,4582,4137,853-5,901-20,2743,729
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,3042,1262,8219701,9871,992934253-1,431
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,126-20,741-20,248-3,093-5,5872,4661,4807,600-4,470-20,2743,729

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn106,809149,681194,468253,833303,842300,671357,134386,259314,326315,856318,592
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,42912,61915,28545,92762,29541,00011,96150,18449,17245,21836,015
1. Tiền9,62911,81915,28540,92715,49526,7129,96125,11942,26727,96018,913
2. Các khoản tương đương tiền5,8008005,00046,80014,2892,00025,0656,90517,25817,102
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3103,3544,00011,15414,24811,36710,91710,91712,75712,143
1. Chứng khoán kinh doanh3703706,59513,18911,36712,75712,143
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-60-16
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0004,0004,5591,05910,91710,917
III. Các khoản phải thu ngắn hạn85,767125,743160,007184,934213,165224,753324,830312,851223,878161,942203,757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng86,15696,318119,329116,264117,721102,41197,229108,600163,070104,904102,254
2. Trả trước cho người bán16,59115,89217,19220,94013,28913,4249,3738,7138,05914,8569,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,00077077967766066011,317
6. Phải thu ngắn hạn khác44,58168,20257,25062,62888,567108,259206,911195,53852,74842,18291,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-69,560-55,440-34,542-15,575-7,071
IV. Tổng hàng tồn kho2,9188,51113,37212,08712,40218,3896,9909,71726,51266,80245,575
1. Hàng tồn kho2,9188,51113,37212,08712,40218,3896,9909,71726,51266,80245,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6962,4982,4506,8844,8272,2791,9872,5903,84729,13621,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6801,1635807639873241833303479102
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ691502861,1692,2248904635012,4314,5952,972
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9471,1841,5854,9531,6161,0651,3411,7591,069891375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác23,64217,652
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn534,169539,705538,632439,323535,721391,494330,963203,661195,732207,611206,377
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3072,3176,0096,0096,0071,3101,0661,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3072,3176,0096,0096,0071,3101,0661,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,97752,94849,59748,44058,26166,81155,64165,02267,74320,37932,880
1. Tài sản cố định hữu hình46,77652,54649,18747,86957,84566,60655,35864,95967,71719,98432,463
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2014024105714162052836425396417
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn249,113245,862242,000242,801229,278172,986125,7673,7794,1544,9705,958
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang249,113245,862242,000242,801229,278172,986125,7673,7794,1544,9705,958
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn232,625233,840237,563138,434238,345146,888144,775131,139120,497181,727166,676
1. Đầu tư vào công ty con77,44934,403
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh90,63463,30063,30047,875164,11143,18798,11879,41870,12151,95270,229
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn165,087171,683175,40591,70176,367103,70146,65651,72150,37652,32662,045
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-23,096-1,142-1,142-1,142-2,133
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1474,7373,4643,6393,8293,5003,7152,7213,338535863
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1474,7373,4643,6393,8293,5003,7152,7213,338532860
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác33
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN640,979689,385733,101693,155839,564692,165688,097589,920510,057523,466524,969
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả305,329337,912353,718284,524430,916283,611338,351249,705175,173193,602170,727
I. Nợ ngắn hạn242,359254,461272,041202,364349,721202,303250,631242,827168,200183,652157,879
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn92,770107,606119,30721,345171,28841,76259,6221,3861,813609100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,9479,99915,01446,31640,87620,69416,83960,62176,41752,56149,502
4. Người mua trả tiền trước2915893,6071,5549606602,5721,4122,38013,2954,774
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7629969128651,0641,1112,9653,9555,1169,4494,337
6. Phải trả người lao động5,0054,7385,0474,0884,3493,4522,5642,7703,3501,7771,162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,5093,8762,5951,0771,2991,3531,5747002,0212,11712
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn80501,2273911552916
11. Phải trả ngắn hạn khác124,819126,306125,126126,382127,815131,790164,040170,87274,097100,75798,680
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1763514326898431,0914405812,9903,087-687
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn62,97083,45181,67882,16081,19681,30887,7206,8786,9739,95012,848
1. Phải trả người bán dài hạn4,46342,22740,78641,31141,33841,36440,457
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác54,96740,46140,88840,84839,53739,07345,0931,298
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,5407633218712,1706,8786,9739,95011,550
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả42
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu335,650351,473379,382408,631408,647408,554349,746340,215334,884329,865354,242
I. Vốn chủ sở hữu335,650351,473379,382408,631408,647408,554349,746340,215334,884329,865354,242
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000316,304314,197338,672296,214
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản27,27927,2791,313
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,54013,47513,50911,398
9. Quỹ dự phòng tài chính1,588
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu481481
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-74,089-78,227-57,538-36,749-33,311-22,679-26,233-29,636-32,012-23,70042,345
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,3841,3841,3841,384
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát49,73969,70076,92085,38081,95871,23315,97910,86210,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN640,979689,385733,101693,155839,564692,165688,097589,920510,057523,466524,969
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |