CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

11.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,82437,25635,49449,74942,35339,05554,72355,93396,73140,524133,78434,99956,51955,94170,72940,540137,99041,64943,42730,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu85916
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,82437,25635,49449,74942,35339,05554,72355,93396,72340,524133,72534,99956,51955,94170,71340,540137,99041,64943,42730,077
4. Giá vốn hàng bán29,92630,73529,07440,44335,25632,29248,15947,41386,40033,976121,65929,16247,73645,37259,06934,520133,39733,48035,24724,084
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,8986,5216,4209,3067,0976,7636,5648,51910,3236,54812,0665,8378,78310,57011,6446,0214,5938,1698,1805,993
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,195881,3275873,0541602312,995181945,0911893154456,8064241,54961213,008560
7. Chi phí tài chính1,2121,03221,7311,2751,3251,2262,3161,3452,2191,2391,0251,3157,106170-1471011,17728-64143
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1718831,0831,2681,2511,2261,6451,3451,2301,2381,5721,3121,3661689451302815
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh954
9. Chi phí bán hàng144715295866347466779004,0075752,4943,1913,2481,539775700859938
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6075,2258,4954,83316,7034,75714,4519,31812,3634,8265,6644,2134,8111,5727,0026,3245,3546,2479,1856,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,228352-22,4923,314-8,406354-10,607106-4,755-3236,461-78-5,3136,0828,347-1,520-1,1641,80611,784-1,316
12. Thu nhập khác8677838,04447711620228551,101885992442,463748-15325420300
13. Chi phí khác304123217333261991273227550345717251522799724-441,35110545
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)563-4537,82814386-199493-30-2475756167-152-2781,6642429-1,026315255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,79130715,3353,328-8,021154-10,11476-5,002-3187,21789-5,4655,80410,011-1,496-1,13578012,098-1,061
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3812815053502602792343745741202762855853809-6318499433320
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-462
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3342815053502602792343745741202762855883809-6318499433320
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,4572614,8302,977-8,280-124-10,348-297-5,576-4386,942-195-6,0525,42410,002-1,433-1,15328111,665-1,381
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6694855177855834064286477952576747623501,0341,044-87-423239679314
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,788-45914,3132,192-8,863-531-10,776-945-6,370-6946,268-958-6,4024,3908,958-1,346-7304210,986-1,695

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn92,399102,536106,331150,968149,140149,333151,219171,619183,392181,773217,529236,440213,273228,922263,399233,583343,778288,161327,183303,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,53019,95415,42926,49924,0017,81112,61923,92124,2078,39815,28514,14233,13614,84345,92725,93723,28473,98662,28217,012
1. Tiền10,53014,1549,62917,74916,1517,01111,81919,92118,2078,39815,28514,14225,13614,84340,92714,93715,58447,48615,48212,412
2. Các khoản tương đương tiền1,0005,8005,8008,7507,8508008004,0006,0008,0005,00011,0007,70026,50046,8004,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2712713103103543,3543,3543,3548,3707,3704,3704,0006,9839,5436,24315,35423,037
1. Chứng khoán kinh doanh3703703703703703703703703703703705,6835,6835,6836,59512,278
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-99-99-60-60-16-16-16-16
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0008,0007,0004,0004,0001,3003,8595598,75910,759
III. Các khoản phải thu ngắn hạn75,16677,03786,035116,195117,186132,887127,281129,357137,482158,311183,213192,899157,267193,690194,289184,310294,532191,456229,582238,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng78,80478,54786,15692,37594,472100,05296,31895,15598,10592,257119,32998,58494,694105,802116,480114,239222,715117,062116,117111,814
2. Trả trước cho người bán14,82614,55916,59117,21818,86017,80015,89215,65517,55538,78917,19242,77022,94135,12720,94018,45717,49718,76422,99222,124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn7,64025
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,0008,0008,0007,6407,6407707796,5797797798,6245093,517677660660660660660
6. Phải thu ngắn hạn khác42,36045,47644,57465,57363,08162,57468,20163,47956,90261,02857,05054,55850,89760,85662,68057,69760,73262,04289,812103,791
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,824-69,545-69,286-66,610-66,868-55,180-53,900-45,711-41,658-34,542-11,137-11,637-11,775-11,637-6,486-6,743-7,071-7,071
IV. Tổng hàng tồn kho3,1222,8622,9186,1215,5016,0658,51115,25915,76110,07313,19717,30713,00611,54012,08711,76611,15911,03312,40216,788
1. Hàng tồn kho3,1222,8622,9186,1215,5016,0658,51115,25915,76110,07313,19717,30713,00611,54012,08711,76611,15911,03312,40216,788
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5812,6831,9501,8822,1822,2612,4982,7292,5881,6372,4803,7222,4934,4797,0964,5875,2605,4437,5648,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3451,6149109641,2201,3441,1631,4271,3964996091,2415801,5269441,2331,2031,0889492,535
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1176911503361621352868824852561,1711,9462,4942,7891,9891,909
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2359529709179629171,1849671,0311,0041,5851,5991,4292,6974,9801,4081,5621,5661,8551,038
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,7713,026
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn557,397536,778537,520537,916537,703543,933539,604538,309535,219536,544538,549528,001528,524517,411441,183434,716430,689541,152525,714431,887
I. Các khoản phải thu dài hạn6,7602,3072,3072,3172,3172,3172,2161,3171,3176,0096,0096,0096,0096,0096,0026,0076,0026,0076,0076,034
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,7602,3072,3072,3172,3172,3172,3171,3171,3176,0096,0096,0096,0096,0096,0026,0076,0026,0076,0076,034
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-101
II. Tài sản cố định48,34345,35746,97748,19248,99351,16152,94853,61050,65548,07849,55646,86145,88047,30248,43150,27452,78455,63058,26162,485
1. Tài sản cố định hữu hình48,20045,17346,77647,89848,66350,75852,54653,33750,33047,72849,14646,42645,41146,82947,86049,72052,29155,10157,84562,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình144185201294330403402272325350410434469474571554493530416381
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn268,188252,376248,920248,644247,221246,899245,862245,099245,262245,269242,000248,536249,250244,381243,663240,318237,492234,902214,015197,211
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang268,188252,376248,920248,644247,221246,899245,862245,099245,262245,269242,000248,536249,250244,381243,663240,318237,492234,902214,015197,211
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn230,063233,717235,406234,440234,441239,192233,840233,837233,837233,837237,563223,663223,563216,858139,630134,399130,763240,875241,674163,444
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh65,72891,49790,63462,76062,76067,51063,30063,30063,30063,30063,30048,92548,92548,18949,07157,27251,611165,307165,30749,747
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn166,510166,511165,087171,681171,681171,682171,683171,680171,680171,680175,405175,881175,781169,91591,70181,31983,34478,84476,367113,698
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,175-24,291-20,315-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,247-1,142-4,192-4,192-3,275
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0423,0203,9104,3224,7314,3654,7374,4474,1493,3513,4232,9323,8222,8613,4583,7183,6493,7375,7572,713
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7333,0203,9104,3224,7314,3654,7374,4474,1493,3513,4232,9323,8222,8613,4583,7183,6493,7375,7572,713
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại308
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN649,795639,314643,851688,884686,843693,266690,822709,929718,612718,317756,078764,441741,797746,333704,582668,298774,467829,312852,898735,621
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả316,870303,616305,343340,658343,268341,434337,911344,765352,883339,751353,492338,150335,497331,295285,449264,003367,576419,704431,274325,588
I. Nợ ngắn hạn241,572240,631242,150256,169258,917257,824254,460261,611269,052258,007271,818256,237248,852249,412203,290182,217285,948336,685349,893241,737
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn92,87591,12092,547101,146105,535108,972107,606107,479115,844109,253119,307112,471101,98296,15721,34515,249120,004161,721180,48870,250
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,7944,9019,9477,3789,0889,8869,99913,49916,35112,45015,01411,66014,16820,33047,35228,25928,09435,66632,53227,726
4. Người mua trả tiền trước932212918542,8131,5355898336684,1843,6076013631,5381,5541,4391,5092,1192,6351,135
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8194,31577911,3447,4424,0799957,2194,5482,2269123,5011,5951,2126507,9396,2183,7031,0564,137
6. Phải trả người lao động3,1442,4055,0052,3582,4602,2364,7382,4532,3802,1145,0472,1182,1052,0854,0732,4232,3102,3924,1622,761
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,06715,9488,5097,2125,5934,5783,8763,3601,8491,0032,3737012,4401,7871,1577867133,2111,6333,403
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn372-6,87980808024811115059023271,2272,518
11. Phải trả ngắn hạn khác125,272128,426124,817125,438125,528126,215126,306126,414126,808126,394125,126124,602125,557125,644126,422124,762126,279126,711125,317128,910
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn180196115
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi137172176179182207351354356384432571643648689770819835843896
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn75,29862,98563,19384,48984,35083,61083,45183,15483,83181,74481,67481,91386,64581,88382,15881,78681,62983,01981,38183,851
1. Phải trả người bán dài hạn4,6554,4634,46342,26342,26342,22742,22741,66741,66740,78640,78641,14241,14241,31141,31141,46241,46241,33841,33841,551
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác67,10354,98254,96740,67540,61740,61940,46140,44541,06540,95840,88840,77245,50040,57240,84840,07239,98341,49839,72341,636
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,5403,5403,7631,5521,4717637631,0431,098252183183321665
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu332,925335,698338,508348,226343,575351,832352,911365,164365,729378,566402,586426,290406,299415,038419,133404,296406,891409,608421,623410,032
I. Vốn chủ sở hữu332,925335,698338,508348,226343,575351,832352,911365,164365,729378,566402,586426,290406,299415,038419,133404,296406,891409,608421,623410,032
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-76,419-74,537-70,953-86,603-88,767-77,898-76,788-65,931-64,720-55,513-33,455-38,249-39,551-30,300-25,475-34,068-33,314-29,255-18,807-32,067
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát49,34450,23549,46174,82972,34269,73069,70071,09670,44974,07976,041104,54085,85085,33884,60878,36380,20578,86480,43082,099
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN649,795639,314643,851688,884686,843693,266690,822709,929718,612718,317756,078764,441741,797746,333704,582668,298774,467829,312852,898735,621
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |