CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

11.50
-0.80
(-6.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh43,94536,82437,25635,49449,74942,35339,05554,72355,93396,73140,524133,78434,99956,51955,94170,72940,540137,99041,64943,427
2. Các khoản giảm trừ doanh thu85916
3. Doanh thu thuần (1)-(2)43,94536,82437,25635,49449,74942,35339,05554,72355,93396,72340,524133,72534,99956,51955,94170,71340,540137,99041,64943,427
4. Giá vốn hàng bán35,95429,92630,73529,07440,44335,25632,29248,15947,41386,40033,976121,65929,16247,73645,37259,06934,520133,39733,48035,247
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,9916,8986,5216,4209,3067,0976,7636,5648,51910,3236,54812,0665,8378,78310,57011,6446,0214,5938,1698,180
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,7111,195881,3275873,0541602312,995181945,0911893154456,8064241,54961213,008
7. Chi phí tài chính2,6901,2121,03221,7311,2751,3251,2262,3161,3452,2191,2391,0251,3157,106170-1471011,17728-641
-Trong đó: Chi phí lãi vay8811,1718831,0831,2681,2511,2261,6451,3451,2301,2381,5721,3121,36616894513028
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh954
9. Chi phí bán hàng144715295866347466779004,0075752,4943,1913,2481,539775700859
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0555,6075,2258,4954,83316,7034,75714,4519,31812,3634,8265,6644,2134,8111,5727,0026,3245,3546,2479,185
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,9572,228352-22,4923,314-8,406354-10,607106-4,755-3236,461-78-5,3136,0828,347-1,520-1,1641,80611,784
12. Thu nhập khác88677838,04447711620228551,101885992442,463748-15325420
13. Chi phí khác2,175304123217333261991273227550345717251522799724-441,351105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,167563-4537,82814386-199493-30-2475756167-152-2781,6642429-1,026315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,7902,79130715,3353,328-8,021154-10,11476-5,002-3187,21789-5,4655,80410,011-1,496-1,13578012,098
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3293812815053502602792343745741202762855853809-6318499433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-462
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3293342815053502602792343745741202762855883809-6318499433
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4612,4572614,8302,977-8,280-124-10,348-297-5,576-4386,942-195-6,0525,42410,002-1,433-1,15328111,665
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4156694855177855834064286477952576747623501,0341,044-87-423239679
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,0461,788-45914,3132,192-8,863-531-10,776-945-6,370-6946,268-958-6,4024,3908,958-1,346-7304210,986

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn106,25592,399102,536106,331150,968149,140149,333151,219171,619183,392181,773217,529236,440213,273228,922263,399233,583343,778288,161327,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,46311,53019,95415,42926,49924,0017,81112,61923,92124,2078,39815,28514,14233,13614,84345,92725,93723,28473,98662,282
1. Tiền25,46310,53014,1549,62917,74916,1517,01111,81919,92118,2078,39815,28514,14225,13614,84340,92714,93715,58447,48615,482
2. Các khoản tương đương tiền2,0001,0005,8005,8008,7507,8508008004,0006,0008,0005,00011,0007,70026,50046,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2712713103103543,3543,3543,3548,3707,3704,3704,0006,9839,5436,24315,354
1. Chứng khoán kinh doanh3703703703703703703703703703703705,6835,6835,6836,595
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-99-99-60-60-16-16-16-16
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0008,0007,0004,0004,0001,3003,8595598,759
III. Các khoản phải thu ngắn hạn73,79475,16677,03786,035116,195117,186132,887127,281129,357137,482158,311183,213192,899157,267193,690194,289184,310294,532191,456229,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng78,51178,80478,54786,15692,37594,472100,05296,31895,15598,10592,257119,32998,58494,694105,802116,480114,239222,715117,062116,117
2. Trả trước cho người bán15,33814,82614,55916,59117,21818,86017,80015,89215,65517,55538,78917,19242,77022,94135,12720,94018,45717,49718,76422,992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn7,64025
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,5008,0008,0008,0007,6407,6407707796,5797797798,6245093,517677660660660660
6. Phải thu ngắn hạn khác43,42842,36045,47644,57465,57363,08162,57468,20163,47956,90261,02857,05054,55850,89760,85662,68057,69760,73262,04289,812
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-70,982-68,824-69,545-69,286-66,610-66,868-55,180-53,900-45,711-41,658-34,542-11,137-11,637-11,775-11,637-6,486-6,743-7,071-7,071
IV. Tổng hàng tồn kho2,8743,1222,8622,9186,1215,5016,0658,51115,25915,76110,07313,19717,30713,00611,54012,08711,76611,15911,03312,402
1. Hàng tồn kho2,8743,1222,8622,9186,1215,5016,0658,51115,25915,76110,07313,19717,30713,00611,54012,08711,76611,15911,03312,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1232,5812,6831,9501,8822,1822,2612,4982,7292,5881,6372,4803,7222,4934,4797,0964,5875,2605,4437,564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1931,3451,6149109641,2201,3441,1631,4271,3964996091,2415801,5269441,2331,2031,088949
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1176911503361621352868824852561,1711,9462,4942,7891,989
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9291,2359529709179629171,1849671,0311,0041,5851,5991,4292,6974,9801,4081,5621,5661,855
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,771
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn552,573557,397536,778537,520537,916537,703543,933539,604538,309535,219536,544538,549528,001528,524517,411441,183434,716430,689541,152525,714
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3076,7602,3072,3072,3172,3172,3172,2161,3171,3176,0096,0096,0096,0096,0096,0026,0076,0026,0076,007
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3076,7602,3072,3072,3172,3172,3172,3171,3171,3176,0096,0096,0096,0096,0096,0026,0076,0026,0076,007
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-101
II. Tài sản cố định46,64648,34345,35746,97748,19248,99351,16152,94853,61050,65548,07849,55646,86145,88047,30248,43150,27452,78455,63058,261
1. Tài sản cố định hữu hình46,52348,20045,17346,77647,89848,66350,75852,54653,33750,33047,72849,14646,42645,41146,82947,86049,72052,29155,10157,845
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình123144185201294330403402272325350410434469474571554493530416
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn268,073268,188252,376248,920248,644247,221246,899245,862245,099245,262245,269242,000248,536249,250244,381243,663240,318237,492234,902214,015
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang268,073268,188252,376248,920248,644247,221246,899245,862245,099245,262245,269242,000248,536249,250244,381243,663240,318237,492234,902214,015
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn232,020230,063233,717235,406234,440234,441239,192233,840233,837233,837233,837237,563223,663223,563216,858139,630134,399130,763240,875241,674
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh69,38165,72891,49790,63462,76062,76067,51063,30063,30063,30063,30063,30048,92548,92548,18949,07157,27251,611165,307165,307
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn166,510166,510166,511165,087171,681171,681171,682171,683171,680171,680171,680175,405175,881175,781169,91591,70181,31983,34478,84476,367
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,871-2,175-24,291-20,315-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,142-1,247-1,142-4,192-4,192-3,275
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5264,0423,0203,9104,3224,7314,3654,7374,4474,1493,3513,4232,9323,8222,8613,4583,7183,6493,7375,757
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5263,7333,0203,9104,3224,7314,3654,7374,4474,1493,3513,4232,9323,8222,8613,4583,7183,6493,7375,757
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại308
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN658,827649,795639,314643,851688,884686,843693,266690,822709,929718,612718,317756,078764,441741,797746,333704,582668,298774,467829,312852,898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả317,747316,870303,616305,343340,658343,268341,434337,911344,765352,883339,751353,492338,150335,497331,295285,449264,003367,576419,704431,274
I. Nợ ngắn hạn246,824241,572240,631242,150256,169258,917257,824254,460261,611269,052258,007271,818256,237248,852249,412203,290182,217285,948336,685349,893
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn89,31792,87591,12092,547101,146105,535108,972107,606107,479115,844109,253119,307112,471101,98296,15721,34515,249120,004161,721180,488
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,7077,7944,9019,9477,3789,0889,8869,99913,49916,35112,45015,01411,66014,16820,33047,35228,25928,09435,66632,532
4. Người mua trả tiền trước250932212918542,8131,5355898336684,1843,6076013631,5381,5541,4391,5092,1192,635
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,6481,8194,31577911,3447,4424,0799957,2194,5482,2269123,5011,5951,2126507,9396,2183,7031,056
6. Phải trả người lao động3,3443,1442,4055,0052,3582,4602,2364,7382,4532,3802,1145,0472,1182,1052,0854,0732,4232,3102,3924,162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,13910,06715,9488,5097,2125,5934,5783,8763,3601,8491,0032,3737012,4401,7871,1577867133,2111,633
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn272372-6,87980808024811115059023271,227
11. Phải trả ngắn hạn khác125,011125,272128,426124,817125,438125,528126,215126,306126,414126,808126,394125,126124,602125,557125,644126,422124,762126,279126,711125,317
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn180196115
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi135137172176179182207351354356384432571643648689770819835843
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn70,92375,29862,98563,19384,48984,35083,61083,45183,15483,83181,74481,67481,91386,64581,88382,15881,78681,62983,01981,381
1. Phải trả người bán dài hạn4,6554,6554,4634,46342,26342,26342,22742,22741,66741,66740,78640,78641,14241,14241,31141,31141,46241,46241,33841,338
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác62,72867,10354,98254,96740,67540,61740,61940,46140,44541,06540,95840,88840,77245,50040,57240,84840,07239,98341,49839,723
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,5403,5403,5403,7631,5521,4717637631,0431,098252183183321
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu341,081332,925335,698338,508348,226343,575351,832352,911365,164365,729378,566402,586426,290406,299415,038419,133404,296406,891409,608421,623
I. Vốn chủ sở hữu341,081332,925335,698338,508348,226343,575351,832352,911365,164365,729378,566402,586426,290406,299415,038419,133404,296406,891409,608421,623
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-65,921-76,419-74,537-70,953-86,603-88,767-77,898-76,788-65,931-64,720-55,513-33,455-38,249-39,551-30,300-25,475-34,068-33,314-29,255-18,807
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát47,00149,34450,23549,46174,82972,34269,73069,70071,09670,44974,07976,041104,54085,85085,33884,60878,36380,20578,86480,430
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN658,827649,795639,314643,851688,884686,843693,266690,822709,929718,612718,317756,078764,441741,797746,333704,582668,298774,467829,312852,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |