TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,208,426 | 1,223,020 | 1,901,627 | 1,957,387 | 2,024,263 | 1,846,106 | 2,392,542 | 1,420,159 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 97,332 | 203,273 | 457,694 | 294,570 | 348,817 | 206,071 | 808,323 | 542,790 |
1. Tiền | 77,332 | 92,873 | 155,875 | 114,570 | 83,517 | 34,803 | 14,335 | 13,391 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 110,400 | 301,819 | 180,000 | 265,300 | 171,269 | 793,988 | 529,399 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 20,000 | 20,000 | 20,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 20,000 | 20,000 | 20,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,032,047 | 824,012 | 986,407 | 1,087,788 | 1,378,607 | 1,123,809 | 1,256,611 | 469,401 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 969,015 | 671,517 | 958,232 | 1,065,877 | 1,369,608 | 1,103,713 | 1,233,900 | 469,730 |
2. Trả trước cho người bán | 22,297 | 119,541 | 13,139 | 13,917 | 7,073 | 17,417 | 19,020 | 18,256 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 42,768 | 34,515 | 15,036 | 7,994 | 1,926 | 3,477 | 6,064 | 5,523 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,034 | -1,562 | | | | -798 | -2,373 | -24,107 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 61,351 | 177,113 | 419,432 | 521,539 | 274,385 | 514,978 | 326,381 | 405,146 |
1. Hàng tồn kho | 62,239 | 178,001 | 420,363 | 522,471 | 275,627 | 516,245 | 327,702 | 406,534 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -888 | -888 | -931 | -931 | -1,241 | -1,267 | -1,321 | -1,387 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17,697 | 18,622 | 18,095 | 33,489 | 2,453 | 1,248 | 1,227 | 2,821 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 17,697 | 11,201 | 12,842 | 8,536 | 2,349 | 1,162 | 1,137 | 1,006 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 5,543 | 4,872 | 24,430 | 104 | 86 | 73 | 1,816 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 1,878 | 380 | 523 | | | 18 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 232,806 | 230,722 | 201,534 | 203,360 | 172,516 | 166,302 | 164,572 | 144,722 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,371 | 1,456 | 647 | 353 | 324 | 320 | 223 | 10 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,371 | 1,456 | 647 | 353 | 324 | 320 | 223 | 10 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 138,332 | 137,449 | 143,846 | 139,082 | 114,381 | 120,491 | 126,979 | 125,799 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 55,514 | 52,911 | 62,538 | 57,443 | 40,316 | 46,426 | 52,915 | 51,734 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 82,817 | 84,538 | 81,308 | 81,639 | 74,065 | 74,065 | 74,065 | 74,065 |
III. Bất động sản đầu tư | 9,910 | | | | | | | |
- Nguyên giá | 18,715 | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -8,805 | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,825 | 12,404 | 10,320 | 16,729 | 15,851 | 1,662 | 2,456 | 2,998 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,825 | 12,404 | 10,320 | 16,729 | 15,851 | 1,662 | 2,456 | 2,998 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 64,571 | 64,764 | 41,191 | 40,799 | 40,204 | 40,711 | 30,960 | 13,380 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | 22,294 | 16,960 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 66,374 | 66,374 | 41,191 | 41,191 | 41,191 | 18,491 | 15,191 | 15,191 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,803 | -1,610 | | -392 | -987 | -74 | -1,191 | -1,811 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,797 | 14,648 | 5,531 | 6,397 | 1,757 | 3,118 | 3,954 | 2,535 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,797 | 14,648 | 5,531 | 6,397 | 1,757 | 3,118 | 3,954 | 2,535 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,441,231 | 1,453,742 | 2,103,161 | 2,160,747 | 2,196,779 | 2,012,408 | 2,557,115 | 1,564,880 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 798,153 | 791,467 | 1,391,419 | 1,462,751 | 1,510,049 | 1,374,266 | 1,960,973 | 1,113,539 |
I. Nợ ngắn hạn | 795,161 | 790,330 | 1,389,705 | 1,455,315 | 1,501,620 | 1,359,596 | 1,952,522 | 1,112,571 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 276,041 | 346,003 | 550,428 | 691,234 | 829,798 | 706,823 | 1,194,524 | 415,675 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 421,839 | 326,411 | 672,092 | 567,580 | 468,380 | 463,264 | 466,291 | 527,869 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,085 | 10,628 | 36,979 | 58,970 | 34,990 | 38,222 | 43,415 | 63,916 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,850 | 3,037 | 4,268 | 6,391 | 37,367 | 13,541 | 73,145 | 10,852 |
6. Phải trả người lao động | 15,647 | 11,977 | 26,740 | 32,124 | 41,818 | 56,808 | 106,830 | 68,402 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,983 | 26,948 | 31,772 | 52,918 | 36,886 | 53,082 | 42,665 | 9,139 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 7,710 | 11,130 | 226 | 117 | 540 | 1,285 | 1,359 | 616 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 34,471 | 29,721 | 40,224 | 14,717 | 7,586 | 6,505 | 9,409 | 8,465 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,463 | 8,631 | 10,798 | 13,038 | 30,130 | 8,285 | 6,434 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,072 | 15,845 | 16,179 | 18,227 | 14,124 | 11,782 | 8,448 | 7,637 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,992 | 1,137 | 1,714 | 7,435 | 8,430 | 14,670 | 8,451 | 968 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | 2,554 | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 371 | 778 | 1,006 | 1,148 | 1,233 | 1,126 | 897 | 968 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,620 | 359 | 708 | 6,287 | 2,196 | 8,544 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 643,079 | 662,275 | 711,743 | 697,996 | 686,729 | 638,142 | 596,142 | 451,341 |
I. Vốn chủ sở hữu | 643,079 | 662,275 | 711,743 | 697,996 | 686,729 | 638,142 | 596,142 | 451,341 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 321,850 | 321,850 | 321,850 | 321,850 | 321,850 | 321,850 | 321,850 | 157,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,512 | 2,512 | 2,512 | 2,512 | 2,512 | 2,512 | 2,512 | 13,801 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 96,916 | 96,916 | 96,916 | 96,916 | 96,916 | 96,916 | 96,916 | 161,899 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 221,801 | 240,997 | 290,465 | 276,718 | 265,451 | 216,864 | 174,864 | 118,641 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,441,231 | 1,453,742 | 2,103,161 | 2,160,747 | 2,196,779 | 2,012,408 | 2,557,115 | 1,564,880 |