CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

12.75
0.25
(2%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh485,800688,970100,393631,641200,436588,42077,707250,884356,372329,855354,506643,232529,209293,997627,623662,728358,008334,203228,0091,451,684
4. Giá vốn hàng bán456,550637,18076,773588,368179,942545,42873,698238,198333,658302,383336,906595,408487,585261,728585,975627,696314,274290,857202,5981,313,390
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,25051,79023,62143,27320,49442,9934,00912,68622,71427,47217,60047,82441,62332,26941,64935,03243,73443,34625,411137,990
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5253,9325241,4651,0729,9541,67344,2895,6758,8356,49611,3297801,3875,7258118,08110,7878,4851,296
7. Chi phí tài chính5,0826,2323,3877,1908,50510,5857,75418,7974,6874,7205,01911,8859,3509,01012,0578,19512,11410,84815,58913,522
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9972,6632,7845,2856,4878,8877,1865,6452,9933,2043,8817,6916,9726,2358,9385,15510,3427,92711,31310,466
9. Chi phí bán hàng12,48814,8369,52216,1698,83611,8369,12912,6629,2744,6395,606-7,34712,6575,1155,9401,3876,6312,7813,15027,811
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,46512,1079,08514,5989,0439,5339,36216,46712,3219,9639,81419,7088,3897,1798,96412,4177,9364,9687,85827,836
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,74022,5472,1496,782-4,81820,993-20,5619,0492,10716,9853,65734,90712,00712,35220,41213,84325,13435,5367,29970,117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,11217,7082,86918,5321,05820,293-19,2344,3214,4411,5053,45421,05713,33815,28820,46614,43225,51333,9348,65473,161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,64414,4472,29015,60294820,293-19,2342,1783,7291,1852,68418,06010,54812,06617,2019,77521,82327,3948,49157,684
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,64414,4472,29015,60294820,293-19,2342,1783,7291,1852,68418,06010,54812,06617,2019,77521,82327,3948,49157,684

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,511,6311,559,1781,087,1131,205,3481,119,0361,253,5231,096,2961,223,6251,272,6841,317,0571,453,2111,893,4301,771,6791,547,0791,739,4181,957,5031,466,5751,540,1301,645,1892,036,454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền281,637157,386153,60697,331132,49087,058131,028203,273162,507193,045219,822457,715142,115183,076208,288294,146136,420171,773181,915368,834
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00014,00014,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,077,3701,201,826663,4061,031,861818,411984,613727,933824,792949,580755,274866,491984,7071,226,111921,4421,207,5171,088,3381,024,8491,079,5831,195,5781,380,287
IV. Tổng hàng tồn kho143,932190,289239,56561,351144,918158,011201,806177,062148,193341,104328,447412,900374,190409,291293,697521,529278,265265,326242,372284,187
V. Tài sản ngắn hạn khác8,6929,67830,53614,80523,21723,84235,52918,49812,40527,63318,45118,1089,26213,2699,91633,48913,0419,4485,3253,145
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn234,648242,062235,858231,515234,178231,828231,754229,386238,367226,751201,880201,534196,613200,756200,266203,441201,870181,731170,271159,287
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5691,5691,5691,4551,4551,4551,455120221222646647440340353353354334325324
II. Tài sản cố định131,784134,495134,892147,332148,447132,372134,824137,449140,434143,437140,705143,846139,950142,905136,586139,082109,732111,349112,458114,381
III. Bất động sản đầu tư9,3879,5619,736
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,6029,85411,26410,8258,90020,47515,24712,40411,53911,95711,52810,32010,41511,08716,31816,72950,55928,77815,8612,622
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn66,37466,37466,13364,57165,30765,30765,40064,76466,37466,37443,87441,19141,19141,19141,19140,88040,13940,13940,20440,204
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,93120,20812,2647,33110,07012,21914,82814,64819,7994,7615,1275,5314,6175,2335,8196,3971,0861,1311,4231,757
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,746,2781,801,2401,322,9711,436,8631,353,2141,485,3511,328,0501,453,0111,511,0511,543,8081,655,0912,094,9641,968,2921,747,8351,939,6852,160,9431,668,4461,721,8611,815,4602,195,741
A. Nợ phải trả1,102,7821,159,387677,602791,099723,052856,138685,009790,180850,398886,884940,6641,383,5261,274,9141,065,4581,224,4761,462,662981,6431,055,9531,120,2401,506,634
I. Nợ ngắn hạn1,096,6311,153,421674,830787,633720,530853,613683,870789,043849,254878,214938,8201,381,8131,258,2861,057,4541,217,1271,444,726948,7441,033,2671,111,8031,498,651
II. Nợ dài hạn6,1505,9672,7723,4662,5222,5251,1391,1371,1448,6691,8441,71416,6288,0047,34917,93632,89922,6878,4377,983
B. Nguồn vốn chủ sở hữu643,497641,853645,369645,764630,162629,213643,041662,831660,653656,924714,426711,438693,378682,377715,209698,282686,802665,908695,220689,107
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,746,2781,801,2401,322,9711,436,8631,353,2141,485,3511,328,0501,453,0111,511,0511,543,8081,655,0912,094,9641,968,2921,747,8351,939,6852,160,9431,668,4461,721,8611,815,4602,195,741
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |