CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

60.20
0.50
(0.84%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh622,812224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972202,271165,18385,344109,176110,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)622,812224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972202,271165,18385,344109,176110,558
4. Giá vốn hàng bán299,750151,182204,657117,501155,897140,963243,490282,208267,249232,096146,133183,195150,82974,07695,423100,570
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)323,06173,578406,46820,34125,29919,01822,81019,53419,10714,81915,83919,07614,35411,26813,7539,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,06427,06539,28145,54153,97841,58533,43530,07715,43814,8617,0864,2966,6064,3218,0875,366
7. Chi phí tài chính7,455597755840234294245-1,1531,0052,5321,3594,2586,8675,7406,6084,825
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4935977555841292912213189679941,3594,2586,7055,7405,8594,825
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-220
9. Chi phí bán hàng15,1911495007127672,1332,4373,3933,105
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,39717,82719,00516,64019,40919,11118,67916,77016,07814,10812,57511,4999,0694,1717,8916,768
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)303,08282,219425,99048,40259,63441,19737,32133,99417,09412,5408,2796,8492,8913,2413,948656
12. Thu nhập khác2,1777809066642,0911,1322,6065,87612,49345220,7232863,4807502,2102,632
13. Chi phí khác1,6626051071,0481,02313,11217,7024,32521,4914521,224249537144
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5151759066641,984841,583-7,236-5,210-3,873-767-1662,2565011,6742,488
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)303,59882,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,6677,5126,6835,1483,7425,6213,143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành63,44416,35684,8296,68911,6688,2186,1756,59696730270421594154737126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,424-224
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)61,02016,35684,8296,68911,6688,2186,1756,59674430270421594154737126
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,8086,4695,0533,5884,8843,017
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,8086,4695,0533,5884,8843,017

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn906,723865,257902,461738,584853,385743,547604,277612,676482,392372,504252,093200,081144,919120,47585,695100,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền199,507124,12484,31321,94012,18014,52315,39831,86259,1199,10852,77911,05222,15530,9945,37717,135
1. Tiền12,67410,12412,31321,94012,18014,52315,39824,86245,1195,10812,2791,7513,5495,9453,3775,631
2. Các khoản tương đương tiền186,832114,00072,0007,00014,0004,00040,5009,30118,60625,0492,00011,504
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn295,676254,676385,301576,872700,676610,886464,676378,676242,111183,43984,44960,94327,04926,54924,949
1. Chứng khoán kinh doanh10,67610,67610,67610,67610,67610,67610,67610,67610,67620,43984,44960,94327,04926,54924,949
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn285,000244,000374,625566,196690,000600,210454,000368,000231,435163,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn115,302123,50696,411104,32493,01869,16976,320148,76298,48463,95965,16376,20234,28033,24032,37257,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,92948,03946,93453,72937,18122,11739,71549,42170,90943,73646,25660,76417,87930,57230,45225,084
2. Trả trước cho người bán25,53244,59324,63423,00125,58821,19819,69588,11823,74411,74112,07910,46111,9743,5142,2663,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác40,32131,97725,94628,47331,76127,36718,43413,1195,59110,1928,3646,2895,40447073129,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,480-1,103-1,103-880-1,513-1,513-1,524-1,896-1,760-1,709-1,535-1,312-977-1,316-1,078-718
IV. Tổng hàng tồn kho282,356361,049333,39835,21147,15947,41842,90437,79468,889101,43648,34350,88859,92627,30520,24523,258
1. Hàng tồn kho282,356361,049333,39835,21147,15947,41842,90437,79468,889101,43648,34350,88859,92627,30520,24523,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13,8821,9023,0382383531,5514,97915,58313,78914,5621,3589961,5092,3872,7511,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,2052978648515791108119138565241111583469393
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,3139412,0271301,3494,84415,43113,66914,42477
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước36493393344267444444168
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7177561,2311,8042,2831,465
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn438,196374,892441,436563,334452,687488,775415,469415,730412,462371,855372,479379,510361,315351,356319,349297,140
I. Các khoản phải thu dài hạn66224185165146107107
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác66224185165146107107
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định57,92957,226291,404381,252395,238402,260355,326365,232309,343308,536281,337290,089297,546167,688172,652168,002
1. Tài sản cố định hữu hình6,7785,76687,431119,786128,608130,46678,36883,11061,55556,45534,85139,52343,20234,32736,93232,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình51,15251,461203,974261,466266,630271,794276,958282,122247,788252,081246,485250,566254,344133,361135,720135,224
III. Bất động sản đầu tư234,773219,699
- Nguyên giá461,249425,109
- Giá trị hao mòn lũy kế-226,476-205,411
IV. Tài sản dở dang dài hạn49,80248,78346,83677,68252,53840,13153,89449,44797,56951,72677,20968,00035,258155,180121,30393,663
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang49,80248,78346,83677,68252,53840,13153,89449,44797,56951,726
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn90,00020,000100,000100,0003,75045,8405,3401,2721,4913,2653,2653,6253,6253,62529,022
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh45,0004,5001,2722,7782,7782,7782,7782,7782,7782,778
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,75048748784784784726,244
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,287
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn90,00020,000100,000100,000840840
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,69229,1843,1954,4011,1615459091,0514,2119,87810,66817,97124,72124,71721,6626,346
1. Chi phí trả trước dài hạn3,26829,1843,1954,4011,1615459091,0514,2119,87810,46417,97124,72124,71721,6626,346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,424
3. Tài sản dài hạn khác204
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,344,9191,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572579,591506,234471,831405,044397,180
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả934,472969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696517,947447,069414,875347,340341,947
I. Nợ ngắn hạn321,800241,252193,539111,152121,14374,98255,805185,310133,99842,54153,44198,661131,500141,601122,074128,398
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn100,00013,00712,0081,0511,4011,4431,4011,40140,91667,63782,81371,19477,628
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,46413,49416,13916,73115,01710,5207,24217,55231,60724,40927,19927,51022,49319,03918,72024,470
4. Người mua trả tiền trước198,34180,80443,06942,28946,43336,99437,770156,67084,7329,69812,2997,79520,1441,6377,6243,114
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,75615,94421,3782,3194,6874,1122,6604,4062,1234882311,5611,3023,6463,6477,224
6. Phải trả người lao động5943,3372,9231,8051,6428771206366812124581,4011,0671,6741,2241,557
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,1971,5131,1741829012,2261,5809,3173,1188,80612,2838,2763,4807,7703,277
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18,08018,06518,03928,18128,194171
11. Phải trả ngắn hạn khác42,2063,20973,6091,53017,53916,8481,1922,4173,2942,9672,9047,16110,53829,26111,79111,058
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,0751,49457
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1633,8114,2016,2897,4484,7302,05064757424914235434910671
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn612,672727,882812,8441,062,7021,069,8261,057,122874,823761,986691,524636,826508,255419,286315,568273,274225,266213,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác350350591688738488904515,50015,50013,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn103,672189,2721,0512,4523,8525,2536,65414,21019,54854,22157,904
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả33
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm53
10. Dự phòng phải trả dài hạn6588921,8181,8891,165425
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn612,322623,859622,9801,061,3571,068,1971,054,816872,845759,725688,614632,974503,002412,632301,358238,173155,545142,645
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu410,447271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,87661,64459,16656,95657,70455,233
I. Vốn chủ sở hữu410,447271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,87661,64459,16656,95657,70455,233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu204,000204,000120,000100,00080,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,36714,1177,9427,0416,0383,4232,9842,4922,1611,5331,031
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9601,5211,177945621433
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối206,44767,015217,51428,06535,10332,85225,00123,16812,2928,9537,4937,1395,4973,8505,5503,769
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,344,9191,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572579,591506,234471,831405,044397,180
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |