CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

65.70
0.40
(0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 2
2023
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh166,445181,63648,107181,63623,33011,40513,86931,76615,70013,221
4. Giá vốn hàng bán95,36784,19136,98084,19120,4138,62712,28328,42312,60311,480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,07897,44611,12797,4462,9162,7781,5863,3433,0971,741
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4854,5074,7614,5072,137212501,2461,1852,300
7. Chi phí tài chính3,2183,1081843,1082,3909559709391,014863
-Trong đó: Chi phí lãi vay4181,8611841,861955
9. Chi phí bán hàng7,8473,6273,6278166652401,131845679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3763,9393,5353,9398259472161,0571,4111,500
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,12391,27912,17091,2791,0234232101,4621,013998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)60,08092,25212,17092,2521,0164302111,5481,013968
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)47,94974,1299,73674,1299424092001,548825775
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47,94974,1299,73674,1299424092001,548825775

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn973,182827,793882,529865,257902,461738,584853,385743,547604,277612,676482,392372,504252,093200,081144,919120,475121,80290,49585,695100,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền236,31381,008118,612124,12484,31321,94012,18014,52315,39831,86259,1199,10852,77911,05222,15530,99432,5791,7725,37717,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn264,176244,676239,676254,676385,301576,872700,676610,886464,676378,676242,111183,43984,44960,94327,04926,54924,94924,94924,949
III. Các khoản phải thu ngắn hạn130,575118,996132,031123,50696,411104,32493,01869,16976,320148,76298,48463,95965,16376,20234,28033,24024,96021,69332,37257,789
IV. Tổng hàng tồn kho327,766378,494388,904361,049333,39835,21147,15947,41842,90437,79468,889101,43648,34350,88859,92627,30534,74830,75620,24523,258
V. Tài sản ngắn hạn khác14,3534,6193,3061,9023,0382383531,5514,97915,58313,78914,5621,3589961,5092,3874,56611,3242,7511,858
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn388,690398,790349,751374,892441,436563,334452,687488,775415,469415,730412,462371,855372,479379,510361,315351,356338,870324,519319,349297,140
I. Các khoản phải thu dài hạn66224185165146146146107107
II. Tài sản cố định56,54056,82456,95157,226291,404381,252395,238402,260355,326365,232309,343308,536281,337290,089297,546167,688167,525169,345172,652168,002
III. Bất động sản đầu tư239,119208,933209,284219,699
IV. Tài sản dở dang dài hạn49,71049,71049,71048,78346,83677,68252,53840,13153,89449,44797,56951,72677,20968,00035,258155,180143,381128,964121,30393,663
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,00050,00020,000100,000100,0003,75045,8405,3401,2721,4913,2653,2653,6253,6253,6253,6253,62529,022
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,32133,32333,80629,1843,1954,4011,1615459091,0514,2119,87810,66817,97124,72124,71724,19322,43921,6626,346
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,361,8721,226,5831,232,2801,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572579,591506,234471,831460,672415,014405,044397,180
A. Nợ phải trả990,789903,449982,130969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696517,947447,069414,875405,630360,527347,340341,947
I. Nợ ngắn hạn373,597281,737362,436241,252193,539111,152121,14374,98255,805185,310133,99842,54153,44198,661131,500141,601139,387144,329122,074128,398
II. Nợ dài hạn617,192621,712619,693727,882812,8441,062,7021,069,8261,057,122874,823761,986691,524636,826508,255419,286315,568273,274266,243216,198225,266213,549
B. Nguồn vốn chủ sở hữu371,084323,134250,151271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,87661,64459,16656,95655,04254,48757,70455,233
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,361,8721,226,5831,232,2801,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572579,591506,234471,831460,672415,014405,044397,180
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |