CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

38.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh622,812224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972202,271165,18385,344109,176110,558
4. Giá vốn hàng bán299,750151,182204,657117,501155,897140,963243,490282,208267,249232,096146,133183,195150,82974,07695,423100,570
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)323,06173,578406,46820,34125,29919,01822,81019,53419,10714,81915,83919,07614,35411,26813,7539,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,06427,06539,28145,54153,97841,58533,43530,07715,43814,8617,0864,2966,6064,3218,0875,366
7. Chi phí tài chính7,455597755840234294245-1,1531,0052,5321,3594,2586,8675,7406,6084,825
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4935977555841292912213189679941,3594,2586,7055,7405,8594,825
9. Chi phí bán hàng15,1911495007127672,1332,4373,3933,105
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,39717,82719,00516,64019,40919,11118,67916,77016,07814,10812,57511,4999,0694,1717,8916,768
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)303,08282,219425,99048,40259,63441,19737,32133,99417,09412,5408,2796,8492,8913,2413,948656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)303,59882,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,6677,5126,6835,1483,7425,6213,143
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,8086,4695,0533,5884,8843,017
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,8086,4695,0533,5884,8843,017

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn906,723865,257902,461738,584853,385743,547604,277612,676482,392372,504252,093200,081144,919120,47585,695100,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền199,507124,12484,31321,94012,18014,52315,39831,86259,1199,10852,77911,05222,15530,9945,37717,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn295,676254,676385,301576,872700,676610,886464,676378,676242,111183,43984,44960,94327,04926,54924,949
III. Các khoản phải thu ngắn hạn115,302123,50696,411104,32493,01869,16976,320148,76298,48463,95965,16376,20234,28033,24032,37257,789
IV. Tổng hàng tồn kho282,356361,049333,39835,21147,15947,41842,90437,79468,889101,43648,34350,88859,92627,30520,24523,258
V. Tài sản ngắn hạn khác13,8821,9023,0382383531,5514,97915,58313,78914,5621,3589961,5092,3872,7511,858
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn438,196374,892441,436563,334452,687488,775415,469415,730412,462371,855372,479379,510361,315351,356319,349297,140
I. Các khoản phải thu dài hạn66224185165146107107
II. Tài sản cố định57,92957,226291,404381,252395,238402,260355,326365,232309,343308,536281,337290,089297,546167,688172,652168,002
III. Bất động sản đầu tư234,773219,699
IV. Tài sản dở dang dài hạn49,80248,78346,83677,68252,53840,13153,89449,44797,56951,72677,20968,00035,258155,180121,30393,663
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn90,00020,000100,000100,0003,75045,8405,3401,2721,4913,2653,2653,6253,6253,62529,022
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,69229,1843,1954,4011,1615459091,0514,2119,87810,66817,97124,72124,71721,6626,346
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,344,9191,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572579,591506,234471,831405,044397,180
A. Nợ phải trả934,472969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696517,947447,069414,875347,340341,947
I. Nợ ngắn hạn321,800241,252193,539111,152121,14374,98255,805185,310133,99842,54153,44198,661131,500141,601122,074128,398
II. Nợ dài hạn612,672727,882812,8441,062,7021,069,8261,057,122874,823761,986691,524636,826508,255419,286315,568273,274225,266213,549
B. Nguồn vốn chủ sở hữu410,447271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,87661,64459,16656,95657,70455,233
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,344,9191,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572579,591506,234471,831405,044397,180
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |