CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ici)

6.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,41427,00610,14124,22175,95292,899165,507254,135391,751328,154506,104563,769633,831647,983558,876450,666376,415310,141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,5522576941,7504731272891,3821,258
3. Doanh thu thuần (1)-(2)78,41427,00610,14124,22175,95292,899165,507254,135388,199327,896505,409562,020633,783647,980558,749450,377375,033308,882
4. Giá vốn hàng bán74,78924,1488,00121,95173,54285,736160,529242,003373,886311,059475,280524,069595,376617,409528,179420,388349,804292,366
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,6252,8582,1392,2712,4107,1644,97812,13214,31316,83830,13037,95138,40730,57130,57029,98925,22916,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính9949096749041,0711,5372,0842,3492,7054,9326,4935,9837,5205,4783,6474,3633,4172,384
7. Chi phí tài chính52923718786927981,1862,2235,2429,72213,34419,57417,7205,4424,1956,0525,8155,832
-Trong đó: Chi phí lãi vay529237187623147988071,8965,2429,72213,34419,46517,6534,3302,4804,3272,9213,851
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh63102674774166103
9. Chi phí bán hàng129197574439622,965120
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6453,5273,2613,3093,3343,9024,54012,66616,62715,84619,23622,34320,49221,52221,22517,13917,41511,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4453-635-142-5454,0011,336-408-4,851-3,7354,1442,6618,2929,1938,45810,1992,4511,712
12. Thu nhập khác6334278937302,2311,4101,0271,71713,9635,7126,7319,1573,6814,4802,5272,5834,5371,922
13. Chi phí khác6363111932099047912369388,7311,6144,0174,9182,5363,7479502,8233,005388
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-31167005211,3266197917795,2324,0972,7144,2391,1457331,577-2401,5321,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)443119663797814,6202,1263723813636,8586,9009,4379,92710,0359,9593,9843,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11244317817394641816348801,62711692,3321,1411,589846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,1051,614145294-278-241
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11244317817394641816348801,6271,1161,6842,4771,4341,311605
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33075353016083,6741,7082083332835,2315,7847,7547,4508,6008,6483,3783,246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát973387403495501527450
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33075353016083,6741,7082083242104,8445,3817,2596,9488,0738,1983,3783,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn189,187153,510122,350112,441112,052134,447155,731237,867329,214421,972440,299450,910452,350479,899432,200428,181423,123244,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,71418,3354,4584,48910,25614,82317,90323,40918,65526,85919,57223,31325,44332,64349,14838,98459,21618,558
1. Tiền10,71418,3351,2588855,2318,82316,40323,40918,65526,85919,57223,31322,44332,64333,14838,98459,21618,558
2. Các khoản tương đương tiền6,0003,2003,6045,0256,0001,5003,00016,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,5005003,0005003707009,50023,040
1. Chứng khoán kinh doanh3707009,50023,040
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,5005003,000500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,23792,50481,53072,58462,84575,07584,994155,145223,168243,346259,941206,026211,346257,631196,392222,953230,127162,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,27532,85023,51736,06438,57947,74450,46895,564156,242183,997189,916154,008134,689149,697145,073106,881107,09096,732
2. Trả trước cho người bán12,3941,2262,21756883522,59320,62120,72423,38019,00814,6178,60316,9427,5447,7033,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác67,31862,17759,54640,21527,95331,01838,44540,86249,69341,44149,34335,60864,163102,57838,217112,315119,25562,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,750-3,750-3,750-3,750-3,696-3,696-3,954-3,874-3,388-2,816-2,698-2,598-2,124-3,247-3,841-3,786-3,920-350
IV. Tổng hàng tồn kho40,53335,30426,63127,91331,93038,70548,69955,95086,862150,605158,102218,097213,717178,563163,114165,509133,18061,992
1. Hàng tồn kho40,53335,30426,63127,91331,93038,70548,69955,95086,862150,605158,102218,097213,717178,563163,114165,509133,18061,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,2036,8686,7316,9557,0215,8444,1353,3635301,1622,6833,1041,1431,5625067355991,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,6056,9145,74412131153241479
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,1146,7426,8661073,2613,2681721,4552,081916
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước89126126891018759635823724611
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9259821,0101,130635501732357890
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,51919,82718,64418,94519,20619,90320,62523,94815,25717,09921,01328,80832,63754,18622,45712,12715,10944,208
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0001,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0001,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,7494,0584,3664,6754,9915,3106,03210,9768,71910,26513,26016,90921,50124,11715,1147,72211,78314,048
1. Tài sản cố định hữu hình6669751,2841,5921,9082,2272,9497,8935,6367,18310,17813,82718,41921,03414,9857,59311,65413,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,0833,0833,0833,0833,0833,0833,0833,0833,0833,0833,0833,0833,0833,083129129129129
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn90332263
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,77014,77014,27014,27014,21514,59314,59312,9726,5006,5956,6347,0676,9986,6663,5131,410
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,80010,80010,80010,80010,80010,80010,8008,8002,0002,0952,1345,0674,9984,6661,5131,410
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5002,0002,0002,0002,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,030-1,030-1,030-1,030-1,085-707-707-328
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8382391,1194,8324,13723,3143,4972,9963,32729,897
1. Chi phí trả trước dài hạn8382391,1194,8324,12623,2343,2732,4773,086
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1180225518241
3. Tài sản dài hạn khác29,897
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471439,071461,312479,718484,987534,085454,657440,309438,232288,937
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706212,861291,230386,106403,948422,325430,084484,108414,819412,031415,970274,168
I. Nợ ngắn hạn158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706208,707290,453382,725398,795416,006418,613469,067393,563404,516410,773271,463
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,82057,99991,243124,064128,740131,111102,63158,89832,86948,12647,851
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn93,92782,57366,74959,92459,89980,48297,677146,304170,884182,962169,839187,033136,098139,673123,509183,842189,529152,165
4. Người mua trả tiền trước43,77819,0643,2052772,7438,08932,85826,34855,71727,61926,89987,220167,369153,503148,056142,96254,606
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6277781,6171,2201,0811,2044203,19311,26722,86628,46628,79027,22219,33821,30919,82515,7599,274
6. Phải trả người lao động336611612662601625909096201,0041,8981,2152,2322,1822,1191,0421,388904
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4401,3431,3431,3771,3431,3473995978533696271,7412,0631,5601,2914,593187144
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn38995457321337272
11. Phải trả ngắn hạn khác18,11819,30817,83018,26718,05814,80518,09320,87522,32628,29945,91841,27432,46535,82532,48413,83512,8226,489
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn156
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16015315014914816515215526536331420348945145431
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,1537773,3815,1546,31911,47115,04121,2567,5155,1972,704
1. Phải trả người bán dài hạn4,153777
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác803,20245
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0702,9234,0886,9969,53514,0833,9972,0772,552
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,2911,017764545346153
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,2312,2312,2313,1843,2073,2072,9272,774
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,281
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu50,28149,95449,88349,84850,14853,12150,65048,95553,24052,96557,36457,39354,90349,97739,83728,27822,26214,769
I. Vốn chủ sở hữu50,28149,95449,88349,84850,14853,12150,65048,95553,24052,96557,36457,39354,90349,97739,83728,27822,02614,769
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00030,00020,00020,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần758758758758758758758758758758758758758758408391417
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu20
5. Cổ phiếu quỹ-844-844
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,2273,2273,2273,2273,2273,2273,2273,2273,7211,1921,173890521171493469500
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1912,1391,7941,4611,161828533
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2015
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,2955,9695,8975,8636,1629,1366,6644,9694,9134,9849,1799,8628,0114,2255,7035,4582,8292,262
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,8483,8394,1154,0894,1523,6622,3652,256
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác236
1. Nguồn kinh phí236
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471439,071461,312479,718484,987534,085454,657440,309438,232288,937
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |