CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ici)

6.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán21,855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,265
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,883
7. Chi phí tài chính467
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-21,954
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-21,954
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-21,954

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
Qúy 4
2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn189,187153,510122,350112,441112,052134,447155,731237,867329,214421,972440,299450,910452,350479,899432,200428,181423,123244,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,71418,3354,4584,48910,25614,82317,90323,40918,65526,85919,57223,31325,44332,64349,14838,98459,21618,558
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,5005003,0005003707009,50023,040
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,23792,50481,53072,58462,84575,07584,994155,145223,168243,346259,941206,026211,346257,631196,392222,953230,127162,808
IV. Tổng hàng tồn kho40,53335,30426,63127,91331,93038,70548,69955,95086,862150,605158,102218,097213,717178,563163,114165,509133,18061,992
V. Tài sản ngắn hạn khác7,2036,8686,7316,9557,0215,8444,1353,3635301,1622,6833,1041,1431,5625067355991,370
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,51919,82718,64418,94519,20619,90320,62523,94815,25717,09921,01328,80832,63754,18622,45712,12715,10944,208
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0001,000
II. Tài sản cố định3,7494,0584,3664,6754,9915,3106,03210,9768,71910,26513,26016,90921,50124,11715,11411,78314,048
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn90332263
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,77014,77014,27014,27014,21514,59314,59312,9726,5006,5956,6347,0676,9986,6663,5131,410
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8382391,1194,8324,13723,3143,4972,9963,32729,897
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471439,071461,312479,718484,987534,085454,657440,309438,232288,937
A. Nợ phải trả158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706212,861291,230386,106403,948422,325430,084484,108414,819412,031415,970274,168
I. Nợ ngắn hạn158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706208,707290,453382,725398,795416,006418,613469,067393,563404,516410,773271,463
II. Nợ dài hạn4,1537773,3815,1546,31911,47115,04121,2567,5155,1972,704
B. Nguồn vốn chủ sở hữu50,28149,95449,88349,84850,14853,12150,65048,95553,24052,96557,36457,39354,90349,97739,83728,27822,26214,769
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471439,071461,312479,718484,987534,085454,657440,309438,232288,937
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |