Chỉ tiêu | Qúy 1 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | |
4. Giá vốn hàng bán | 21,855 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,265 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,883 |
7. Chi phí tài chính | 467 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
9. Chi phí bán hàng | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,416 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,265 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -21,954 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -21,954 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -21,954 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 | Qúy 4 2006 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 189,187 | 153,510 | 122,350 | 112,441 | 112,052 | 134,447 | 155,731 | 237,867 | 329,214 | 421,972 | 440,299 | 450,910 | 452,350 | 479,899 | 432,200 | 428,181 | 423,123 | 244,729 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,714 | 18,335 | 4,458 | 4,489 | 10,256 | 14,823 | 17,903 | 23,409 | 18,655 | 26,859 | 19,572 | 23,313 | 25,443 | 32,643 | 49,148 | 38,984 | 59,216 | 18,558 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,500 | 500 | 3,000 | 500 | 370 | 700 | 9,500 | 23,040 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 110,237 | 92,504 | 81,530 | 72,584 | 62,845 | 75,075 | 84,994 | 155,145 | 223,168 | 243,346 | 259,941 | 206,026 | 211,346 | 257,631 | 196,392 | 222,953 | 230,127 | 162,808 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 40,533 | 35,304 | 26,631 | 27,913 | 31,930 | 38,705 | 48,699 | 55,950 | 86,862 | 150,605 | 158,102 | 218,097 | 213,717 | 178,563 | 163,114 | 165,509 | 133,180 | 61,992 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,203 | 6,868 | 6,731 | 6,955 | 7,021 | 5,844 | 4,135 | 3,363 | 530 | 1,162 | 2,683 | 3,104 | 1,143 | 1,562 | 506 | 735 | 599 | 1,370 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,519 | 19,827 | 18,644 | 18,945 | 19,206 | 19,903 | 20,625 | 23,948 | 15,257 | 17,099 | 21,013 | 28,808 | 32,637 | 54,186 | 22,457 | 12,127 | 15,109 | 44,208 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,749 | 4,058 | 4,366 | 4,675 | 4,991 | 5,310 | 6,032 | 10,976 | 8,719 | 10,265 | 13,260 | 16,909 | 21,501 | 24,117 | 15,114 | 11,783 | 14,048 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 90 | 332 | 263 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14,770 | 14,770 | 14,270 | 14,270 | 14,215 | 14,593 | 14,593 | 12,972 | 6,500 | 6,595 | 6,634 | 7,067 | 6,998 | 6,666 | 3,513 | 1,410 | ||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8 | 38 | 239 | 1,119 | 4,832 | 4,137 | 23,314 | 3,497 | 2,996 | 3,327 | 29,897 | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 208,706 | 173,337 | 140,994 | 131,386 | 131,258 | 154,350 | 176,356 | 261,815 | 344,471 | 439,071 | 461,312 | 479,718 | 484,987 | 534,085 | 454,657 | 440,309 | 438,232 | 288,937 |
A. Nợ phải trả | 158,425 | 123,383 | 91,111 | 81,538 | 81,111 | 101,229 | 125,706 | 212,861 | 291,230 | 386,106 | 403,948 | 422,325 | 430,084 | 484,108 | 414,819 | 412,031 | 415,970 | 274,168 |
I. Nợ ngắn hạn | 158,425 | 123,383 | 91,111 | 81,538 | 81,111 | 101,229 | 125,706 | 208,707 | 290,453 | 382,725 | 398,795 | 416,006 | 418,613 | 469,067 | 393,563 | 404,516 | 410,773 | 271,463 |
II. Nợ dài hạn | 4,153 | 777 | 3,381 | 5,154 | 6,319 | 11,471 | 15,041 | 21,256 | 7,515 | 5,197 | 2,704 | |||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 50,281 | 49,954 | 49,883 | 49,848 | 50,148 | 53,121 | 50,650 | 48,955 | 53,240 | 52,965 | 57,364 | 57,393 | 54,903 | 49,977 | 39,837 | 28,278 | 22,262 | 14,769 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 208,706 | 173,337 | 140,994 | 131,386 | 131,258 | 154,350 | 176,356 | 261,815 | 344,471 | 439,071 | 461,312 | 479,718 | 484,987 | 534,085 | 454,657 | 440,309 | 438,232 | 288,937 |