Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,785 | 1,644 | 1,128 | 1,895 | 1,583 | 1,619 | 1,288 | 6,937 | 1,504 | 1,489 | 1,204 | 1,221 | 892 | 1,218 | 994 | 32,362 | 1,548 | 1,567 | 2,455 | 33,304 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 5,300 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,785 | 1,644 | 1,128 | -3,405 | 1,583 | 1,619 | 1,288 | 6,937 | 1,504 | 1,489 | 1,204 | 1,221 | 892 | 1,218 | 994 | 32,362 | 1,548 | 1,567 | 2,455 | 33,304 |
4. Giá vốn hàng bán | 955 | 965 | 822 | -846 | 983 | 926 | 908 | 2,830 | 1,127 | 1,045 | 782 | 1,459 | 556 | 689 | 451 | 22,854 | 731 | 1,353 | 984 | 23,578 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 830 | 679 | 306 | -2,559 | 600 | 693 | 380 | 4,107 | 376 | 445 | 423 | -238 | 336 | 529 | 542 | 9,507 | 817 | 214 | 1,471 | 9,726 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | -859 | -670 | 1,369 | 800 | 437 | 1,039 | 513 | 774 | 1,177 | 1,337 | 253 | 14,387 | 608 | 292 | 105 | 10,502 | 433 | 10,558 | 321 | 3 |
7. Chi phí tài chính | 478 | 473 | 479 | 497 | 557 | 1,438 | -432 | 178 | 1,113 | 55 | 5 | 2 | 2,539 | 3 | 4,949 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 478 | 473 | 479 | 497 | 557 | 1,438 | -432 | 178 | 254 | 55 | 5 | 2 | 111 | 3 | 3 | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,781 | 1,747 | 1,713 | 2,251 | 1,740 | 1,860 | 1,873 | 2,716 | 1,543 | 1,720 | 1,571 | 2,839 | 2,141 | 2,840 | 2,669 | 3,486 | 3,360 | 2,248 | 2,312 | 2,986 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,286 | -2,210 | -518 | -4,507 | -1,260 | -1,564 | -981 | 2,597 | -167 | -1,050 | -950 | 11,310 | -1,197 | -2,024 | -2,023 | 13,984 | -2,113 | 3,576 | -519 | 6,744 |
12. Thu nhập khác | 2,213 | 1,829 | 136 | 4,222 | 102 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1,847 | 1 | ||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 367 | -1 | 1,829 | 136 | 4,222 | 102 | ||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,286 | -2,210 | -518 | -4,140 | -1,261 | -1,564 | -981 | 2,597 | 1,662 | -1,050 | -950 | 11,310 | -1,197 | -1,887 | 2,199 | 13,984 | -2,113 | 3,576 | -417 | 6,744 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 50 | 74 | 87 | 487 | 264 | 1,508 | -281 | 440 | 2,061 | 442 | 1,349 | |||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 50 | 74 | 87 | 487 | 264 | 1,508 | -281 | 440 | 2,061 | 442 | 1,349 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,286 | -2,260 | -518 | -4,214 | -1,261 | -1,651 | -981 | 2,109 | 1,662 | -1,315 | -950 | 9,803 | -1,197 | -1,606 | 1,759 | 11,923 | -2,113 | 3,134 | -417 | 5,395 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 4 | 6 | 7 | 4 | 21 | 1 | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,286 | -2,264 | -518 | -4,220 | -1,261 | -1,658 | -981 | 2,105 | 1,662 | -1,336 | -950 | 9,801 | -1,197 | -1,606 | 1,759 | 11,923 | -2,113 | 3,134 | -417 | 5,395 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 341,118 | 340,319 | 340,674 | 321,432 | 328,572 | 256,551 | 257,471 | 266,102 | 260,324 | 262,312 | 184,355 | 206,524 | 139,230 | 140,997 | 153,852 | 186,120 | 198,838 | 242,295 | 260,851 | 256,057 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 45,910 | 47,206 | 48,463 | 50,377 | 53,439 | 54,752 | 56,213 | 70,861 | 69,687 | 64,395 | 68,985 | 6,011 | 2,436 | 3,985 | 11,519 | 69,380 | 58,280 | 73,277 | 20,055 | 77,030 |
1. Tiền | 1,410 | 1,206 | 1,463 | 1,877 | 1,939 | 1,752 | 1,713 | 7,361 | 2,687 | 5,395 | 2,485 | 6,011 | 2,436 | 3,985 | 11,519 | 58,780 | 11,180 | 34,527 | 20,055 | 26,430 |
2. Các khoản tương đương tiền | 44,500 | 46,000 | 47,000 | 48,500 | 51,500 | 53,000 | 54,500 | 63,500 | 67,000 | 59,000 | 66,500 | 10,600 | 47,100 | 38,750 | 50,600 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 748 | 748 | 748 | 748 | 703 | 703 | 703 | 600 | 600 | 600 | 11,600 | 88,100 | 45,800 | 45,800 | 50,800 | 10,600 | 64,400 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | 88,100 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 748 | 748 | 748 | 748 | 703 | 703 | 703 | 600 | 600 | 600 | 11,600 | 45,800 | 45,800 | 50,800 | 10,600 | 64,400 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 36,216 | 36,168 | 36,288 | 35,864 | 42,608 | 41,619 | 41,358 | 37,081 | 32,850 | 41,196 | 52,141 | 57,666 | 37,057 | 37,088 | 37,607 | 41,272 | 42,924 | 63,023 | 77,583 | 67,456 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,472 | 5,472 | 5,472 | 5,472 | 8,367 | 8,367 | 8,735 | 8,733 | 5,838 | 5,838 | 5,838 | 6,022 | 6,022 | 6,022 | 6,141 | 6,183 | 6,514 | 6,147 | 6,179 | 9,967 |
2. Trả trước cho người bán | 5,447 | 5,435 | 5,462 | 5,588 | 6,445 | 6,043 | 6,263 | 5,294 | 5,027 | 4,810 | 6,007 | 5,652 | 4,636 | 4,472 | 4,654 | 4,569 | 4,974 | 5,833 | 5,808 | 6,519 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 26,908 | 26,873 | 26,966 | 26,415 | 29,406 | 28,819 | 27,972 | 24,665 | 23,597 | 32,160 | 41,908 | 47,602 | 28,010 | 28,206 | 28,423 | 32,131 | 33,046 | 52,654 | 67,208 | 52,581 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 | -1,611 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 257,906 | 255,846 | 254,762 | 233,973 | 231,822 | 159,454 | 159,190 | 157,358 | 156,404 | 155,464 | 50,865 | 54,162 | 53,321 | 53,306 | 53,303 | 74,718 | 96,934 | 95,395 | 97,752 | 111,161 |
1. Hàng tồn kho | 257,906 | 255,846 | 254,762 | 233,973 | 231,822 | 159,454 | 159,190 | 157,358 | 156,404 | 155,464 | 50,865 | 54,162 | 53,321 | 53,306 | 53,303 | 74,718 | 96,934 | 95,395 | 97,752 | 111,161 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 339 | 351 | 414 | 470 | 1 | 24 | 7 | 201 | 782 | 657 | 764 | 586 | 616 | 818 | 623 | 750 | 700 | 1,061 | 410 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 408 | 512 | 539 | 448 | 580 | 750 | 700 | 762 | 118 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 339 | 351 | 414 | 470 | 1 | 24 | 7 | 201 | 782 | 657 | 356 | 74 | 78 | 88 | 43 | 284 | 284 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 281 | 14 | 8 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 198,371 | 199,426 | 200,588 | 221,232 | 217,104 | 218,217 | 218,610 | 219,458 | 222,480 | 219,164 | 197,619 | 106,922 | 179,473 | 179,845 | 179,554 | 155,847 | 136,685 | 100,684 | 107,880 | 107,401 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 44,037 | 44,935 | 45,829 | 46,796 | 44,314 | 45,188 | 46,061 | 46,946 | 47,820 | 44,233 | 30,151 | 27,709 | 28,248 | 28,653 | 28,231 | 17,482 | 18,020 | 14,269 | 14,628 | 50,245 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 43,707 | 44,605 | 45,499 | 46,466 | 44,314 | 45,188 | 46,061 | 46,946 | 47,820 | 44,233 | 30,151 | 27,709 | 28,248 | 28,653 | 28,231 | 17,482 | 18,020 | 14,269 | 14,628 | 14,905 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 330 | 330 | 330 | 330 | 35,340 | |||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 19,182 | 19,356 | 19,530 | 19,704 | 17,983 | 18,136 | 18,288 | 18,441 | 20,496 | 20,669 | 17,247 | 12,727 | 12,860 | 12,827 | 12,958 | |||||
- Nguyên giá | 21,666 | 21,666 | 21,666 | 21,666 | 19,723 | 19,723 | 19,723 | 19,723 | 21,666 | 21,666 | 18,151 | 13,254 | 13,254 | 13,089 | 13,089 | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,484 | -2,310 | -2,136 | -1,962 | -1,740 | -1,587 | -1,435 | -1,282 | -1,171 | -997 | -904 | -527 | -394 | -262 | -131 | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 282 | 282 | 282 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 45,357 | 22,664 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 45,357 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 282 | 282 | 282 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 19,854 | 22,664 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 134,164 | 134,164 | 134,162 | 134,106 | 134,106 | 134,106 | 134,103 | 134,043 | 134,043 | 134,043 | 130,367 | 46,632 | 118,511 | 118,511 | 118,511 | 118,511 | 98,811 | 65,916 | 7,225 | 7,217 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 458 | 458 | 457 | 400 | 400 | 400 | 397 | 337 | 337 | 337 | 336 | 22,900 | 94,779 | 94,779 | 94,779 | 114,579 | 94,879 | 61,985 | 423 | 447 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 133,705 | 133,705 | 133,705 | 133,705 | 133,705 | 133,705 | 133,705 | 133,705 | 133,705 | 133,705 | 131,830 | 23,732 | 23,732 | 23,732 | 23,732 | 3,932 | 3,932 | 3,932 | 6,802 | 6,770 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 705 | 690 | 784 | 772 | 847 | 934 | 303 | 173 | 267 | 365 | 16,482 | 3,087 | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 705 | 690 | 784 | 772 | 847 | 934 | 303 | 173 | 267 | 365 | 16,482 | 3,087 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 24,188 | 24,188 | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 539,488 | 539,745 | 541,262 | 542,664 | 545,677 | 474,768 | 476,080 | 485,560 | 482,803 | 481,476 | 381,974 | 313,446 | 318,703 | 320,842 | 333,406 | 341,966 | 335,522 | 342,980 | 368,731 | 363,459 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 254,614 | 253,672 | 252,548 | 252,291 | 251,089 | 178,920 | 177,984 | 177,915 | 177,268 | 177,602 | 98,786 | 34,241 | 40,515 | 41,176 | 50,470 | 61,378 | 66,857 | 72,201 | 60,805 | 54,583 |
I. Nợ ngắn hạn | 231,915 | 230,973 | 251,899 | 251,642 | 250,443 | 156,228 | 177,413 | 177,915 | 177,268 | 177,602 | 98,786 | 34,241 | 40,515 | 41,176 | 50,470 | 61,378 | 66,857 | 72,201 | 60,805 | 54,583 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 22,050 | 22,050 | 22,050 | 7,350 | 7,350 | 7,350 | 7,350 | 7,350 | ||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,111 | 6,105 | 6,784 | 8,835 | 8,248 | 7,691 | 7,093 | 6,650 | 6,666 | 6,485 | 6,395 | 6,304 | 6,260 | 6,440 | 6,560 | 10,798 | 9,287 | 9,371 | 6,987 | 8,914 |
4. Người mua trả tiền trước | 26 | 227 | 26 | 26 | 27 | 27 | 173 | 597 | 612 | 625 | 584 | 535 | 320 | 217 | 314 | 314 | 1,570 | 24,735 | 3,615 | 2,365 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 117 | 114 | 76 | 236 | 211 | 155 | 386 | 639 | 124 | 124 | 74 | 752 | 44 | 50 | 227 | 2,194 | 1,990 | 2,243 | 722 | 570 |
6. Phải trả người lao động | 416 | 437 | 444 | 503 | 442 | 424 | 447 | 516 | 465 | 476 | 527 | 535 | 315 | 411 | 440 | 539 | 450 | 478 | 474 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | |||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 387 | 290 | 472 | 273 | 148 | 126 | 43 | 86 | 128 | 30,928 | 318 | 8,633 | 773 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 223,065 | 221,251 | 220,287 | 217,665 | 217,109 | 145,410 | 159,566 | 159,163 | 158,738 | 158,678 | 81,119 | 22,289 | 28,599 | 28,756 | 38,626 | 43,270 | 18,357 | 30,073 | 36,769 | 37,458 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,793 | 2,548 | 1,760 | 2,054 | 2,208 | 2,395 | 2,397 | 2,999 | 3,312 | 3,865 | 2,736 | 3,826 | 4,935 | 5,216 | 4,175 | 4,186 | 4,200 | 4,906 | 4,003 | 3,952 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 22,699 | 22,699 | 649 | 649 | 646 | 22,692 | 571 | |||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 649 | 649 | 649 | 649 | 646 | 642 | 571 | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 22,050 | 22,050 | 22,050 | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 284,874 | 286,073 | 288,714 | 290,373 | 294,587 | 295,848 | 298,097 | 307,645 | 305,535 | 303,874 | 283,188 | 279,204 | 278,188 | 279,666 | 282,936 | 280,588 | 268,666 | 270,778 | 307,926 | 308,876 |
I. Vốn chủ sở hữu | 284,874 | 286,073 | 288,714 | 290,373 | 294,587 | 295,848 | 298,097 | 307,645 | 305,535 | 303,874 | 283,188 | 279,204 | 278,188 | 279,666 | 282,936 | 280,588 | 268,666 | 270,778 | 307,926 | 308,876 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 | 22,123 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 | -22,128 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 40,010 | 40,010 | 40,010 | 40,010 | 40,010 | 40,010 | 39,885 | 39,885 | 39,885 | 39,885 | 38,545 | 38,545 | 38,545 | 38,545 | 37,233 | 37,233 | 37,233 | 37,233 | 35,625 | 35,625 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 44,265 | 45,464 | 48,108 | 49,745 | 53,966 | 55,226 | 57,607 | 67,155 | 65,050 | 63,389 | 44,646 | 40,662 | 39,647 | 41,126 | 45,707 | 43,359 | 31,437 | 33,549 | 54,330 | 55,281 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 604 | 604 | 600 | 622 | 616 | 616 | 609 | 609 | 605 | 605 | 2 | 1 | 17,975 | 17,975 | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 539,488 | 539,745 | 541,262 | 542,664 | 545,677 | 474,768 | 476,080 | 485,560 | 482,803 | 481,476 | 381,974 | 313,446 | 318,703 | 320,842 | 333,406 | 341,966 | 335,522 | 342,980 | 368,731 | 363,459 |