CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

3.08
0.10
(3.36%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh353,924521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573985,487801,834740,489675,975447,014362,713277,535
4. Giá vốn hàng bán315,292537,516711,037640,620589,646798,622902,351737,702829,080733,622794,568657,117603,633577,937407,148329,904266,061
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,517-25,55239,74932,00047,32370,96577,81172,171102,87997,762121,160113,440109,65588,40339,86632,80911,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính18211810192026592086796671,0123,6093,2491,2531,3816,907
7. Chi phí tài chính4,1216,0867,9409,76714,65626,31426,52130,93937,27752,54251,22769,74022,4667,3562,1891,6412,219
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,1216,0867,9409,76714,65626,31426,52130,30137,27639,24446,32851,1762,7022,9522,1841,6302,077
9. Chi phí bán hàng2,8611,7911,1561,0091,17512,38018,28315,46117,90817,91646,86338,55335,50032,23714,0409,4808,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,48729,24127,43722,46326,06127,77924,52325,44827,48126,49021,69821,94927,02534,22515,25414,4008,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-934-62,6493,234-1,2285,4504,5138,50838220,4211,4922,038-15,79028,27317,8359,6368,669-1,278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-43,816-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,8807,023-15,32028,63617,90310,6688,7351,064
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023-15,32018,9939,3207,2846,741766
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023-15,32018,9939,3207,2846,741766

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn119,635155,040194,111154,180136,430158,749209,725242,781258,169230,984237,256206,571229,864162,420130,147150,858162,12484,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,0607,04916,5854,8057,91320,71026,72534,10314,15826,36164,81254,322127,31884,10947,98224,23634,65118,801
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,94930,52442,26024,21914,35823,69559,61639,688117,86090,88268,20697,65470,95429,00127,10262,43539,89040,155
IV. Tổng hàng tồn kho76,164106,718127,308117,861106,893106,577117,915159,401121,690111,00288,11347,33631,36549,03354,92360,86580,03625,395
V. Tài sản ngắn hạn khác6,46210,7507,9577,2957,2667,7685,4699,5884,4612,7386,1267,2592262761393,3227,548215
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn482,634530,962577,558611,559653,823703,735735,299786,603798,962837,069844,353881,80284,040112,196153,147165,014173,713185,061
I. Các khoản phải thu dài hạn779620564410384312286260233206
II. Tài sản cố định423,975471,212519,353554,964597,991610,205656,852704,575749,079786,317829,994862,05370,70389,935140,416158,360173,696183,452
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,60213,46313,88716,19213,72750,85539,17238,91613,30813,19710,14215,4568,9188,1718,0621,84418402
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,27845,66643,75339,99341,72142,36438,98842,85236,34237,3484,2164,2934,41814,0904,6694,8101,207
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN602,269686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,0531,081,6091,088,372313,903274,616283,294315,872335,838269,628
A. Nợ phải trả268,222316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677670,716899,024109,15479,49190,911124,170150,06880,322
I. Nợ ngắn hạn267,599315,859327,654305,245317,348269,062293,723304,850305,487259,470232,770269,957109,15478,99290,525123,968149,98379,954
II. Nợ dài hạn62356851228,76033,734157,709209,906278,168303,741386,207437,946629,06750038720285368
B. Nguồn vốn chủ sở hữu334,047369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376410,893189,349204,749195,125192,383191,702185,770189,306
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN602,269686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,0531,081,6091,088,372313,903274,616283,294315,872335,838269,628
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |