CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

2.60
-0.04
(-1.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh98,65155,70190,367129,682172,889128,915160,446178,712208,024209,130167,692152,759221,168136,150118,337162,281194,988164,376192,830265,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5949112,1572,8992,7362,0982,3101,1025581,5572,0051,7058975428271,029512536532548
3. Doanh thu thuần (1)-(2)97,05754,79088,210126,784170,153126,817158,137177,610207,465207,574165,687151,054220,271135,608117,510161,252194,476163,840192,297264,690
4. Giá vốn hàng bán98,25266,424104,321131,804179,665120,855152,149165,320193,306200,008156,500144,456210,416129,248110,227150,517177,157151,746180,488241,654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,194-11,634-16,112-5,020-9,5115,9625,98712,29114,1597,5669,1876,5989,8556,3607,28310,73617,31912,09411,80923,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính32476456433222347566
7. Chi phí tài chính1,0071,5141,2469382,1741,7281,4001,7642,4602,3572,5072,4562,5812,2232,3201,9045,0465,3855,7246,493
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0071,5141,2469382,1741,7281,4001,7642,4602,3572,5072,4562,5812,2232,3201,9045,0465,3855,7246,493
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng790459743368404276383215332226412684582412142464452714583,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4956,48511,4749,4786,6683,8853,9379,2379,9804,4848,2095,3715,5433,3404,1647,5378,3395,8396,5238,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,483-20,090-29,570-15,797-18,752762721,0801,392502-1,567-1,4941,2745595881,0533,495604-8904,773
12. Thu nhập khác94509921592132,233125213932971,202689
13. Chi phí khác37696711703181121639346337
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6-4-19322058-7032132,215-11231-500-3129-561,200682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,477-20,094-29,589-15,765-18,752963303771,394515648-1,5051,505559881,0223,5245483095,455
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành187136-353582230292115145-28731712418223717134711,101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)187136-353582230292115145-28731712418223717134711,101
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,477-20,111-29,595-15,902-18,717612491471,101400502-1,2181,188435707992,8074142394,354
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,477-20,111-29,595-15,902-18,717612491471,101400502-1,2181,188435707992,8074142394,354

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn126,064160,552162,397164,632152,702163,947197,931185,296150,031116,588154,219151,547121,626135,181137,280143,812179,423136,642159,758193,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,81716,4607,04910,13316,0549,39716,5834,4876,0775,3154,8056,3304,19011,3297,9143,76137,3036,04320,7107,557
1. Tiền7,81716,4607,04910,13316,0549,39716,5834,4876,0775,3154,8056,3304,19011,3297,9143,76137,3036,04320,7107,557
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,06445,65830,76431,50829,05545,30142,26551,06450,29044,73224,21935,41840,39429,79415,44228,05530,95428,22824,10356,302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,65550,97835,64235,63232,67248,61445,71555,38653,81849,38429,22737,39142,44432,79719,15630,92933,57630,36427,46959,751
2. Trả trước cho người bán7687591,3841,5711,8522,0701,3731,2651,9581,0535503,5653,4422,3302,0822,5282,8092,5011,7141,211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,1325,4275,2295,1095,3345,4215,8805,1165,2174,9995,1465,1665,2125,3724,9085,6225,5926,3865,9436,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,490-11,505-11,490-10,804-10,804-10,804-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-11,023-11,023-11,023-11,023-11,023
IV. Tổng hàng tồn kho86,63283,370107,149110,81096,03597,001127,308109,72481,22260,925117,861101,75966,98388,335106,893103,33297,80790,134106,577118,549
1. Hàng tồn kho86,63283,370107,149110,81096,03597,001127,308109,72481,22260,925117,861101,75966,98388,335106,893103,33297,80790,134106,577118,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,55115,06417,43512,18011,55812,24911,77620,02112,4415,6167,3348,03910,0595,7227,0328,66513,35912,2388,36810,744
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,29412,81713,5019,1488,5978,4915,51415,5788,3813,3172,8106,1779,8453,8293,7565,14510,8279,4053,6108,026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3491,2312,6992,1572,0152,8455,6994,0993,4851,3632,1201,36311,3633,2173,4602,4722,4594,5702,657
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9081,0161,2358769479125623445749362,40449921353060606037418861
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn507,620513,586524,024548,948557,815569,717573,485590,859607,377602,331611,559613,749630,507640,473653,628663,205681,985691,892703,074703,090
I. Các khoản phải thu dài hạn676676620619619564564563563538410409409338338384384338312312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác676676620619619564564563563538410409409338338384384338312312
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định447,580459,514471,108483,208495,194507,323519,353528,963540,747542,471554,946560,553572,742585,345597,991608,797621,463633,551610,205621,900
1. Tài sản cố định hữu hình444,246456,135467,684479,740491,680503,764515,750525,314537,053538,732551,162556,724568,868581,426594,027604,789617,409629,452606,061617,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,3343,3793,4243,4693,5143,5593,6043,6493,6943,7393,7843,8293,8743,9193,9644,0094,0544,0994,1444,189
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,76613,4634,39922,11816,96219,11013,88726,07924,62421,29516,21013,74418,86014,15913,57814,31121,08817,52050,79639,880
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,76613,4634,39922,11816,96219,11013,88726,07924,62421,29516,21013,74418,86014,15913,57814,31121,08817,52050,79639,880
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45,59939,93447,89643,00345,25342,71939,68035,25441,44338,02839,99339,04238,49740,63141,72139,71339,05140,48341,76140,998
1. Chi phí trả trước dài hạn45,59939,93447,89643,00345,25342,71939,68035,25441,44338,02839,99339,04238,49740,63141,72139,71339,05140,48341,76140,998
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN633,684674,138686,421713,580710,517733,663771,416776,155757,408718,920765,778765,295752,133775,654790,909807,017861,408828,534862,832896,243
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả285,392324,674316,877314,441295,477290,100327,869332,857314,257286,786334,005334,025319,645336,049352,105368,284423,473392,407427,132460,782
I. Nợ ngắn hạn284,768324,051311,553313,873294,909289,587327,357332,370313,769274,149305,245304,016288,507303,564318,371333,299387,264270,948269,423301,823
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn100,100144,167126,14090,00087,612123,536115,784115,917174,652181,731176,962159,069168,053173,229183,435102,10292,211122,004101,686134,152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn145,839131,562137,417168,862157,584146,455181,238170,45598,41765,474103,245104,17888,70569,54194,64293,579114,934117,999129,641121,147
4. Người mua trả tiền trước7867851,0271,00411,3486826591,5102,6393,3752,2677,14241926,5757,47696,378134,8261,92210,10110,920
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7208348474,0153,6731,7501,0353,3495,6075,4701,0706,0474,1074,2241,2975,7949,6815,3112,7442,882
6. Phải trả người lao động17,12812,32420,49113,9113,5901,60914,88814,93210,9544,29313,3558,5955,6834,29519,65421,94616,2298,34717,56215,195
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,86413,74915,13820,06014,3589,2799,96824,10919,38710,0105,5798,58510,91023,4778,6078,99716,72711,6115,2015,713
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,9021031,850
11. Phải trả ngắn hạn khác4,70319,9229,74115,21815,8626,2483,7572,0702,0843,6032,5179,9539,7681,4432,2211,1299777396169,469
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8080180589589
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi628708750803882282828311932514475287791,0411,3931,4959841,2821,757
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6236235,32556856851251248748712,63728,76030,01031,26032,48433,73434,98436,209121,459157,709158,959
1. Phải trả người bán dài hạn4,757
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác309309
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,15028,40029,65030,90032,15033,40034,65035,900121,150157,400158,650
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn623623568568568512512487487487360360360334334334309309
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu348,293349,465369,544399,139415,041443,563443,547443,298443,151432,134431,773431,270432,488439,605438,803438,734437,935436,127435,700435,461
I. Vốn chủ sở hữu348,293349,465369,544399,139415,041443,563443,547443,298443,151432,134431,773431,270432,488439,605438,803438,734437,935436,127435,700435,461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253
2. Thặng dư vốn cổ phần-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,950
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-82,036-80,865-60,786-31,191-15,28913,23413,21712,96912,8221,8041,4439412,1599,2768,4748,4047,6065,7985,3715,132
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN633,684674,138686,421713,580710,517733,663771,416776,155757,408718,920765,778765,295752,133775,654790,909807,017861,408828,534862,832896,243
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |