CTCP Đầu tư HVA (hva)

12.90
0.10
(0.78%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,72537,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,49657,72410,176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,72537,452822,287320,572103,42565015,72929,32427,717173,49657,72410,176
4. Giá vốn hàng bán9,27736,925813,525319,620102,89459514,44227,32724,693164,65950,2269,572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,4485288,762952531551,2871,9973,0248,8377,498603
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,618547722322306,1729301
7. Chi phí tài chính7634-917-7512,084445108
-Trong đó: Chi phí lãi vay668-128154389445108
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1333121128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7821,3242,749233-1,5151,8468,0271,7021,2461,099585333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,284-2505,9597142,963-1,040-8,5946,0102,5907,7106,914271
12. Thu nhập khác9468,5192002502449,889291
13. Chi phí khác6218511537945098,247218
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-62946-1858,518200249-51-750-5091,64273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,2226965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,3526,914344
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,857139128441193669251,38386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,857139128441193669251,38386
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3655575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,4275,531257
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-52549271518
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3655576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,9095,531257

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn150,22770,706116,741138,10154,3503,33919,58128,29761,87465,89921,61910,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,5621,47610,9126,3837524112145991,790468830480
1. Tiền2,5621,47610,9126,3837524112145991,790468830480
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,145
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,145
III. Các khoản phải thu ngắn hạn147,37455,00097,357117,51353,5722,91318,87527,60751,77154,01716,6209,962
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,58045,00071,28662,75643,88110,2539,60312,14119,52445,2909,9108,431
2. Trả trước cho người bán79410,00026,07259,25215,877475360806,7101,531
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,6679,4726,400
6. Phải thu ngắn hạn khác140,0001,69050015,50013,79922,7142,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,185-6,185-7,887-6,280
IV. Tổng hàng tồn kho5,08210,928490558,27211,3251,401
1. Hàng tồn kho5,08210,928490558,27211,3251,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác291843,3903,277251623541892,769
1. Chi phí trả trước ngắn hạn103882617335
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ188843,3013,2722111294016124
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,610
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,06770,00162,27138,8039,00164,50648,23150,42429,76030,25135,223
I. Các khoản phải thu dài hạn15,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác15,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93962,26929,79652429,61625,62335,101
1. Tài sản cố định hữu hình93938,28329,79652424,65625,12335,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,9864,960500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn70,0009,0009,00049,00148,09549,7904,612
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,00043,79049,79049,7904,612
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,0009,0009,0006,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-789-1,695
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1281261613611014416121
1. Chi phí trả trước dài hạn1281261613611014416121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,84210,442
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,71849619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,0822,2416,873
I. Nợ ngắn hạn3,71849619,15322,6904,1886,3435,28512,03013,59629,0822,2411,573
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,1814192,0081,4924,4713,538
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,428484,82713,2903,4343,4343,6346,1218,73125,9214451,285
4. Người mua trả tiền trước2708,644150413
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,868140168154202025761,1312,4561,383288
6. Phải trả người lao động372109281211878434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn50656812846
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1346,3591637347541341,129112521
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,5025,7361,2553525,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,5025,7361,2553525,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu147,576140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,06854,6013,569
I. Vốn chủ sở hữu147,576140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,06854,6013,569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu136,500136,500136,500136,50056,50056,50056,50056,50056,50056,50050,0004,500
2. Thặng dư vốn cổ phần-191-191-191-191-106-106-106-106-106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,2673,90218,07911,9092,770-3933979,0429,4938,0504,601-931
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,4715,99611,7992,518
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,84210,442
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |