| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 16,725 | 37,452 | 822,287 | 320,588 | 103,425 | 650 | 15,729 | 29,324 | 27,717 | 173,496 | 57,724 | 10,176 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 9,277 | 36,925 | 813,525 | 319,620 | 102,894 | 595 | 14,442 | 27,327 | 24,693 | 164,659 | 50,226 | 9,572 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 7,448 | 528 | 8,762 | 952 | 531 | 55 | 1,287 | 1,997 | 3,024 | 8,837 | 7,498 | 603 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,618 | 547 | 722 | 32 | 230 | 6,172 | 930 | 1 | ||||
| 7. Chi phí tài chính | 763 | 4 | -917 | -751 | 2,084 | 445 | 108 | |||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 668 | -128 | 154 | 389 | 445 | 108 | ||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 13 | 33 | 12 | 11 | 28 | |||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,782 | 1,324 | 2,749 | 233 | -1,515 | 1,846 | 8,027 | 1,702 | 1,246 | 1,099 | 585 | 333 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,284 | -250 | 5,959 | 714 | 2,963 | -1,040 | -8,594 | 6,010 | 2,590 | 7,710 | 6,914 | 271 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,222 | 696 | 5,774 | 9,232 | 3,163 | -791 | -8,645 | 5,260 | 2,080 | 9,352 | 6,914 | 344 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,365 | 557 | 5,646 | 9,188 | 3,163 | -791 | -8,645 | 5,142 | 1,715 | 8,427 | 5,531 | 257 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,365 | 557 | 6,170 | 9,139 | 3,163 | -791 | -8,645 | 5,142 | 1,443 | 7,909 | 5,531 | 257 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 150,227 | 70,706 | 116,741 | 138,101 | 54,350 | 3,339 | 19,581 | 28,297 | 61,874 | 65,899 | 21,619 | 10,442 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,562 | 1,476 | 10,912 | 6,383 | 752 | 411 | 214 | 599 | 1,790 | 468 | 830 | 480 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,145 | |||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 147,374 | 55,000 | 97,357 | 117,513 | 53,572 | 2,913 | 18,875 | 27,607 | 51,771 | 54,017 | 16,620 | 9,962 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 5,082 | 10,928 | 490 | 55 | 8,272 | 11,325 | 1,401 | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 291 | 84 | 3,390 | 3,277 | 25 | 16 | 2 | 35 | 41 | 89 | 2,769 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,067 | 70,001 | 62,271 | 38,803 | 9,001 | 64,506 | 48,231 | 50,424 | 29,760 | 30,251 | 35,223 | |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 15,500 | |||||||||||
| II. Tài sản cố định | 939 | 62,269 | 29,796 | 524 | 29,616 | 25,623 | 35,101 | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 70,000 | 9,000 | 9,000 | 49,001 | 48,095 | 49,790 | 4,612 | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 128 | 1 | 2 | 6 | 1 | 6 | 136 | 110 | 144 | 16 | 121 | |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 151,294 | 140,707 | 179,012 | 176,903 | 63,351 | 67,845 | 67,812 | 78,721 | 91,633 | 96,150 | 56,842 | 10,442 |
| A. Nợ phải trả | 3,718 | 496 | 19,153 | 22,690 | 4,188 | 11,845 | 11,021 | 13,285 | 13,948 | 29,082 | 2,241 | 6,873 |
| I. Nợ ngắn hạn | 3,718 | 496 | 19,153 | 22,690 | 4,188 | 6,343 | 5,285 | 12,030 | 13,596 | 29,082 | 2,241 | 1,573 |
| II. Nợ dài hạn | 5,502 | 5,736 | 1,255 | 352 | 5,300 | |||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 147,576 | 140,211 | 159,859 | 154,213 | 59,163 | 56,000 | 56,791 | 65,436 | 77,686 | 67,068 | 54,601 | 3,569 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 151,294 | 140,707 | 179,012 | 176,903 | 63,351 | 67,845 | 67,812 | 78,721 | 91,633 | 96,150 | 56,842 | 10,442 |