CTCP Đầu tư HVA (hva)

19.30
0.30
(1.58%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,72537,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,49657,72410,176
4. Giá vốn hàng bán9,27736,925813,525319,620102,89459514,44227,32724,693164,65950,2269,572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,4485288,762952531551,2871,9973,0248,8377,498603
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,618547722322306,1729301
7. Chi phí tài chính7634-917-7512,084445108
-Trong đó: Chi phí lãi vay668-128154389445108
9. Chi phí bán hàng1333121128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7821,3242,749233-1,5151,8468,0271,7021,2461,099585333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,284-2505,9597142,963-1,040-8,5946,0102,5907,7106,914271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,2226965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,3526,914344
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3655575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,4275,531257
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3655576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,9095,531257

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn150,22770,706116,741138,10154,3503,33919,58128,29761,87465,89921,61910,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,5621,47610,9126,3837524112145991,790468830480
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,145
III. Các khoản phải thu ngắn hạn147,37455,00097,357117,51353,5722,91318,87527,60751,77154,01716,6209,962
IV. Tổng hàng tồn kho5,08210,928490558,27211,3251,401
V. Tài sản ngắn hạn khác291843,3903,277251623541892,769
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,06770,00162,27138,8039,00164,50648,23150,42429,76030,25135,223
I. Các khoản phải thu dài hạn15,500
II. Tài sản cố định93962,26929,79652429,61625,62335,101
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn70,0009,0009,00049,00148,09549,7904,612
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1281261613611014416121
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,84210,442
A. Nợ phải trả3,71849619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,0822,2416,873
I. Nợ ngắn hạn3,71849619,15322,6904,1886,3435,28512,03013,59629,0822,2411,573
II. Nợ dài hạn5,5025,7361,2553525,300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu147,576140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,06854,6013,569
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,84210,442
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |