Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,204 | 291 | 179 | 130,123 | 132,963 | 165,580 | 205,490 | 79,298 | 197,545 | 334,113 | 57,001 | 47,302 | 5,178 | 35,621 | 30,755 | 36,599 | 650 | |||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,204 | 291 | 179 | 130,123 | 132,963 | 165,580 | 205,490 | 79,298 | 197,545 | 334,113 | 57,001 | 47,302 | 5,178 | 35,621 | 30,755 | 36,599 | 650 | |||
4. Giá vốn hàng bán | 808 | 212 | 166 | 129,732 | 132,194 | 163,866 | 199,154 | 79,041 | 196,184 | 333,307 | 56,806 | 47,268 | 5,140 | 35,502 | 30,624 | 36,318 | 595 | |||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 396 | 79 | 13 | 391 | 769 | 1,714 | 6,336 | 258 | 1,361 | 806 | 195 | 34 | 38 | 119 | 131 | 281 | 55 | |||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,063 | 851 | 265 | 281 | 91 | 91 | 540 | |||||||||||||
7. Chi phí tài chính | -77 | 77 | 275 | 249 | 220 | 244 | 198 | 239 | 69 | -115 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 469 | -507 | 198 | 308 | -115 | 38 | 77 | 38 | ||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 176 | 275 | 87 | -448 | 461 | |||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,048 | 462 | 245 | 746 | 446 | 331 | 537 | 821 | 527 | 1,097 | 42 | 106 | 45 | 15 | 1,644 | 54 | 88 | 22 | 75 | 37 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,488 | 391 | -232 | -481 | -224 | -85 | 869 | 5,362 | -377 | 1,013 | 234 | 89 | -11 | 23 | -1,410 | 39 | 155 | -61 | -58 | -75 |
12. Thu nhập khác | 61 | 945 | 1 | 1,490 | 1,201 | 50 | 200 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 3 | 3 | 4 | 93 | 1 | 77 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -3 | -3 | 61 | -4 | 945 | 1 | -93 | -1 | -77 | 1,490 | 1,201 | 50 | 200 | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,485 | 388 | -232 | -420 | -229 | 860 | 870 | 5,269 | -378 | 936 | 234 | 89 | -11 | 23 | 80 | 39 | 1,356 | -61 | -8 | 125 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 298 | 32 | -85 | 185 | 58 | 118 | 69 | |||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 298 | 32 | -85 | 185 | 58 | 118 | 69 | |||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,188 | 356 | -232 | -334 | -229 | 675 | 813 | 5,151 | -378 | 867 | 234 | 89 | -11 | 23 | 80 | 39 | 1,356 | -61 | -8 | 125 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -22 | -13 | 72 | 515 | 47 | 23 | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,188 | 356 | -232 | -334 | -207 | 688 | 741 | 4,636 | -378 | 820 | 211 | 89 | -11 | 23 | 80 | 39 | 1,356 | -61 | -8 | 125 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 119,145 | 90,714 | 10,369 | 60,707 | 71,609 | 79,840 | 106,030 | 145,754 | 132,904 | 143,180 | 171,566 | 138,101 | 88,377 | 54,362 | 54,374 | 52,729 | 27,544 | 34,414 | 18,886 | 20,446 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,824 | 242 | 226 | 1,476 | 9,973 | 10,797 | 8,252 | 5,001 | 18,856 | 9,388 | 11,177 | 6,383 | 1,269 | 1,325 | 737 | 756 | 2,917 | 1,811 | 424 | 411 |
1. Tiền | 1,824 | 242 | 226 | 1,476 | 9,973 | 5,757 | 8,252 | 5,001 | 18,856 | 9,388 | 11,177 | 6,383 | 1,269 | 1,325 | 737 | 756 | 2,917 | 1,811 | 424 | 411 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,040 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,145 | 13,600 | 13,600 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,145 | 13,600 | 13,600 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 117,155 | 90,325 | 10,048 | 45,000 | 39,381 | 49,582 | 93,799 | 132,370 | 104,706 | 120,621 | 153,948 | 117,513 | 87,005 | 52,914 | 53,610 | 51,947 | 24,602 | 32,581 | 18,446 | 20,019 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 900 | 43 | 45,000 | 1,687 | 11,468 | 29,169 | 62,286 | 36,138 | 61,501 | 107,168 | 62,756 | 80,832 | 35,761 | 49,059 | 43,431 | 29,470 | 29,196 | 10,253 | 10,253 | |
2. Trả trước cho người bán | 774 | 10,325 | 10,004 | 37,355 | 38,157 | 64,629 | 61,072 | 74,072 | 64,765 | 52,966 | 59,252 | 12,359 | 23,338 | 10,737 | 16,326 | 2,397 | 10,649 | 80 | 47 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 115,481 | 80,000 | 339 | 6 | 9,012 | 680 | 540 | 1,690 | 411 | 411 | 16,000 | 16,000 | ||||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -49 | -6,185 | -6,185 | -6,185 | -6,185 | -6,185 | -6,185 | -6,185 | -7,810 | -7,675 | -7,675 | -7,887 | -6,280 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,106 | 2,418 | 609 | 5,082 | 6,033 | 9,856 | 3,067 | 10,928 | ||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 5,106 | 2,418 | 609 | 5,082 | 6,033 | 9,856 | 3,067 | 10,928 | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 167 | 146 | 95 | 85 | 3,549 | 3,442 | 3,370 | 3,301 | 3,310 | 3,314 | 3,373 | 3,277 | 103 | 123 | 26 | 25 | 25 | 22 | 16 | 16 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 78 | 55 | 1 | 212 | 122 | 53 | 13 | 29 | 88 | 2 | 59 | 1 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 89 | 91 | 95 | 84 | 3,337 | 3,320 | 3,316 | 3,301 | 3,297 | 3,285 | 3,283 | 3,272 | 39 | 32 | 21 | 21 | 20 | 18 | 11 | 11 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 3 | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 86 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,074 | 49,936 | 130,015 | 80,000 | 105,589 | 91,190 | 61,608 | 27,521 | 37,007 | 37,597 | 38,179 | 38,803 | 9,000 | 9,001 | 9,000 | 9,001 | 47,501 | 28,002 | 49,004 | 48,100 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 120 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 120 | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 25,588 | 26,189 | 61,607 | 27,391 | 27,993 | 28,594 | 29,179 | 29,796 | ||||||||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 25,588 | 26,189 | 37,621 | 27,391 | 27,993 | 28,594 | 29,179 | 29,796 | ||||||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 23,986 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 23,000 | 49,923 | 130,000 | 80,000 | 80,000 | 65,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 47,500 | 28,000 | 49,001 | 48,095 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 120,000 | 60,000 | 28,000 | 28,000 | 43,790 | 49,790 | ||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 23,000 | 50,000 | 10,000 | 80,000 | 80,000 | 5,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 19,500 | 6,000 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -77 | -789 | -1,695 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 74 | 13 | 15 | 1 | 1 | 1 | 10 | 14 | 3 | 6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 74 | 13 | 15 | 1 | 1 | 1 | 10 | 14 | 3 | 6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 142,219 | 140,649 | 140,384 | 140,707 | 177,198 | 171,030 | 167,638 | 173,275 | 169,910 | 180,777 | 209,745 | 176,903 | 97,377 | 63,363 | 63,374 | 61,730 | 75,046 | 62,416 | 67,889 | 68,546 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 696 | 314 | 405 | 496 | 16,047 | 9,684 | 6,967 | 13,155 | 14,974 | 25,462 | 55,298 | 22,690 | 38,113 | 4,188 | 4,188 | 4,188 | 17,711 | 5,120 | 11,950 | 11,845 |
I. Nợ ngắn hạn | 696 | 314 | 405 | 496 | 16,047 | 9,684 | 6,967 | 13,155 | 14,974 | 25,462 | 55,298 | 22,690 | 38,113 | 4,188 | 4,188 | 4,188 | 17,711 | 5,120 | 11,950 | 11,845 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 8,869 | 8,890 | 5,180 | 7,181 | 7,225 | 9,485 | 2,288 | 419 | 708 | 708 | 7,576 | 7,509 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 61 | 64 | 68 | 48 | 431 | 48 | 148 | 4,731 | 4,426 | 15,520 | 51,065 | 13,290 | 37,359 | 3,434 | 3,434 | 3,434 | 16,007 | 3,434 | 3,434 | 3,434 |
4. Người mua trả tiền trước | 5 | 5,990 | 865 | 270 | 2,861 | 1,507 | 8,644 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 329 | 32 | 139 | 140 | 312 | 411 | 226 | 194 | 109 | 109 | 159 | 154 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
6. Phải trả người lao động | 170 | 84 | 59 | 109 | 59 | 23 | 156 | 342 | 21 | |||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 65 | 68 | 19 | 243 | 204 | 166 | 128 | |||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2 | 1 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 134 | 134 | 134 | 134 | 384 | 311 | 391 | 370 | 353 | 329 | 279 | 163 | 734 | 734 | 734 | 734 | 734 | 754 | 754 | 754 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 141,523 | 140,335 | 139,979 | 140,211 | 161,151 | 161,346 | 160,671 | 160,120 | 154,937 | 155,315 | 154,447 | 154,213 | 59,264 | 59,175 | 59,186 | 57,542 | 57,335 | 57,296 | 55,940 | 56,701 |
I. Vốn chủ sở hữu | 141,523 | 140,335 | 139,979 | 140,211 | 161,151 | 161,346 | 160,671 | 160,120 | 154,937 | 155,315 | 154,447 | 154,213 | 59,264 | 59,175 | 59,186 | 57,542 | 57,335 | 57,296 | 55,940 | 56,701 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 136,500 | 136,500 | 136,500 | 136,500 | 136,500 | 136,500 | 136,500 | 136,500 | 141,500 | 136,500 | 136,500 | 136,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | -191 | -106 | -106 | -106 | -106 | -106 | -106 | -106 | -106 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,214 | 4,027 | 3,670 | 3,902 | 19,331 | 18,458 | 18,820 | 17,287 | 13,628 | 12,940 | 12,120 | 11,909 | 2,870 | 2,781 | 2,793 | 1,148 | 941 | 902 | -454 | 307 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 5,511 | 6,579 | 5,543 | 6,524 | 6,066 | 6,019 | 5,996 | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 142,219 | 140,649 | 140,384 | 140,707 | 177,198 | 171,030 | 167,638 | 173,275 | 169,910 | 180,777 | 209,745 | 176,903 | 97,377 | 63,363 | 63,374 | 61,730 | 75,046 | 62,416 | 67,889 | 68,546 |