Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 18,443 | 69,126 | 40,467 | 147,846 | 37,486 | 96,576 | 107,845 | 125,728 | 121,256 | 158,840 | 59,761 | 118,783 | 52,027 | 64,057 | 61,005 | 93,233 | 50,224 | 51,668 | 47,869 | 142,063 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 18 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 18,443 | 69,126 | 40,467 | 147,846 | 37,468 | 96,576 | 107,845 | 125,728 | 121,256 | 158,840 | 59,761 | 118,783 | 52,027 | 64,057 | 61,005 | 93,233 | 50,224 | 51,668 | 47,869 | 142,063 |
4. Giá vốn hàng bán | 16,726 | 64,721 | 37,442 | 139,923 | 34,928 | 92,645 | 103,678 | 121,247 | 117,726 | 152,346 | 56,729 | 108,601 | 50,046 | 62,246 | 55,156 | 84,557 | 49,486 | 49,915 | 45,480 | 121,541 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,717 | 4,404 | 3,025 | 7,923 | 2,540 | 3,931 | 4,167 | 4,482 | 3,531 | 6,494 | 3,032 | 10,181 | 1,981 | 1,811 | 5,849 | 8,676 | 738 | 1,752 | 2,389 | 20,522 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 655 | 567 | 618 | -174 | 695 | 304 | 47 | 2,365 | -540 | 712 | 726 | 39 | 130 | 1 | 1 | 425 | 424 | 426 | ||
7. Chi phí tài chính | 189 | 398 | 309 | 219 | 398 | 1,478 | 478 | 50 | 78 | 258 | 604 | 468 | 201 | 143 | 18 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 286 | 302 | 309 | 219 | 398 | 578 | 478 | 50 | 78 | 258 | 604 | 468 | 201 | 143 | 18 | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 18 | 881 | 13 | 33 | ||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 179 | 483 | 390 | 573 | 163 | 228 | 72 | 498 | 529 | 1,067 | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 734 | 1,025 | 774 | 854 | 933 | 1,125 | 778 | 1,062 | 751 | 1,072 | 614 | 560 | 403 | 540 | 393 | 267 | 372 | 339 | 523 | 359 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,287 | 3,065 | 2,170 | 6,103 | 1,741 | 2,285 | 2,885 | 5,735 | 2,161 | 5,889 | 2,540 | 8,655 | 1,416 | 1,292 | 5,438 | 7,881 | 367 | 1,838 | 2,290 | 19,522 |
12. Thu nhập khác | 92 | 2 | 120 | 20 | -275 | 825 | 24 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 62 | 12 | 8 | 93 | 3 | 21 | 23 | 8 | 4 | 174 | 6 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 30 | -12 | -8 | -91 | 117 | -1 | -298 | 817 | -4 | -174 | 24 | -6 | ||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,317 | 3,053 | 2,161 | 6,012 | 1,858 | 2,284 | 2,885 | 5,437 | 2,978 | 5,885 | 2,540 | 8,655 | 1,416 | 1,118 | 5,438 | 7,905 | 361 | 1,837 | 2,290 | 19,522 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 31 | 126 | 165 | 390 | 148 | 123 | 257 | 722 | 244 | 656 | 126 | 454 | 76 | 136 | 272 | 401 | 18 | 135 | 105 | 237 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 11 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 31 | 138 | 165 | 390 | 148 | 123 | 257 | 722 | 244 | 656 | 126 | 454 | 76 | 136 | 272 | 401 | 18 | 135 | 105 | 237 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,286 | 2,916 | 1,997 | 5,623 | 1,710 | 2,161 | 2,628 | 4,715 | 2,735 | 5,230 | 2,414 | 8,201 | 1,340 | 982 | 5,166 | 7,504 | 343 | 1,702 | 2,185 | 19,285 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 47 | 75 | 57 | 90 | 105 | 35 | 45 | 100 | 71 | 73 | 36 | 151 | 24 | 11 | 51 | 139 | 36 | 58 | 11 | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,238 | 2,841 | 1,939 | 5,532 | 1,605 | 2,126 | 2,583 | 4,615 | 2,664 | 5,157 | 2,379 | 8,050 | 1,316 | 971 | 5,116 | 7,365 | 307 | 1,645 | 2,174 | 19,285 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 264,771 | 262,947 | 294,941 | 266,116 | 263,386 | 250,108 | 293,200 | 306,487 | 323,922 | 400,502 | 433,655 | 166,582 | 144,311 | 138,723 | 151,323 | 127,313 | 142,144 | 137,534 | 192,417 | 172,272 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,735 | 21,123 | 53,122 | 63,844 | 24,251 | 29,224 | 18,076 | 3,677 | 5,621 | 13,812 | 12,294 | 5,761 | 22,324 | 9,374 | 2,855 | 8,403 | 2,976 | 4,783 | 28,903 | 6,602 |
1. Tiền | 13,735 | 21,123 | 53,122 | 18,844 | 24,251 | 29,224 | 18,076 | 3,677 | 5,621 | 13,812 | 12,294 | 5,761 | 22,324 | 9,374 | 2,855 | 8,403 | 2,976 | 4,783 | 4,903 | 6,602 |
2. Các khoản tương đương tiền | 45,000 | 24,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,280 | 25,280 | 1 | 1 | 1 | 14,300 | 24,000 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,280 | 25,280 | 1 | 1 | 1 | 14,300 | 24,000 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 244,783 | 196,292 | 202,186 | 184,235 | 153,064 | 168,393 | 240,954 | 254,336 | 258,800 | 312,737 | 354,868 | 148,113 | 92,804 | 96,300 | 100,874 | 100,233 | 84,538 | 100,343 | 109,129 | 128,440 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 43,307 | 98,008 | 89,113 | 107,941 | 43,923 | 85,421 | 132,184 | 163,659 | 147,271 | 175,914 | 195,526 | 134,499 | 81,057 | 60,580 | 46,543 | 82,040 | 62,155 | 72,465 | 82,949 | 99,202 |
2. Trả trước cho người bán | 8,120 | 8,120 | 16,628 | 21,122 | 9,122 | 9,060 | 7,997 | 14,307 | 10,999 | 6,628 | 10,455 | 4,614 | 7,739 | 21,707 | 23,341 | 17,543 | 17,683 | 25,878 | 24,150 | 19,238 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 186,300 | 89,640 | 53,800 | 53,050 | 75,250 | 55,250 | 45,045 | 31,200 | 18,000 | 6,000 | 25,000 | 9,000 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,056 | 525 | 42,645 | 2,122 | 24,770 | 18,663 | 55,728 | 45,171 | 82,530 | 124,194 | 123,886 | 4,007 | 10,000 | 22,000 | 650 | 4,700 | 2,000 | 2,029 | 10,000 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 4,012 | 8,990 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,903 | 17,705 | 11,747 | 15,494 | 83,429 | 49,701 | 31,512 | 45,705 | 57,908 | 72,877 | 65,530 | 11,915 | 28,388 | 32,185 | 46,903 | 17,993 | 54,003 | 31,780 | 34,474 | 12,621 |
1. Hàng tồn kho | 3,903 | 17,705 | 11,747 | 15,494 | 83,429 | 49,701 | 31,512 | 45,705 | 57,908 | 72,877 | 65,530 | 11,915 | 28,388 | 32,185 | 46,903 | 17,993 | 54,003 | 31,780 | 34,474 | 12,621 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,351 | 2,547 | 2,606 | 2,543 | 2,642 | 2,791 | 2,659 | 2,768 | 1,592 | 1,075 | 963 | 791 | 796 | 864 | 692 | 683 | 627 | 628 | 5,611 | 609 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 77 | 166 | 110 | 47 | 41 | 129 | 30 | 26 | 636 | 15 | 38 | 29 | 54 | 10 | 10 | 12 | 13 | 16 | 18 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,274 | 2,381 | 2,496 | 2,495 | 2,600 | 2,662 | 2,629 | 2,742 | 956 | 1,060 | 924 | 762 | 742 | 854 | 692 | 673 | 615 | 615 | 595 | 591 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5,000 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 203,563 | 206,723 | 178,460 | 214,034 | 215,419 | 222,528 | 182,792 | 182,513 | 147,138 | 73,613 | 74,256 | 159,915 | 135,395 | 131,739 | 131,985 | 132,311 | 112,673 | 113,052 | 53,413 | 73,745 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 97,575 | 99,553 | 97,575 | 97,575 | 97,575 | 89,375 | 1,808 | 74,925 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 97,575 | 99,553 | 97,575 | 97,575 | 97,575 | 89,375 | 1,808 | 74,925 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 43,331 | 44,506 | 45,851 | 46,207 | 47,560 | 48,913 | 49,029 | 47,498 | 20,352 | 20,959 | 21,591 | 12,900 | 13,330 | 9,490 | 9,798 | 10,105 | 10,413 | 10,721 | 11,029 | 11,336 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,306 | 34,259 | 35,383 | 35,518 | 36,650 | 37,782 | 37,676 | 37,430 | 20,352 | 20,959 | 21,591 | 12,900 | 13,330 | 9,490 | 9,798 | 10,105 | 10,413 | 10,721 | 11,029 | 11,336 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 10,026 | 10,247 | 10,468 | 10,910 | 11,131 | 11,353 | 10,068 | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10,689 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 15,000 | 15,000 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15,000 | 15,000 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 60,170 | 60,152 | 32,432 | 67,529 | 67,529 | 81,552 | 129,139 | 129,106 | 49,000 | 49,099 | 49,000 | 144,000 | 119,000 | 119,120 | 119,000 | 119,000 | 84,000 | 84,028 | 39,028 | 59,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 60,170 | 60,152 | 35,096 | 35,096 | 49,120 | 129,139 | 129,106 | 49,000 | 49,099 | 49,000 | 144,000 | 119,000 | 119,120 | 119,000 | 119,000 | 84,000 | 84,028 | 39,028 | 59,000 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 32,432 | 32,432 | 32,432 | 32,432 | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,486 | 2,512 | 2,602 | 2,723 | 2,755 | 2,687 | 2,817 | 5,909 | 2,861 | 3,556 | 3,664 | 3,016 | 3,065 | 3,129 | 3,187 | 3,206 | 3,260 | 3,303 | 3,356 | 3,409 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,486 | 2,512 | 2,602 | 2,723 | 2,755 | 2,687 | 2,817 | 5,909 | 2,861 | 3,556 | 3,664 | 3,016 | 3,065 | 3,129 | 3,187 | 3,206 | 3,260 | 3,303 | 3,356 | 3,409 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 468,334 | 469,670 | 473,401 | 480,150 | 478,805 | 472,636 | 475,993 | 489,000 | 471,059 | 474,115 | 507,911 | 326,497 | 279,706 | 270,461 | 283,308 | 259,624 | 254,818 | 250,586 | 245,829 | 246,018 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 22,438 | 25,060 | 31,299 | 40,029 | 44,166 | 39,168 | 44,234 | 59,614 | 48,398 | 54,655 | 91,985 | 65,438 | 26,848 | 18,824 | 32,739 | 13,844 | 16,541 | 12,735 | 7,796 | 11,220 |
I. Nợ ngắn hạn | 13,575 | 18,649 | 22,446 | 28,502 | 32,085 | 26,891 | 30,273 | 44,783 | 48,398 | 54,655 | 91,985 | 65,438 | 26,848 | 18,824 | 32,739 | 13,844 | 16,541 | 12,735 | 7,796 | 11,220 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,007 | 4,389 | 2,799 | 1,459 | 1,962 | 1,962 | 2,220 | 7,723 | 12,823 | 37,823 | 9,823 | 7,100 | 7,100 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,054 | 4,740 | 9,893 | 18,480 | 19,337 | 14,849 | 17,426 | 32,233 | 34,021 | 36,954 | 68,987 | 18,267 | 8,266 | 3,113 | 16,634 | 5,530 | 8,003 | 4,620 | 1,482 | 3,032 |
4. Người mua trả tiền trước | 904 | 647 | 247 | 1,959 | 662 | 620 | 1,815 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 392 | 384 | 820 | 978 | 523 | 458 | 1,302 | 1,092 | 739 | 510 | 1,255 | 884 | 431 | 355 | 757 | 548 | 147 | 340 | 404 | 493 |
6. Phải trả người lao động | 7 | 8 | 18 | 9 | 73 | 21 | ||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 113 | 113 | 3 | 1 | 218 | 80 | 8 | 6 | 18 | |||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 219 | 234 | 21 | 140 | 3,143 | 213 | 20 | 350 | 564 | 572 | 13 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | ||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,894 | 8,894 | 8,894 | 8,894 | 8,894 | 8,894 | 8,894 | 8,894 | 8,894 | 8,894 | 8,245 | 8,245 | 8,245 | 8,245 | 8,245 | 7,765 | 7,765 | 7,765 | 5,881 | 5,881 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 8,863 | 6,410 | 8,853 | 11,528 | 12,081 | 12,278 | 13,961 | 14,832 | ||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,785 | 6,332 | 8,785 | 11,528 | 12,081 | 12,278 | 13,961 | 14,832 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 78 | 78 | 68 | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 445,896 | 444,611 | 442,102 | 440,121 | 434,638 | 433,468 | 431,759 | 429,385 | 422,661 | 419,460 | 415,926 | 261,059 | 252,858 | 251,637 | 250,569 | 245,780 | 238,277 | 237,851 | 238,033 | 234,797 |
I. Vốn chủ sở hữu | 445,896 | 444,611 | 442,102 | 440,121 | 434,638 | 433,468 | 431,759 | 429,385 | 422,661 | 419,460 | 415,926 | 261,059 | 252,858 | 251,637 | 250,569 | 245,780 | 238,277 | 237,851 | 238,033 | 234,797 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 385,674 | 353,835 | 353,835 | 353,835 | 353,835 | 353,835 | 353,835 | 353,835 | 353,835 | 321,671 | 321,671 | 171,671 | 171,671 | 171,671 | 171,671 | 171,671 | 157,500 | 157,500 | 157,500 | 157,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | ||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,447 | 4,447 | 4,447 | 4,447 | 4,447 | 4,447 | 4,447 | 4,447 | 4,447 | 4,447 | 4,123 | 4,123 | 4,123 | 4,123 | 4,123 | 3,883 | 3,883 | 3,883 | 2,940 | 2,940 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,984 | 41,584 | 39,150 | 37,225 | 31,728 | 30,145 | 28,417 | 25,744 | 20,520 | 49,553 | 46,067 | 43,251 | 35,201 | 34,004 | 32,947 | 28,451 | 35,255 | 34,837 | 76,582 | 74,357 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 5,041 | 4,995 | 4,919 | 4,863 | 4,878 | 5,290 | 5,310 | 5,609 | 4,109 | 4,039 | 4,315 | 2,264 | 2,113 | 2,089 | 2,078 | 2,025 | 1,890 | 1,882 | 1,011 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 468,334 | 469,670 | 473,401 | 480,150 | 478,805 | 472,636 | 475,993 | 489,000 | 471,059 | 474,115 | 507,911 | 326,497 | 279,706 | 270,461 | 283,308 | 259,624 | 254,818 | 250,586 | 245,829 | 246,018 |