CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

3.76
0.02
(0.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh139,246389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)139,246389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
4. Giá vốn hàng bán128,174371,175448,084285,337229,414413,548276,959197,160148,573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,07218,55918,05119,82213,58050,97836,19724,72318,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4359863,8701708501,5762012774
7. Chi phí tài chính1,4742,5969908301222
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4401,673990830222
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh568815350558217
9. Chi phí bán hàng1,0731,0371894985293,471793423350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3383,7193,5951,8991,4621,4901,192897442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,67813,07317,20017,27012,49747,61334,42023,68017,529
12. Thu nhập khác92241,015
13. Chi phí khác12213834174712123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-31-114-34-174-7-1802-3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,64712,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3828301,43887148650095
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10867
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4908971,43887148650095
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,15712,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát221308223238214
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,93611,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn253,589266,163306,594166,565127,342172,301148,863124,02996,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,57663,8443,5285,7448,4036,60211,28127,91521,649
1. Tiền30,07618,8443,5285,7448,4036,6021,2812,9151,649
2. Các khoản tương đương tiền49,50045,00010,00025,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,457124,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh61,689
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-232
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn124,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,921184,229249,392148,095100,273128,46996,78759,80638,418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,901107,941163,659134,49982,04099,20292,73245,56629,700
2. Trả trước cho người bán8,12021,1229,2014,56717,58319,2383,45614,1278,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn72,49053,05057,2009,00010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4102,11619,3323065029600113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho3,49915,49450,82011,91517,99312,62125,58435,96036,418
1. Hàng tồn kho3,49915,49450,82011,91517,99312,62125,58435,96036,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1362,5962,855809673609212348270
1. Chi phí trả trước ngắn hạn231001124718616
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,1132,4952,742762673591206348254
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn216,032213,952182,042160,506132,40873,77355,14445,92247,602
I. Các khoản phải thu dài hạn97,57597,575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác97,57597,575
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định41,98446,20750,10012,90010,10511,33612,51626,79829,574
1. Tài sản cố định hữu hình32,17935,51837,71512,90010,10511,33612,51626,79829,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,80512,385
3. Tài sản cố định vô hình10,689
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,010
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,010
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn74,06867,529129,139144,591119,08659,02839,00714,00014,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh74,06835,096129,139144,591119,08659,02839,00714,00014,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn32,432
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4062,6412,8033,0163,2163,4093,6214,1154,028
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4062,6412,8033,0163,2163,4093,6214,1154,028
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN469,622480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,81340,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
I. Nợ ngắn hạn13,94331,76844,78365,35713,78111,22612,7592,01398
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,5243,3531,96237,823
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,84218,48032,23518,2535,5303,0329,81661045
4. Người mua trả tiền trước2471,815393
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4218911,09081848549951226
6. Phải trả người lao động17928
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3218431,010
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác24314035020
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,8948,8948,8948,2457,7655,8812,368
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,8708,24214,746
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,6958,17514,746
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17667
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu446,809440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259
I. Vốn chủ sở hữu446,809440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu385,674353,835353,835171,671171,671157,500157,500126,000126,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu39,75039,75039,75039,75039,750
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4474,4474,4474,1233,8832,9401,184
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,90737,21125,86443,90428,63874,40832,56541,93918,259
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,0314,8635,2112,2652,027
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN469,622480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |