TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 266,163 | 306,594 | 166,565 | 127,342 | 172,301 | 148,863 | 124,029 | 96,755 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 63,844 | 3,528 | 5,744 | 8,403 | 6,602 | 11,281 | 27,915 | 21,649 |
1. Tiền | 18,844 | 3,528 | 5,744 | 8,403 | 6,602 | 1,281 | 2,915 | 1,649 |
2. Các khoản tương đương tiền | 45,000 | | | | | 10,000 | 25,000 | 20,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 1 | | 24,000 | 15,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 1 | | 24,000 | 15,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 184,229 | 249,392 | 148,095 | 100,273 | 128,469 | 96,787 | 59,806 | 38,418 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 107,941 | 163,659 | 134,499 | 82,040 | 99,202 | 92,732 | 45,566 | 29,700 |
2. Trả trước cho người bán | 21,122 | 9,201 | 4,567 | 17,583 | 19,238 | 3,456 | 14,127 | 8,719 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 53,050 | 57,200 | 9,000 | | 10,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,116 | 19,332 | 30 | 650 | 29 | 600 | 113 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,494 | 50,820 | 11,915 | 17,993 | 12,621 | 25,584 | 35,960 | 36,418 |
1. Hàng tồn kho | 15,494 | 50,820 | 11,915 | 17,993 | 12,621 | 25,584 | 35,960 | 36,418 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,596 | 2,855 | 809 | 673 | 609 | 212 | 348 | 270 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 100 | 112 | 47 | | 18 | 6 | | 16 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,495 | 2,742 | 762 | 673 | 591 | 206 | 348 | 254 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 213,952 | 182,042 | 160,506 | 132,408 | 73,773 | 55,144 | 45,922 | 47,602 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 97,575 | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 97,575 | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 46,207 | 50,100 | 12,900 | 10,105 | 11,336 | 12,516 | 26,798 | 29,574 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 35,518 | 37,715 | 12,900 | 10,105 | 11,336 | 12,516 | 26,798 | 29,574 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | 12,385 | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 10,689 | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | 1,010 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | 1,010 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 67,529 | 129,139 | 144,591 | 119,086 | 59,028 | 39,007 | 14,000 | 14,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 35,096 | 129,139 | 144,591 | 119,086 | 59,028 | 39,007 | 14,000 | 14,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 32,432 | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,641 | 2,803 | 3,016 | 3,216 | 3,409 | 3,621 | 4,115 | 4,028 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,641 | 2,803 | 3,016 | 3,216 | 3,409 | 3,621 | 4,115 | 4,028 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 480,115 | 488,636 | 327,071 | 259,750 | 246,075 | 204,007 | 169,951 | 144,358 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 40,009 | 59,529 | 65,357 | 13,781 | 11,226 | 12,759 | 2,013 | 98 |
I. Nợ ngắn hạn | 31,768 | 44,783 | 65,357 | 13,781 | 11,226 | 12,759 | 2,013 | 98 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,353 | 1,962 | 37,823 | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,480 | 32,235 | 18,253 | 5,530 | 3,032 | 9,816 | 610 | 45 |
4. Người mua trả tiền trước | | 247 | | | 1,815 | | 393 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 891 | 1,090 | 818 | 485 | 499 | 512 | | 26 |
6. Phải trả người lao động | 9 | | | | | | | 28 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 3 | 218 | | | 43 | 1,010 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 140 | 350 | | | | 20 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,894 | 8,894 | 8,245 | 7,765 | 5,881 | 2,368 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 8,242 | 14,746 | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,175 | 14,746 | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 67 | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 440,106 | 429,107 | 261,714 | 245,969 | 234,848 | 191,248 | 167,939 | 144,259 |
I. Vốn chủ sở hữu | 440,106 | 429,107 | 261,714 | 245,969 | 234,848 | 191,248 | 167,939 | 144,259 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 353,835 | 353,835 | 171,671 | 171,671 | 157,500 | 157,500 | 126,000 | 126,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 39,750 | 39,750 | 39,750 | 39,750 | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,447 | 4,447 | 4,123 | 3,883 | 2,940 | 1,184 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 37,211 | 25,864 | 43,904 | 28,638 | 74,408 | 32,565 | 41,939 | 18,259 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,863 | 5,211 | 2,265 | 2,027 | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 480,115 | 488,636 | 327,071 | 259,750 | 246,075 | 204,007 | 169,951 | 144,358 |