CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

31.95
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,95577,25118,28628,86794,22047,44611,40930,10086,30246,50322,69623,70271,79846,79217,15249,16778,82344,11422,87742,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu91205
3. Doanh thu thuần (1)-(2)89,86477,25118,28628,86794,22047,44611,40930,10086,30246,50322,69623,70271,79846,79217,15249,16778,61944,11422,87742,905
4. Giá vốn hàng bán64,57363,56314,74026,17782,97146,86014,72929,19880,03940,11523,09018,96958,35944,30111,11242,23476,44240,97222,16539,419
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,29113,6883,5462,69011,248586-3,3209026,2636,388-3944,73313,4392,4906,0406,9332,1773,1417123,486
6. Doanh thu hoạt động tài chính38716,0307312610,73710,90815,5951492,5354,2329,2432313,8618,923-4362,74115,7124,7682,8393,550
7. Chi phí tài chính-12,08919,0571,8013,0162,9914,8115,4492,8313,3014,5143,7122,5293,1163,7564,0344,8664,6014,2924,1614,210
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1834,0821,6733,0162,7844,7715,1302,8133,0564,4663,9092,5283,7373,6693,9394,1744,3494,2853,9254,210
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,9167013313512,4867465713291,2871,0575513811,9105542964391,771853538664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7733,9442,6031,6846,0034,6544,2301,5325,4504,4472,8771,9505,4227,3841,2662,6775,9472,3892,7671,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,0796,016-1,115-2,23610,5061,2832,024-3,643-1,2396021,710-10416,853-28181,6925,569375-3,914963
12. Thu nhập khác34,2004801,6872,7022,3775254814,2908,0693395691,0403,0181,0026422211,1226585,803233
13. Chi phí khác599535725441428819224597202513164841472407530015321213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33,601-551,6152,6481,9632364624,0667,4721375187252,5348554021468225055,78220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64,6805,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875744111,8386,3928801,868983
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,974138882-251364158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,974138882-251364158
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,7065,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875742731,8385,5101,1311,504825
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,7065,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875742731,8385,5101,1311,504825

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,40172,67744,37238,51566,48441,18049,43046,08149,75898,63980,02659,28982,67047,476265,729266,568305,387273,853271,105278,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,01531,94613,58213,60717,97123,7817,46718,79713,21619,22115,22312,54125,04310,654231,84112,52229,69223,363242,193239,260
1. Tiền75,01531,94613,58213,60717,97123,7817,46718,79713,21619,22115,22312,54125,04310,654223,8414,52221,69213,36312,1937,260
2. Các khoản tương đương tiền8,0008,0008,00010,000230,000232,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn220,000220,000220,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn220,000220,000220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,17220,7512,8481,32932,5163,53019,7788,90310,8139,59415,8874,30017,59711,21912,51813,94631,88013,39413,1488,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,8571,86846027131,9082,3401,4625,3946,7947,0983,3448827,0112,0931,4392,23611,2802,3891,3233,057
2. Trả trước cho người bán2861,2637345955627187181,4724114514111901061,0471221811,220128151128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,40022,9917,0255,8345,4175,84321,3585,7957,3685,80414,8175,91313,16510,76410,95611,53019,38010,87711,6735,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,370-5,370-5,370-5,370-5,370-5,370-3,759-3,759-3,759-3,759-2,685-2,685-2,685-2,685
IV. Tổng hàng tồn kho27,38419,71017,28616,76614,28513,59911,8529,24924,62869,55443,42141,34738,92925,33215,26318,99822,71414,26410,14024,218
1. Hàng tồn kho27,38419,71017,28616,76614,28513,59912,8379,56725,46369,55443,42141,34738,92925,33215,26318,99822,71414,26410,14024,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-984-318-835
V. Tài sản ngắn hạn khác83127110,6566,8131,71127110,3349,1321,1012715,4961,1011,1012716,1061,1021,1012,8325,6246,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,3925,0279,9436,0665,1565,0052,0014,7935,561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4170
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8312711,2641,7451,7112713913,0671,1012712711,1011,1012711,1011,1021,101831831838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn737,500732,194749,094749,035752,367755,559755,926759,714759,649762,161764,173764,652765,122764,071767,263760,595758,016763,186765,188763,192
I. Các khoản phải thu dài hạn178178178178179179179179179179179179179179179
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác178178178178179179179179179179179179179179179
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định287,938300,910305,423255,353260,258266,095270,436259,967264,021269,590274,646266,112269,430272,693276,619268,957271,930276,354279,040252,799
1. Tài sản cố định hữu hình287,149300,109304,611254,534259,429265,254269,584259,106263,152268,708273,753265,211268,521271,771275,686268,016270,981275,393278,068251,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình789800811819829841852860869882893901909922933941949962972980
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn207,479204,533202,815253,288251,875247,894244,245258,945255,047250,644247,710257,775254,927249,407248,949249,552243,523242,138242,903267,783
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang207,479204,533202,815253,288251,875247,894244,245258,945255,047250,644247,710257,775254,927249,407248,949249,552243,523242,138242,903267,783
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn238,505223,233237,733237,861237,782237,947237,947238,203238,203238,203238,203238,006238,006237,325237,325237,325238,011238,206238,206238,294
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505238,505
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-15,272-772-644-723-558-558-301-301-301-301-499-499-1,180-1,180-1,180-493-299-299-211
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5793,5183,1232,5342,4543,4453,1202,4212,2003,5453,4352,5802,5804,4684,1924,5824,3736,3104,8614,137
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5793,5183,1232,5342,4543,4453,1202,4212,2003,5453,4352,5802,5804,4684,1924,5824,3736,3104,8614,137
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN847,902804,871793,466787,550818,851796,739805,356805,795809,407860,800844,199823,941847,791811,5471,032,9921,027,1631,063,4021,037,0391,036,2931,041,655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả240,539256,214250,770234,993266,786257,143258,217257,209261,584319,210303,347272,280296,750279,893501,912489,022526,100505,246505,632506,978
I. Nợ ngắn hạn175,831165,881160,438144,661176,453139,680140,755139,746144,121176,678160,815129,748154,218116,421338,440325,550362,628321,333321,718324,991
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn134,99894,38598,18089,995146,80284,39289,28091,603120,57494,51489,99173,337130,18782,764101,52398,649120,34688,22390,31989,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,9972,7595593074,8428521,047608141,6073,4322973,3692,5361,2981743,9872,1491,881276
4. Người mua trả tiền trước53551,03148,70547,51776028,47438,86138,93953357,03046,16650,5271,76510,7033,7892,1121,7944,9326579,905
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,0682,867837985,0056211951,6633,2302,5443608726,1033171,2111,3221,6212,048928
6. Phải trả người lao động12,1822,4833403,30711,8621,3061646175,8054,6222,3401,71112,3015,9042,3721,29512,689404
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3542873014132,712571464627910256343424604395421426696399491554
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,6471,9371,4511,6361,45810,1933026941,2391,1749826763991,670221,401221,418220,168220,212220,232221,671
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,05110,13210,8191,4867,2198,88710,0167,01312,58314,24515,0172,4174,7196,3457,3192651,6253,7976,0901,572
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn64,70890,33290,33290,33290,332117,463117,463117,463117,463142,532142,532142,532142,532163,472163,472163,472163,472183,913183,913181,987
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn64,70890,33290,33290,33290,332117,463117,463117,463117,463142,532142,532142,532142,532163,472163,472163,472163,472183,913183,913181,987
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu607,363548,657542,696552,557552,065539,596547,138548,586547,823541,590540,852551,661551,041531,654531,080538,140537,302531,793530,662534,677
I. Vốn chủ sở hữu607,363548,657542,696552,557552,065539,596547,138548,586547,823541,590540,852551,661551,041531,654531,080538,140537,302531,793530,662534,677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066302,066
2. Thặng dư vốn cổ phần-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533-5,533
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển243,726243,726243,726238,633238,633238,633238,633236,470236,470236,470236,470232,436232,436232,436232,436231,799231,799231,799231,799231,589
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối67,1038,3972,43517,39016,8994,42911,97215,58214,8198,5867,84822,69222,0722,6852,1119,8088,9703,4602,3306,554
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN847,902804,871793,466787,550818,851796,739805,356805,795809,407860,800844,199823,941847,791811,5471,032,9921,027,1631,063,4021,037,0391,036,2931,041,655
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |