CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

35.55
2.10
(6.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,95577,25118,28628,86794,22047,44611,40930,10086,30246,50322,69623,70271,79846,79217,15249,16778,82344,11422,87742,905
4. Giá vốn hàng bán64,57363,56314,74026,17782,97146,86014,72929,19880,03940,11523,09018,96958,35944,30111,11242,23476,44240,97222,16539,419
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,29113,6883,5462,69011,248586-3,3209026,2636,388-3944,73313,4392,4906,0406,9332,1773,1417123,486
6. Doanh thu hoạt động tài chính38716,0307312610,73710,90815,5951492,5354,2329,2432313,8618,923-4362,74115,7124,7682,8393,550
7. Chi phí tài chính-12,08919,0571,8013,0162,9914,8115,4492,8313,3014,5143,7122,5293,1163,7564,0344,8664,6014,2924,1614,210
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1834,0821,6733,0162,7844,7715,1302,8133,0564,4663,9092,5283,7373,6693,9394,1744,3494,2853,9254,210
9. Chi phí bán hàng1,9167013313512,4867465713291,2871,0575513811,9105542964391,771853538664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7733,9442,6031,6846,0034,6544,2301,5325,4504,4472,8771,9505,4227,3841,2662,6775,9472,3892,7671,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,0796,016-1,115-2,23610,5061,2832,024-3,643-1,2396021,710-10416,853-28181,6925,569375-3,914963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64,6805,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875744111,8386,3928801,868983
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,7065,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875742731,8385,5101,1311,504825
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,7065,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875742731,8385,5101,1311,504825

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,40172,67744,37238,51566,48441,18049,43046,08149,75898,63980,02659,28982,67047,476265,729266,568305,387273,853271,105278,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,01531,94613,58213,60717,97123,7817,46718,79713,21619,22115,22312,54125,04310,654231,84112,52229,69223,363242,193239,260
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn220,000220,000220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,17220,7512,8481,32932,5163,53019,7788,90310,8139,59415,8874,30017,59711,21912,51813,94631,88013,39413,1488,587
IV. Tổng hàng tồn kho27,38419,71017,28616,76614,28513,59911,8529,24924,62869,55443,42141,34738,92925,33215,26318,99822,71414,26410,14024,218
V. Tài sản ngắn hạn khác83127110,6566,8131,71127110,3349,1321,1012715,4961,1011,1012716,1061,1021,1012,8325,6246,398
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn737,500732,194749,094749,035752,367755,559755,926759,714759,649762,161764,173764,652765,122764,071767,263760,595758,016763,186765,188763,192
I. Các khoản phải thu dài hạn178178178178179179179179179179179179179179179
II. Tài sản cố định287,938300,910305,423255,353260,258266,095270,436259,967264,021269,590274,646266,112269,430272,693276,619268,957271,930276,354279,040252,799
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn207,479204,533202,815253,288251,875247,894244,245258,945255,047250,644247,710257,775254,927249,407248,949249,552243,523242,138242,903267,783
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn238,505223,233237,733237,861237,782237,947237,947238,203238,203238,203238,203238,006238,006237,325237,325237,325238,011238,206238,206238,294
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5793,5183,1232,5342,4543,4453,1202,4212,2003,5453,4352,5802,5804,4684,1924,5824,3736,3104,8614,137
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN847,902804,871793,466787,550818,851796,739805,356805,795809,407860,800844,199823,941847,791811,5471,032,9921,027,1631,063,4021,037,0391,036,2931,041,655
A. Nợ phải trả240,539256,214250,770234,993266,786257,143258,217257,209261,584319,210303,347272,280296,750279,893501,912489,022526,100505,246505,632506,978
I. Nợ ngắn hạn175,831165,881160,438144,661176,453139,680140,755139,746144,121176,678160,815129,748154,218116,421338,440325,550362,628321,333321,718324,991
II. Nợ dài hạn64,70890,33290,33290,33290,332117,463117,463117,463117,463142,532142,532142,532142,532163,472163,472163,472163,472183,913183,913181,987
B. Nguồn vốn chủ sở hữu607,363548,657542,696552,557552,065539,596547,138548,586547,823541,590540,852551,661551,041531,654531,080538,140537,302531,793530,662534,677
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN847,902804,871793,466787,550818,851796,739805,356805,795809,407860,800844,199823,941847,791811,5471,032,9921,027,1631,063,4021,037,0391,036,2931,041,655
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |