CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

43.40
2.55
(6.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh77,25118,28628,86794,22047,44611,40930,10086,30246,50322,69623,70271,79846,79217,15249,16778,82344,11422,87742,90547,297
4. Giá vốn hàng bán63,56314,74026,17782,97146,86014,72929,19880,03940,11523,09018,96958,35944,30111,11242,23476,44240,97222,16539,41949,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,6883,5462,69011,248586-3,3209026,2636,388-3944,73313,4392,4906,0406,9332,1773,1417123,486-2,334
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,0307312610,73710,90815,5951492,5354,2329,2432313,8618,923-4362,74115,7124,7682,8393,5506,784
7. Chi phí tài chính19,0571,8013,0162,9914,8115,4492,8313,3014,5143,7122,5293,1163,7564,0344,8664,6014,2924,1614,2104,140
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0821,6733,0162,7844,7715,1302,8133,0564,4663,9092,5283,7373,6693,9394,1744,3494,2853,9254,2104,239
9. Chi phí bán hàng7013313512,4867465713291,2871,0575513811,9105542964391,7718535386641,336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9442,6031,6846,0034,6544,2301,5325,4504,4472,8771,9505,4227,3841,2662,6775,9472,3892,7671,1993,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,016-1,115-2,23610,5061,2832,024-3,643-1,2396021,710-10416,853-28181,6925,569375-3,914963-4,714
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875744111,8386,3928801,8689835,357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875742731,8385,5101,1311,5048255,357
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875742731,8385,5101,1311,5048255,357

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,67744,37238,51566,48441,18049,43046,08149,75898,63980,02659,28982,67047,476265,729266,568305,387273,853271,105278,463298,016
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,94613,58213,60717,97123,7817,46718,79713,21619,22115,22312,54125,04310,654231,84112,52229,69223,363242,193239,260248,076
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn220,000220,000220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,7512,8481,32932,5163,53019,7788,90310,8139,59415,8874,30017,59711,21912,51813,94631,88013,39413,1488,5876,710
IV. Tổng hàng tồn kho19,71017,28616,76614,28513,59911,8529,24924,62869,55443,42141,34738,92925,33215,26318,99822,71414,26410,14024,21842,235
V. Tài sản ngắn hạn khác27110,6566,8131,71127110,3349,1321,1012715,4961,1011,1012716,1061,1021,1012,8325,6246,398995
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn732,194749,094749,035752,367755,559755,926759,714759,649762,161764,173764,652765,122764,071767,263760,595758,016763,186765,188763,192760,612
I. Các khoản phải thu dài hạn178178178178179179179179179179179179179179179179
II. Tài sản cố định300,910305,423255,353260,258266,095270,436259,967264,021269,590274,646266,112269,430272,693276,619268,957271,930276,354279,040252,799255,592
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn204,533202,815253,288251,875247,894244,245258,945255,047250,644247,710257,775254,927249,407248,949249,552243,523242,138242,903267,783263,313
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn223,233237,733237,861237,782237,947237,947238,203238,203238,203238,203238,006238,006237,325237,325237,325238,011238,206238,206238,294238,294
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5183,1232,5342,4543,4453,1202,4212,2003,5453,4352,5802,5804,4684,1924,5824,3736,3104,8614,1373,235
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN804,871793,466787,550818,851796,739805,356805,795809,407860,800844,199823,941847,791811,5471,032,9921,027,1631,063,4021,037,0391,036,2931,041,6551,058,628
A. Nợ phải trả256,214250,770234,993266,786257,143258,217257,209261,584319,210303,347272,280296,750279,893501,912489,022526,100505,246505,632506,978522,776
I. Nợ ngắn hạn165,881160,438144,661176,453139,680140,755139,746144,121176,678160,815129,748154,218116,421338,440325,550362,628321,333321,718324,991342,213
II. Nợ dài hạn90,33290,33290,33290,332117,463117,463117,463117,463142,532142,532142,532142,532163,472163,472163,472163,472183,913183,913181,987180,563
B. Nguồn vốn chủ sở hữu548,657542,696552,557552,065539,596547,138548,586547,823541,590540,852551,661551,041531,654531,080538,140537,302531,793530,662534,677535,852
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN804,871793,466787,550818,851796,739805,356805,795809,407860,800844,199823,941847,791811,5471,032,9921,027,1631,063,4021,037,0391,036,2931,041,6551,058,628
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |