CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

25.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh214,359183,174179,203184,909188,719161,494178,260169,66485,43094,472161,394406,073494,477688,411411,801202,645290,002296,008320,580220,844
4. Giá vốn hàng bán169,053173,758162,213156,006178,998153,924156,309142,62874,28584,546154,334390,581454,337554,299306,133151,829191,025176,891182,179134,458
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,2159,41616,99028,9039,5167,57021,95127,03711,1459,9277,05915,49240,139134,112105,66850,81698,951119,117138,40186,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,61737,38916,03425,09026,87014,8094,9804054026732,2903,3216,1497,9236,66410,94913,47310,6699,4672,783
7. Chi phí tài chính11,78516,00314,05515,77117,26514,4519,8105,5281,5532,1623,2861,139-1,3956,9595,752-8,94127,11963972
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,95415,49813,95815,51916,76914,4049,1105,4241,3891,9403,0231,1221,03828016458428365
9. Chi phí bán hàng3,3004,1323,3453,1993,8264,3495,0594,0622,2303,3163,5397,4817,5948,5496,1804,0335,6635,8295,6705,043
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,00316,41914,33516,75012,3019,7088,0869,3457,2313,0433,2607,85414,91319,36514,38710,23510,00911,20712,4548,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,74310,2501,28818,2732,993-6,1293,9778,5075332,079-7362,33925,177107,16186,01356,43869,633112,110129,73675,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)71,55316,97810,15922,20910,1237,8428,9139,66211,41438,80771,98681,562110,502142,537106,51271,52388,025133,794144,91780,217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65,57916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,16365,04988,861128,13795,18865,45688,025133,794142,64180,217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)65,57916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,16365,04988,861128,13795,18865,45688,025133,794142,64180,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,40166,48451,74382,670305,387298,01667,01240,24117,11825,34418,860119,269161,021177,367115,003106,552148,650181,186245,576154,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,01517,97113,21625,04329,692248,07632,20519,38310,29017,2729,95969,64479,64436,77925,04554,99112,74853,021150,078106,280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn220,0001,0001,00015,00090,50091,50032,5009,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,17232,51610,81317,59731,8806,7109,2158,3958482,9681,78813,7624,05936,49716,52916,14415,2409,90619,0838,433
IV. Tổng hàng tồn kho27,38414,28524,62838,92922,71442,23524,35511,6335,9685,1056,03033,49066,954100,59070,18620,41729,85925,62742,91530,430
V. Tài sản ngắn hạn khác8311,7113,0861,1011,1019951,237831121,0842,37410,3632,5012,2433031,1321,000463
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn737,500752,447758,894765,122758,016760,612773,537763,975740,212706,703667,476580,355495,814443,085387,111330,197239,003225,839117,78893,540
I. Các khoản phải thu dài hạn17817917917918523023223818819721321759961001391,6092,097
II. Tài sản cố định287,938260,258264,021269,430271,930255,592202,287163,67573,18074,43180,12280,41244,19633,22034,04341,14153,10767,28376,45777,178
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn207,479251,875254,292254,927243,523263,313325,172347,251416,443381,963315,413225,604180,728139,94190,69057,28834,93115,1184,9624,897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn238,505237,861238,203238,006238,011238,294242,950249,505249,505249,505271,245272,660269,163268,465261,609231,045149,769142,31432,6927,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5792,4542,2002,5804,3733,2352,9433,3148515675081,4821,5151,2417096271,0979842,0682,169
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN847,902818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048686,336699,624656,835620,452502,114436,749387,653407,025363,364248,146
A. Nợ phải trả240,539266,786262,475296,750526,100522,776304,700268,240223,433202,029181,918193,606172,484163,62491,67675,91072,59968,88479,08857,112
I. Nợ ngắn hạn175,831176,453145,012154,218362,628342,213109,28364,57731,54031,31049,33063,53694,538128,48282,53465,12068,98265,21474,02753,579
II. Nợ dài hạn64,70890,332117,463142,532163,472180,563195,417203,664191,894170,718132,589130,07077,94635,1429,14210,7913,6173,6715,0613,533
B. Nguồn vốn chủ sở hữu607,363552,145548,163551,041537,302535,852535,849535,976533,897530,019504,418506,019484,351456,828410,439360,838315,054338,141284,276191,034
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN847,902818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048686,336699,624656,835620,452502,114436,749387,653407,025363,364248,146
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |