TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,451,206 | 6,311,369 | 6,731,620 | 5,219,394 | 4,003,659 | 3,049,972 | 2,598,889 | 2,419,036 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,772 | 146,035 | 634,722 | 603,098 | 402,945 | 415,398 | 558,152 | 263,182 |
1. Tiền | 24,772 | 131,035 | 634,722 | 403,098 | 344,148 | 353,398 | 221,152 | 261,782 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 15,000 | | 200,000 | 58,797 | 62,000 | 337,000 | 1,400 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,393 | 20,613 | 330,149 | 263,020 | 198,861 | 45,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,393 | 20,613 | 330,149 | 263,020 | 198,861 | 45,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,341,887 | 2,285,226 | 1,873,263 | 1,969,294 | 1,133,290 | 1,349,073 | 1,269,908 | 830,435 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 135,785 | 195,036 | 269,337 | 271,678 | 516,181 | 453,494 | 149,692 | 76,322 |
2. Trả trước cho người bán | 1,099,039 | 203,290 | 180,354 | 40,469 | 93,727 | 202,701 | 703,185 | 465,086 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 13,434 | 10,000 | 10,000 | 247,700 | 25,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,133,191 | 1,916,463 | 1,453,425 | 1,449,299 | 528,891 | 692,878 | 456,031 | 338,026 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -39,563 | -39,563 | -39,854 | -39,854 | -30,509 | | -39,000 | -49,000 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,980,337 | 3,777,948 | 3,798,280 | 2,288,377 | 2,160,188 | 1,160,948 | 697,228 | 1,284,056 |
1. Hàng tồn kho | 2,980,337 | 3,777,948 | 3,798,280 | 2,288,377 | 2,160,188 | 1,160,948 | 697,228 | 1,284,056 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 97,817 | 81,548 | 95,206 | 95,606 | 108,376 | 79,552 | 73,601 | 41,363 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 52,234 | 38,816 | 1,648 | 6,477 | 17,774 | 77 | 69 | 10 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 45,583 | 42,732 | 93,517 | 88,519 | 90,602 | 58,115 | 52,679 | 32,577 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 40 | 610 | | 21,360 | 20,853 | 8,776 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,845,744 | 3,155,660 | 2,846,972 | 2,159,133 | 2,825,982 | 4,348,360 | 3,977,134 | 2,480,081 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 647,811 | 1,344,905 | 562,713 | 295,351 | 769,794 | 321,000 | 52,061 | 82,355 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 159,906 | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 487,905 | 1,344,905 | 562,713 | 295,351 | 769,794 | 321,000 | 52,061 | 82,355 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 57,353 | 62,548 | 71,311 | 129,291 | 123,034 | 267,958 | 727,973 | 194,508 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 56,910 | 61,991 | 71,122 | 128,907 | 122,884 | 205,518 | 665,533 | 125,298 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 443 | 557 | 189 | 385 | 150 | 62,440 | 62,440 | 69,210 |
III. Bất động sản đầu tư | 588,226 | 862,451 | 982,985 | 975,393 | 841,009 | 576,315 | | |
- Nguyên giá | 701,463 | 1,022,748 | 1,131,673 | 1,040,180 | 883,993 | 595,258 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -113,236 | -160,297 | -148,688 | -64,787 | -42,984 | -18,944 | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 23,426 | 35,916 | 95,409 | 76,304 | 58,867 | 2,259,009 | 2,220,601 | 1,116,218 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | 234,424 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 23,426 | 35,916 | 95,409 | 76,304 | 58,867 | 2,259,009 | 2,220,601 | 881,794 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 517,689 | 487,372 | 777,722 | 325,528 | 519,122 | 590,731 | 540,004 | 1,043,044 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 55,947 | 55,947 | 474,097 | 51,903 | 404,042 | 464,182 | 387,924 | 831,717 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 461,742 | 431,425 | 303,625 | 273,625 | 115,080 | 126,548 | 152,080 | 211,327 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,239 | 362,470 | 356,832 | 357,266 | 514,156 | 58,860 | 42,596 | 31,556 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,963 | 16,450 | 8,946 | 17,533 | 21,354 | 58,327 | 40,001 | 31,556 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,276 | 12,019 | 13,886 | 5,733 | 6,652 | 533 | 2,595 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | 334,000 | 334,000 | 334,000 | 486,150 | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | 274,488 | 393,900 | 12,400 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,296,949 | 9,467,030 | 9,578,592 | 7,378,527 | 6,829,641 | 7,398,332 | 6,576,023 | 4,899,117 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 4,709,182 | 6,009,434 | 6,051,843 | 3,757,584 | 3,836,842 | 4,839,774 | 4,487,330 | 3,620,825 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,889,332 | 3,831,579 | 3,516,506 | 2,557,754 | 2,298,781 | 2,470,170 | 1,744,147 | 2,177,774 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,828,354 | 1,329,511 | 2,345,423 | 1,472,170 | 868,945 | 617,316 | 194,633 | 420,171 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 314,236 | 203,655 | 201,232 | 505,049 | 404,069 | 374,062 | 217,290 | 219,209 |
4. Người mua trả tiền trước | 573,888 | 1,097,250 | 27,826 | 65,957 | 293,988 | 991,251 | 4,428 | 100,735 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 101,597 | 85,370 | 456,440 | 143,488 | 212,136 | 98,283 | 66,866 | 51,566 |
6. Phải trả người lao động | 8,929 | 10,253 | 9,484 | 22,313 | 17,139 | 3,401 | 2,674 | 2,029 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 175,722 | 60,792 | 140,328 | 157,316 | 317,195 | 85,069 | 112,600 | 83,446 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 8,519 | 15,897 | 14,959 | 13,823 | 9,749 | | | 1,198 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 818,953 | 970,003 | 269,259 | 146,430 | 154,442 | 289,232 | 1,140,084 | 1,298,420 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 59,136 | 58,848 | 51,554 | 31,207 | 21,118 | 11,556 | 5,572 | 1,000 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 819,849 | 2,177,856 | 2,535,338 | 1,199,830 | 1,538,061 | 2,369,604 | 2,743,183 | 1,443,051 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 179,376 | 180,953 | 180,296 | 223,443 | 391,835 | 722,060 | 1,075,395 | 690,300 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 636,999 | 1,988,378 | 2,346,976 | 968,054 | 1,142,700 | 1,644,481 | 1,667,788 | 752,750 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | 5,050 | 4,157 | 3,990 | 3,527 | 3,063 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 3,474 | 3,474 | 3,908 | 4,343 | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,587,767 | 3,457,596 | 3,526,748 | 3,620,943 | 2,992,800 | 2,558,558 | 2,088,693 | 1,278,292 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,587,767 | 3,457,596 | 3,526,748 | 3,620,943 | 2,992,800 | 2,558,558 | 2,088,693 | 1,278,292 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,041,686 | 3,041,686 | 3,041,686 | 2,644,946 | 1,999,963 | 1,999,963 | 1,500,000 | 750,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 60,987 | 60,987 | 60,987 | 60,987 | 60,987 | 60,987 | 335,950 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 413 | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,086 | 1,086 | 1,086 | 580 | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 277,851 | 154,289 | 225,101 | 516,430 | 893,788 | 483,398 | 238,528 | 431,803 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 205,745 | 199,548 | 197,888 | 398,000 | 38,062 | 14,211 | 14,215 | 96,489 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 8,296,949 | 9,467,030 | 9,578,592 | 7,378,527 | 6,829,641 | 7,398,332 | 6,576,023 | 4,899,117 |