CTCP Đầu tư Hải Phát (hpx)

4.67
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh428,660331,430323,757502,584301,141746,607149,245326,817725,722526,10255,936388,825259,934494,095249,936412,190280,838276,688359,9131,799,513
4. Giá vốn hàng bán277,765236,551254,972460,352237,098581,211132,862361,196479,075246,59056,472384,659189,957315,517149,474294,247184,928225,955285,4541,477,454
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)150,89594,87868,78542,23264,043165,39616,383-34,379246,648279,512-5364,16769,977178,578100,462117,94395,90950,85674,337322,059
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,30812,8342,499250,615-6231,889716144,6135,355-64,58975,059347,02010,02991,5989,500260,5185,66575,14162,629368,894
7. Chi phí tài chính105,52528,07631,89763,11839,91636,38227,66550,65298,738150,62446,783137,26211,12289,5618,99883,99720,48355,27054,88675,003
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,84027,45330,77757,51237,57234,13626,14747,43194,614146,67642,527112,7078,30584,5737,61578,35217,58948,05250,60269,846
9. Chi phí bán hàng27,46628,0218,743114,9843,81814,7862,6321,8382,7678,7591,59810,4452,6178,4461,7048,3136,9274,0996,85177,361
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,35213,53911,52311,93911,48017,42614,24424,80118,10921,19914,49251,41121,02349,25613,56749,36020,63023,06129,00267,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,86038,07719,120102,8068,20698,691-27,44132,247126,47635,21117,391152,06945,243122,91485,692236,79053,53442,67846,226471,166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,47345,89121,84298,57911,845101,710-23,85241,817129,72533,60221,643155,39646,287126,00888,915243,61654,92554,09143,119471,610
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,95031,40715,77572,8004,33383,350-26,18819,23392,8609,20521,127137,60735,85684,23270,513186,78350,86821,98833,941324,246
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,54129,02216,84970,8133,71780,626-27,70418,23192,9908,42420,827137,69129,98765,54456,062177,47349,28421,27933,423322,306

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,310,9526,454,2356,700,3026,452,5216,279,7526,136,7196,247,7996,140,9256,766,8006,505,9226,791,2616,782,6847,852,3196,376,7565,141,2965,250,2314,172,9554,309,1383,937,8163,979,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,07813,28664,94024,77246,39489,55766,712151,64868,468279,683746,074634,722205,53382,159224,171603,398253,324233,559188,968402,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,4616,4616,3936,39318,97138,24721,82315,000344,561344,409359,799330,149265,102264,150263,430262,720217,500217,324198,861198,861
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,588,7083,635,0973,678,1953,341,7892,847,4232,559,8832,280,7552,297,7532,423,1061,668,2211,625,3301,844,3952,778,2112,210,4502,126,3582,002,4781,752,2391,869,3251,413,0241,109,048
IV. Tổng hàng tồn kho2,671,0682,756,2792,895,3182,980,4123,320,3333,394,1413,803,0863,595,0693,807,3954,093,2513,947,3983,875,9884,495,0363,718,8562,432,0432,286,5651,849,4741,889,1032,030,2382,160,188
V. Tài sản ngắn hạn khác26,63843,11155,45699,15546,63254,89175,42481,456123,271120,357112,66097,431108,437101,14095,29595,071100,41999,829106,726108,376
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,793,9302,005,4472,011,3071,845,7422,291,2742,705,9373,072,4973,152,2633,518,8923,535,4523,498,4022,798,8902,261,3332,819,3402,396,9992,105,2852,214,1392,141,5222,766,9682,847,987
I. Các khoản phải thu dài hạn817,899833,571837,481647,811954,9051,314,9051,314,9381,345,9051,317,9531,317,9531,213,705562,713442,145995,464495,39845,109535,471519,799769,79989,794
II. Tài sản cố định55,46956,09456,72257,35359,00860,41762,21162,54863,00663,46570,44371,311127,455129,553128,469137,646122,139109,894128,009431,918
III. Bất động sản đầu tư575,688579,867584,047588,226762,196816,055810,314862,451984,577991,209976,162931,148850,446855,598968,377967,038820,757835,850834,838532,125
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,9465,9465,94623,4265,9465,94635,91635,91691,52090,87096,79491,879125,872123,18277,30375,73360,74760,54259,91958,867
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn327,609517,689517,689517,689487,372487,372487,372487,372702,243706,415784,846784,841357,515356,853356,853325,528310,601256,201461,247541,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,31912,2809,42211,23721,84621,242361,746358,072359,593365,540356,452356,997357,899358,690370,599554,231364,423359,235513,1571,194,183
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,104,8828,459,6828,711,6098,298,2638,571,0258,842,6559,320,2969,293,18810,285,69210,041,37410,289,6649,581,57310,113,6519,196,0967,538,2967,355,5166,387,0946,450,6606,704,7856,827,404
A. Nợ phải trả4,470,7784,836,9305,108,2514,710,1295,052,8115,328,6265,889,2155,640,1346,651,2006,498,3616,743,2546,050,0036,331,4435,447,8483,849,4593,740,4453,311,9423,424,9713,680,4193,836,869
I. Nợ ngắn hạn3,499,1533,963,8524,286,2883,883,3843,327,1203,842,8613,668,3203,431,1753,019,1373,938,2423,811,2253,414,2312,752,2663,330,1182,648,7952,585,8581,949,9542,269,7972,133,2772,298,808
II. Nợ dài hạn971,625873,077821,964826,7451,725,6911,485,7642,220,8942,208,9603,632,0632,560,1192,932,0302,635,7723,579,1762,117,7301,200,6641,154,5871,361,9881,155,1741,547,1421,538,061
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,634,1043,622,7523,603,3573,588,1343,518,2143,514,0303,431,0823,653,0543,634,4933,543,0133,546,4103,531,5703,782,2093,748,2483,688,8373,615,0703,075,1523,025,6903,024,3652,990,535
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,104,8828,459,6828,711,6098,298,2638,571,0258,842,6559,320,2969,293,18810,285,69210,041,37410,289,6649,581,57310,113,6519,196,0967,538,2967,355,5166,387,0946,450,6606,704,7856,827,404
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |