CTCP Cấp nước Hải Phòng (hpw)

16.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,131,1271,073,0351,023,384995,936962,070917,847869,826689,949660,358
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,131,1271,073,0351,023,384995,936962,070917,847869,826689,949660,358
4. Giá vốn hàng bán680,969646,127657,459613,817550,413522,442500,370387,020371,865
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)450,158426,908365,926382,118411,657395,405369,456302,929288,493
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,21514,96320,38910,6888,1883,4463,1815,7077,227
7. Chi phí tài chính87,22665,44826,60028,49723,77817,79410,3028,49110,459
-Trong đó: Chi phí lãi vay60,77634,36726,02427,51522,49212,2669,9088,22610,176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-765
9. Chi phí bán hàng152,905149,791144,457142,949140,022130,492124,405105,476102,420
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp108,754105,59394,276101,438145,252143,532133,268110,220103,710
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)127,488121,038120,981119,922110,793107,032103,89884,44979,130
12. Thu nhập khác13,14616,11311,93613,74512,62913,28810,0492,4474,349
13. Chi phí khác12,69013,61211,64414,49411,65212,2248,9141,2483,195
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4562,501293-7499781,0641,1351,1991,154
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)127,944123,539121,274119,173111,770108,096105,03385,64980,284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,81924,70824,26822,33722,36921,65521,11617,17417,619
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,81924,70824,26822,33722,36921,65521,11617,17417,619
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)102,12598,83197,00696,83689,40186,44183,91768,47562,665
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,7827,7297,5467,5225,9715,9635,3923,8322,893
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)94,34391,10289,46089,31483,43080,47878,52464,64359,772

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn570,277497,858470,974573,376435,568351,824244,437176,112263,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,80461,422244,839355,069208,630123,033131,88694,898185,465
1. Tiền8,80412,92214,839186,569138,13049,03331,38611,39822,265
2. Các khoản tương đương tiền6,00048,500230,000168,50070,50074,000100,50083,500163,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn432,800300,00068,50047,50047,5002,0007,0009,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn432,800300,00068,50047,50047,5002,0007,0009,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,30144,09650,40155,36267,762139,45861,17126,81726,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,55320,69619,28016,33815,67216,49315,35510,5559,394
2. Trả trước cho người bán3,4531,2023,45110,61250,017121,25239,96314,47914,120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,36623,43228,88929,3432,9702,5826,6842,5793,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,070-1,234-1,219-931-897-869-831-795-676
IV. Tổng hàng tồn kho57,88050,67149,39847,52152,35660,13949,75745,03141,828
1. Hàng tồn kho57,88050,67149,39847,52152,35660,13949,75745,03141,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác35,49241,66957,83767,92459,32027,1941,6222,3651,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn50342760243337753501695521
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34,80436,23057,59267,68254,32523,0391,0621,671498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1855,0121844,6583,40259
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,516,5351,707,2451,886,9062,017,8322,098,8111,351,5911,069,624988,076894,948
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,477,3631,683,3941,831,5971,931,2361,296,8311,002,737909,724847,291818,116
1. Tài sản cố định hữu hình1,476,8591,683,0881,830,3551,929,1801,293,244999,396908,152845,582817,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5043061,2422,0573,5863,3411,5731,709411
III. Bất động sản đầu tư11,15112,505
- Nguyên giá19,45618,985
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,305-6,481
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,5688,52236,69977,968786,994344,358152,380119,51161,048
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang34,5688,52236,69977,968786,994344,358152,380119,51161,048
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7007007007007004,8485,613
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,8485,613
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn700700700700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,90414,62817,9107,92714,2864,4962,6724,5103,279
1. Chi phí trả trước dài hạn3,90414,62817,9107,92714,2864,4962,6724,5103,279
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,086,8122,205,1022,357,8802,591,2082,534,3791,703,4151,314,0611,164,1881,158,329
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,015,1491,142,3371,305,6331,548,7101,510,637736,736396,917295,581301,631
I. Nợ ngắn hạn184,500222,371253,969467,111639,618199,213176,676151,701150,704
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn73,33380,29996,78295,77898,01644,37020,60824,53133,926
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,94136,42847,208280,64574,73363,65771,79519,31814,710
4. Người mua trả tiền trước1,7601,1931,5451,7872,9382,6168,52013,6294,015
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,8924,7577,2544,3476,7383,2134,14512,73913,430
6. Phải trả người lao động45,77649,71941,03541,98328,75330,30320,82916,83425,408
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,8913,0271,0868581,1731,456594577749
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19,22029,62028,56126,998409,33440,87737,58648,75531,411
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,68617,32830,49914,71617,93212,72112,59915,31827,054
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn830,650919,9661,051,6641,081,599871,019537,523220,241143,880150,927
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,0149,0149,0149,0149,014
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn830,650919,9661,051,6641,080,426860,831527,335210,718134,401141,521
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,1731,1731,173509465393
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,071,6631,062,7651,052,2471,042,4971,023,742966,679917,144868,607856,698
I. Vốn chủ sở hữu1,071,6631,062,7651,052,2471,042,4971,023,742966,679917,144867,918856,035
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu742,069742,069742,069742,069742,069742,069742,069742,069742,069
2. Thặng dư vốn cổ phần559559559559559559559559559
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu33,25033,25026,05126,05126,05116,4545,4855,485
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,086-3,066
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển152,397145,790146,492140,199128,34492,15360,24332,13042,753
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối104,001102,927100,10097,95293,35585,96384,00968,13656,121
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát39,38638,17036,97435,66633,36329,48124,77920,62417,597
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác689663
1. Nguồn kinh phí689663
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,086,8122,205,1022,357,8802,591,2082,534,3791,703,4151,314,0611,164,1881,158,329
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |