TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 570,277 | 497,858 | 470,974 | 573,376 | 435,568 | 351,824 | 244,437 | 176,112 | 263,381 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,804 | 61,422 | 244,839 | 355,069 | 208,630 | 123,033 | 131,886 | 94,898 | 185,465 |
1. Tiền | 8,804 | 12,922 | 14,839 | 186,569 | 138,130 | 49,033 | 31,386 | 11,398 | 22,265 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,000 | 48,500 | 230,000 | 168,500 | 70,500 | 74,000 | 100,500 | 83,500 | 163,200 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 432,800 | 300,000 | 68,500 | 47,500 | 47,500 | 2,000 | | 7,000 | 9,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 432,800 | 300,000 | 68,500 | 47,500 | 47,500 | 2,000 | | 7,000 | 9,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,301 | 44,096 | 50,401 | 55,362 | 67,762 | 139,458 | 61,171 | 26,817 | 26,068 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,553 | 20,696 | 19,280 | 16,338 | 15,672 | 16,493 | 15,355 | 10,555 | 9,394 |
2. Trả trước cho người bán | 3,453 | 1,202 | 3,451 | 10,612 | 50,017 | 121,252 | 39,963 | 14,479 | 14,120 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,366 | 23,432 | 28,889 | 29,343 | 2,970 | 2,582 | 6,684 | 2,579 | 3,230 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,070 | -1,234 | -1,219 | -931 | -897 | -869 | -831 | -795 | -676 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 57,880 | 50,671 | 49,398 | 47,521 | 52,356 | 60,139 | 49,757 | 45,031 | 41,828 |
1. Hàng tồn kho | 57,880 | 50,671 | 49,398 | 47,521 | 52,356 | 60,139 | 49,757 | 45,031 | 41,828 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 35,492 | 41,669 | 57,837 | 67,924 | 59,320 | 27,194 | 1,622 | 2,365 | 1,020 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 503 | 427 | 60 | 243 | 337 | 753 | 501 | 695 | 521 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 34,804 | 36,230 | 57,592 | 67,682 | 54,325 | 23,039 | 1,062 | 1,671 | 498 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 185 | 5,012 | 184 | | 4,658 | 3,402 | 59 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,516,535 | 1,707,245 | 1,886,906 | 2,017,832 | 2,098,811 | 1,351,591 | 1,069,624 | 988,076 | 894,948 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,477,363 | 1,683,394 | 1,831,597 | 1,931,236 | 1,296,831 | 1,002,737 | 909,724 | 847,291 | 818,116 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,476,859 | 1,683,088 | 1,830,355 | 1,929,180 | 1,293,244 | 999,396 | 908,152 | 845,582 | 817,706 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 504 | 306 | 1,242 | 2,057 | 3,586 | 3,341 | 1,573 | 1,709 | 411 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | 11,151 | 12,505 |
- Nguyên giá | | | | | | | | 19,456 | 18,985 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | -8,305 | -6,481 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 34,568 | 8,522 | 36,699 | 77,968 | 786,994 | 344,358 | 152,380 | 119,511 | 61,048 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 34,568 | 8,522 | 36,699 | 77,968 | 786,994 | 344,358 | 152,380 | 119,511 | 61,048 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 700 | 700 | 700 | 700 | 700 | | 4,848 | 5,613 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | 4,848 | 5,613 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 700 | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 700 | 700 | 700 | 700 | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,904 | 14,628 | 17,910 | 7,927 | 14,286 | 4,496 | 2,672 | 4,510 | 3,279 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,904 | 14,628 | 17,910 | 7,927 | 14,286 | 4,496 | 2,672 | 4,510 | 3,279 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,086,812 | 2,205,102 | 2,357,880 | 2,591,208 | 2,534,379 | 1,703,415 | 1,314,061 | 1,164,188 | 1,158,329 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,015,149 | 1,142,337 | 1,305,633 | 1,548,710 | 1,510,637 | 736,736 | 396,917 | 295,581 | 301,631 |
I. Nợ ngắn hạn | 184,500 | 222,371 | 253,969 | 467,111 | 639,618 | 199,213 | 176,676 | 151,701 | 150,704 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 73,333 | 80,299 | 96,782 | 95,778 | 98,016 | 44,370 | 20,608 | 24,531 | 33,926 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,941 | 36,428 | 47,208 | 280,645 | 74,733 | 63,657 | 71,795 | 19,318 | 14,710 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,760 | 1,193 | 1,545 | 1,787 | 2,938 | 2,616 | 8,520 | 13,629 | 4,015 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,892 | 4,757 | 7,254 | 4,347 | 6,738 | 3,213 | 4,145 | 12,739 | 13,430 |
6. Phải trả người lao động | 45,776 | 49,719 | 41,035 | 41,983 | 28,753 | 30,303 | 20,829 | 16,834 | 25,408 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,891 | 3,027 | 1,086 | 858 | 1,173 | 1,456 | 594 | 577 | 749 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,220 | 29,620 | 28,561 | 26,998 | 409,334 | 40,877 | 37,586 | 48,755 | 31,411 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 18,686 | 17,328 | 30,499 | 14,716 | 17,932 | 12,721 | 12,599 | 15,318 | 27,054 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 830,650 | 919,966 | 1,051,664 | 1,081,599 | 871,019 | 537,523 | 220,241 | 143,880 | 150,927 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | 9,014 | 9,014 | 9,014 | 9,014 | 9,014 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 830,650 | 919,966 | 1,051,664 | 1,080,426 | 860,831 | 527,335 | 210,718 | 134,401 | 141,521 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 509 | 465 | 393 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,071,663 | 1,062,765 | 1,052,247 | 1,042,497 | 1,023,742 | 966,679 | 917,144 | 868,607 | 856,698 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,071,663 | 1,062,765 | 1,052,247 | 1,042,497 | 1,023,742 | 966,679 | 917,144 | 867,918 | 856,035 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 742,069 | 742,069 | 742,069 | 742,069 | 742,069 | 742,069 | 742,069 | 742,069 | 742,069 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 33,250 | 33,250 | 26,051 | 26,051 | 26,051 | 16,454 | 5,485 | 5,485 | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | -1,086 | -3,066 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 152,397 | 145,790 | 146,492 | 140,199 | 128,344 | 92,153 | 60,243 | 32,130 | 42,753 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 104,001 | 102,927 | 100,100 | 97,952 | 93,355 | 85,963 | 84,009 | 68,136 | 56,121 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 39,386 | 38,170 | 36,974 | 35,666 | 33,363 | 29,481 | 24,779 | 20,624 | 17,597 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | 689 | 663 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | 689 | 663 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,086,812 | 2,205,102 | 2,357,880 | 2,591,208 | 2,534,379 | 1,703,415 | 1,314,061 | 1,164,188 | 1,158,329 |