CTCP Cấp nước Hải Phòng (hpw)

16.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh351,893334,716271,113291,768298,928283,741256,691274,188288,325269,046241,478255,484274,667257,712235,506245,571271,039244,697234,651244,129
4. Giá vốn hàng bán211,928197,276174,760183,275152,913172,593171,906180,459155,540151,556158,082162,389175,762161,250153,313148,902165,020152,253151,882114,577
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)139,965137,44196,353108,493146,015111,14884,78493,729132,785117,49083,39693,09498,90596,46282,19396,669106,01892,44482,769129,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,7838,6791,28410,1603,00012,1628935,872-6,3514,7801,06511,7532,4815,1989577,2071,4084,0617733,822
7. Chi phí tài chính14,43650,98714,58813,32342,88321,4809,5393,17329,55827,1505,5976,1846,6606,7307,0266,8897,67610,9245,0618,032
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,43614,46214,58815,66114,94320,6329,53912,4788,8857,4385,5975,8966,6606,4427,02613,579
9. Chi phí bán hàng49,55336,90037,32637,74439,18840,04736,20334,97038,13738,21938,20136,42935,87139,66536,48332,37538,00635,61736,82125,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,93330,81823,17432,09522,00933,01921,62929,32221,49431,96823,24428,02012,43331,44021,78531,10019,19728,04123,96268,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)49,82527,41622,54835,49144,93428,76418,30532,13737,24424,93317,41934,21546,42223,82617,85733,51342,54721,92217,69931,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)48,97327,65922,66435,93044,98928,63418,39833,47737,26324,91918,31134,14446,67423,85118,13034,17341,03121,95417,78531,900
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)39,17922,12818,13128,53035,99122,89114,71926,78227,89119,93514,64927,29137,33919,08114,50427,76932,82517,56414,22825,536
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,17917,49818,13128,53035,99118,37314,71926,78227,89116,47114,64927,29137,33915,95414,50427,76932,82515,34614,22825,536

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn824,426678,965672,318570,311639,280531,930544,020496,933509,662495,438534,668481,416554,344487,505628,998577,611666,613553,061472,573437,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,50019,02785,54814,80455,72224,006106,79361,414136,697237,099270,274244,820343,788270,849407,462356,185448,885321,727246,978208,630
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn670,800534,800469,800432,800456,000373,000312,500300,000229,500104,500104,50068,50047,50047,50047,50047,50047,50047,50048,20048,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,52438,51625,58829,33530,48333,54931,56442,42948,39347,35752,41060,73749,95150,79139,07448,36953,24867,72662,98568,701
IV. Tổng hàng tồn kho76,58965,40761,67557,88065,08663,22055,31250,81353,31757,23752,47549,39857,03257,74255,76946,68251,05453,43350,17752,311
V. Tài sản ngắn hạn khác14,01321,21629,70735,49231,98838,15437,85142,27641,75449,24555,00957,96156,07360,62279,19378,87565,92662,67664,23259,354
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,401,5951,425,6731,473,7631,516,4361,547,1801,594,6981,641,7911,699,2641,756,9071,817,3231,843,9571,879,0771,928,9441,964,7481,960,5392,012,4402,044,1322,045,9862,043,3641,716,658
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,363,2471,374,9121,424,8861,477,3631,512,0891,569,8511,621,9121,680,8051,738,9791,747,3081,789,3521,831,7101,872,8351,907,1011,896,0451,887,4661,501,6351,549,1351,246,9701,305,640
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,89046,63744,96134,46828,30817,49911,3519,09313,30448,36050,47729,67851,16552,36860,210116,131537,461491,488791,817396,945
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn700700700700700700700700700700700700700700700700700700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7583,4243,2163,9046,0846,6497,8288,6663,92420,9553,42816,9884,2434,5803,5848,1434,3364,6634,57714,073
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,226,0212,104,6382,146,0812,086,7462,186,4592,126,6282,185,8112,196,1962,266,5692,312,7612,378,6252,360,4932,483,2882,452,2532,589,5372,590,0512,710,7452,599,0472,515,9362,153,853
A. Nợ phải trả1,168,8751,086,6701,056,2871,015,0831,143,3211,119,4811,109,3281,135,6401,232,7911,316,4711,311,7301,308,2161,458,3321,464,6361,533,2861,547,6361,698,3671,619,4941,477,9661,130,132
I. Nợ ngắn hạn340,940258,735225,637184,434272,578269,029221,705215,674265,313294,329260,066256,552356,878395,056437,838458,491646,996668,792606,947304,541
II. Nợ dài hạn827,935827,935830,650830,650870,743850,451887,623919,966967,4781,022,1421,051,6641,051,6641,101,4531,069,5801,095,4481,089,1461,051,371950,702871,019825,591
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,057,1471,017,9681,089,7941,071,6631,043,1381,007,1471,076,4841,060,5561,033,779996,2901,066,8961,052,2771,024,956987,6171,056,2511,042,4151,012,378979,5531,037,9701,023,721
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,226,0212,104,6382,146,0812,086,7462,186,4592,126,6282,185,8112,196,1962,266,5692,312,7612,378,6252,360,4932,483,2882,452,2532,589,5372,590,0512,710,7452,599,0472,515,9362,153,853
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |