CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (hpt)

23.80
-0.20
(-0.83%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh905,290832,184787,194902,857924,157688,516792,242830,378702,187665,750801,347703,998459,952427,386290,311
4. Giá vốn hàng bán747,206697,613670,322799,171828,240607,271700,925724,793606,902568,760689,964615,794377,780362,590264,215
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)158,084134,570116,873103,68695,88781,24591,303105,15695,28596,990111,00486,13273,18049,93323,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6851,0061,3071,1341,2821,5336151,3761,91514,9925,4194,0743,5331,313164
7. Chi phí tài chính7,0235,4267,8884,6125,68710,92913,42218,08114,75232,58923,02215,94513,7907,5142,471
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,3605,1516,0945,4685,2038,62713,10516,60013,62520,48416,2719,7169,4096,4051,628
9. Chi phí bán hàng110,15180,39670,22866,66557,25352,99753,28254,74050,62646,19340,65338,58238,92827,17916,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,62736,40128,73025,49927,77227,30522,12330,09127,05624,58726,68119,52914,86511,1403,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)96813,35311,3348,0435,504-8,4533,0913,6214,7668,61326,06616,1499,1315,4131,963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,26221,21517,84314,38912,0208,00412,76112,4157,62813,20031,84324,86311,6086,9772,737
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,90024,05020,5129,0805,0241,970
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,90024,05020,5129,0805,0241,970

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,625374,420295,807385,620369,967346,952446,265421,997356,115266,522336,571291,891200,958169,77591,83278,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,40533,06537,84014,59531,13714,28268,44337,15434,63419,14919,41228,34715,87056,88223,34315,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn222241124454
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,670295,084233,778318,352255,488284,421335,795327,770264,244209,627302,306229,066119,63093,59953,33844,431
IV. Tổng hàng tồn kho43,71444,20622,85851,62382,20347,04840,26352,10053,41035,00012,50827,64663,75211,75911,19014,349
V. Tài sản ngắn hạn khác8362,0641,3311,0491,1391,2011,7654,9733,8262,7442,3436,8301,6657,4113,5094,182
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43,68138,48619,35717,29620,17219,31518,58119,50416,51517,21913,19912,94913,15859,07832,79922,616
I. Các khoản phải thu dài hạn9431,2031,7531,5002,2261,03522,40916,095
II. Tài sản cố định31,2868,8336811,3132,1362,5163,0073,2066,3107,7203,7093,9495,27051,6127,9466,511
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,60712,9518,8287,460371
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6546546542,5246,94913,41811,71110,1107,5387,5387,4036,7654,2451,1753010
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,7983,1893,3183,1311,4012,3453,8636,1892,6671,9612,0872,2343,6435,9202,414
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741349,769304,840214,115228,853124,632100,860
A. Nợ phải trả231,450307,408214,973306,721297,769278,655375,967353,786286,302200,702266,224252,622168,280187,981101,52983,264
I. Nợ ngắn hạn225,131300,243212,299305,221297,530278,308375,619353,786285,674199,475266,133230,931107,463148,13779,46866,617
II. Nợ dài hạn6,3197,1652,6741,5002383473486281,2279121,69160,81739,84522,06116,647
B. Nguồn vốn chủ sở hữu106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87887,71586,32783,03983,54552,21845,83540,87223,10217,596
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741349,769304,840214,115228,853124,632100,860
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |