CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (hpt)

19.30
0.10
(0.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2006
Qúy 4
2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh128,942195,300350,750138,786103,137703,998459,952247,119290,311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26321117812,0718,9928282,308
3. Doanh thu thuần (1)-(2)128,679195,300350,539138,608103,136701,926450,960246,291288,003
4. Giá vốn hàng bán100,431175,714316,333121,98187,331615,794377,780212,768264,215
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,24819,58734,20616,62715,80586,13273,18033,52323,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính8663,5021,7261,0138764,3283,533226164
7. Chi phí tài chính6,9364,0875,3833,0583,23316,02913,7903,2762,471
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8133,2495,2821,4801,3529,7169,4092,7991,628
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,8488,22913,1437,8387,47839,04338,92822,19316,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6974,9248,7374,2323,10019,52914,8657,4493,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,6325,8488,6692,5112,87015,8599,1318301,963
12. Thu nhập khác1,0732,08148966565,39266,8193,0201,759802
13. Chi phí khác599514157,12957,6435435729
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,0142,0724845248,2639,1762,4771,702774
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,6477,9219,1533,03511,13325,03411,6082,5322,737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6621,9801,6025311,9484,3812,528709766
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6621,9801,6025311,9484,3812,528709766
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,9855,9407,5512,5049,18520,6539,0801,8231,970
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,9855,9407,5512,5049,18520,6539,0801,8231,970

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 2
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn347,718313,875251,479294,625374,420295,807385,620369,967346,952446,265301,843421,997378,663356,115266,522372,530334,833291,891200,958169,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,8957,27527,56824,40533,06537,84014,59531,13714,28268,44324,30937,15448,23534,63419,14911,92719,41128,34715,87056,882
1. Tiền21,8957,27527,56816,40533,06537,84014,59531,13714,28268,44324,30937,15448,23534,63419,14911,92719,4118,34715,87056,882
2. Các khoản tương đương tiền8,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22230,0022241124
1. Chứng khoán kinh doanh22230,00222124124
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-83
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn277,704241,134172,252225,670295,084233,778318,352255,488284,421335,795197,826327,770164,628264,244209,627282,235300,579229,066119,63093,599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng254,273220,991158,104214,841278,537218,486290,065246,822264,600318,976166,468290,444151,517241,564190,381261,699293,928204,423115,63889,941
2. Trả trước cho người bán17,42718,33313,3389,89314,69214,68527,4437,74718,08816,74731,33337,17513,13522,62819,10320,5646,67924,6753,9923,657
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,0051,8108109361,8566078439191,733712615188317443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32-32-32-32-32-32
IV. Tổng hàng tồn kho41,92964,47050,82643,71444,20622,85851,62382,20347,04840,26372,64952,100151,27653,41035,00037,18812,50827,64663,75211,759
1. Hàng tồn kho41,92964,47050,82643,71444,20622,85851,62382,20347,04840,26372,64952,100151,27653,41035,00037,18812,50827,64663,75211,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,1909968328362,0641,3311,0491,1391,2011,7657,0594,97314,5223,8262,74411,1772,3336,8301,6657,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7934422782443431923005245034614,6737276,5306203957,1632982543345,563
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5545545545921,7211,1397506156987531,1361,1275,3127431,1892,0626641,1081471,223
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5511,2503,1192,6802,4631,1611,9521,3715,4681,184625
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn52,35660,33246,13543,68138,48619,35717,29620,17219,31518,58119,32919,50418,45716,51517,21916,11513,19912,94913,15859,078
I. Các khoản phải thu dài hạn6977579589431,2031,7531,5002,2261,035
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6977579589431,2031,7531,5002,2261,035
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,10526,78226,75131,2868,8336811,3132,1362,5163,0072,2543,2065,0846,3107,7205,9013,7093,9495,27051,612
1. Tài sản cố định hữu hình22,65425,86126,48330,8548,8226561,2752,1362,4592,7841,9432,8064,7405,8567,4835,5583,2833,5594,8135,474
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4519212694321125385722331240034445523834342639145746,138
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn49024,60712,9518,8287,460371
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang49024,60712,9518,8287,460
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,1545,1546546546546542,5246,94913,41811,71110,11010,1107,5387,5387,5387,4037,4036,7654,2451,175
1. Đầu tư vào công ty con5,7334,0262,4252,4251,6501,650
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,0644,8004,8004,8004,8004,8004,8004,8004,8004,8003,3601,440
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,1545,1546546546546542,5242,8842,8842,8842,8842,8842,7382,7382,7382,6032,6032,1681,1551,175
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-412
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,39927,14917,77210,7983,1893,3183,1311,4012,3453,8636,9656,1895,8362,6671,9612,8112,0872,2343,6435,920
1. Chi phí trả trước dài hạn22,95527,14917,77210,7983,1893,3183,1311,4012,3452,8206,0515,2784,8571,7161,5632,4151,5851,6672,7454,779
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại445
3. Tài sản dài hạn khác1,0439149119799513983975025678981,142
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN400,074374,208297,614338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846321,172441,501397,120372,630283,741388,645348,032304,840214,115228,853
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả248,780245,974180,492231,450307,408214,973306,721297,769278,655375,967239,652353,786315,256286,302200,702303,251263,580252,622168,280187,981
I. Nợ ngắn hạn248,505245,129179,667225,131300,243212,299305,221297,530278,308375,619239,652353,786314,882285,674199,475301,635263,489230,931107,463148,137
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,06820,9971,25771,79882,53291,041104,73282,750131,318186,431141,839178,051206,065169,165121,935201,149149,721134,85573,66991,539
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn154,557135,321129,12894,042162,88766,432156,441155,388111,183156,26677,677143,85966,36588,15660,86663,32478,57174,71121,77540,315
4. Người mua trả tiền trước20,57238,36520,88517,6669,88310,96317,15433,27715,9266,7453,9595,93233,04117,1024,8009,1172,0919,0311,4775,660
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,28111,62413,30611,04114,20812,03113,2706,6654,5859,6883,91211,2653,6594,3242,7016,32112,7137,2405,1287,007
6. Phải trả người lao động7,8939,4286,5163,8368,1383,3874,0004,0303,00093,5002,5003,0006,5004,0002,0001,604
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,11925,1244,70821,97918,82821,7118,17014,67412,12116,9328,50211,2634,7253,5273,46117,9038,4485193,3531,420
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,7442,1521,8291,5521,3385,0904062442261733,7343104902815816704,04228052356
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,2722,1192,0373,2172,4281,6431,048503-51-62630-3945376172,1313,1511,4022938235
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2758458266,3197,1652,6741,5002383473483746281,2271,6169121,69160,81739,845
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác77
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2758458266,3197,1652,6741,5003473483746281,2271,6169121,69160,81139,838
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả238
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu151,294128,234117,121106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87881,52087,71581,86386,32783,03985,39484,45252,21845,83540,872
I. Vốn chủ sở hữu151,294128,234117,121106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87881,52087,71581,86386,32783,03985,39484,45252,21845,83540,872
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,66090,84182,72682,72675,34975,34975,34968,64268,64268,64268,64268,64268,64268,64259,89359,89359,89338,47738,47736,000
2. Thặng dư vốn cổ phần140140140140140140140140140140140140140140140140140140140140
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-730-730-730
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái544843-1,107
8. Quỹ đầu tư phát triển8,6488,4487,5506,9376,5595,8465,2694,8014,487753753753753753753753753753342342
9. Quỹ dự phòng tài chính3,4083,4083,1963,3393,0512,5562,8921,68975134090
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,00330,96028,86119,20925,60621,01317,59320,94416,49818,09110,73217,13911,14515,89721,30923,87123,28913,9367,2685,031
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN400,074374,208297,614338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846321,172441,501397,120372,630283,741388,645348,032304,840214,115228,853
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |