CTCP Sơn Hải Phòng (hpp)

75
-0.80
(-1.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn884,458878,509769,557537,624449,691315,702230,083206,813228,217194,027194,182205,741225,236190,125167,921167,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền109,95951,98321,19413,20240,0398,0848,04618,02412,2227,8526,53222,60115,2406,8528,44911,427
1. Tiền24,45925,48321,19411,60240,0398,0848,04618,02412,2227,8526,53222,60115,2406,8528,44911,427
2. Các khoản tương đương tiền85,50026,5001,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn176,655171,688175,73897,15076,350
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn176,655171,688175,73897,15076,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn370,933415,362320,311266,612181,029166,49887,36285,381121,66386,44991,57884,51098,32992,93774,96661,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng245,506304,224262,914238,125164,095111,37074,35264,16843,59949,93559,14360,18877,25388,74971,15054,231
2. Trả trước cho người bán58,33758,43914,4879,73010,5924,7763,8817,6394,1441,2046,8492,96420,7023,9265,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6411,040
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,607
6. Phải thu ngắn hạn khác71,20156,44837,16621,7358,85452,30712,88917,32679,88645,96239,11031,8717,41320,9083812,045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,110-3,748-3,863-2,978-2,513-2,005-3,760-3,752-5,966-10,653-13,524-10,513-7,038-17,361-491-464
IV. Tổng hàng tồn kho224,593236,639249,470159,192145,201137,301129,744102,25693,10397,10694,55795,779109,35988,82884,13391,624
1. Hàng tồn kho226,688237,913251,587161,638145,821138,157130,155102,81693,97198,35695,12195,779109,35988,82884,13391,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,095-1,275-2,117-2,446-620-856-411-560-868-1,249-564
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3172,8372,8431,4677,0713,8204,9301,1521,2302,6201,5162,8512,3081,5093722,558
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1762,3851,0266696,8503,7474,3081,0061,2201,2027621,6091,626244
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ121831,79878662052661
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước203702012222732146918137670183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,1853781,2426835333722,375
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn334,596334,689332,832332,477311,369305,115304,604271,752198,896177,942156,127137,406135,761108,53885,31956,595
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định96,932107,023119,134116,196126,480118,570120,631118,866106,90162,68267,05562,22265,29166,65351,06126,607
1. Tài sản cố định hữu hình95,467105,471116,879112,697124,953116,231117,861118,036105,88861,46465,63162,12365,16166,62651,06126,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4641,5522,2563,4991,5272,3402,7708301,0121,2181,4231001302733
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,2264,4064724,8672562,5448,8473,1972,60826,8112,9581,4497403,4773,4847,134
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,2264,4064724,8672562,5448,8473,1972,608
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn225,426219,911212,552210,761183,878182,892172,613146,51785,88286,60984,16172,07567,87138,08629,81321,767
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh169,100163,585158,226161,235164,418168,116163,904137,80777,17277,89974,77649,02545,26132,53722,38016,350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn51,06151,06151,06151,06122,66118,17612,11012,11012,11012,11012,78526,45026,0108,9507,4335,417
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,735-7,735-7,735-7,735-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,00013,00011,0006,200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0133,3486746537541,1082,5133,1723,5061,8411,9531,6601,8593229611,087
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0133,3486746537541,1082,5133,1723,5061,8411,9531,6561,859322
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4257
3. Tài sản dài hạn khác7041,087
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,219,0541,213,1971,102,389870,101761,059620,817534,687478,565427,114371,970350,310343,147360,998298,663253,240224,078
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả719,363773,717657,009449,603398,030317,628262,209226,663221,762185,009172,366171,664202,692182,348181,693160,576
I. Nợ ngắn hạn684,485742,072615,596428,530386,623295,237243,311203,174205,790178,981168,651168,747191,954156,821156,546142,465
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn546,441539,433406,598336,516293,097196,838188,132151,780150,942143,837117,945117,102147,27982,837107,91268,978
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn104,018175,518180,55767,55677,21181,77132,35331,08536,77824,66338,42234,47323,26228,50416,97835,712
4. Người mua trả tiền trước3942,8051,1583,9516836881,4431,2736677957261,3581,8364373913,072
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,0733,0201,9734,3922,3201,4559102,3174,5153,0542,9743,2454,3415,6212,8631,762
6. Phải trả người lao động12,3783,9936,2986,0954,8273,1893,2267,3377,2232,6602,7222,6691,8611,4131,2101,573
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,1439,0039,3944,4293,2954,3443,6652,8952,6991,0213,1122,4841,9001,5671,9392,744
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn120
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,09215,74416,63615,38715,13115,07813,3996,3332,9652,9142,7417,41111,47032,91724,66628,384
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-12,054-7,444-7,017-9,797-9,940-8,1261821541379553,524585120
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,87931,64541,41321,07311,40722,39118,89823,48915,9736,0283,7152,91710,73825,52725,14718,111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34,87931,64541,41321,07311,40722,39118,89823,48915,9736,0283,7152,91710,42425,07624,91917,967
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả60
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm314391228144
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu499,691439,481445,380420,498363,030303,189272,478251,902205,351186,961177,944171,483158,306116,31671,54763,502
I. Vốn chủ sở hữu499,691439,481445,380420,498357,574300,060269,818249,542204,581186,451177,944169,203157,406116,31671,52763,423
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,07280,07280,07280,07280,07280,07280,07280,07280,07280,07280,07280,07280,07259,00053,00053,000
2. Thặng dư vốn cổ phần10,78710,78710,78710,78710,78710,78710,78710,78710,78710,78710,78710,78710,78711,743
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,2517,2517,2517,2517,2517,2517,2517,2517,2517,2517,2517,2517,2517,2517,2513,547
5. Cổ phiếu quỹ-467-467-467-467-467-467-467-467-467-467-467-467-467-88-88
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản727272
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái163-241
8. Quỹ đầu tư phát triển285,022284,668252,419194,949148,024135,932105,85860,85847,22033,08029,58024,58024,23020,9568,5004,500
9. Quỹ dự phòng tài chính5,3345,0004,6004,4003,7782,7932,393
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối95,71238,51273,745109,01595,12853,53053,37679,41046,05337,56334,37431,82120,7492,903
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát21,31618,65921,57418,89216,78012,95612,94211,63213,66712,83211,34810,56010,22110,855
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác5,4563,1302,6602,3607705102,2809002079
1. Nguồn kinh phí5,4563,1302,6602,3607705102,2809002079
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,219,0541,213,1971,102,389870,101761,059620,817534,687478,565427,114371,970350,310343,147360,998298,663253,240224,078
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |