CTCP Sơn Hải Phòng (hpp)

75
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn884,458878,509769,557537,624449,691315,702230,083206,813228,217194,027194,182205,741225,236190,125167,921167,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền109,95951,98321,19413,20240,0398,0848,04618,02412,2227,8526,53222,60115,2406,8528,44911,427
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn176,655171,688175,73897,15076,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn370,933415,362320,311266,612181,029166,49887,36285,381121,66386,44991,57884,51098,32992,93774,96661,875
IV. Tổng hàng tồn kho224,593236,639249,470159,192145,201137,301129,744102,25693,10397,10694,55795,779109,35988,82884,13391,624
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3172,8372,8431,4677,0713,8204,9301,1521,2302,6201,5162,8512,3081,5093722,558
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn334,596334,689332,832332,477311,369305,115304,604271,752198,896177,942156,127137,406135,761108,53885,31956,595
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định96,932107,023119,134116,196126,480118,570120,631118,866106,90162,68267,05562,22265,29166,65351,06126,607
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,2264,4064724,8672562,5448,8473,1972,60826,8112,9581,4497403,4773,4847,134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn225,426219,911212,552210,761183,878182,892172,613146,51785,88286,60984,16172,07567,87138,08629,81321,767
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0133,3486746537541,1082,5133,1723,5061,8411,9531,6601,8593229611,087
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,219,0541,213,1971,102,389870,101761,059620,817534,687478,565427,114371,970350,310343,147360,998298,663253,240224,078
A. Nợ phải trả719,363773,717657,009449,603398,030317,628262,209226,663221,762185,009172,366171,664202,692182,348181,693160,576
I. Nợ ngắn hạn684,485742,072615,596428,530386,623295,237243,311203,174205,790178,981168,651168,747191,954156,821156,546142,465
II. Nợ dài hạn34,87931,64541,41321,07311,40722,39118,89823,48915,9736,0283,7152,91710,73825,52725,14718,111
B. Nguồn vốn chủ sở hữu499,691439,481445,380420,498363,030303,189272,478251,902205,351186,961177,944171,483158,306116,31671,54763,502
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,219,0541,213,1971,102,389870,101761,059620,817534,687478,565427,114371,970350,310343,147360,998298,663253,240224,078
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |