CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

25.85
0.25
(0.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh120,355,232142,770,811150,865,36091,279,04264,677,90756,580,42446,854,82633,884,89227,864,55825,851,81619,200,23417,122,07418,092,90614,492,7188,244,2528,502,1135,733,7171,329,748909,085777,927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,402,2041,361,5361,185,5701,160,5381,019,714743,965693,134601,682411,626326,468265,942295,222241,010225,634120,857137,30990,78310,865775,235
3. Doanh thu thuần (1)-(2)118,953,028141,409,274149,679,79090,118,50363,658,19355,836,45846,161,69233,283,21027,452,93225,525,34918,934,29216,826,85217,851,89714,267,0848,123,3958,364,8055,642,9341,318,883909,008772,691
4. Giá vốn hàng bán106,015,187124,645,848108,571,38071,214,45452,472,82044,165,62635,536,12124,532,65021,858,95620,338,34715,650,54114,341,64314,979,11311,808,3966,147,3527,106,4964,676,4121,192,355893,694777,735
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,937,84116,763,42641,108,41018,904,05011,185,37211,670,83210,625,5718,750,5605,593,9765,187,0023,283,7522,485,2092,872,7842,458,6881,976,0431,258,309966,522126,52715,313-5,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,173,0863,743,6513,071,4411,004,790471,054294,408186,215197,181248,608160,288276,279164,625329,279204,711131,695149,81525,88714590242
7. Chi phí tài chính5,191,5127,026,7233,731,5422,837,4061,181,676772,317555,757367,987566,234563,834528,409585,0241,069,831693,801281,066170,81445,26441,74420,63727,560
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,585,0783,083,6382,525,8232,191,681936,710539,861479,708279,952251,338350,629370,948526,971765,583413,09076,17774,43739,57335,93819,38027,560
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,0734,4651,965-1,431-160-535-191-171-256-541-10,75145,990-10,2999,5501,378
9. Chi phí bán hàng1,961,3622,665,8062,120,0681,090,796873,334676,809594,708489,954424,150366,088253,653274,040217,417179,344124,506106,40889,0062,7991,658
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,307,2901,019,4441,324,262690,299569,006444,025409,038404,587760,823607,214416,175586,966401,754274,509196,486138,460106,7187,69310,0429,923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,650,7639,794,03137,008,44315,292,3049,030,98010,072,0899,252,1247,684,6784,091,1863,809,9822,361,5371,203,2621,502,3091,561,7361,495,3821,001,993752,79974,437-15,277-43,943
12. Thu nhập khác771,973872,025796,666654,081657,681488,857432,792434,468314,546275,600199,104210,272114,290256,77630,13626,28630,41797718,67637,506
13. Chi phí khác630,008743,114748,332589,418591,998489,873396,546417,322415,904316,062166,237195,329127,457254,36115,5399,65023,791907671
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)141,966128,91048,33464,66365,682-1,01636,24517,146-101,358-40,46232,86714,943-13,1672,41514,59816,6366,6266918,00537,506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,792,7299,922,94137,056,77815,356,9679,096,66210,071,0739,288,3707,701,8243,989,8293,769,5212,394,4041,218,2051,489,1431,564,1511,509,9791,018,629759,42674,5062,728-6,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,073,5521,001,0202,855,3061,784,5681,603,3081,506,3201,317,6291,138,490516,979517,116390,183168,282209,142208,253251,196164,134122,2392,628
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-81,211477,492-319,48466,235-84,894-35,798-44,016-42,869-31,5332,190-6,21419,418-16,850-20,418-11,923-4,915-6,787-52
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)992,3401,478,5122,535,8231,850,8031,518,4141,470,5221,273,6131,095,621485,446519,306383,969187,700192,292187,835239,273159,219115,4522,577
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,800,3888,444,42934,520,95513,506,1647,578,2488,600,5518,014,7576,606,2033,504,3823,250,2152,010,4351,030,5051,296,8511,376,3161,270,707859,410643,97471,9292,728-6,437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-34,676-39,08142,81255,86450,80527,5368,0844,10118,920105,96256,24836,48160,41327,002-1,1815,2191,880
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,835,0648,483,51134,478,14313,450,3007,527,4438,573,0148,006,6726,602,1023,485,4633,144,2531,954,188994,0241,236,4381,349,3141,271,888854,191642,09471,9292,728-6,437

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn82,716,43980,514,71194,154,86056,747,25830,436,93725,308,72533,068,06018,182,78711,915,17711,745,85912,402,51510,220,7889,485,6307,866,0945,407,8413,849,0093,135,513315,404278,656339,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,252,0018,324,58922,471,37613,696,0994,544,9002,515,6174,264,6424,558,6612,372,7622,026,2802,125,3221,294,4941,064,3841,047,1771,480,491510,218399,3239,2182,46413,547
1. Tiền3,771,5953,458,0506,316,3002,094,3141,678,3141,822,302764,397556,923349,396491,949282,763171,268251,182136,132915,773253,418193,3239,2182,46413,547
2. Các khoản tương đương tiền8,480,4064,866,53916,155,07611,601,7852,866,586693,3153,500,2454,001,7382,023,3661,534,3311,842,5591,123,226813,202911,046564,718256,800206,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,177,30426,268,24718,236,1538,126,9931,374,3403,724,5639,936,707693,499758,095506,642387,794219,952290,231146,138734,386266,000
1. Chứng khoán kinh doanh506,642387,794219,952290,231146,138734,386266,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,177,30426,268,24718,236,1538,126,9931,374,3403,724,5639,936,707693,499758,095
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,702,1369,892,8707,662,6816,124,7903,561,3973,210,2796,555,4192,394,8311,608,2171,719,5701,629,4291,646,3441,897,3931,832,703883,023720,175784,381116,23466,64475,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,999,5402,958,5874,973,0963,949,4872,699,9372,281,7611,999,8441,546,6071,210,9871,247,3421,258,5181,150,5091,525,5401,503,995736,029472,868570,094107,73563,87365,953
2. Trả trước cho người bán2,583,9405,366,2541,722,3721,303,038757,833810,3194,007,003705,742390,266457,069350,774381,696339,013278,581104,794197,655217,0698,3322,5429,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn166
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn203,600124,20023,522
6. Phải thu ngắn hạn khác1,961,6851,484,903982,967911,602140,773155,893584,557183,82048,24055,96134,779292,72945,92258,87049,42558,9314,784229326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,628-41,074-39,275-39,336-37,146-37,694-35,985-41,339-41,277-40,802-14,643-178,590-13,082-8,743-7,225-9,278-7,566
IV. Tổng hàng tồn kho34,504,48734,491,11142,134,49426,286,82219,411,92314,115,13911,748,87310,247,1766,937,4427,386,3898,029,5756,822,0776,347,0474,540,8112,556,6761,820,2401,580,078186,629208,898249,268
1. Hàng tồn kho34,628,36835,727,27842,370,01226,373,36119,480,66714,188,33611,893,18410,391,4767,208,0557,601,1108,064,8556,847,9976,423,9014,549,5312,564,8541,999,8791,581,361186,629208,898249,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-123,880-1,236,167-235,518-86,539-68,744-73,197-144,311-144,300-270,614-214,721-35,280-25,919-76,854-8,721-8,178-179,640-1,283
V. Tài sản ngắn hạn khác3,080,5111,537,8953,650,1572,512,5541,544,3761,743,128562,419288,621238,662106,978230,395237,922176,806155,172341,51263,990105,7313,323649685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn330,835320,077296,697141,398118,551122,420118,43424,18018,54910,02142,12337,41359,82931,93711,2775,5029,2312,144
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,737,9711,117,6473,335,6902,357,3391,400,1601,601,957421,916255,637212,13780,592127,796141,40376,06587,04091,39938,92829,846718649685
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,704100,17017,76913,81725,66518,75022,0688,8047,97712,90334,14532,41315,0082,5522,8073,9144
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,46226,33226,69325,90433,643236,02915,64666,649461
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn105,066,14789,820,81184,081,56374,764,17671,339,09352,914,28219,954,12415,043,76613,591,59210,343,24510,673,8638,794,9758,039,0537,037,5644,835,3991,790,3651,621,282392,211422,648444,999
I. Các khoản phải thu dài hạn1,880,922894,484809,235305,16627,71822,30221,81118,17316,485449,759448,980449,009449,0094343239,429
1. Phải thu dài hạn của khách hàng96,007
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn95,351101,694118,4014,9102,5005,000
5. Phải thu dài hạn khác1,785,571792,791690,834209,15822,80722,30221,81115,67311,485449,759448,980449,009449,0094343239,429
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định71,998,37170,832,91669,280,84265,561,65731,249,49412,782,56113,197,79712,670,4608,211,4308,728,6529,053,5604,461,9854,565,6114,112,7511,162,9261,154,973921,838392,007396,828421,614
1. Tài sản cố định hữu hình71,787,25270,199,15468,744,12665,307,82030,980,12212,565,36413,012,25912,487,8118,047,4708,548,4878,864,4964,295,7684,391,6993,979,295876,484877,669866,051369,926371,993394,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,64910,66311,67712,69214,95922,08124,82427,569
3. Tài sản cố định vô hình211,119633,762536,716253,837269,371217,197185,538182,649163,960180,166189,064166,217164,263122,793274,765264,61340,828116
III. Bất động sản đầu tư593,920629,112548,211564,297576,617179,741191,191202,757192,494197,34462,00266,51911,10815,18919,55018,3317,207
- Nguyên giá859,667859,667698,820681,932663,240246,767246,142245,628236,450232,44788,06788,06729,10729,10729,10723,3719,429
- Giá trị hao mòn lũy kế-265,747-230,555-150,609-117,635-86,623-67,027-54,950-42,872-43,956-35,103-26,065-21,548-17,999-13,917-9,557-5,040-2,223
IV. Tài sản dở dang dài hạn26,098,92913,363,2759,698,6996,247,21437,435,32038,107,3215,468,7511,154,9804,342,159429,472133,5712,545,1051,354,317490,9221,902,386110,44828,2102523,38523,385
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn46,35728,9541,409,414918,471750,146910,420742,67447,0192,971
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang26,052,57313,334,3218,289,2855,328,74336,685,17437,196,9004,726,0781,107,9614,339,189
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,0007006,716171,08545,79466,58516,95278,864102,54561,18521,25526,218272,569708,7931,101,992380,606392,259
1. Đầu tư vào công ty con5,809
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,016385-1,4313,2713,8063,9975,553183,056573,651930,972380,586192,239
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn70070070070070015,70015,70215,70257,18815,70220,40989,513135,142171,02020200,020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,000170,00046,52665,8851,25259,89183,037
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,378,0964,012,3153,700,7381,871,6481,942,9651,667,5401,003,217843,697635,386544,510380,858394,091432,991296,959154,686125,96432,3381792,435
1. Chi phí trả trước dài hạn4,215,0083,929,2443,171,3821,646,0951,650,7391,461,312832,464716,374551,683483,219326,429327,677343,591224,061121,806106,67018,9941282,435
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại163,08883,071529,356225,553292,227206,228170,753127,32383,70352,06554,34547,98870,09451,31330,14819,16013,301
3. Tài sản dài hạn khác9,2268518,42619,30521,5852,7321344352
VII. Lợi thế thương mại75,90988,00937,12243,11061,18588,23454,40574,83491,091382,082572,857852,077953,449963,942493,817
TỔNG CỘNG TÀI SẢN187,782,587170,335,522178,236,422131,511,434101,776,03078,223,00853,022,18533,226,55225,506,76922,089,10423,076,37819,015,76317,524,68314,903,65810,243,2405,639,3754,756,795707,615701,304784,018
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả84,946,16774,222,58287,455,79772,291,64853,989,39437,600,05820,624,60513,376,29111,040,05910,123,76513,489,41810,438,2069,561,0528,165,6695,178,2911,334,5041,554,419377,128442,345617,786
I. Nợ ngắn hạn71,513,49362,385,39373,459,31651,975,21726,984,19822,636,14918,519,72311,985,0209,992,8339,016,78011,142,5217,362,0096,646,5666,136,4824,638,7981,296,7371,289,441306,916353,392516,334
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn54,981,88346,748,67043,747,64336,798,46616,837,65311,494,71711,328,5195,488,1716,116,8175,736,9835,743,5604,850,2494,555,1664,021,6253,648,096588,330653,133247,577261,636348,345
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,387,49611,107,12423,729,14310,915,7537,507,1998,706,9134,226,4383,733,6352,638,6881,927,8312,313,9571,520,632941,733897,907444,426295,759328,71253,60589,008163,737
4. Người mua trả tiền trước741,734860,793788,0031,257,273408,692361,444824,2761,036,12450,113158,91279,676187,59539,917117,41953,205225,25575,21177567238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước945,404648,408796,022548,579478,426481,510378,252744,423398,530463,701387,853209,933245,561286,653295,23783,384113,9372,8532,0553,503
6. Phải trả người lao động403,391306,209797,457313,100247,937252,288294,643262,346212,634158,701122,12995,43649,32840,56724,46518,66414,7451,572624318
7. Chi phí phải trả ngắn hạn477,102460,509772,615640,130429,777261,634308,755159,606106,756204,745345,448332,805328,306161,53455,60619,20413,723198
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,98016,97516,95234,56427,4069,9302,8635,43314,312
11. Phải trả ngắn hạn khác182,971418,5511,047,159328,061237,392300,070442,135140,60395,877134,1652,045,822105,795401,189509,64133,87425,73568,92614193
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,0545,19923,7565,8473,1116,2398,15114,9189,74617,17113,21311,21211,57814,18110,205
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,375,4771,812,9551,740,5671,133,445806,604761,404705,691399,761349,360214,57090,86448,35373,78986,95573,68440,40621,055322
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,432,67411,837,18913,996,48120,316,43127,005,19614,963,9082,104,8821,391,2711,047,2261,106,9852,346,8963,076,1962,914,4862,029,187539,49437,768264,97770,21288,953101,452
1. Phải trả người bán dài hạn2,324,2852,637,9886,652,4921,647,0929,992
2. Chi phí phải trả dài hạn610,553531,620410,408223,664427,329451,101386,454280,768181,521
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,36261,03363,02768,73658,38736,48146,660118,559110,18596,069514,9311,620,4881,014,908458,0939,5552,265201,621
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,399,11911,151,65113,464,93217,343,24819,842,09912,810,9971,651,495972,200739,0001,010,8641,831,8241,455,7091,869,0501,544,868503,7486,03547,23770,21288,953101,452
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả30,01331,2076661,105323909157531422,6887579944
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm27,84025,46926,18218,53216,120
10. Dự phòng phải trả dài hạn55,16957,56849,31126,00120,41418,23819,95018,83516,363
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1754,1098,80316,1283,370
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu102,836,41996,112,94090,780,62659,219,78647,786,63640,622,95032,397,58019,850,26114,466,71011,965,3409,586,9608,577,5587,963,6316,737,9895,064,9494,304,8703,202,376330,488258,960166,231
I. Vốn chủ sở hữu102,836,41996,112,94090,780,62659,219,78647,786,63640,622,95032,397,58019,850,26114,466,71011,965,3409,586,9608,577,5587,963,6316,737,9895,064,9494,304,8703,202,376330,488258,960166,231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu58,147,85758,147,85744,729,22733,132,82727,610,74121,239,07215,170,7908,428,7507,329,5144,819,0824,190,5254,190,5253,178,4983,178,4981,963,6401,963,6401,320,000300,000300,000210,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,202,199674,149674,1492,207,3512,207,3512,207,3512,257,8622,257,8621,620,9001,620,9001,315,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu313,613
5. Cổ phiếu quỹ-1,693-1,093-638-150,971
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-20,652-1,9265,5685662774,4215,595171-58,268-6,0532,553
8. Quỹ đầu tư phát triển818,200834,782923,549928,642923,642918,642518,6421,156,416891,436
9. Quỹ dự phòng tài chính674,784459,080290,114269,337204,910144,18076,43034,196
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối40,593,03233,833,83041,763,42621,792,44315,876,91415,126,43813,397,0299,486,3525,549,3324,094,7682,643,3711,392,7231,539,870756,6551,154,639415,743449,74630,488-41,040-43,769
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát65,770105,562154,789148,747163,214126,961110,614105,68822,917169,35686,633492,422549,827339,893239,857234,20980,880
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN187,782,587170,335,522178,236,422131,511,434101,776,03078,223,00853,022,18533,226,55225,506,76922,089,10423,076,37819,015,76317,524,68314,903,65810,243,2405,639,3754,756,795707,615701,304784,018
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |