CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

25.85
0.25
(0.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,300,35239,936,26831,092,57034,924,56828,765,71629,799,49826,865,44926,211,64634,440,72737,713,75944,404,67945,048,12638,918,45035,439,77231,459,01226,165,17324,968,61320,694,23619,451,06118,282,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu344,092380,758240,210540,763281,629303,115276,697385,914337,386291,704346,532337,394244,621321,417282,137387,102283,050272,034218,353306,786
3. Doanh thu thuần (1)-(2)33,956,26039,555,51030,852,36034,383,80528,484,08829,496,38326,588,75225,825,73234,103,34137,422,05544,058,14744,710,73238,673,82935,118,35531,176,87525,778,07124,685,56220,422,20219,232,70817,975,303
4. Giá vốn hàng bán29,225,08434,308,02926,698,37729,912,19524,889,28126,301,39624,912,31526,710,98233,102,61430,882,43233,949,82035,123,32226,812,93023,641,29622,993,83319,510,83419,516,49716,716,70015,469,65015,139,622
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,731,1775,247,4804,153,9834,471,6103,594,8073,194,9871,676,437-885,2501,000,7286,539,62210,108,3269,587,41011,860,89911,477,0598,183,0426,267,2375,169,0653,705,5023,763,0582,835,681
6. Doanh thu hoạt động tài chính528,453645,060751,955732,316850,625732,942903,4521,540,966886,167661,961768,925856,740879,414446,310898,307355,500247,689314,916108,980122,444
7. Chi phí tài chính832,9031,065,0921,060,6131,127,3861,438,3781,341,4851,330,5111,688,2102,309,0092,032,7311,111,1431,183,606968,278821,221767,768786,899708,512541,177823,114312,174
-Trong đó: Chi phí lãi vay525,115564,134635,619710,944855,9781,028,567989,589932,652836,701717,353596,933629,507675,108599,661621,547662,031540,809523,374481,083270,227
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh72-1,145-187,7486,426-9,692-6,729-5,49516,346-2,157-1,431
9. Chi phí bán hàng720,208746,510640,379366,721577,844539,813476,983716,226635,242737,357576,981711,388582,851411,554414,275283,147294,052259,293257,877184,758
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp321,502389,418317,278394,171301,004331,614280,501342,730294,164118,972263,579508,852235,856373,276206,277214,239167,707155,261153,206191,052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,385,0183,691,5212,887,6683,315,6472,128,2051,715,017491,893-2,091,449-1,351,5204,312,5978,924,4048,040,28710,961,07610,323,7447,683,3375,331,7234,240,9883,081,0332,635,6842,268,708
12. Thu nhập khác220,917205,177508,375231,711203,224190,563146,476230,782197,502251,188192,553230,423216,647190,547159,049172,495174,868153,424153,255191,951
13. Chi phí khác193,549163,472134,828162,789157,199203,693106,326217,881145,936184,444194,853232,353198,967164,839152,173173,969143,984138,735131,848175,663
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)27,36841,705373,54868,92246,025-13,13040,14912,90151,56566,744-2,300-1,93017,68025,7086,876-1,47430,88314,68921,40716,288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,412,3853,733,2263,261,2153,384,5692,174,2301,701,887532,043-2,078,548-1,299,9554,379,3408,922,1048,038,35610,978,75610,349,4527,690,2135,330,2494,271,8723,095,7212,657,0912,284,997
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành427,816419,294415,478356,400214,354207,380295,419-32,460149,073316,513567,894540,053722,193787,307805,754547,344498,845368,137368,206371,428
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-37,103-5,643-23,44559,199-40,48746,683-146,606-47,321336,67940,254147,88078,903-94,281-183,006-121,100122,184-12,096-27,978-15,875-9,804
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)390,713413,651392,033415,598173,867254,062148,813-79,781485,752356,767715,773618,956627,912604,301684,654669,528486,749340,160352,331361,625
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,021,6723,319,5752,869,1832,968,9712,000,3631,447,825383,230-1,998,767-1,785,7074,022,5738,206,3307,419,40010,350,8449,745,1517,005,5594,660,7213,785,1232,755,5622,304,7611,923,372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,275312-1,406-3,809-4,382-12,218-14,268-7,219-11,574-9,659-10,630-8,043-89523,74528,00522,86712,41512,73519,4746,366
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,022,9473,319,2632,870,5892,972,7792,004,7451,460,043397,497-1,991,548-1,774,1344,032,2328,216,9607,427,44310,351,7399,721,4076,977,5544,637,8553,772,7072,742,8272,285,2871,917,006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn80,841,80384,466,83194,032,45882,716,43978,482,56684,903,56885,412,13780,514,71196,870,553120,220,562100,439,72094,154,41195,958,38282,425,69063,943,15956,800,32943,319,36339,021,21134,134,10030,471,566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,500,99813,032,03812,428,88812,267,4019,696,66913,252,8557,868,4528,324,58911,881,40820,325,19819,060,01522,471,37613,376,48614,644,18414,018,62913,001,0025,628,5497,489,5906,157,8274,564,902
1. Tiền2,781,6585,550,3246,475,9793,771,5955,978,9034,042,2552,277,8013,458,0503,099,2188,458,8734,211,6086,316,3004,651,8363,633,4243,909,1522,094,3172,014,1692,415,9902,648,7671,678,316
2. Các khoản tương đương tiền5,719,3407,481,7145,952,9098,495,8063,717,7679,210,6005,590,6514,866,5398,782,19011,866,32514,848,40616,155,0768,724,65011,010,76010,109,47710,906,6853,614,3805,073,6003,509,0602,886,586
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,386,80315,314,67322,271,41922,161,90419,957,22322,848,20727,420,90426,268,24727,029,90324,440,59827,249,29518,236,15321,440,67817,182,80510,806,7698,822,0938,790,1114,657,8041,617,3391,374,340
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,386,80315,314,67322,271,41922,161,90419,957,22322,848,20727,420,90426,268,24727,029,90324,440,59827,249,29518,236,15321,440,67817,182,80510,806,7698,822,0938,790,1114,657,8041,617,3391,374,340
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,140,94810,392,80212,105,11610,702,13612,506,10414,298,66013,830,1449,892,87012,007,50314,321,53512,128,1577,662,23210,856,2057,946,1018,684,6366,124,7905,830,4614,222,4295,012,6393,574,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,980,7126,754,2156,913,2715,999,5404,016,3045,074,9073,876,6812,958,5873,305,0005,491,0005,577,3214,973,0967,171,6034,389,2385,709,0673,949,4874,051,0283,177,4573,925,4082,699,937
2. Trả trước cho người bán2,948,4412,112,0903,486,3502,583,9406,382,7567,165,3177,615,0425,366,2546,201,2206,754,0655,490,8041,721,9232,830,3162,203,3621,787,7051,303,0381,199,335818,601935,674757,833
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn202,289
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn318,462237,462238,584203,600204,294198,995124,200195,948197,29976,72423,522261,153
6. Phải thu ngắn hạn khác940,0041,335,6831,513,8441,961,6851,944,8741,901,8222,177,2861,484,9032,345,8801,919,5051,022,489982,967892,5381,391,9401,225,556911,602618,599-37,674189,067154,250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,670-46,648-46,933-46,628-42,124-42,381-41,154-41,074-40,545-40,334-39,181-39,275-38,251-38,439-37,692-39,336-38,5022,891-37,510-37,146
IV. Tổng hàng tồn kho40,197,82140,163,54142,714,28034,504,48733,524,02332,001,57934,306,89734,491,11143,880,26757,554,10240,036,17142,134,49446,006,41439,803,82427,750,57626,286,82220,979,33420,763,28819,554,34919,411,923
1. Hàng tồn kho40,480,71540,454,44142,846,34434,628,36833,797,44132,260,96934,594,92835,727,27844,779,25758,316,58540,223,39642,370,01246,072,21539,867,06627,849,33626,373,36121,083,27320,863,42219,644,19919,480,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-282,894-290,900-132,064-123,880-273,418-259,391-288,031-1,236,167-898,989-762,483-187,226-235,518-65,801-63,242-98,760-86,539-103,939-100,135-89,851-68,744
V. Tài sản ngắn hạn khác6,615,2335,563,7784,512,7553,080,5112,798,5482,502,2671,985,7411,537,8952,071,4713,579,1281,966,0833,650,1574,278,5982,848,7752,682,5492,565,6222,090,9091,888,1011,791,9471,545,526
1. Chi phí trả trước ngắn hạn485,175441,107424,766330,835430,167364,994318,146320,077382,374314,901285,712296,697300,139193,305166,415194,466110,335114,554127,002118,551
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,119,9075,109,2644,074,6282,737,9712,281,4702,045,3611,648,4531,117,6471,667,2963,225,0911,663,9843,335,6903,970,4042,645,4332,506,1782,357,3391,962,5221,755,9231,641,3291,400,160
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,15113,40613,36111,70486,91091,91219,141100,17021,80139,13616,38717,7698,05510,0379,95513,81718,05217,62423,61526,815
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn130,544,541122,142,249107,907,768105,066,14795,024,44591,339,75489,996,47489,820,81186,934,55887,276,06685,407,38984,081,56378,684,89277,383,46175,039,11174,711,10874,152,89973,622,99072,974,86771,319,093
I. Các khoản phải thu dài hạn1,031,1451,119,4561,313,7401,880,922893,054898,909898,980894,484899,727808,976811,237809,235717,044391,504374,905305,166261,71440,87840,48927,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng96,007
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn95,35195,35195,694101,694101,694101,694107,320112,212117,332118,401136,127156,507154,67278,9944,8354,4334,910
5. Phải thu dài hạn khác1,031,1451,119,4561,218,3891,785,571797,361797,215797,286792,791792,406696,764693,905690,834580,917234,997220,233209,158182,72036,04336,05722,807
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định68,475,64970,018,63271,016,02872,014,49472,782,29868,933,85769,945,44570,832,91671,724,75270,059,40970,214,48169,280,84268,157,06067,685,10367,592,45365,561,65752,405,24646,200,74446,005,62731,243,763
1. Tài sản cố định hữu hình68,286,05069,825,17370,813,36671,803,37572,210,92768,318,90069,325,79770,199,15471,130,46369,485,57769,668,65668,744,12667,757,47267,282,20167,400,58965,307,82052,147,53345,940,19445,740,71530,974,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình189,599193,459202,662211,119571,371614,958619,648633,762594,289573,832545,826536,716399,588402,902191,864253,837257,713260,550264,913269,371
III. Bất động sản đầu tư568,027576,450585,122593,920602,718611,516620,314629,112524,941532,671540,135548,211554,953563,253571,555564,297570,430570,108577,023576,617
- Nguyên giá860,171859,793859,667859,667859,667859,667859,667859,667699,081699,081698,820698,820697,307697,307697,307681,932680,425672,085672,085663,240
- Giá trị hao mòn lũy kế-292,144-283,343-274,545-265,747-256,949-248,151-239,353-230,555-174,140-166,410-158,685-150,609-142,354-134,054-125,752-117,635-109,995-101,976-95,062-86,623
IV. Tài sản dở dang dài hạn55,690,44145,417,00030,175,34926,082,80616,464,67216,615,22614,404,91613,363,2759,701,63010,568,7729,423,75310,017,8856,734,5786,289,2354,335,9076,247,21418,964,78724,828,23624,345,22937,441,051
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn94,52663,45062,29946,35735,29832,31231,92428,95446,4851,402,6721,398,8071,409,4141,320,5331,257,341943,713918,471734,7161,086,054533,560750,146
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang55,595,91545,353,55030,113,05026,036,44916,429,37316,582,91414,372,99213,334,3219,655,1459,166,1008,024,9478,608,4715,414,0455,031,8953,392,1945,328,74318,230,07123,742,18323,811,66936,690,905
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn136,500136,50040,00040,000700700700533,2221,048,222520,7956,71630,72223,058161,389171,08527,96233,45735,55125,794
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,0956,0166,022-1,642-9,3113857,26212,757-3,449-1,431
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn700700700700700700700700700700700700700700700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn20,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn136,500136,50040,00040,000532,5221,047,522515,00024,00024,000170,000170,00020,00038,30026,526
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,575,9454,804,3514,744,6444,378,0964,162,7694,197,5864,041,1354,012,3153,517,6564,223,8893,861,3633,381,5522,451,9162,391,1931,961,2891,818,5801,878,1531,903,4611,916,5251,942,965
1. Chi phí trả trước dài hạn4,347,2144,612,5264,558,3054,215,0083,940,4154,015,5223,812,1943,929,2443,512,9183,882,4723,479,8862,852,1971,841,9091,875,4661,630,3171,593,0261,530,0551,567,4431,608,4671,650,739
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại228,731191,825186,339163,088222,355182,064228,94183,0714,738341,417381,476529,356610,007515,727330,972225,553348,098336,019308,058292,227
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại66,83469,85972,88475,90978,93481,95984,98488,00932,63134,12835,62537,12238,61940,11641,61343,11044,60746,10454,42361,185
TỔNG CỘNG TÀI SẢN211,386,344206,609,080201,940,226187,782,587173,507,012176,243,322175,408,611170,335,522183,805,111207,496,628185,847,109178,235,974174,643,274159,809,151138,982,270131,511,437117,472,262112,644,201107,108,967101,790,659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả99,607,24797,932,51596,315,64584,946,16773,641,82378,383,03178,970,63674,222,58285,729,628107,581,22786,889,17187,455,79790,317,59085,824,71272,760,70972,291,64862,484,99160,063,62457,045,55854,002,872
I. Nợ ngắn hạn68,995,12573,551,24179,314,48871,513,49364,117,12668,684,63867,898,72762,385,39372,529,75993,614,17672,447,61073,459,31671,995,62466,589,93651,504,07851,975,21735,959,33533,561,29529,619,28826,997,677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn54,180,72353,315,31461,438,29654,981,88349,237,59151,748,26850,354,26246,748,67052,871,49556,575,62846,260,96443,747,64343,356,75237,528,43137,292,38436,798,46623,997,06722,013,92121,100,12716,837,653
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,950,65815,940,01514,701,05112,387,49610,868,89513,109,24214,063,00811,107,12414,586,62127,836,77520,456,78523,729,14322,859,46723,727,79010,002,43210,915,7538,753,6348,686,6436,135,7456,177,581
4. Người mua trả tiền trước440,577482,277340,777741,734440,273474,991308,804860,793655,0081,629,331991,917788,003794,6291,577,4491,153,6461,257,273341,282261,988409,255408,692
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,438,520895,384487,454945,404810,485603,751305,096648,408964,027723,529740,339796,0222,165,4711,583,362922,389548,5791,161,300832,648431,847478,426
6. Phải trả người lao động277,438265,371322,326403,391233,191200,726204,794306,209236,491497,411698,661797,457189,234171,643213,235313,100167,761164,094158,774247,937
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,078,4121,035,972683,864477,102597,038559,342511,846460,509580,666816,309955,107772,615644,995534,610717,679640,130487,979477,547521,901429,767
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn192,72626,53246,3519,98070,68733,81964,40616,97534,85234,41575,04116,95219,96327,08361,07734,56420,42933,56533,39127,406
11. Phải trả ngắn hạn khác245,557332,723193,408182,971381,199360,954432,723418,551739,8833,574,196991,6281,047,159952,952380,740346,714328,061279,468316,408242,6311,567,021
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,2535,7526,8388,0546,3145,3314,8575,1994,1313,9204,08823,7564,7974,8505,4315,8472,8222,3923,0003,111
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,179,2611,251,9031,094,1231,375,4771,471,4541,588,2141,648,9311,812,9551,856,5851,922,6611,273,0801,740,5671,007,3651,053,976789,0901,133,445747,592772,089582,616820,082
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn30,612,12224,381,27417,001,15713,432,6749,524,6979,698,39211,071,90911,837,18913,199,87013,967,05114,441,56113,996,48118,321,96619,234,77721,256,63220,316,43126,525,65626,502,32927,426,27127,005,196
1. Phải trả người bán dài hạn4,947,0063,797,0022,324,285399,5002,637,9882,637,9884,741,2965,323,7326,652,4926,652,492
2. Chi phí phải trả dài hạn1,041,998801,965818,444610,553649,372652,213607,546531,620442,814396,944394,900410,408470,582227,826226,326223,664425,609422,786429,163427,329
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,40214,39214,01113,36223,32860,85559,92961,03362,79662,51664,21163,02770,66170,54869,32668,73661,94560,28559,43958,387
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,517,62619,674,95516,080,14210,399,1198,744,5908,878,94010,304,99711,151,65112,629,30513,443,16213,921,98913,464,93217,710,86718,465,30118,268,02717,343,24821,254,55320,652,23020,243,61119,842,099
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,46429,66129,81830,01330,08130,27730,47131,2071951951,7491,7496661,0271,0441,0611,105
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn62,45063,12358,56655,16973,21771,99864,85757,56855,95655,43151,65849,31151,97953,72638,83826,00122,16323,19021,44220,414
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1751751751754,1094,1094,1094,1098,8038,8038,8038,80316,12816,12816,12816,12819,06319,06319,0633,370
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu111,779,097108,676,565105,624,581102,836,41999,865,18897,860,29196,437,97596,112,94098,075,48399,915,40198,957,93890,780,17784,325,68473,984,43966,221,56059,219,78954,987,27152,580,57650,063,40947,787,787
I. Vốn chủ sở hữu111,779,097108,676,565105,624,581102,836,41999,865,18897,860,29196,437,97596,112,94098,075,48399,915,40198,957,93890,780,17784,325,68473,984,43966,221,56059,219,78954,987,27152,580,57650,063,40947,787,787
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu63,962,50263,962,50258,147,85758,147,85758,147,85758,147,85758,147,85758,147,85758,147,85744,729,22744,729,22744,729,22744,729,22744,729,22733,132,82733,132,82733,132,82727,610,74127,610,74127,610,741
2. Thặng dư vốn cổ phần3,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-24,206-28,467-26,900-20,652-33,174-17,95612,343-1,926-8,2806,0139,0065,5683,7122,6921,306566
8. Quỹ đầu tư phát triển818,200818,200818,200818,200819,979823,554825,685834,782811,606850,481877,817923,549928,642928,642928,642928,642923,642923,642923,642923,642
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,809,21943,793,27943,342,85040,593,03237,637,95835,628,76634,188,74233,833,83035,825,42751,018,26949,982,30041,762,97735,275,20424,924,97028,761,45421,783,39117,526,14820,656,06318,133,53615,858,370
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát189,176102,584104,11365,77072,04077,02191,031105,562112,206123,820144,690154,789189,331184,026178,072157,801189,382175,878182,624182,909
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN211,386,344206,609,080201,940,226187,782,587173,507,012176,243,322175,408,611170,335,522183,805,111207,496,628185,847,109178,235,974174,643,274159,809,151138,982,270131,511,437117,472,262112,644,201107,108,967101,790,659
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |