CTCP Bao bì PP (hpb)

18.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh158,159188,946239,189194,128212,368254,917251,147323,735287,986257,235253,333252,145223,059188,710184,267202,180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu79233224995264198,06217
3. Doanh thu thuần (1)-(2)158,159188,946239,189194,049212,134254,895251,098323,727287,460257,232253,314244,084223,059188,710184,267202,163202,337
4. Giá vốn hàng bán140,525170,547217,266169,100188,745226,901225,802294,845257,953231,609226,713218,960200,377168,764168,410185,317191,260
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,63518,40021,92324,94923,38927,99425,29628,88129,50725,62326,60125,12322,68319,94615,85716,84611,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,3276,0935,2983,5974,0134,2831,9701,1771,0481,2901,0992,1822,1688588359881,232
7. Chi phí tài chính6331,7186719621,7081,4442,8514,6306586717982,5962,9052,5861,9105,5742,731
-Trong đó: Chi phí lãi vay6191,5726269331,6521,1901,3681,0656165015481,7519611,8021,1113,585
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,6585,6677,8486,3155,9706,6855,6846,3225,8294,9554,7564,3243,9073,4543,1093,1302,751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3288,1057,7547,8519,0359,3738,3887,9748,8736,8166,9795,6465,9834,7223,4632,5962,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,3449,00210,94713,41810,68914,77510,34211,13115,19414,47115,16714,73912,05510,0438,2106,5344,540
12. Thu nhập khác703,1281,47091,132701,7083004-1581,307825885287462169
13. Chi phí khác301,0531121142321692589846210080604836916
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)402,0751,358-105900-991,450202-462-96-2381,247777516272462169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,38311,07812,30513,31311,58914,67611,79311,33314,73214,37514,92815,98612,83210,5598,4816,9974,709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2832,2552,4921,8752,3632,9682,4012,2113,0142,9763,1522,1821,8251,9441,9881,991659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10822-3124-14691
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2832,2552,4921,8752,3632,9682,4012,2113,0042,9843,1752,1791,9491,7982,0791,991659
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,72811,39111,75413,80710,8838,7616,4025,0054,049
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22821734960730437184
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,50011,17411,40513,20010,5798,3906,3175,0054,049

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn69,87572,54991,76365,32052,76791,96099,41574,239110,868118,24891,39978,50399,25864,19378,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,4465,3473,5142,0525,14912,34611,41619,14337,10419,89119,84612,82925,45310,10622,937
1. Tiền2,4333,3971,9142,0521,0092963,9163,8435,1046,9916,6463,7351,0031,7063,962
2. Các khoản tương đương tiền2,0131,9501,6004,14012,0507,50015,30032,00012,90013,2009,09324,4508,40018,975
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,2303,00027,76411,1485,77033,05848,38919,50016,84810,4591,00016,250
1. Chứng khoán kinh doanh10,4591,00016,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,2303,00027,76411,1485,77033,05848,38919,50016,848
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,18129,79628,31933,28825,53629,42229,36928,38633,68936,82933,77836,36131,03030,77022,849
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,71329,13923,82533,10826,46329,20329,80727,60431,40837,13334,07736,69831,42030,55822,259
2. Trả trước cho người bán1,2365,3151,0918421689132,5949310829596724513
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1811341697964405653034926625430220124455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-713-713-991-991-991-662-662-662-662-662-662-662-706-636-379
IV. Tổng hàng tồn kho31,91834,21731,41718,83216,31216,44110,0807,07222,41248,30535,66328,27141,57220,66612,603
1. Hàng tồn kho31,91834,21731,41718,83216,31216,44110,0807,07222,41248,30535,66328,27141,57220,66612,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7
V. Tài sản ngắn hạn khác1001907496921611398152,7642,1121,0431,2041,6523,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6119011151349
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8122,0691,325867791,4461,552
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3974969215013934476018032653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2331861541591922,068
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,96786,82768,53687,31495,62561,06142,98351,09838,25137,99239,29241,79242,22246,66048,324
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định21,31025,74931,50033,15440,53637,47842,90344,21833,57933,43036,51038,50432,83524,10726,943
1. Tài sản cố định hữu hình21,31025,74931,50033,15440,53637,47842,90344,21828,35029,41831,81733,13029,08020,27023,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,8005001,1001,700
3. Tài sản cố định vô hình3,4303,5113,5933,6743,7553,8373,918
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,338150802,8322,2165,61918,17916,669
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,338150802,832
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn52,31960,92837,03654,16054,68022,6276,880
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,880
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn52,31960,92837,03654,16054,68022,627
VI. Tổng tài sản dài hạn khác410956275032522146
1. Chi phí trả trước dài hạn4109562150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại532522146
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,8122,2962,7793,2623,7464,2294,712
TỔNG CỘNG TÀI SẢN146,842159,377160,298152,634148,393153,021142,398125,338149,119156,240130,690120,295141,480110,854126,634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,31043,42646,72442,27143,49151,34646,26532,45551,41063,48243,41038,60266,75038,65055,726
I. Nợ ngắn hạn22,94639,42342,45338,16436,72244,85538,51523,95546,03560,16840,62336,08462,73734,81955,522
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,46417,76014,11510,66313,33514,5495,6801,34210,8907,4869,45115,47443,06913,88445,271
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,0729,08216,11215,96011,99217,11720,27310,91020,63644,25125,12110,63014,28115,4184,482
4. Người mua trả tiền trước1595241456371934831,2549482,42070103889277726164
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2215535035421,3342,1591,3357152,4601,4021,1792,6996711,0392,122
6. Phải trả người lao động2,6423,0143,3933,2583,2184,1793,7014,2114,3993,3161,2801,1271,4761,4061,693
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3554154014735233583593993927923328239055281
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3231,1341,6591,5091,2791,2831,4311,4451,4621,2151,2363,4031,3921,3321,072
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,7106,9426,1255,1214,8494,7264,4823,9843,3762,3502,0201,5791,181958438
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3634,0024,2714,1076,7696,4917,7508,5005,3743,3142,7872,5184,0133,831204
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,0902,0921,5082,8492,3869912,0002,0002,0002,0003,5003,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,2731,9112,7631,2584,3835,5007,7506,5003,3741,3097872,518
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm513331204
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu120,532115,951113,574110,363104,901101,67596,13292,88397,70992,75887,28181,69374,73072,20470,907
I. Vốn chủ sở hữu120,532115,951113,574110,363104,901101,67596,13292,88397,70992,75887,28181,69374,73072,20470,907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,80038,80038,80038,80038,80038,80038,80038,80038,80038,80038,80038,80038,80038,80038,800
2. Thặng dư vốn cổ phần16,45116,45116,45116,45116,45116,45116,45116,45116,45116,45116,45116,45116,45116,45116,451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,136-2,136-2,136-2,136-2,136-2,136-2,136-2,136-2,136-2,136-2,136-2,136-1,652-285-285
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4191,033
8. Quỹ đầu tư phát triển58,28853,98550,61845,78242,53136,82333,59730,61631,00622,92918,54311,4497,2086,4175,465
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1493,1492,6932,1021,7201,320
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu149
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,1308,8529,84211,4679,25511,7379,4219,15211,51611,23710,24912,31810,0676,9836,313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,0732,3292,2262,1181,7541,6991,661
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN146,842159,377160,298152,634148,393153,021142,398125,338149,119156,240130,690120,295141,480110,854126,634
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |