Chỉ tiêu | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 | Qúy 1 2009 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 72,287 | 60,732 | 65,817 | 62,903 | 64,479 | 61,789 | 62,872 | 55,665 | 62,257 | 42,266 | 50,244 | 40,750 | 50,326 | 47,390 | 56,083 | 43,359 | 46,757 | 39,275 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,588 | 2,963 | 3,510 | -56 | 34 | 22 | ||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 72,287 | 60,732 | 64,229 | 59,940 | 60,969 | 61,789 | 62,872 | 55,665 | 62,257 | 42,266 | 50,244 | 40,750 | 50,326 | 47,390 | 56,139 | 43,325 | 46,757 | 39,252 |
4. Giá vốn hàng bán | 63,517 | 54,975 | 56,505 | 53,234 | 52,748 | 56,682 | 55,806 | 49,988 | 54,874 | 39,473 | 44,295 | 35,968 | 43,257 | 45,374 | 51,475 | 39,512 | 42,533 | 37,192 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,769 | 5,757 | 7,723 | 6,706 | 8,221 | 5,107 | 7,066 | 5,678 | 7,384 | 2,793 | 5,949 | 4,782 | 7,069 | 2,016 | 4,664 | 3,813 | 4,224 | 2,060 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 161 | 247 | 540 | 204 | 967 | 666 | 660 | 334 | 845 | 325 | 162 | 80 | -210 | 827 | 1,241 | 1,893 | 146 | 14 |
7. Chi phí tài chính | 287 | 129 | 304 | 288 | 1,041 | 963 | 681 | 550 | 1,283 | 390 | 329 | 863 | 404 | 990 | 914 | 251 | 404 | 341 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 151 | 112 | 288 | 266 | 819 | 782 | 637 | 393 | 590 | 370 | 329 | 701 | 873 | 192 | 432 | 248 | 389 | 316 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,501 | 1,248 | 1,224 | 1,030 | 1,094 | 976 | 986 | 1,077 | 1,054 | 825 | 1,015 | 708 | 1,060 | 672 | 943 | 587 | 847 | 732 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,031 | 1,577 | 2,359 | 1,685 | 1,692 | 1,371 | 1,579 | 895 | 2,390 | 1,118 | 1,439 | 967 | 1,527 | 745 | 1,377 | 756 | 573 | 517 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,110 | 3,050 | 4,377 | 3,907 | 5,360 | 2,464 | 4,480 | 3,490 | 3,500 | 785 | 3,328 | 2,324 | 3,868 | 436 | 2,670 | 4,112 | 2,546 | 485 |
12. Thu nhập khác | 54 | 559 | 718 | 205 | 39 | 2 | 393 | 315 | 65 | 52 | 225 | 209 | 374 | 77 | 265 | 22 | ||
13. Chi phí khác | 14 | 7 | 10 | 23 | 18 | 23 | 19 | 2 | 4 | 3 | 65 | 301 | 14 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 40 | 552 | 708 | 204 | 16 | -16 | 370 | 295 | 63 | 49 | 222 | 144 | 73 | 77 | 251 | 22 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,150 | 3,602 | 5,085 | 4,111 | 5,376 | 2,447 | 4,850 | 3,786 | 3,563 | 833 | 3,550 | 2,468 | 3,941 | 513 | 2,921 | 4,112 | 2,546 | 507 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,172 | 555 | 341 | 865 | 992 | 367 | 1,062 | 811 | 718 | 49 | 758 | 564 | 397 | 128 | 622 | 659 | 636 | 127 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 13 | 8 | -20 | 103 | -9 | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,185 | 555 | 341 | 865 | 1,000 | 367 | 1,042 | 811 | 821 | 49 | 758 | 564 | 388 | 128 | 622 | 659 | 636 | 127 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,965 | 3,048 | 4,743 | 3,246 | 4,376 | 2,080 | 3,807 | 2,975 | 2,742 | 784 | 2,792 | 1,904 | 3,553 | 385 | 2,300 | 3,453 | 1,909 | 380 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 139 | 116 | 161 | 156 | 171 | 133 | 79 | 80 | 143 | 85 | 30 | 234 | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,826 | 2,932 | 4,582 | 3,090 | 4,205 | 1,948 | 3,729 | 2,895 | 2,599 | 784 | 2,707 | 1,875 | 3,319 | 385 | 2,300 | 3,453 | 1,909 | 380 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 69,875 | 72,549 | 91,763 | 65,320 | 52,767 | 91,960 | 99,415 | 74,239 | 110,868 | 118,248 | 91,399 | 92,094 | 86,678 | 75,220 | 72,343 | 76,983 | 84,028 | 106,636 | 54,527 | 68,983 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,446 | 5,347 | 3,514 | 2,052 | 5,149 | 12,346 | 11,416 | 19,143 | 37,104 | 19,891 | 19,846 | 20,597 | 9,818 | 5,716 | 16,488 | 10,220 | 451 | 1,003 | 2,810 | 10,965 |
1. Tiền | 2,433 | 3,397 | 1,914 | 2,052 | 1,009 | 296 | 3,916 | 3,843 | 5,104 | 6,991 | 6,646 | 2,147 | 4,618 | 3,734 | 1,856 | 2,628 | 451 | 1,003 | 2,810 | 2,005 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,013 | 1,950 | 1,600 | 4,140 | 12,050 | 7,500 | 15,300 | 32,000 | 12,900 | 13,200 | 18,450 | 5,200 | 1,982 | 14,632 | 7,592 | 8,960 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,230 | 3,000 | 27,764 | 11,148 | 5,770 | 33,058 | 48,389 | 19,500 | 16,848 | 10,459 | 900 | 7,100 | 24,300 | 24,450 | 1,600 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 10,459 | 900 | 7,100 | 24,300 | 24,450 | 1,600 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,230 | 3,000 | 27,764 | 11,148 | 5,770 | 33,058 | 48,389 | 19,500 | 16,848 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,181 | 29,796 | 28,319 | 33,288 | 25,536 | 29,422 | 29,369 | 28,386 | 33,689 | 36,829 | 33,778 | 41,995 | 41,780 | 32,749 | 29,692 | 30,566 | 31,851 | 38,401 | 24,788 | 34,567 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,713 | 29,139 | 23,825 | 33,108 | 26,463 | 29,203 | 29,807 | 27,604 | 31,408 | 37,133 | 34,077 | 42,353 | 42,135 | 33,077 | 29,155 | 31,289 | 31,949 | 38,807 | 23,768 | 34,953 |
2. Trả trước cho người bán | 1,236 | 5,315 | 1,091 | 842 | 168 | 913 | 2,594 | 93 | 108 | 227 | 290 | 308 | 1,300 | 40 | 659 | 96 | 1,548 | 197 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 181 | 134 | 169 | 79 | 64 | 40 | 56 | 530 | 349 | 266 | 254 | 77 | 17 | 27 | 21 | 21 | 26 | 204 | 63 | 129 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -713 | -713 | -991 | -991 | -991 | -662 | -662 | -662 | -662 | -662 | -662 | -662 | -662 | -662 | -783 | -783 | -783 | -706 | -591 | -711 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 31,918 | 34,217 | 31,417 | 18,832 | 16,312 | 16,441 | 10,080 | 7,072 | 22,412 | 48,305 | 35,663 | 28,504 | 32,928 | 28,273 | 25,697 | 35,640 | 26,464 | 41,580 | 24,125 | 23,088 |
1. Hàng tồn kho | 31,918 | 34,217 | 31,417 | 18,832 | 16,312 | 16,441 | 10,080 | 7,072 | 22,412 | 48,305 | 35,663 | 28,504 | 32,928 | 28,273 | 25,697 | 35,640 | 26,464 | 41,580 | 24,125 | 23,088 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 100 | 190 | 749 | 692 | 161 | 139 | 815 | 2,764 | 2,112 | 998 | 1,252 | 1,382 | 465 | 556 | 962 | 1,202 | 1,205 | 363 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 61 | 190 | 11 | 15 | 65 | 11 | 11 | 11 | 11 | 40 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 812 | 2,069 | 1,325 | 150 | 379 | 418 | 262 | 69 | 194 | 779 | 1,030 | 147 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 39 | 749 | 692 | 150 | 139 | 3 | 447 | 601 | 678 | 631 | 803 | 36 | 316 | 599 | 253 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 233 | 186 | 171 | 177 | 150 | 167 | 161 | 169 | 159 | 163 | 176 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 76,967 | 86,827 | 68,536 | 87,314 | 95,625 | 61,061 | 42,983 | 51,098 | 38,251 | 37,992 | 39,292 | 39,273 | 41,106 | 40,076 | 41,577 | 43,294 | 41,014 | 42,278 | 44,884 | 45,797 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 21,310 | 25,749 | 31,500 | 33,154 | 40,536 | 37,478 | 42,903 | 44,218 | 33,579 | 33,430 | 36,510 | 36,240 | 37,965 | 36,813 | 38,087 | 35,988 | 31,603 | 32,894 | 21,473 | 22,362 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 21,310 | 25,749 | 31,500 | 33,154 | 40,536 | 37,478 | 42,903 | 44,218 | 28,350 | 29,418 | 31,817 | 31,207 | 32,761 | 33,139 | 34,393 | 32,274 | 27,868 | 29,139 | 17,698 | 18,566 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,800 | 500 | 1,100 | 1,400 | 1,550 | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,430 | 3,511 | 3,593 | 3,633 | 3,654 | 3,674 | 3,694 | 3,715 | 3,735 | 3,755 | 3,776 | 3,796 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,338 | 150 | 80 | 2,832 | 2,216 | 107 | 3,787 | 5,786 | 5,619 | 19,545 | 19,404 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,338 | 150 | 80 | 2,832 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 52,319 | 60,928 | 37,036 | 54,160 | 54,680 | 22,627 | 6,880 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 6,880 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 52,319 | 60,928 | 37,036 | 54,160 | 54,680 | 22,627 | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 410 | 956 | 27 | 50 | 3 | 13 | 15 | 20 | 44 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 410 | 956 | 21 | 50 | ||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 5 | 3 | 13 | 15 | 20 | 44 | ||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 1,812 | 2,296 | 2,779 | 3,021 | 3,141 | 3,262 | 3,383 | 3,504 | 3,625 | 3,746 | 3,866 | 3,987 | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 146,842 | 159,377 | 160,298 | 152,634 | 148,393 | 153,021 | 142,398 | 125,338 | 149,119 | 156,240 | 130,690 | 131,368 | 127,784 | 115,295 | 113,920 | 120,277 | 125,042 | 148,914 | 99,412 | 114,780 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 26,310 | 43,426 | 46,724 | 42,271 | 43,491 | 51,346 | 46,265 | 32,455 | 51,410 | 63,482 | 43,410 | 48,828 | 43,210 | 31,922 | 35,571 | 45,695 | 48,747 | 74,785 | 27,340 | 45,860 |
I. Nợ ngắn hạn | 22,946 | 39,423 | 42,453 | 38,164 | 36,722 | 44,855 | 38,515 | 23,955 | 46,035 | 60,168 | 40,623 | 47,167 | 40,141 | 29,938 | 29,405 | 39,585 | 44,126 | 70,772 | 23,382 | 41,943 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,464 | 17,760 | 14,115 | 10,663 | 13,335 | 14,549 | 5,680 | 1,342 | 10,890 | 7,486 | 9,451 | 1,459 | 8,260 | 14,309 | 12,431 | 6,704 | 29,120 | 43,069 | 5,618 | 17,253 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,072 | 9,082 | 16,112 | 15,960 | 11,992 | 17,117 | 20,273 | 10,910 | 20,636 | 44,251 | 25,121 | 36,541 | 22,349 | 7,013 | 2,847 | 22,107 | 9,599 | 21,842 | 11,783 | 8,409 |
4. Người mua trả tiền trước | 159 | 524 | 145 | 637 | 193 | 483 | 1,254 | 948 | 2,420 | 70 | 103 | 108 | 300 | 889 | 476 | 264 | 254 | 287 | 2,232 | 571 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 221 | 553 | 503 | 542 | 1,334 | 2,159 | 1,335 | 715 | 2,460 | 1,402 | 1,179 | 1,367 | 1,696 | 3,411 | 9,911 | 6,489 | 1,056 | 1,458 | 1,413 | 1,277 |
6. Phải trả người lao động | 2,642 | 3,014 | 3,393 | 3,258 | 3,218 | 4,179 | 3,701 | 4,211 | 4,399 | 3,316 | 1,280 | 2,011 | 2,329 | 1,127 | 874 | 876 | 1,638 | 1,476 | 714 | 1,857 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 355 | 415 | 401 | 473 | 523 | 358 | 359 | 399 | 392 | 79 | 233 | 352 | 282 | 284 | 73 | 198 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,323 | 1,134 | 1,659 | 1,509 | 1,279 | 1,283 | 1,431 | 1,445 | 1,462 | 1,215 | 1,236 | 3,122 | 3,669 | 1,327 | 1,271 | 1,121 | 1,266 | 1,386 | 474 | 10,994 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,710 | 6,942 | 6,125 | 5,121 | 4,849 | 4,726 | 4,482 | 3,984 | 3,376 | 2,350 | 2,020 | 2,206 | 1,538 | 1,579 | 1,597 | 1,740 | 1,193 | 1,181 | 1,149 | 1,385 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,363 | 4,002 | 4,271 | 4,107 | 6,769 | 6,491 | 7,750 | 8,500 | 5,374 | 3,314 | 2,787 | 1,661 | 3,069 | 1,984 | 6,166 | 6,110 | 4,621 | 4,013 | 3,958 | 3,917 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,090 | 2,092 | 1,508 | 2,849 | 2,386 | 991 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,273 | 1,911 | 2,763 | 1,258 | 4,383 | 5,500 | 7,750 | 6,500 | 3,374 | 1,309 | 787 | 1,661 | 3,069 | 1,984 | 1,981 | 1,981 | 550 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 5 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 685 | 629 | 571 | 513 | 457 | 416 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 120,532 | 115,951 | 113,574 | 110,363 | 104,901 | 101,675 | 96,132 | 92,883 | 97,709 | 92,758 | 87,281 | 82,539 | 84,574 | 83,374 | 78,348 | 74,582 | 76,295 | 74,129 | 72,072 | 68,920 |
I. Vốn chủ sở hữu | 120,532 | 115,951 | 113,574 | 110,363 | 104,901 | 101,675 | 96,132 | 92,883 | 97,709 | 92,758 | 87,281 | 82,539 | 84,574 | 83,374 | 78,348 | 74,582 | 76,295 | 74,129 | 72,072 | 68,920 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 | 38,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 | 16,451 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -2,136 | -1,652 | -285 | -285 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 4 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 58,288 | 53,985 | 50,618 | 45,782 | 42,531 | 36,823 | 33,597 | 30,616 | 31,006 | 22,929 | 18,543 | 18,543 | 11,449 | 11,449 | 11,449 | 11,449 | 7,685 | 7,207 | 7,208 | 7,208 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 3,149 | 3,149 | 3,149 | 2,693 | 2,693 | 2,693 | 2,693 | 2,193 | 2,103 | 2,102 | 2,102 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,130 | 8,852 | 9,842 | 11,467 | 9,255 | 11,737 | 9,421 | 9,152 | 11,516 | 11,237 | 10,249 | 5,383 | 15,083 | 13,745 | 8,881 | 5,270 | 11,424 | 9,463 | 5,863 | 2,872 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,073 | 2,329 | 2,226 | 2,351 | 2,234 | 2,371 | 2,210 | 2,054 | 1,878 | 1,753 | 1,934 | 1,773 | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 146,842 | 159,377 | 160,298 | 152,634 | 148,393 | 153,021 | 142,398 | 125,338 | 149,119 | 156,240 | 130,690 | 131,368 | 127,784 | 115,295 | 113,920 | 120,277 | 125,042 | 148,914 | 99,412 | 114,780 |