TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 465,700 | 671,629 | 334,055 | 287,700 | 190,793 | 362,743 | 253,863 | 196,987 | 461,611 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 92,665 | 245,644 | 170,609 | 73,972 | 120,711 | 149,540 | 190,207 | 119,698 | 33,677 |
1. Tiền | 6,865 | 65,596 | 70,609 | 28,972 | 25,711 | 32,182 | 69,433 | 63,661 | 33,677 |
2. Các khoản tương đương tiền | 85,800 | 180,048 | 100,000 | 45,000 | 95,000 | 117,358 | 120,775 | 56,037 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 200,000 | | | | 42,000 | 5,000 | 10,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 200,000 | | | | 42,000 | 5,000 | 10,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 350,716 | 203,425 | 137,299 | 189,039 | 46,080 | 152,033 | 55,644 | 63,673 | 418,957 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 345,899 | 199,030 | 134,437 | 175,779 | 30,823 | 134,827 | 50,141 | 51,891 | 43,798 |
2. Trả trước cho người bán | 4,458 | 2,487 | 2,115 | 2,735 | 2,975 | 6,265 | 4,759 | 7,713 | 9,436 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 359 | 1,908 | 747 | 10,525 | 12,282 | 10,941 | 3,064 | 4,068 | 365,723 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | -2,321 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 20,423 | 21,322 | 24,913 | 24,271 | 23,347 | 19,094 | 3,012 | | |
1. Hàng tồn kho | 20,423 | 21,322 | 24,913 | 24,271 | 23,347 | 19,094 | 3,012 | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,896 | 1,238 | 1,234 | 418 | 654 | 76 | | 3,617 | 8,977 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 489 | 389 | 240 | 202 | | | | 3,617 | 2,485 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,407 | 849 | 994 | 216 | 654 | 76 | | | 6,471 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | 21 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,015,763 | 3,268,956 | 3,551,350 | 3,823,813 | 4,098,438 | 4,345,031 | 4,615,159 | 4,775,478 | 4,947,572 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,972,328 | 3,230,385 | 3,508,002 | 3,787,480 | 4,064,729 | 4,143,163 | 4,485,866 | 4,665,045 | 4,624,762 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,972,328 | 3,230,385 | 3,508,002 | 3,787,480 | 4,064,729 | 4,143,163 | 4,485,866 | 4,665,045 | 4,624,762 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 37,917 | 32,344 | 35,405 | 24,842 | 20,001 | 193,363 | 119,579 | 104,134 | 322,810 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | 322,810 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 37,917 | 32,344 | 35,405 | 24,842 | 20,001 | 193,363 | 119,579 | 104,134 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,518 | 6,227 | 7,943 | 11,491 | 13,708 | 8,505 | 9,714 | 6,299 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | 976 | 3,905 | 6,025 | 408 | 1,297 | 2,186 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | 7,586 | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 5,518 | 6,227 | 6,967 | | 7,683 | 8,098 | 8,417 | 4,113 | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,481,463 | 3,940,585 | 3,885,404 | 4,111,513 | 4,289,230 | 4,707,775 | 4,869,022 | 4,972,465 | 5,409,183 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 254,548 | 582,892 | 1,103,441 | 1,456,593 | 1,761,430 | 2,241,731 | 2,623,414 | 2,736,309 | 3,121,158 |
I. Nợ ngắn hạn | 163,622 | 365,338 | 609,628 | 634,258 | 594,578 | 621,063 | 559,759 | 395,732 | 877,495 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 88,591 | 296,625 | 522,092 | 494,399 | 454,035 | 459,380 | 388,384 | 201,751 | 385,826 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,646 | 8,713 | 33,142 | 79,564 | 83,269 | 81,552 | 129,485 | 152,298 | 467,671 |
4. Người mua trả tiền trước | | 2 | 2 | 2 | 170 | 170 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,217 | 9,366 | 2,887 | 2,010 | 3,356 | 20,144 | 4,053 | 7,443 | 3,287 |
6. Phải trả người lao động | 14,641 | 14,370 | 15,551 | 8,411 | 10,120 | 10,182 | 7,958 | 2,891 | 4,016 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,264 | 11,600 | 14,827 | 18,931 | 22,415 | 24,772 | 19,324 | 19,867 | 15,026 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,553 | 18,419 | 16,088 | 23,458 | 16,884 | 23,019 | 10,531 | 11,392 | 1,469 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 123 | | | | 120 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12,587 | 6,243 | 5,039 | 7,484 | 4,208 | 1,843 | 23 | 90 | 200 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 90,926 | 217,554 | 493,813 | 822,335 | 1,166,852 | 1,620,667 | 2,063,655 | 2,340,577 | 2,243,663 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 491 | 419 | 377 | 377 | 496 | 276 | 307 | 258 | 26 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 90,435 | 217,135 | 493,435 | 821,958 | 1,166,356 | 1,620,392 | 2,063,348 | 2,340,319 | 2,243,637 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,226,914 | 3,357,693 | 2,781,964 | 2,654,920 | 2,527,800 | 2,466,044 | 2,245,608 | 2,236,156 | 2,288,024 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,226,914 | 3,357,693 | 2,781,964 | 2,654,920 | 2,527,800 | 2,466,044 | 2,245,608 | 2,236,156 | 2,288,024 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,256,592 | 2,256,592 | 2,256,592 | 2,256,592 | 2,256,592 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 70,552 | 12,205 | 12,319 | 12,363 | 5,793 | 5,793 | 5,793 | 5,793 | 5,793 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 739,055 | 928,181 | 352,337 | 225,249 | 200,429 | 138,673 | -81,763 | -91,215 | -39,346 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,481,463 | 3,940,585 | 3,885,404 | 4,111,513 | 4,289,230 | 4,707,775 | 4,869,022 | 4,972,465 | 5,409,183 |