Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 102,330 | 227,601 | 235,919 | 89,029 | 196,407 | 333,226 | 427,179 | 199,616 | 215,572 | 200,108 | 178,508 | 139,124 | 173,369 | 245,798 | 195,069 | 106,690 | 56,639 | 83,195 | 279,353 | 130,740 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 102,330 | 227,601 | 235,919 | 89,029 | 196,407 | 333,226 | 427,179 | 199,616 | 215,572 | 200,108 | 178,508 | 139,124 | 173,369 | 245,798 | 195,069 | 106,690 | 56,639 | 83,195 | 279,353 | 130,740 |
4. Giá vốn hàng bán | 97,324 | 122,043 | 113,014 | 100,120 | 110,542 | 128,205 | 123,784 | 103,981 | 111,559 | 116,097 | 103,500 | 99,134 | 107,379 | 124,424 | 105,501 | 87,220 | 95,149 | 103,165 | 103,581 | 93,395 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,007 | 105,558 | 122,906 | -11,092 | 85,864 | 205,021 | 303,395 | 95,635 | 104,013 | 84,011 | 75,008 | 39,990 | 65,990 | 121,374 | 89,568 | 19,470 | -38,510 | -19,970 | 175,771 | 37,345 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,378 | 908 | 1,473 | 5,076 | 6,408 | 3,106 | 1,314 | 1,166 | 1,085 | 1,327 | 1,387 | 1,306 | 638 | 586 | 278 | 117 | 491 | 1,407 | 1,398 | 1,774 |
7. Chi phí tài chính | 4,379 | 4,616 | 6,818 | 9,922 | 12,900 | 14,610 | 16,965 | 19,435 | 21,038 | 23,675 | 26,743 | 27,876 | 26,687 | 30,474 | 32,819 | 35,307 | 36,485 | 39,952 | 42,918 | 45,328 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,783 | 5,067 | 6,593 | 9,629 | 12,164 | 13,888 | 16,224 | 18,694 | 20,297 | 22,965 | 25,991 | 27,288 | 263,944 | 30,269 | 32,497 | 34,985 | 36,164 | 39,748 | 42,596 | 45,006 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,573 | 12,866 | 6,469 | 7,958 | 6,005 | 10,789 | 6,318 | 6,897 | 4,049 | 10,865 | 3,920 | 5,301 | 4,383 | 8,558 | 4,986 | 4,996 | 4,371 | 11,833 | 4,935 | 5,508 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,567 | 88,983 | 111,092 | -23,895 | 73,367 | 182,729 | 281,426 | 70,469 | 80,011 | 50,799 | 45,731 | 8,120 | 35,559 | 82,928 | 52,041 | -20,717 | -78,876 | -70,349 | 129,317 | -11,717 |
12. Thu nhập khác | 1,028 | 139 | 16 | 6 | 15 | 12 | 13 | 16 | 21 | 12 | 15 | 9 | 51 | 20 | 30 | 3 | 136 | 47 | 29 | |
13. Chi phí khác | 251 | 131 | 12 | 150 | 118 | 165 | 1 | 1,687 | 2 | 2 | 9 | -2 | 3 | 5 | 2,363 | 17 | 160 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 777 | 8 | 4 | -151 | 6 | -103 | -153 | 13 | 15 | -1,665 | 12 | 14 | 7 | 42 | 22 | 27 | -2 | -2,226 | 30 | -131 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -3,790 | 88,991 | 111,095 | -24,046 | 73,374 | 182,625 | 281,273 | 70,482 | 80,026 | 49,133 | 45,743 | 8,133 | 35,565 | 82,971 | 52,063 | -20,690 | -78,878 | -72,575 | 129,347 | -11,848 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,629 | 5,574 | -1,190 | 3,685 | 9,317 | 14,076 | 3,531 | 4,010 | 2,715 | 2,291 | 410 | 1,786 | 1,937 | -3,341 | 6,471 | -274 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,629 | 5,574 | -1,190 | 3,685 | 9,317 | 14,076 | 3,531 | 4,010 | 2,715 | 2,291 | 410 | 1,786 | 1,937 | -3,341 | 6,471 | -274 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -3,790 | 84,361 | 105,521 | -22,856 | 69,689 | 173,309 | 267,197 | 66,952 | 76,016 | 46,418 | 43,452 | 7,723 | 33,780 | 81,034 | 52,063 | -20,690 | -78,878 | -69,234 | 122,876 | -11,574 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -3,790 | 84,361 | 105,521 | -22,856 | 69,689 | 173,309 | 267,197 | 66,952 | 76,016 | 46,418 | 43,452 | 7,723 | 33,780 | 81,034 | 52,063 | -20,690 | -78,878 | -69,234 | 122,876 | -11,574 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 465,459 | 465,919 | 511,680 | 599,773 | 743,699 | 671,629 | 584,970 | 399,294 | 358,597 | 334,055 | 340,487 | 381,695 | 268,566 | 287,700 | 225,013 | 179,055 | 128,458 | 190,793 | 343,216 | 294,908 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 204,648 | 92,665 | 117,999 | 312,835 | 195,224 | 245,644 | 213,980 | 220,694 | 105,327 | 170,609 | 178,844 | 227,264 | 97,859 | 73,972 | 108,756 | 60,438 | 59,153 | 120,711 | 131,984 | 156,222 |
1. Tiền | 14,648 | 6,865 | 18,999 | 62,835 | 27,224 | 65,596 | 53,980 | 70,694 | 25,327 | 70,609 | 28,844 | 64,264 | 37,859 | 28,972 | 93,756 | 25,438 | 59,153 | 25,711 | 76,984 | 61,132 |
2. Các khoản tương đương tiền | 190,000 | 85,800 | 99,000 | 250,000 | 168,000 | 180,048 | 160,000 | 150,000 | 80,000 | 100,000 | 150,000 | 163,000 | 60,000 | 45,000 | 15,000 | 35,000 | 95,000 | 55,000 | 95,090 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 55,000 | 255,000 | 200,000 | 32,000 | 32,000 | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 55,000 | 255,000 | 200,000 | 32,000 | 32,000 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 237,139 | 350,935 | 371,651 | 207,487 | 271,921 | 203,425 | 348,665 | 156,593 | 229,003 | 137,299 | 134,689 | 125,721 | 141,063 | 189,039 | 89,664 | 93,740 | 44,830 | 46,080 | 155,119 | 82,771 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 232,864 | 346,118 | 362,240 | 196,689 | 257,161 | 199,030 | 339,783 | 150,412 | 218,288 | 134,437 | 130,051 | 120,472 | 132,729 | 175,779 | 85,550 | 84,293 | 38,061 | 30,823 | 145,217 | 70,816 |
2. Trả trước cho người bán | 3,417 | 4,458 | 8,293 | 6,621 | 8,703 | 2,487 | 3,259 | 4,196 | 4,171 | 2,115 | 3,722 | 4,125 | 7,614 | 2,735 | 3,518 | 5,280 | 4,385 | 2,975 | 3,555 | 6,151 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 858 | 359 | 1,118 | 4,177 | 6,058 | 1,908 | 5,623 | 1,985 | 6,544 | 747 | 917 | 1,124 | 719 | 10,525 | 597 | 4,167 | 2,384 | 12,282 | 6,347 | 5,803 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 22,350 | 20,423 | 20,973 | 20,934 | 20,617 | 21,322 | 20,800 | 20,699 | 23,026 | 24,913 | 24,633 | 25,201 | 25,738 | 24,271 | 24,415 | 24,504 | 24,475 | 23,347 | 23,548 | 23,294 |
1. Hàng tồn kho | 22,350 | 20,423 | 20,973 | 20,934 | 20,617 | 21,322 | 20,800 | 20,699 | 23,026 | 24,913 | 24,633 | 25,201 | 25,738 | 24,271 | 24,415 | 24,504 | 24,475 | 23,347 | 23,548 | 23,294 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,322 | 1,896 | 1,057 | 3,517 | 937 | 1,238 | 1,525 | 1,308 | 1,240 | 1,234 | 2,321 | 3,509 | 3,907 | 418 | 2,179 | 374 | 654 | 565 | 622 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 919 | 489 | 831 | 524 | 775 | 389 | 1,458 | 1,198 | 1,071 | 240 | 2,177 | 2,213 | 3,600 | 202 | 1,934 | 254 | 264 | 417 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 393 | 1,407 | 226 | 1,803 | 162 | 849 | 67 | 110 | 169 | 994 | 145 | 1,296 | 307 | 216 | 245 | 120 | 654 | 301 | 204 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 10 | 1,190 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,949,676 | 3,015,763 | 3,063,002 | 3,136,819 | 3,200,219 | 3,268,956 | 3,339,700 | 3,412,732 | 3,478,677 | 3,551,350 | 3,619,245 | 3,690,943 | 3,752,904 | 3,823,813 | 3,897,263 | 3,960,771 | 4,030,161 | 4,098,394 | 4,169,531 | 4,232,617 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,901,103 | 2,972,328 | 3,017,642 | 3,088,622 | 3,159,479 | 3,230,385 | 3,300,209 | 3,368,302 | 343,912 | 3,508,002 | 3,577,074 | 3,647,848 | 3,717,181 | 3,787,480 | 3,857,495 | 3,923,558 | 3,994,135 | 4,064,729 | 4,131,043 | 4,021,215 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,901,103 | 2,972,328 | 3,017,642 | 3,088,622 | 3,159,479 | 3,230,385 | 3,300,209 | 3,368,302 | 3,439,119 | 3,508,002 | 3,577,074 | 3,647,848 | 3,717,181 | 3,787,480 | 3,857,495 | 3,923,558 | 3,994,135 | 4,064,729 | 4,131,043 | 4,021,215 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 43,093 | 37,917 | 39,827 | 42,469 | 34,812 | 32,344 | 33,193 | 38,007 | 32,624 | 35,405 | 33,465 | 33,568 | 24,969 | 24,842 | 25,133 | 25,085 | 23,096 | 19,956 | 23,997 | 196,157 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 43,093 | 37,917 | 39,827 | 42,469 | 34,812 | 32,344 | 33,193 | 38,007 | 32,624 | 35,405 | 33,465 | 33,568 | 24,969 | 24,842 | 25,133 | 25,085 | 23,096 | 19,956 | 23,997 | 196,157 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,480 | 5,518 | 5,533 | 5,728 | 5,928 | 6,227 | 6,298 | 6,423 | 6,933 | 7,943 | 8,705 | 9,527 | 10,754 | 11,491 | 14,634 | 12,128 | 12,931 | 13,708 | 14,492 | 15,245 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 244 | 976 | 1,709 | 2,441 | 3,194 | 3,905 | 7,044 | 4,519 | 5,272 | 6,025 | 6,778 | 7,531 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 7,586 | 7,713 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 5,480 | 5,518 | 5,533 | 5,728 | 5,928 | 6,227 | 6,298 | 6,423 | 6,689 | 6,967 | 6,997 | 7,086 | 7,560 | 7,590 | 7,610 | 7,659 | 7,683 | 7,714 | ||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,415,135 | 3,481,682 | 3,574,682 | 3,736,592 | 3,943,918 | 3,940,585 | 3,924,670 | 3,812,027 | 3,837,273 | 3,885,404 | 3,959,732 | 4,072,638 | 4,021,470 | 4,111,513 | 4,122,276 | 4,139,826 | 4,158,620 | 4,289,186 | 4,512,747 | 4,527,525 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 192,011 | 254,575 | 314,327 | 581,751 | 530,988 | 582,892 | 740,288 | 894,839 | 979,931 | 1,103,441 | 1,224,187 | 1,380,545 | 1,332,815 | 1,456,593 | 1,548,126 | 1,622,347 | 1,710,233 | 1,761,430 | 1,915,757 | 2,053,414 |
I. Nợ ngắn hạn | 61,066 | 163,649 | 204,949 | 438,283 | 356,462 | 365,338 | 439,995 | 594,543 | 472,810 | 609,628 | 434,188 | 606,427 | 510,262 | 634,258 | 462,585 | 536,807 | 543,535 | 594,578 | 477,013 | 614,711 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16,867 | 88,591 | 130,577 | 141,871 | 294,695 | 296,625 | 343,563 | 524,702 | 409,565 | 522,092 | 331,384 | 482,637 | 388,990 | 494,399 | 332,420 | 412,071 | 395,080 | 454,035 | 322,242 | 467,856 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,907 | 23,646 | 11,213 | 20,009 | 9,840 | 8,713 | 11,712 | 11,712 | 16,235 | 33,142 | 53,735 | 72,237 | 80,255 | 79,564 | 83,695 | 82,999 | 83,528 | 83,269 | 83,843 | 87,037 |
4. Người mua trả tiền trước | 376 | 12 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 170 | 170 | 170 | 170 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,425 | 11,228 | 8,027 | 215 | 4,069 | 9,366 | 14,225 | 3,565 | 4,545 | 2,887 | 2,333 | 2,210 | 1,833 | 2,010 | 442 | 400 | 652 | 3,356 | 6,688 | 1,142 |
6. Phải trả người lao động | 3,091 | 14,641 | 5,987 | 5,150 | 3,922 | 14,370 | 5,425 | 5,388 | 1,860 | 15,551 | 1,810 | 1,591 | 1,650 | 8,411 | 1,652 | 1,737 | 1,812 | 10,120 | 1,712 | 1,616 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,850 | 5,264 | 10,936 | 11,803 | 16,024 | 11,600 | 18,093 | 15,402 | 17,303 | 14,827 | 19,780 | 18,312 | 13,734 | 18,931 | 15,306 | 20,523 | 17,410 | 22,415 | 15,479 | 25,574 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,502 | 7,569 | 24,397 | 242,408 | 6,926 | 18,419 | 38,924 | 20,472 | 17,715 | 16,088 | 19,004 | 21,822 | 15,764 | 23,458 | 21,118 | 8,372 | 40,920 | 16,884 | 41,611 | 21,474 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,332 | 123 | 1,813 | 2,767 | 954 | 3,209 | 1,081 | 120 | 3,465 | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10,717 | 12,587 | 13,800 | 16,826 | 19,172 | 6,243 | 8,052 | 10,534 | 4,633 | 5,039 | 6,140 | 7,617 | 4,826 | 7,484 | 7,950 | 9,622 | 3,962 | 4,208 | 5,269 | 6,376 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 130,945 | 90,926 | 109,379 | 143,468 | 174,526 | 217,554 | 300,293 | 300,296 | 507,120 | 493,813 | 789,999 | 774,118 | 822,553 | 822,335 | 1,085,541 | 1,085,539 | 1,166,699 | 1,166,852 | 1,438,744 | 1,438,702 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 509 | 491 | 457 | 465 | 461 | 419 | 396 | 399 | 387 | 377 | 396 | 390 | 595 | 377 | 437 | 436 | 342 | 496 | 355 | 313 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 130,435 | 90,435 | 108,921 | 143,003 | 174,065 | 217,135 | 299,897 | 299,897 | 506,733 | 493,435 | 789,602 | 773,727 | 821,958 | 821,958 | 1,085,104 | 1,085,104 | 1,166,356 | 1,166,356 | 1,438,389 | 1,438,389 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,223,124 | 3,227,107 | 3,260,355 | 3,154,841 | 3,412,929 | 3,357,693 | 3,184,382 | 2,917,187 | 2,857,343 | 2,781,964 | 2,735,545 | 2,692,093 | 2,688,655 | 2,654,920 | 2,574,150 | 2,517,480 | 2,448,387 | 2,527,756 | 2,596,990 | 2,474,112 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,223,124 | 3,227,107 | 3,260,355 | 3,154,841 | 3,412,929 | 3,357,693 | 3,184,382 | 2,917,187 | 2,857,343 | 2,781,964 | 2,735,545 | 2,692,093 | 2,688,655 | 2,654,920 | 2,574,150 | 2,517,480 | 2,448,387 | 2,527,756 | 2,596,990 | 2,474,112 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,352,322 | 2,256,592 | 2,256,592 | 2,256,592 | 2,256,592 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 | 64,986 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 70,552 | 70,552 | 70,552 | 70,552 | 12,205 | 12,205 | 12,205 | 12,205 | 12,319 | 12,319 | 12,319 | 12,319 | 12,319 | 12,363 | 12,627 | 12,627 | 5,793 | 5,793 | 5,793 | 5,793 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 735,265 | 739,247 | 772,495 | 666,981 | 983,417 | 928,181 | 754,869 | 487,675 | 427,716 | 352,337 | 305,919 | 262,467 | 259,029 | 225,249 | 144,215 | 87,545 | 121,016 | 200,385 | 269,619 | 146,741 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,415,135 | 3,481,682 | 3,574,682 | 3,736,592 | 3,943,918 | 3,940,585 | 3,924,670 | 3,812,027 | 3,837,273 | 3,885,404 | 3,959,732 | 4,072,638 | 4,021,470 | 4,111,513 | 4,122,276 | 4,139,826 | 4,158,620 | 4,289,186 | 4,512,747 | 4,527,525 |