Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

11.60
1
(9.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,6716,3808,82521,11932,3619,7144,48412,69223,72811,3903,90330,79924,38214,95117,7529,486
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,6716,3808,82521,11932,3619,7144,48412,69223,72811,3903,90330,79924,38214,95117,7529,486
4. Giá vốn hàng bán14,9995,0377,37917,33927,6417,5722,94910,60518,8638,2343,24226,87619,97411,62213,4177,196
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,6721,3431,4463,7804,7202,1421,5352,0874,8653,1566603,9234,4083,3294,3352,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính115249112441142
7. Chi phí tài chính1129772437
-Trong đó: Chi phí lãi vay1129772437
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9156695629841,0981,0161,0061,0741,3712,0344481,5701,2751,2931,5801,249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7586758232,8453,6221,1275311,0573,4851,1232132,3883,1342,0292,7311,004
12. Thu nhập khác36362814213220131,2876812226
13. Chi phí khác256-7732188
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-220362814213814131,287-3268-18812226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5387118512,8593,6431,1665451,0703,4852,4101822,3883,2021,8422,8531,030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành55914217057272923310921469748237478640406571206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)55914217057272923310921469748237478640406571206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,9795696812,2872,9159324368562,7881,9281451,9102,5611,4362,283824
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9795696812,2872,9159324368562,7881,9281451,9102,5611,4362,283824

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn74,38667,77366,62390,08277,57278,38766,75481,23077,11474,30070,62077,35753,48743,71649,34641,94937,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1702002,28343480014,0621,08228881545178284177309321128191
1. Tiền1702002,28343480014,0621,08228881545178284177309321128191
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,227
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,227
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,58833,38834,06450,26849,51828,90333,88655,35251,16242,98343,13060,46927,38518,89323,01925,03824,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,79313,83410,62024,15622,16914,4459,31427,30426,50719,01815,90229,00027,24119,05523,63923,78323,299
2. Trả trước cho người bán27,56820,31124,19226,87928,06414,99525,29328,74425,43824,76127,55931,8326894193512377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn56
6. Phải thu ngắn hạn khác-828717961113290106132453286531026522743767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-828-828-828-828-828-828-828-828-828-417-417-646-646-646
IV. Tổng hàng tồn kho31,51434,07330,15130,14827,24735,36931,59625,58925,87130,15726,62616,60425,92524,51526,00616,78212,619
1. Hàng tồn kho31,51434,07330,15130,14827,24735,36931,59625,58925,87130,15726,62616,60425,92524,51526,00616,78212,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1141111255853190615686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9543185
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước107612310615686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác72584
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,5509,86510,19010,1869,2729,1199,5299,89510,45511,04910,33410,19010,72911,30912,29313,95217,332
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3292,3292,3292,1452,0962,0962,0961,9181,8751,8751,8751,7001,6621,6621,4901,2881,094
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3292,3292,3292,1452,0962,0962,0961,9181,8751,8751,8751,7001,6621,6621,4901,2881,094
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,9767,2427,5176,4476,7336,5326,8307,3787,9278,4768,3798,4799,0509,63010,79712,65216,167
1. Tài sản cố định hữu hình6,9767,2427,5176,4476,7336,5326,8307,3787,9278,4768,3798,4799,0509,63010,79712,65216,167
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2026376
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2026376
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác245295344393442491540599653698411171761272
1. Chi phí trả trước dài hạn245295344393442491540599653698411171761272
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN83,93677,63876,813100,26886,84487,50676,28391,12487,56985,34980,95487,54764,21755,02461,63955,90154,585
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,1284,8104,22422,92511,78815,3654,78813,61810,57911,1488,68015,40321,22014,58923,10916,15714,626
I. Nợ ngắn hạn9,0483,7014,14422,84511,70815,2854,70813,53810,49911,0685,81912,60718,48811,92220,57216,07714,546
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,2003001,0006046183,1144,363
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,1563891754,9163,8511,4197566,0615,2004,7542,1984,5664,5412,8498,1686,0026,112
4. Người mua trả tiền trước2261541541522359,01331011190941581676,0142,75091139326
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4714317552,3762,3357725442,4541,7982,3131,1403,8883,2852,2442,0982,8881,205
6. Phải trả người lao động2,3239959243,4663,1131,2669182,5421,4211,0788372,3861,6441,3622,6721,7901,658
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2581,1509832,3781,4481,3211,9261,8731,7721,9731,1921,1311,8322,1077,1481,981837
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,200857
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41458029635742549325449721825129446955561039416539
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn801,10980808080808080802,8612,7962,7322,6672,5388080
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,7812,7162,652
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8080808080808080808080808080808080
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,0292,5872,458
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu74,80872,82972,58877,34375,05672,14171,49577,50676,99074,20272,27472,14442,99740,43638,53039,74439,958
I. Vốn chủ sở hữu74,80872,82972,58877,34375,05672,14171,49577,50676,99074,20272,27472,14442,99740,43638,53039,74439,958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,12456,12456,12456,12456,12456,12456,12456,12456,12456,12456,12456,12438,12438,12438,12438,12438,124
2. Thặng dư vốn cổ phần9,2139,2139,2139,2139,2139,2139,2139,2139,2139,2139,2139,237
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,4717,4917,25112,0069,7186,8046,15812,16911,6528,8646,9366,7834,8732,3114051,6191,834
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN83,93677,63876,813100,26886,84487,50676,28391,12487,56985,34980,95487,54764,21755,02461,63955,90154,585
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |