TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,086 | 81,239 | 77,357 | 49,346 | 41,949 | 37,252 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,661 | 288 | 284 | 321 | 128 | 191 |
1. Tiền | 434 | 288 | 284 | 321 | 128 | 191 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,227 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 50,272 | 55,352 | 60,469 | 23,019 | 25,038 | 24,443 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,156 | 27,304 | 29,000 | 23,639 | 23,783 | 23,299 |
2. Trả trước cho người bán | 26,879 | 28,744 | 31,832 | 3 | 512 | 377 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 65 | 132 | 53 | 22 | 743 | 767 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -828 | -828 | -417 | -646 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 30,148 | 25,589 | 16,604 | 26,006 | 16,782 | 12,619 |
1. Hàng tồn kho | 30,148 | 25,589 | 16,604 | 26,006 | 16,782 | 12,619 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5 | 10 | | | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 10 | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5 | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,186 | 9,896 | 10,190 | 12,293 | 13,952 | 17,332 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,145 | 1,918 | 1,700 | 1,490 | 1,288 | 1,094 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,145 | 1,918 | 1,700 | 1,490 | 1,288 | 1,094 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 6,447 | 7,389 | 8,479 | 10,797 | 12,652 | 16,167 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,447 | 7,389 | 8,479 | 10,797 | 12,652 | 16,167 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,202 | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,202 | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 393 | 589 | 11 | 6 | 12 | 72 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 393 | 589 | 11 | 6 | 12 | 72 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 100,272 | 91,135 | 87,547 | 61,639 | 55,901 | 54,585 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 22,931 | 13,624 | 15,418 | 23,109 | 16,157 | 14,626 |
I. Nợ ngắn hạn | 22,165 | 13,544 | 12,622 | 20,572 | 16,077 | 14,546 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,200 | | | | 3,114 | 4,363 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,916 | 6,061 | 4,566 | 8,168 | 6,002 | 6,112 |
4. Người mua trả tiền trước | 152 | 111 | 167 | 91 | 139 | 326 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,375 | 2,460 | 3,901 | 2,098 | 2,888 | 1,205 |
6. Phải trả người lao động | 3,466 | 2,542 | 2,386 | 2,672 | 1,790 | 1,658 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7 | | | | | 5 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,693 | 1,873 | 1,132 | 7,148 | 1,981 | 837 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 357 | 497 | 469 | 394 | 165 | 39 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 766 | 80 | 2,796 | 2,538 | 80 | 80 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | 2,716 | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 686 | | | 2,458 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 77,341 | 77,511 | 72,129 | 38,530 | 39,744 | 39,958 |
I. Vốn chủ sở hữu | 77,341 | 77,511 | 72,129 | 38,530 | 39,744 | 39,958 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 56,124 | 56,124 | 56,124 | 38,124 | 38,124 | 38,124 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,213 | 9,213 | 9,213 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,003 | 12,174 | 6,792 | 405 | 1,619 | 1,834 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 100,272 | 91,135 | 87,547 | 61,639 | 55,901 | 54,585 |