CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (hmg)

11.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 4
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn390,558328,795247,884126,184277,349295,119157,723246,279229,016229,236392,205361,422163,741212,507216,623334,168215,828216,621221,287159,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3911,8721,81823,01414,6405,3461,5367879,9505,01642,58044,33413,65714,0017,84137,68317,13437,20813,0983,618
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn366,356312,712214,97268,774120,755161,16881,488174,390180,421147,411270,510175,24380,126102,260142,514192,477111,558104,945131,68874,068
IV. Tổng hàng tồn kho8,21213,79926,70234,294136,854123,69271,75769,12835,22474,07874,653134,19063,16686,31863,18295,41880,98065,08068,97475,795
V. Tài sản ngắn hạn khác5994124,3921025,1014,9122,9421,9743,4222,7304,4627,6546,7929,9273,0868,5906,1559,3887,5275,584
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,85112,57612,51915,26215,87212,97817,07430,28327,22229,23127,03828,26633,39934,14037,01935,74232,79631,75430,27531,065
I. Các khoản phải thu dài hạn10577778370104040404040
II. Tài sản cố định9,7809,78811,31913,74715,23812,00615,20422,81119,74521,81219,96821,42922,33223,02825,77221,17819,99018,50417,63718,328
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1211212511211211211211211211,700121121121121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,1076,1076,1076,1076,10710,28810,28810,28811,92111,92111,92111,92111,921
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9672,7121,1241,4325649631,7091,2041,0791,1518026096587038389437651,209597696
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN403,409341,371260,403141,447293,221308,098174,797276,562256,238258,467419,243389,688197,140246,646253,642369,910248,624248,376251,562190,131
A. Nợ phải trả296,715239,292165,06852,893205,782208,48083,084196,344176,889185,950349,355322,879129,373178,386205,907271,730151,110149,800151,44894,887
I. Nợ ngắn hạn296,715239,292165,06852,893205,782208,48083,084196,344176,889185,950349,355322,688129,037178,227205,772270,454148,818148,110151,15994,598
II. Nợ dài hạn1913361581341,2762,2921,690289289
B. Nguồn vốn chủ sở hữu106,695102,07995,33588,55487,43999,61891,71380,21879,34972,51669,88866,80967,76768,26047,73698,17997,51498,576100,11495,244
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN403,409341,371260,403141,447293,221308,098174,797276,562256,238258,467419,243389,688197,140246,646253,642369,910248,624248,376251,562190,131
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |