CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

28.90
0.30
(1.05%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,8063,9862,8784,8302,9433,0632,70020,1713,7014,3547,22423,39310,40213,33033,80046,09948,22940,00147,700172,373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,8063,9862,8784,8302,9433,0632,70020,1713,7014,3547,22423,39310,40213,33033,80046,09948,22940,00147,700172,373
4. Giá vốn hàng bán8,7884,3311,6202,4631,8901,9301,34810,834327-4885,071-17,6884,5261,62618,292-25,94915,18724,41829,343142,271
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,017-3461,2582,3671,0531,1331,3529,3373,3744,8422,15341,0825,87611,70415,50872,04733,04215,58418,35730,102
6. Doanh thu hoạt động tài chính92-6571,007996606181,4231,0458452,099935,2821,555-4202,0395,3328655,54261414,301
7. Chi phí tài chính5525575051,377838258088029541,1069241,3871,3211,4351,29414,9562,9586,3711,343
-Trong đó: Chi phí lãi vay5525575051,377838258088029541,1069246,371
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng479-2,6911,140-422143-4044858,190108-44613814,971663670-2,4564,8843,0421,6526,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6838411051,423575528582-5,8812,9525,87465120,6465,0056,6206,32916,9565,5715,3885,94514,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3952905159848582029007,2712054075339,3601,1042,5669,25447,92320,4936,32511,37322,340
12. Thu nhập khác41716525831381105939043156471
13. Chi phí khác321352,79661313
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1161652453133-2,68559390-23155158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3963055151,6369035159044,5867984975319,3631,1042,5669,25447,92420,4946,48011,37322,498
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành85101115283172271741,27720726774,634305-1821,8763,9464,6541,1482,2603,186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)85101115283172271741,27720726774,634305-1821,8763,9464,6541,1482,2603,186
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3112044011,3537314877303,3105914714544,7298002,7487,37843,97815,8405,3329,11319,312
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3112044011,3537314877303,3105914714544,7298002,7487,37843,97815,8405,3329,11319,312

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,795,9961,932,235499,545481,852478,245472,591480,225493,221477,877455,543444,471465,350496,746505,109501,760491,570632,959634,046589,618598,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,92224,25128,39351,55739,78537,45646,28868,21884,56889,89298,59391,274123,665118,459119,982130,606173,992183,902173,597223,855
1. Tiền19,5527,8814,99335,65736,98533,15633,98832,31829,06828,69231,99336,57420,56523,85922,38224,70638,49224,66621,96194,455
2. Các khoản tương đương tiền16,37016,37023,40015,9002,8004,30012,30035,90055,50061,20066,60054,700103,10094,60097,600105,900135,500159,236151,636129,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0681,06813,36838,81038,81049,81049,81064,41091,310105,810118,810118,81083,67455,67488,67488,6749,074
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0681,06813,36838,81038,81049,81049,81064,41091,310105,810118,810118,81083,67455,67488,67488,6749,074
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,52342,09946,79352,40677,70876,37456,61975,99162,51879,73253,15055,53877,48377,65195,250121,009248,544245,125301,022347,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,06224,53426,88128,17426,74627,42427,06029,16416,48620,20921,17123,30347,17848,61962,11082,051158,661196,179257,138296,571
2. Trả trước cho người bán14,18314,73616,35718,30219,99820,24625,49231,25342,27755,67129,79927,19725,97624,55127,32833,25241,63343,36841,60247,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn25,00025,00045,900
6. Phải thu ngắn hạn khác4,6924,2444,9707,3447,5785,3195,68217,1885,5695,6663,9936,8534,3294,4825,8115,7062,3505,5782,2813,511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,414-1,414-1,414-1,414-1,614-1,614-1,614-1,614-1,814-1,814-1,814-1,814
IV. Tổng hàng tồn kho1,721,2191,854,766414,394367,136349,667335,453329,324304,242267,378229,692224,611223,452171,735172,881162,515153,605154,749115,91118,46817,903
1. Hàng tồn kho1,721,2191,854,766414,394367,136349,667335,453329,324304,242267,378229,692224,611223,452171,735172,881162,515153,605154,749115,91118,46817,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,33211,1199,9659,68510,0179,9409,1845,96113,6036,4173,7073,77618,05317,3085,2032,6764357,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn727727374875416001561564,62015615615612126,099
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,4878,1267,8247,0827,0426,7336,2744,1943,4696877681,0181,0067771,379
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1182,2652,1042,1172,4332,6072,7541,6115,5145,5742,7832,60217,04716,5313,8122,6644351,758
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn93,79495,62197,379108,706110,556112,333114,157116,226115,485116,793107,470108,458148,804113,498118,558120,914123,246125,800128,312130,860
I. Các khoản phải thu dài hạn9,6009,6009,6009,6009,6009,6009,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,6009,6009,6009,600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,07029,84930,63631,42432,30533,23434,16335,05135,99336,93837,83738,78040,37041,96443,55845,15446,71848,31649,85951,415
1. Tài sản cố định hữu hình29,07029,84930,63631,42432,30533,23434,16335,05135,99036,93137,82638,76540,35141,94243,53245,12346,67848,26749,80251,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3711141822263140495766
III. Bất động sản đầu tư59,29760,19261,08761,98262,87763,77164,66666,03966,45667,35168,24669,141107,88370,93071,82572,72073,61574,51075,40476,299
- Nguyên giá96,05696,05696,05696,05696,05696,05696,05696,05696,05696,05696,05696,056137,59896,05696,05696,05696,05696,05696,05696,056
- Giá trị hao mòn lũy kế-36,759-35,864-34,969-34,074-33,179-32,284-31,389-30,017-29,600-28,705-27,810-26,915-29,715-25,125-24,231-23,336-22,441-21,546-20,651-19,756
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8964,8964,8964,8964,8964,8964,8964,8963,0902,5961,066187187187187197197197197197
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,8964,8964,8964,8964,8964,8964,8963,0902,5961,066187187187197197197197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,5002,5002,5002,5002,5002,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác531684760804878832832640346308322351363416487343216277351449
1. Chi phí trả trước dài hạn531684760804878832832640346308322351363416487343216277351449
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,889,7902,027,856596,924590,557588,801584,924594,383609,447593,362572,336551,941573,808645,550618,607620,318612,484756,205759,846717,930729,299
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,464,3751,602,533171,806180,719165,314161,995171,044186,857145,925125,490105,519128,154254,987172,133176,544175,978268,330287,715250,960271,319
I. Nợ ngắn hạn1,339,7511,499,22064,02679,79668,77768,27277,788103,75985,44683,84987,626107,262242,933156,990158,313154,658242,629258,926219,082236,354
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,04029,42327,25321,00630,53129,58730,15625,12930,27630,28529,01531,21029,79230,80036,51017,77253,23895,09785,29385,142
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,3066,3595,3975,0914,8874,8046,8832,6454,7142,7946,8086,67714,1587,7846,83913,20913,38917,13618,92126,186
4. Người mua trả tiền trước1,6906935136126487837087297161,0721,4192,1791,4314,2699077,42711,4267,1251,180
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,272,1171,435,66832371035971,2241175797,7083,44455710,980
6. Phải trả người lao động8448151,9818,6041,0311552,84910,3828297798,5917096891,2025,9656646441,3316,385
7. Chi phí phải trả ngắn hạn28288858859161,4364,1745,68111,96311,96312,59213,98787,48871,11268,51870,48198,50787,71172,68472,434
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0831,3961,39697496513,5996,3171,31519,7816,3005004,112
11. Phải trả ngắn hạn khác10,6789,50910,61225,81712,54312,62115,46339,73220,33220,41620,32723,76674,25425,20227,57128,87931,45526,36921,41016,939
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,363
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,04916,26616,46716,98417,28318,05717,44819,44516,59316,89317,21419,24919,53113,53813,40415,55110,45910,80011,26012,996
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn124,624103,314107,780100,92396,53893,72293,25683,09760,47941,64117,89320,89312,05515,14318,23121,31925,70128,78931,87834,966
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn4,2544,2544,8444,8448,7838,8989,6589,65811,89311,893
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn124,624103,314103,52596,66891,69388,87884,47474,19950,82131,9836,0009,00012,05515,14318,23121,31925,70128,78931,87834,966
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu425,416425,322425,118409,839423,487422,930423,338422,590447,437446,846446,422445,654390,562446,475443,774436,507487,875472,131466,971457,980
I. Vốn chủ sở hữu425,416425,322425,118409,839423,487422,930423,338422,590447,437446,846446,422445,654390,562446,475443,774436,507487,875472,131466,971457,980
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển80,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,83280,832
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối144,583144,490144,286129,007142,655142,098142,506141,758166,605166,014165,590164,822109,730165,642162,942155,675207,043191,299186,139177,147
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,889,7902,027,856596,924590,557588,801584,924594,383609,447593,362572,336551,941573,808645,550618,607620,318612,484756,205759,846717,930729,299
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |