CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

27
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,8063,9862,8784,8302,9433,0632,70020,1713,7014,3547,22423,39310,40213,33033,80046,09948,22940,00147,700172,373
4. Giá vốn hàng bán8,7884,3311,6202,4631,8901,9301,34810,834327-4885,071-17,6884,5261,62618,292-25,94915,18724,41829,343142,271
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,017-3461,2582,3671,0531,1331,3529,3373,3744,8422,15341,0825,87611,70415,50872,04733,04215,58418,35730,102
6. Doanh thu hoạt động tài chính92-6571,007996606181,4231,0458452,099935,2821,555-4202,0395,3328655,54261414,301
7. Chi phí tài chính5525575051,377838258088029541,1069241,3871,3211,4351,29414,9562,9586,3711,343
-Trong đó: Chi phí lãi vay5525575051,377838258088029541,1069246,371
9. Chi phí bán hàng479-2,6911,140-422143-4044858,190108-44613814,971663670-2,4564,8843,0421,6526,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6838411051,423575528582-5,8812,9525,87465120,6465,0056,6206,32916,9565,5715,3885,94514,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3952905159848582029007,2712054075339,3601,1042,5669,25447,92320,4936,32511,37322,340
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3963055151,6369035159044,5867984975319,3631,1042,5669,25447,92420,4946,48011,37322,498
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3112044011,3537314877303,3105914714544,7298002,7487,37843,97815,8405,3329,11319,312
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3112044011,3537314877303,3105914714544,7298002,7487,37843,97815,8405,3329,11319,312

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,795,9961,932,235499,545481,852478,245472,591480,225493,221477,877455,543444,471465,350496,746505,109501,760491,570632,959634,046589,618598,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,92224,25128,39351,55739,78537,45646,28868,21884,56889,89298,59391,274123,665118,459119,982130,606173,992183,902173,597223,855
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0681,06813,36838,81038,81049,81049,81064,41091,310105,810118,810118,81083,67455,67488,67488,6749,074
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,52342,09946,79352,40677,70876,37456,61975,99162,51879,73253,15055,53877,48377,65195,250121,009248,544245,125301,022347,606
IV. Tổng hàng tồn kho1,721,2191,854,766414,394367,136349,667335,453329,324304,242267,378229,692224,611223,452171,735172,881162,515153,605154,749115,91118,46817,903
V. Tài sản ngắn hạn khác10,33211,1199,9659,68510,0179,9409,1845,96113,6036,4173,7073,77618,05317,3085,2032,6764357,858
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn93,79495,62197,379108,706110,556112,333114,157116,226115,485116,793107,470108,458148,804113,498118,558120,914123,246125,800128,312130,860
I. Các khoản phải thu dài hạn9,6009,6009,6009,6009,6009,6009,600
II. Tài sản cố định29,07029,84930,63631,42432,30533,23434,16335,05135,99336,93837,83738,78040,37041,96443,55845,15446,71848,31649,85951,415
III. Bất động sản đầu tư59,29760,19261,08761,98262,87763,77164,66666,03966,45667,35168,24669,141107,88370,93071,82572,72073,61574,51075,40476,299
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8964,8964,8964,8964,8964,8964,8964,8963,0902,5961,066187187187187197197197197197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác531684760804878832832640346308322351363416487343216277351449
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,889,7902,027,856596,924590,557588,801584,924594,383609,447593,362572,336551,941573,808645,550618,607620,318612,484756,205759,846717,930729,299
A. Nợ phải trả1,464,3751,602,533171,806180,719165,314161,995171,044186,857145,925125,490105,519128,154254,987172,133176,544175,978268,330287,715250,960271,319
I. Nợ ngắn hạn1,339,7511,499,22064,02679,79668,77768,27277,788103,75985,44683,84987,626107,262242,933156,990158,313154,658242,629258,926219,082236,354
II. Nợ dài hạn124,624103,314107,780100,92396,53893,72293,25683,09760,47941,64117,89320,89312,05515,14318,23121,31925,70128,78931,87834,966
B. Nguồn vốn chủ sở hữu425,416425,322425,118409,839423,487422,930423,338422,590447,437446,846446,422445,654390,562446,475443,774436,507487,875472,131466,971457,980
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,889,7902,027,856596,924590,557588,801584,924594,383609,447593,362572,336551,941573,808645,550618,607620,318612,484756,205759,846717,930729,299
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |