TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,337,462 | 1,820,635 | 1,716,469 | 1,005,816 | 1,127,182 | 1,501,312 | 627,004 | 244,146 | 93,040 | 25,561 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 199,066 | 183,410 | 101,218 | 67,129 | 54,932 | 148,932 | 124,021 | 135,246 | 52,810 | 8,974 |
1. Tiền | 148,737 | 80,410 | 101,218 | 39,629 | 52,932 | 59,212 | 30,049 | 1,746 | 12,810 | 8,974 |
2. Các khoản tương đương tiền | 50,330 | 103,000 | | 27,500 | 2,000 | 89,720 | 93,972 | 133,500 | 40,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 156,656 | 9,656 | 9,656 | 74,000 | 328,727 | 187,006 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | 1,000 | 59,670 | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 156,656 | 9,656 | 9,656 | 73,000 | 269,057 | 187,006 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 693,304 | 878,085 | 1,195,410 | 600,074 | 481,589 | 779,553 | 318,633 | 69,642 | 8,795 | 10,061 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 447,357 | 593,836 | 721,610 | 308,205 | 330,279 | 479,274 | 138,159 | 21,866 | 7,753 | 6,871 |
2. Trả trước cho người bán | 108,952 | 181,007 | 309,035 | 245,771 | 86,669 | 81,555 | 169,235 | 37,207 | 1,083 | 1,160 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 110,428 | 83,600 | 68,350 | 9,824 | 33,060 | 176,864 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 39,533 | 32,198 | 107,242 | 48,021 | 31,581 | 41,861 | 11,239 | 10,801 | 122 | 2,192 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -12,966 | -12,556 | -10,826 | -11,747 | | | | -232 | -162 | -162 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 190,729 | 593,196 | 337,372 | 205,218 | 200,838 | 280,843 | 127,049 | 32,769 | 28,655 | 5,906 |
1. Hàng tồn kho | 191,791 | 650,930 | 337,372 | 205,610 | 201,191 | 283,594 | 127,049 | 32,769 | 28,655 | 5,906 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,061 | -57,735 | | -392 | -352 | -2,751 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 97,707 | 156,287 | 72,813 | 59,396 | 61,095 | 104,977 | 57,301 | 6,489 | 2,781 | 620 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,211 | 3,824 | 5,955 | 7,748 | 7,571 | 5,176 | 3,204 | 9 | 24 | 23 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 91,576 | 148,964 | 66,858 | 50,555 | 52,189 | 97,097 | 53,837 | 6,480 | 2,757 | 597 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,919 | 3,500 | | 1,093 | 1,335 | 2,704 | 261 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 555,260 | 567,139 | 507,758 | 524,639 | 622,732 | 779,924 | 452,098 | 123,906 | 119,238 | 108,741 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,178 | 1,171 | 83,221 | 69,306 | 78,958 | 3,614 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | 52,059 | 20,158 | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | 30,000 | 48,005 | 75,700 | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,178 | 1,171 | 1,162 | 1,143 | 3,258 | 3,614 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 249,492 | 290,261 | 330,570 | 373,887 | 420,959 | 419,290 | 371,429 | 117,015 | 119,006 | 108,582 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 236,309 | 276,433 | 317,496 | 360,349 | 407,410 | 405,217 | 357,335 | 102,798 | 104,458 | 93,702 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 13,183 | 13,829 | 13,074 | 13,538 | 13,550 | 14,073 | 14,094 | 14,217 | 14,549 | 14,880 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 21,339 | 72 | 691 | | | 283,305 | 43,417 | 6,645 | 130 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 21,339 | 72 | 691 | | | 283,305 | 43,417 | 6,645 | 130 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 263,033 | 252,229 | 68,676 | 57,635 | 93,559 | 48,380 | 30,000 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 263,033 | 222,229 | 38,676 | 27,635 | 15,179 | | 30,000 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 78,380 | 48,380 | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20,218 | 23,406 | 24,600 | 23,812 | 29,256 | 25,335 | 7,252 | 246 | 101 | 159 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 19,995 | 23,287 | 24,365 | 23,812 | 29,256 | 25,335 | 7,252 | 246 | 101 | 159 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 223 | 118 | 235 | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,892,722 | 2,387,774 | 2,224,227 | 1,530,456 | 1,749,914 | 2,281,236 | 1,079,102 | 368,052 | 212,278 | 134,302 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 929,304 | 1,503,845 | 1,574,847 | 957,207 | 1,188,692 | 1,676,724 | 772,777 | 250,328 | 105,792 | 8,016 |
I. Nợ ngắn hạn | 929,049 | 1,476,562 | 1,489,406 | 930,794 | 1,078,678 | 1,457,907 | 574,426 | 95,325 | 90,792 | 8,016 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 596,225 | 666,380 | 658,861 | 543,631 | 550,890 | 722,119 | 328,205 | 81,457 | 74,639 | 1 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 255,394 | 699,610 | 636,136 | 303,085 | 456,297 | 689,080 | 214,484 | 8,389 | 4,248 | 6,085 |
4. Người mua trả tiền trước | 41,659 | 68,723 | 129,813 | 51,504 | 55,186 | 30,005 | 19,384 | 1,860 | 10,444 | 426 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,017 | 2,722 | 6,934 | 4,449 | 5,848 | 2,377 | 4,369 | 472 | 222 | 274 |
6. Phải trả người lao động | 6,392 | 5,596 | 5,189 | 5,481 | 5,787 | 7,801 | 2,069 | 601 | 208 | 283 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,149 | 861 | 876 | 1,660 | 2,321 | 2,607 | 2,932 | 2,080 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 55 | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 17,494 | 24,127 | 48,198 | 20,065 | 2,139 | 3,298 | 2,980 | 461 | 654 | 240 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,719 | 8,542 | 3,399 | 865 | 210 | 620 | 2 | 4 | 377 | 707 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 255 | 27,283 | 85,441 | 26,413 | 110,014 | 218,817 | 198,351 | 155,003 | 15,000 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 255 | 255 | 365 | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 27,028 | 85,076 | 26,413 | 110,014 | 218,817 | 198,351 | 155,003 | 15,000 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 963,418 | 883,929 | 649,380 | 573,249 | 561,222 | 604,512 | 306,325 | 117,724 | 106,486 | 126,286 |
I. Vốn chủ sở hữu | 963,418 | 883,929 | 649,380 | 573,249 | 561,222 | 604,512 | 306,325 | 117,724 | 106,486 | 126,286 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 736,630 | 736,630 | 368,315 | 320,275 | 278,500 | 278,500 | 136,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,942 | 5,942 | 6,064 | 54,104 | 54,104 | 54,104 | -15 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -195 | -953 | -5,619 | -1,007 | -338 | -40 | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,568 | 12,568 | 12,568 | 12,568 | 9,448 | 7,609 | 4,989 | 4,388 | 4,065 | 3,130 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 110,770 | 42,718 | 169,375 | 100,934 | 113,780 | 76,621 | 56,311 | 25,772 | 14,856 | 35,592 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 96,137 | 85,458 | 97,112 | 84,810 | 104,162 | 186,152 | 107,474 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,892,722 | 2,387,774 | 2,224,227 | 1,530,456 | 1,749,914 | 2,281,236 | 1,079,102 | 368,052 | 212,278 | 134,302 |