CTCP An Tiến Industries (hii)

4.43
-0.02
(-0.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,832,7011,673,9661,657,4961,479,6512,203,7571,784,4762,418,8992,727,7132,042,2033,185,8972,720,5622,760,0962,048,3412,183,4001,282,2481,149,1021,058,8801,085,998796,817931,519
2. Các khoản giảm trừ doanh thu956744871,9282,2114176301,1357,6661,6221692,8631,7684,0141881,6362,1133,0981,2202,045
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,831,7451,673,2221,657,4091,477,7232,201,5451,784,0592,418,2692,726,5782,034,5373,184,2752,720,3932,757,2332,046,5732,179,3861,282,0601,147,4661,056,7671,082,900795,597929,474
4. Giá vốn hàng bán1,694,8401,518,8061,554,0791,379,5962,090,4601,688,2202,304,0622,783,8351,983,1453,068,8742,596,2592,598,0041,940,7512,026,9061,178,6251,062,533982,7961,026,584735,708882,062
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)136,905154,416103,33098,128111,08595,839114,207-57,25751,392115,401124,134159,228105,823152,480103,43584,93373,97156,31659,88847,411
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,08015,6709,40711,49614,50315,42811,92813,96120,81725,1978,94825,44327,01315,6436,6597,31910,35212,0909,7477,760
7. Chi phí tài chính6,1628,6285,9959,55513,23214,92516,86625,02219,43822,71912,33014,53310,92411,3697,0748,99810,99713,84813,03613,686
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,5207,7204,8278,39211,51410,85210,47315,9149,60214,7888,9767,8807,1447,0805,9247,52610,25711,81911,67010,443
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-38,5811781,8993,3411,427-931-2,470-3,593-1,9741,1055611,3157661,4051,5551,810811280191-57
9. Chi phí bán hàng107,575105,84156,05763,41979,12664,14153,91164,79758,33769,95480,150122,87692,16793,56353,27244,03831,09530,76232,82419,154
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,91323,45419,25221,80321,16918,01519,55621,17618,93020,45218,93417,44211,54221,11815,76828,33216,87412,62314,55114,534
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-28,24632,34033,33218,18813,48813,25433,332-157,883-26,47028,57922,23031,13618,96943,47935,53612,69326,16811,4549,4167,741
12. Thu nhập khác258451474572,7023,7905318718323521432558256478621261789701,437
13. Chi phí khác4911,21251,0918980471,198383,90014366462,0203942163,067245540500
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-233-76142-6342,6142,986525-327793-3,548130-111778-1,372-308-4-2,450-156-470937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-28,47931,57933,37417,55416,10216,24033,857-158,210-25,67625,03122,36031,02519,74742,10735,22812,68923,71811,2978,9468,678
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-7,2856,7293,1734391,1461,0151,476-1,631-1,9104,2984,0026,7294,1308,1175,7291,4703,759-2,8561,3121,741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại554-55430-18-117587-307-164-235
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-7,2857,2832,6194691,1288991,476-1,044-1,9103,9913,8386,4944,1308,1175,7291,4703,759-2,8561,3121,741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-21,19424,29630,75617,08514,97415,34132,381-157,167-23,76721,04018,52124,53015,61733,99029,49911,21919,95914,1547,6346,937
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,2225,0978,9343,414380-2,9919,988-82,750-16,8464,5173,2593,8484,4948,9526,1712,5203,9741,6501,6472,385
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-22,41519,19821,82113,67114,59418,33222,393-74,416-6,92116,52315,26320,68211,12325,03823,3288,69915,98512,5045,9874,552

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,463,4711,494,7961,325,4931,318,3181,600,4211,621,5491,739,2661,823,1102,637,1022,571,8122,156,8141,709,7551,611,7161,229,4191,188,2731,005,816997,5051,093,0781,099,6571,129,856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền145,307150,176103,968199,066145,53063,167193,823183,38965,613173,296180,838101,21887,504199,43821,86867,12943,73232,05536,17854,932
1. Tiền103,073120,06371,235148,73769,03028,006102,22380,38965,613108,74683,638101,21887,504199,43821,86839,62943,73232,05534,17852,932
2. Các khoản tương đương tiền42,23530,11332,73350,33076,50035,16291,600103,00064,55097,20027,5002,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn161,215227,733110,000156,656156,656156,656156,6569,6569,65634,65634,6569,6569,6569,65649,65674,00064,684147,850161,950328,727
1. Chứng khoán kinh doanh1,00059,670
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn161,215227,733110,000156,656156,656156,656156,6569,6569,65634,65634,6569,6569,6569,65649,65673,00064,684147,850161,950269,057
III. Các khoản phải thu ngắn hạn852,293791,024878,210695,0221,056,467880,958939,465879,7941,052,8191,436,3561,528,8441,198,1751,078,718755,024785,929600,074575,980672,606587,247478,997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng569,360500,014601,538447,357800,765577,421689,759593,790625,4271,069,865934,291721,445658,362514,708489,644308,205382,550338,616302,923330,279
2. Trả trước cho người bán223,652198,478184,990110,673147,825206,584130,950183,554205,411146,510506,043311,964288,199214,938227,237245,771120,666219,673185,28184,076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn49,99589,59874,846110,42881,44878,000101,17583,600199,000190,00060,00068,350109,71112,27240,7879,82435,36677,72551,35033,060
6. Phải thu ngắn hạn khác27,43420,24229,80139,38836,66829,93730,13632,19833,80740,80739,337107,24234,31329,21839,99948,02137,39936,59147,69331,581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,149-17,307-12,966-12,825-10,240-10,984-12,556-13,349-10,826-10,826-10,827-10,826-11,866-16,111-11,738-11,747
IV. Tổng hàng tồn kho225,039239,660167,973169,867166,801411,332352,332593,7951,314,145795,021324,378327,892333,134175,039257,379205,218244,236183,832236,987205,553
1. Hàng tồn kho225,160240,490168,681170,928176,816431,591371,706650,9301,314,145810,039324,378327,892333,134175,039257,379205,610244,236183,832236,987205,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-121-830-709-1,061-10,015-20,259-19,374-57,135-15,018-392-352
V. Tài sản ngắn hạn khác79,61786,20365,34397,70774,967109,43596,990156,476194,870132,48388,09772,813102,70590,26273,44259,39668,87356,73577,29461,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,8062,4662,6713,2112,4103,3993,2833,8243,8393,9235,3645,9554,7415,6688,8517,7487,1287,0788,3967,571
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ72,07783,73761,75991,57669,631102,89690,505148,964191,031128,55982,73366,85897,96484,59464,59150,55559,34744,90468,00552,189
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,7349132,9192,9263,1403,2023,6881,0932,3974,7538931,887
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn523,375567,057577,770555,124600,299607,479595,333567,139543,278508,950450,052507,758498,760497,156460,755524,639525,352629,680691,924622,735
I. Các khoản phải thu dài hạn8491,0761,1841,17849,92747,56545,1701,1711,3691,36238,34783,22162,65450,3998,27669,30650,916142,917196,65878,958
1. Phải thu dài hạn của khách hàng37,18552,05931,51419,2587,13420,158
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ1,184
4. Phải thu về cho vay dài hạn44,80043,40044,00030,00030,00030,00048,005140,520193,40075,700
5. Phải thu dài hạn khác8491,0761,1785,1274,1651,1701,1711,3691,3621,1621,1621,1391,1421,1421,14350,0002,3973,2583,258
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi916
II. Tài sản cố định239,961249,260259,573249,492257,525268,857278,941290,261301,148309,972322,235330,570342,112352,644363,891373,887386,284397,429409,644420,962
1. Tài sản cố định hữu hình227,255236,394246,548236,309244,183255,353265,275276,433287,157296,706309,276317,496328,921339,338350,469360,349372,804383,968396,078407,410
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,70612,86513,02413,18313,34213,50413,66613,82913,99213,26612,95913,07413,19013,30613,42213,53813,48013,46213,56613,552
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,35125925921,3391,9021941947284169169607329242
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,35125925921,3391,9021941947284169169607329242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn257,428298,229298,051262,896271,255269,828249,759252,229214,722172,82265,39768,67667,36166,59565,19057,63564,20662,79557,41893,559
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh256,168296,969296,791262,896271,255269,828219,759222,229184,72236,50235,39738,67637,36136,59535,19027,63525,82624,41519,03815,179
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2601,2601,260106,320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00038,38038,38038,38078,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,78718,23318,70320,21819,69121,03421,27023,40626,04023,95423,38224,60026,02727,18823,15623,81223,94626,53928,20429,256
1. Chi phí trả trước dài hạn16,56318,01017,92619,99519,43720,79921,15223,28725,33423,24822,98424,36526,02727,18823,15623,81223,94626,53928,20429,256
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại223223777223253235118118706706399235
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,986,8462,061,8531,903,2631,873,4422,200,7202,229,0282,334,5992,390,2493,180,3803,080,7622,606,8662,217,5122,110,4761,726,5751,649,0281,530,4561,522,8581,722,7581,791,5811,752,591
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,000,3931,052,252908,315910,3581,254,5181,297,3561,419,7521,504,9552,140,8832,019,0282,032,3431,568,0581,482,3471,108,4721,055,566957,207952,6861,172,8841,233,0481,186,948
I. Nợ ngắn hạn1,000,1381,051,997908,060910,1031,254,2631,297,1011,392,1811,477,6722,085,1381,963,5711,943,9711,482,6171,363,274993,1071,042,544930,794848,8051,073,9651,124,8181,073,934
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn674,582686,856500,163596,225648,368680,178610,449666,380798,355836,756710,475648,552666,941530,160565,291543,631479,564651,128650,113547,890
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn250,081253,318342,696236,254518,684542,031683,047700,7681,190,590949,011875,141629,505604,440391,641377,560303,085286,945309,803358,264459,022
4. Người mua trả tiền trước45,21158,03645,26341,65954,99040,44063,83569,20767,63750,829157,492129,64762,36544,46576,15551,50459,79796,15899,05555,186
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9817,9642,7742,7487,0065,1613,0072,7227,2109,4086,6886,94313,97511,5675,6194,4495,3363,7661,4662,007
6. Phải trả người lao động6,3016,4817,1896,3926,2806,0906,0785,5965,2135,0955,0675,1894,8804,6505,3395,4815,0014,5644,7145,787
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,0824,7561,5107,6121,2542,5031,114861519876220471,6251,6602,0762,0681,9442,321
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn55
11. Phải trả ngắn hạn khác5,17023,0417,15317,49415,84118,13721,65723,5974,41198,432185,71558,5074,7623,2503,26320,0657,1792,0741,9981,511
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,73111,5451,3121,7191,8402,5612,9958,54211,72213,5223,3933,3995,6917,3277,6918652,9074,4047,265210
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25525525525525525527,57127,28355,74555,45788,37285,441119,073115,36513,02226,413103,88198,919108,230113,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác255255255255255255255255255255255365365365365
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn27,31627,02855,49055,20288,11785,076118,708115,00012,65726,413103,88198,919108,230113,014
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu986,4531,009,601994,948963,084946,202931,672914,847885,2941,039,4981,061,734574,523649,454628,129618,103593,462573,249570,172549,874558,533565,642
I. Vốn chủ sở hữu986,4531,009,601994,948963,084946,202931,672914,847885,2941,039,4981,061,734574,523649,454628,129618,103593,462573,249570,172549,874558,533565,642
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu736,630736,630736,630736,630736,630736,630736,630736,630736,630736,630368,315368,315368,315320,275320,275320,275278,500278,500278,500278,500
2. Thặng dư vốn cổ phần5,9425,9425,9425,9425,9425,9425,9425,9425,9425,9426,0646,0646,06454,10454,10454,10454,10454,10454,10454,104
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái201,9741,220-1994448-1,036-809-3,772-5,303-7,237-5,536-2,331-1,640-1,493-1,007-765-1,104-141-338
8. Quỹ đầu tư phát triển12,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,56812,5689,448
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,5651,565
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối118,343140,758131,958110,44096,77082,17663,84443,939118,356125,277128,461169,369148,687137,564118,138100,934134,010118,025106,670116,924
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát111,384110,162105,06596,13792,72392,34395,33485,458168,208185,05464,78797,10993,26193,66788,30584,81090,19086,216105,267105,439
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,986,8462,061,8531,903,2631,873,4422,200,7202,229,0282,334,5992,390,2493,180,3803,080,7622,606,8662,217,5122,110,4761,726,5751,649,0281,530,4561,522,8581,722,7581,791,5811,752,591
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |