TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,175,974 | 1,183,826 | 1,389,055 | 1,443,804 | 2,030,905 | 151,354 | 387,070 | 206,492 | 72,452 | 77,130 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 296,128 | 382,261 | 262,383 | 276,957 | 812,491 | 3,158 | 50,773 | 21,761 | 23,133 | 6,209 |
1. Tiền | 70,617 | 167,118 | 204,775 | 128,712 | 60,401 | 3,158 | 35,773 | 6,761 | 23,133 | 6,209 |
2. Các khoản tương đương tiền | 225,510 | 215,143 | 57,609 | 148,245 | 752,089 | | 15,000 | 15,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 76,966 | 72,831 | 70,209 | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 76,966 | 72,831 | 70,209 | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 690,013 | 456,608 | 645,893 | 394,743 | 896,102 | 71,446 | 234,080 | 75,968 | 40,066 | 46,937 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 399,952 | 204,929 | 404,340 | 41,265 | 42,930 | 41,912 | 72,221 | 42,301 | 38,916 | 46,311 |
2. Trả trước cho người bán | 130,232 | 59,726 | 37,430 | 110,415 | 513,334 | 2,574 | 9,885 | 28,977 | 675 | 1,007 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 1,000 | 1,000 | | | 340 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 173,040 | 204,164 | 216,334 | 256,435 | 353,152 | 41,196 | 161,637 | 7,222 | 3,008 | 2,153 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,211 | -13,211 | -13,211 | -13,372 | -13,314 | -14,576 | -9,663 | -2,533 | -2,533 | -2,533 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 77,290 | 160,746 | 38,284 | 72,723 | 107,261 | 76,086 | 94,620 | 98,299 | 8,572 | 18,942 |
1. Hàng tồn kho | 77,290 | 160,746 | 38,284 | 72,723 | 107,261 | 76,086 | 94,620 | 98,299 | 8,572 | 18,942 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 35,577 | 111,381 | 372,286 | 699,382 | 215,051 | 664 | 7,596 | 10,465 | 681 | 5,041 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 25,336 | 25,508 | 221,286 | 444,580 | 21,083 | 664 | 1,931 | 750 | 681 | 867 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10,122 | 85,754 | 148,479 | 252,379 | 192,289 | | 5,637 | 9,404 | | 373 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 119 | 119 | 2,521 | 2,412 | 1,679 | | 28 | 311 | | 28 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | 11 | | | | | | 3,773 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,604,180 | 34,469,406 | 32,574,434 | 30,973,078 | 27,973,183 | 209,061 | 214,028 | 89,414 | 47,781 | 46,690 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 404,738 | 558,366 | 358,574 | 429,412 | 154,506 | 13,788 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 404,738 | 558,366 | 358,574 | 429,412 | 154,506 | 13,788 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 28,328,802 | 28,561,779 | 28,703,617 | 23,692,264 | 14,157,959 | 98,128 | 112,082 | 63,839 | 42,972 | 39,558 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 28,308,716 | 28,557,208 | 28,702,848 | 23,691,330 | 14,156,932 | 97,535 | 111,477 | 63,221 | 42,972 | 39,549 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 16,187 | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,899 | 4,572 | 769 | 933 | 1,028 | 592 | 605 | 618 | | 9 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 171 | 13,637 | 12,259 | 5,474,687 | 13,233,845 | 20 | 1,146 | 7,898 | 1,385 | 3,386 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 171 | 13,637 | 12,259 | 5,474,687 | 13,233,845 | 20 | 1,146 | 7,898 | 1,385 | 3,386 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 496,981 | 531,096 | 478,374 | 456,987 | 376,232 | 91,283 | 91,283 | 13,500 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 466,481 | 514,096 | 461,374 | 439,987 | 359,232 | 13,500 | 91,283 | 13,500 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 13,500 | | | | | 77,783 | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,359,373 | 4,787,956 | 3,002,583 | 898,246 | 26,705 | 5,843 | 9,517 | 4,177 | 3,424 | 3,747 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,355,220 | 4,783,760 | 2,998,429 | 895,916 | 26,705 | 5,843 | 9,517 | 4,177 | 3,424 | 3,747 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,152 | 4,196 | 4,154 | 2,330 | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 14,116 | 16,571 | 19,026 | 21,482 | 23,937 | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 36,780,155 | 35,653,232 | 33,963,489 | 32,416,882 | 30,004,088 | 360,415 | 601,098 | 295,906 | 120,233 | 123,820 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 28,047,253 | 27,277,719 | 26,287,352 | 25,032,428 | 23,020,524 | 258,964 | 539,012 | 242,949 | 70,812 | 90,732 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,143,896 | 3,857,253 | 3,234,517 | 3,576,985 | 2,688,828 | 254,154 | 530,723 | 231,183 | 56,984 | 76,640 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,004,158 | 872,604 | 235,860 | 341,156 | 137,406 | 104,083 | 109,786 | 105,312 | 37,046 | 38,972 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,105,886 | 1,094,901 | 1,129,433 | 1,066,861 | 1,097,330 | 52,118 | 70,228 | 19,540 | 10,873 | 25,416 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,619 | 111,933 | 7,649 | 108,803 | 13,672 | 34,747 | 251,053 | 90,964 | 1,075 | 1,896 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 81,464 | 65,914 | 43,664 | 16,027 | 7,984 | 8,784 | 3,194 | 1,281 | 969 | 2,012 |
6. Phải trả người lao động | 12,837 | 13,722 | 11,611 | 15,131 | 12,778 | 7,986 | 10,470 | 4,487 | 3,161 | 4,777 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 439,427 | 1,111,635 | 1,219,140 | 1,067,457 | 179,053 | 38,560 | 1,744 | 749 | 1,322 | 924 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,100 | 1,100 | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 488,232 | 583,829 | 585,417 | 959,804 | 1,239,494 | 7,378 | 84,980 | 9,896 | 3,585 | 2,723 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,172 | 1,614 | 1,744 | 1,744 | 1,112 | 498 | -733 | -1,046 | -1,047 | -80 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 24,903,358 | 23,420,466 | 23,052,835 | 21,455,443 | 20,331,697 | 4,810 | 8,288 | 11,766 | 13,828 | 14,093 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 365,084 | 422,281 | 451,366 | 424,406 | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 4,754,997 | 3,000,701 | 1,505,291 | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 342,696 | 53,451 | 67,033 | 123,424 | | | | | 13,828 | 13,828 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,279,986 | 19,780,099 | 20,871,802 | 20,744,457 | 20,167,289 | 4,810 | 8,288 | 11,766 | | 265 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 152,830 | 155,134 | 157,343 | 163,158 | 164,408 | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 7,765 | 8,800 | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 8,732,901 | 8,375,513 | 7,676,137 | 7,384,454 | 6,983,564 | 101,451 | 62,086 | 52,958 | 49,421 | 33,088 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,460,093 | 5,102,705 | 4,403,329 | 4,112,682 | 3,530,639 | 101,451 | 62,086 | 52,958 | 49,421 | 33,088 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,293,504 | 3,078,045 | 2,673,841 | 2,673,841 | 2,270,091 | 79,375 | 49,375 | 49,375 | 49,375 | 31,600 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -877 | -538 | -208 | -208 | | -290 | -290 | -290 | -290 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | -97 | -97 | | | -858 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,822 | 7,148 | 4,851 | 4,851 | 3,200 | 1,883 | 642 | 288 | 288 | 151 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 137 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 921,899 | 820,521 | 556,552 | 287,679 | 209,069 | 20,579 | 12,456 | 3,584 | 47 | 2,057 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,236,745 | 1,197,529 | 1,168,293 | 1,146,519 | 1,048,279 | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 3,272,808 | 3,272,808 | 3,272,808 | 3,271,772 | 3,452,925 | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 3,272,808 | 3,272,808 | 3,272,808 | 3,271,772 | 3,452,925 | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 36,780,155 | 35,653,232 | 33,963,489 | 32,416,882 | 30,004,088 | 360,415 | 601,098 | 295,906 | 120,233 | 123,820 |