CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả (hhv)

10.90
0.10
(0.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,685,5422,094,5831,861,3401,202,533477,098394,699433,124121,155293,351255,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,189124
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,685,5422,094,5831,861,3401,201,343477,098394,699433,000121,155293,351255,986
4. Giá vốn hàng bán1,605,1231,078,029936,332499,446263,527360,904386,18094,894267,783228,784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,080,4191,016,554925,008701,898213,57133,79546,82126,26125,56827,202
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,7205,44521,8267,7548,16611,3702,0255064768
7. Chi phí tài chính667,280647,600550,795480,298247,1308,5758,6483,1053,0923,176
-Trong đó: Chi phí lãi vay662,436647,600550,795480,298247,1308,5758,6483,1052,9333,176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh49,10952,72211,38650,7555,910
9. Chi phí bán hàng15,81710,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,78072,87494,936101,73558,12020,87324,14515,8274,1158,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)427,188354,246312,489178,374-77,60215,71716,0527,8362,5925,481
12. Thu nhập khác2,0861221,1713,144240,3781143319,65147480
13. Chi phí khác4,5533284723,8814,69484952022,953650367
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,467-31520,699-738235,684-736-487-3,302-176-287
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)424,721353,931333,188177,636158,08114,98115,5654,5342,4165,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành62,52458,77350,1794,6022,4741,8073,1579977771,380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,261-2,251-7,638-2,530564
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)60,26356,52242,5412,0723,0381,8073,1579977771,380
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)364,457297,409290,647175,564155,04313,17412,4083,5371,6403,814
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát42,33433,35921,77438,376-46,063
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)322,123264,050268,873137,188201,10613,17412,4083,5371,6403,814

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,175,9741,183,8261,389,0551,443,8042,030,905151,354387,070206,49272,45277,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền296,128382,261262,383276,957812,4913,15850,77321,76123,1336,209
1. Tiền70,617167,118204,775128,71260,4013,15835,7736,76123,1336,209
2. Các khoản tương đương tiền225,510215,14357,609148,245752,08915,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn76,96672,83170,209
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn76,96672,83170,209
III. Các khoản phải thu ngắn hạn690,013456,608645,893394,743896,10271,446234,08075,96840,06646,937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng399,952204,929404,34041,26542,93041,91272,22142,30138,91646,311
2. Trả trước cho người bán130,23259,72637,430110,415513,3342,5749,88528,9776751,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0001,000340
6. Phải thu ngắn hạn khác173,040204,164216,334256,435353,15241,196161,6377,2223,0082,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,211-13,211-13,211-13,372-13,314-14,576-9,663-2,533-2,533-2,533
IV. Tổng hàng tồn kho77,290160,74638,28472,723107,26176,08694,62098,2998,57218,942
1. Hàng tồn kho77,290160,74638,28472,723107,26176,08694,62098,2998,57218,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác35,577111,381372,286699,382215,0516647,59610,4656815,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn25,33625,508221,286444,58021,0836641,931750681867
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,12285,754148,479252,379192,2895,6379,404373
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1191192,5212,4121,6792831128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác113,773
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,604,18034,469,40632,574,43430,973,07827,973,183209,061214,02889,41447,78146,690
I. Các khoản phải thu dài hạn404,738558,366358,574429,412154,50613,788
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác404,738558,366358,574429,412154,50613,788
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,328,80228,561,77928,703,61723,692,26414,157,95998,128112,08263,83942,97239,558
1. Tài sản cố định hữu hình28,308,71628,557,20828,702,84823,691,33014,156,93297,535111,47763,22142,97239,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính16,187
3. Tài sản cố định vô hình3,8994,5727699331,0285926056189
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17113,63712,2595,474,68713,233,845201,1467,8981,3853,386
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17113,63712,2595,474,68713,233,845201,1467,8981,3853,386
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn496,981531,096478,374456,987376,23291,28391,28313,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh466,481514,096461,374439,987359,23213,50091,28313,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,50077,783
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,00017,00017,00017,00017,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,359,3734,787,9563,002,583898,24626,7055,8439,5174,1773,4243,747
1. Chi phí trả trước dài hạn6,355,2204,783,7602,998,429895,91626,7055,8439,5174,1773,4243,747
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,1524,1964,1542,330
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại14,11616,57119,02621,48223,937
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,780,15535,653,23233,963,48932,416,88230,004,088360,415601,098295,906120,233123,820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả28,047,25327,277,71926,287,35225,032,42823,020,524258,964539,012242,94970,81290,732
I. Nợ ngắn hạn3,143,8963,857,2533,234,5173,576,9852,688,828254,154530,723231,18356,98476,640
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,004,158872,604235,860341,156137,406104,083109,786105,31237,04638,972
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,105,8861,094,9011,129,4331,066,8611,097,33052,11870,22819,54010,87325,416
4. Người mua trả tiền trước4,619111,9337,649108,80313,67234,747251,05390,9641,0751,896
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước81,46465,91443,66416,0277,9848,7843,1941,2819692,012
6. Phải trả người lao động12,83713,72211,61115,13112,7787,98610,4704,4873,1614,777
7. Chi phí phải trả ngắn hạn439,4271,111,6351,219,1401,067,457179,05338,5601,7447491,322924
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1001,100
11. Phải trả ngắn hạn khác488,232583,829585,417959,8041,239,4947,37884,9809,8963,5852,723
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1721,6141,7441,7441,112498-733-1,046-1,047-80
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,903,35823,420,46623,052,83521,455,44320,331,6974,8108,28811,76613,82814,093
1. Phải trả người bán dài hạn365,084422,281451,366424,406
2. Chi phí phải trả dài hạn4,754,9973,000,7011,505,291
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác342,69653,45167,033123,42413,82813,828
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,279,98619,780,09920,871,80220,744,45720,167,2894,8108,28811,766265
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả152,830155,134157,343163,158164,408
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,7658,800
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,732,9018,375,5137,676,1377,384,4546,983,564101,45162,08652,95849,42133,088
I. Vốn chủ sở hữu5,460,0935,102,7054,403,3294,112,6823,530,639101,45162,08652,95849,42133,088
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,293,5043,078,0452,673,8412,673,8412,270,09179,37549,37549,37549,37531,600
2. Thặng dư vốn cổ phần-877-538-208-208-290-290-290-290
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-97-97-858
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,8227,1484,8514,8513,2001,883642288288151
9. Quỹ dự phòng tài chính137
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối921,899820,521556,552287,679209,06920,57912,4563,584472,057
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,236,7451,197,5291,168,2931,146,5191,048,279
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3,272,8083,272,8083,272,8083,271,7723,452,925
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,272,8083,272,8083,272,8083,271,7723,452,925
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,780,15535,653,23233,963,48932,416,88230,004,088360,415601,098295,906120,233123,820
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |