CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả (hhv)

10.90
0.10
(0.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh794,688813,708689,885861,265673,620612,279539,396616,486563,239483,996430,887613,868452,149428,085365,203325,677296,194244,721304,514316,595
4. Giá vốn hàng bán464,735466,720354,905628,664374,843323,581280,596356,360305,737233,927175,762358,073241,197203,763143,45149,973131,23360,937184,061138,753
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)329,952346,988334,980232,601298,777288,699258,801260,126257,502250,069255,125255,796210,951224,322221,752275,704163,772183,784120,453177,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,33411,1837,3015,9542,74413,2893,7325511,9572,0671,2434,85716,3361,5991,541-4,1511,4976,1444,26415,592
7. Chi phí tài chính199,012202,485208,206162,713165,085175,919163,562167,427164,805155,757159,611142,38087,673158,295148,678123,235116,547105,046135,464244,581
-Trong đó: Chi phí lãi vay199,012195,087208,206162,713165,085171,075163,562167,427164,805155,757159,611142,38087,673158,295148,678123,235116,547105,046135,464244,581
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,62819,71216,95516,75214,82812,92916,12217,58217,37717,89319,35224,83116,67726,60026,24834,21714,41930,38221,58736,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)143,818152,227131,11567,047135,468127,57496,01182,60790,67490,39986,03294,183102,76353,31768,140114,41240,56053,931-25,355-83,118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)142,400151,387130,97566,831135,178126,16695,45782,48390,61090,26086,03294,548102,76480,72559,944114,54640,82152,990-25,500-83,941
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)123,576130,003113,97552,510117,098109,25482,93075,20280,78779,57579,45477,23181,45777,87959,333116,89639,05252,547-26,207-84,784
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)104,009109,45196,00951,437100,92194,65072,90162,12873,11371,91267,86169,19583,26981,03142,00783,19831,70832,649-9,917-46,190

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,333,8651,356,0601,503,9501,172,2011,237,1831,204,7441,221,9951,184,4441,194,0161,271,4181,360,8901,373,6421,244,5561,256,4171,848,0731,433,1091,216,8401,249,3072,040,1162,047,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền367,998404,705657,727295,977415,163391,928441,788382,302425,690455,525329,310262,383153,252194,650254,036276,957196,389341,862398,006812,493
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn83,92896,27894,66676,96674,88974,88972,83172,83171,49771,49770,20970,20968,92368,92315,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn636,728646,523608,079686,375488,827455,701431,718457,351419,583407,386589,904623,834487,998387,405265,245343,118430,497433,8491,214,886897,875
IV. Tổng hàng tồn kho222,429183,506113,40277,279206,589213,532189,788160,581153,400137,01191,60938,28488,157123,942127,019117,686111,661104,969154,283107,003
V. Tài sản ngắn hạn khác22,78225,04830,07635,60451,71468,69385,870111,380123,847199,999279,859378,932446,226481,4981,201,774695,348478,293368,627272,942215,546
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,959,85136,665,33636,156,48535,603,25835,283,26734,874,66834,818,74434,458,67733,825,84133,448,02032,999,18532,520,77532,081,75531,621,55430,579,00430,652,97630,154,61129,508,70728,290,54327,596,453
I. Các khoản phải thu dài hạn839,693812,501684,905404,517398,871338,499558,431558,930336,786365,495368,715372,847380,097388,504435,283440,413490,051539,670192,740162,484
II. Tài sản cố định27,925,18027,997,74928,227,02328,328,80228,369,01028,431,09628,489,58228,562,33428,562,20928,625,68228,652,27028,627,24328,591,73228,562,10228,129,11623,374,62123,283,91322,715,43014,126,65213,334,714
III. Bất động sản đầu tư2,3302,330
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8422,1492,4367733,49632,54223,80713,63726,29613,45012,30112,2599,953533509,7895,501,3505,326,9305,402,83213,333,75613,688,847
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn652,787648,730518,477497,284489,327475,468544,258519,249512,309498,913487,001479,617487,876499,052486,761419,210390,899382,642383,212361,269
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,525,0757,191,3176,710,1426,358,4615,977,8335,581,7205,186,7074,787,9564,371,0543,926,6813,460,4853,009,7832,592,4562,151,109997,186893,570665,246445,424230,86127,117
VII. Lợi thế thương mại12,27512,88913,50314,11614,73015,34415,95816,57117,18517,79918,41319,02619,64020,25420,86821,482-4,75722,70923,32322,022
TỔNG CỘNG TÀI SẢN38,293,71638,021,39637,660,43536,775,45836,520,45036,079,41236,040,73935,643,12135,019,85734,719,43734,360,07533,894,41733,326,31132,877,97132,427,07732,086,08531,371,45130,758,01430,330,66029,644,370
A. Nợ phải trả28,215,29528,066,07427,834,16228,045,22327,841,90827,517,29127,582,90227,249,99927,105,33326,885,22426,604,48426,216,02725,722,15225,355,26924,983,29024,697,25724,123,40023,748,11022,964,45322,442,984
I. Nợ ngắn hạn3,121,1453,026,9942,865,9292,875,9642,420,0603,925,8324,066,1432,669,7833,314,7353,303,3573,134,7073,162,4454,260,2113,864,3443,470,9232,963,0292,646,4162,856,0513,006,2282,108,358
II. Nợ dài hạn25,094,15025,039,08124,968,23425,169,25925,421,84723,591,45823,516,75924,580,21623,790,59823,581,86823,469,77723,053,58221,461,94121,490,92521,512,36721,734,22721,476,98420,892,05819,958,22520,334,626
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,078,4219,955,3229,826,2738,730,2368,678,5428,562,1228,457,8378,393,1227,914,5237,834,2137,755,5917,678,3907,604,1597,522,7027,443,7877,388,8287,248,0527,009,9047,366,2077,201,386
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN38,293,71638,021,39637,660,43536,775,45836,520,45036,079,41236,040,73935,643,12135,019,85734,719,43734,360,07533,894,41733,326,31132,877,97132,427,07732,086,08531,371,45130,758,01430,330,66029,644,370
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |