CTCP Tập đoàn Hà Đô (hdg)

27.55
-0.05
(-0.18%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh559,772847,796861,510459,677604,543955,8951,153,024866,014970,050684,7971,417,905648,672466,8341,353,9211,168,157840,3291,908,4031,081,9441,209,1091,238,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1133,67628,515-73973930,21715,494-5858236783-233233226
3. Doanh thu thuần (1)-(2)559,772847,796861,510459,564604,543955,8951,149,348837,498970,789684,0581,387,687633,178466,8921,353,8631,167,921839,5461,908,6351,081,7111,208,8831,238,823
4. Giá vốn hàng bán277,428409,874275,705214,675294,866380,543536,045331,112310,549219,563436,174219,611176,867722,707565,007484,2471,128,649658,498790,515755,690
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)282,344437,922585,805244,889309,678575,351613,303506,387660,240464,495951,513413,567290,025631,156602,914355,299779,987423,213418,368483,133
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,01813,23313,13110,5629,7666,62612,73943,07053,84426,6429,4778,9635,5254,689-5,30113,22526,1296,40020,8878,743
7. Chi phí tài chính105,74696,295154,971127,418140,387149,062193,083130,520132,504122,723130,87285,583102,65988,873135,41062,436102,35279,02275,74883,304
-Trong đó: Chi phí lãi vay86,41394,332111,161120,049127,425130,785136,082128,432128,972119,412126,89580,00994,43287,082130,22758,664103,18777,59164,28181,925
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3401,0962,3041,6523,4258311,53517,367-4,7966,8612,2991,87384,5878,0427,72718,0451,0159,35210,8658,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,21432,56448,88119,06267,38035,68252,29843,47129,81636,29286,78637,32041,89644,67071,23839,78032,93545,17268,21647,006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)132,062321,201392,780107,320108,252396,402379,127358,098556,560325,261741,033297,75466,408494,260383,238248,262669,813296,067284,426353,363
12. Thu nhập khác11,01631311,0964,1141,1424,6212,45014,6308,25320418,7631,7354,4401,1472,384472,0661,26430,8617,084
13. Chi phí khác5,2722,4335671,92714,1482,1225,83316,1121,97828528,8111,2141,4278606,4592163,4442,21313,9203,686
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,744-2,12010,5292,187-13,0062,499-3,383-1,4826,275-81-10,0485213,012286-4,075-169-1,378-94916,9413,398
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)137,806319,080403,308109,50795,246398,901375,743356,616562,835325,180730,985298,27669,420494,546379,163248,093668,435295,118301,367356,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,14753,48629,9189,95712,74341,62532,66038,776125,85829,516126,24774,24052,78045,730118,86211,095171,4798,09066,47267,465
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3511,2518786,0135,1507,7063,041-87269-23,905-62,64947,272-37,70549,565-44,49753,5384,59210,761
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,49754,73830,7969,95718,75641,62537,81046,482128,89929,429126,51750,335-9,86993,00281,15760,660126,98361,62771,06478,226
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)111,309264,343372,51299,55076,490357,277337,933310,134433,936295,751604,469247,94079,289401,544298,006187,433541,452233,491230,303278,535
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát36,94442,99583,56115,14841,07454,54389,60759,00556,55851,49284,26019,15260,41779,39694,18258,98487,66851,29632,94340,023
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)74,365221,348288,95184,40235,416302,733248,326251,129377,377244,259520,209228,78818,871322,148203,824128,449453,785182,195197,360238,512

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,234,2583,312,5623,660,6893,510,3863,350,0743,546,3673,948,7514,343,7154,045,1864,216,0534,175,0413,763,2613,855,0133,939,1164,081,6094,276,5014,581,9676,035,9065,941,4986,168,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền472,472578,319245,609339,947198,737436,297348,532185,397277,305290,217215,662494,840410,333497,817437,922309,727412,873632,811409,178425,559
1. Tiền222,566291,601208,299154,000163,506101,826298,355165,397277,305290,217192,162464,340380,333464,817343,802223,517296,123239,211365,968209,349
2. Các khoản tương đương tiền249,906286,71837,311185,94735,230334,47150,17620,00023,50030,50030,00033,00094,12086,210116,750393,60043,210216,210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn682,205346,983387,702515,076295,3271,714342,660858,605645,201725,543689,939321,192489,278185,26565,250141,729143,692527,20538,44255,081
1. Chứng khoán kinh doanh609,205345,983386,602513,353283,613518,405305,001375,44368,222177,893439,52890,00020,099416,603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn73,0001,0001,1001,72411,7141,714342,660340,200340,200350,100621,717143,29949,75095,26565,250121,630143,692110,60238,44255,081
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,151,6971,415,9991,940,5211,525,0471,652,3071,945,9781,835,0281,683,4611,594,8641,609,5171,810,6411,522,2341,483,0631,664,2771,798,6011,790,5531,645,0661,734,8322,270,0152,040,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng968,4161,147,5871,346,929968,880919,3641,193,8151,112,0401,064,270943,865982,4651,030,391680,917661,908757,405787,505614,192599,647505,278581,442464,214
2. Trả trước cho người bán107,878101,548362,533363,176363,955367,523372,920367,338367,984376,681384,618442,173576,623573,478560,476594,593559,476619,6821,030,458967,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn56,300133,746133,746133,746133,746133,74656,30056,30056,30056,30056,30061,08354,66354,013182,894200,954237,704206,138256,413404,109
6. Phải thu ngắn hạn khác150,254148,500210,567174,027350,023349,728392,183293,692325,111292,267431,507395,077240,521321,508308,620402,228269,654423,767421,963226,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-131,150-115,383-113,255-114,781-114,781-98,835-98,415-98,140-98,396-98,195-92,175-57,015-50,651-42,126-40,895-21,415-21,415-20,032-20,261-21,125
IV. Tổng hàng tồn kho889,217931,2171,049,6171,083,2391,150,8021,119,8771,353,9941,529,3211,433,9851,477,9101,316,7441,170,3221,225,3061,358,2171,642,5641,825,8082,167,0282,934,2583,037,1443,394,186
1. Hàng tồn kho899,441941,4411,059,8411,093,4631,161,0261,130,1011,364,2181,539,5461,444,2091,477,9101,316,7441,170,3221,225,3061,358,2171,642,5641,825,8082,167,0282,934,2583,037,1443,394,186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224-10,224
V. Tài sản ngắn hạn khác38,66740,04437,24047,07752,90142,50368,53886,93193,830112,866142,054254,673247,033233,540137,272208,684213,307206,800186,720252,799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,8032,2829191,3195,2593,5274,8111,8442,1452,0321,9701,17516,40659,9251,2049101,0491,2251,3081,545
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33,43933,72034,14944,46844,81037,13861,19082,64990,441108,780138,110251,389220,761157,087117,920181,044186,280153,112155,471210,536
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4254,0421,3761,2902,8331,8372,5362,4381,2442,0531,9742,0969,86616,52817,98526,56725,97852,29929,77840,556
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ163
5. Tài sản ngắn hạn khác79613163163163163
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,817,63110,947,22110,946,11711,018,41211,036,18111,202,37211,426,08211,526,15911,572,86011,769,77411,799,57411,502,94011,034,64910,114,2389,919,3769,346,0189,056,9468,196,3967,455,2056,886,493
I. Các khoản phải thu dài hạn285,735285,77626,56525,15815,17315,17315,17815,17815,21515,21782,7385,4145,4146,6179,0147,8142,4628,975107,775110,175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8,975100,000100,000
5. Phải thu dài hạn khác285,735285,77626,56525,15815,17315,17315,17815,17815,21515,21782,7385,4145,4146,6179,0147,8142,4627,77510,175
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,791,7088,913,4499,089,0689,206,9649,256,6709,427,1939,612,8339,720,6109,787,0279,941,9739,624,5535,386,1144,082,5774,128,7914,189,2294,240,4703,511,1413,316,4993,215,6523,205,299
1. Tài sản cố định hữu hình8,594,3548,713,8128,811,0588,820,1488,870,4969,034,6949,223,2109,329,0669,385,0389,550,9909,359,1855,032,4183,732,2653,791,5683,829,3103,884,3003,253,0643,064,9803,099,6383,103,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình197,354199,637278,010386,816386,174392,499389,623391,545401,990390,983265,369353,696350,312337,223359,919356,171258,077251,519116,014102,198
III. Bất động sản đầu tư741,422749,630759,460767,667776,396784,082791,682800,896810,971818,043828,182826,634828,895835,245860,095898,833902,4651,381,050729,831705,985
- Nguyên giá983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708983,708977,258966,290966,290966,290981,1251,011,1381,011,1381,529,416865,322831,496
- Giá trị hao mòn lũy kế-242,285-234,078-224,248-216,040-207,312-199,626-192,026-182,812-172,737-165,665-149,076-139,656-137,395-131,045-121,030-112,305-108,673-148,366-135,491-125,510
IV. Tài sản dở dang dài hạn844,471838,755894,339905,082876,386850,994859,842838,002818,680824,184918,2355,089,6625,969,2965,044,6314,725,2634,097,1064,502,2963,339,4403,181,4772,638,650
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn38,16837,50649,46048,59136,91147,34546,79545,52036,54344,04941,12234,39131,61232,470257,53830,95930,9597,794262,511
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang806,304801,249844,878856,491839,476803,649813,047792,482782,137780,135877,1135,055,2715,937,6845,012,1624,467,7254,066,1474,471,3373,331,6462,918,9672,638,650
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,15043,15063,0703,1303,1303,1303,1303,1303,1303,1304,1306,1305,1306,1306,1307,8107,81039,44039,44036,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh150150150130130130130130130130130130130130130130130130130130
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,00043,00062,9203,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0004,0006,0005,0006,0006,0007,6807,68039,31039,31036,310
VI. Tổng tài sản dài hạn khác80,59684,09779,51774,45670,61682,155102,058105,12892,768120,322293,117138,51191,00838,65973,78736,27071,18249,58694,402100,799
1. Chi phí trả trước dài hạn29,08931,38321,81115,15413,20417,51934,02531,94519,09536,430182,65027,7755,16014,47214,88515,0647,77823,33526,56728,333
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại51,50252,70957,70259,29857,41264,59367,99573,14573,67383,892110,467110,73685,84824,18258,87321,16863,40426,23667,82972,461
3. Tài sản dài hạn khác5555443939528381555
VII. Lợi thế thương mại30,54932,36434,09835,95437,80939,64441,35943,21445,07046,90548,61950,47552,33054,16555,85957,71559,59161,40686,62789,145
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,051,88914,259,78214,606,80614,528,79814,386,25614,748,74015,374,83315,869,87415,618,04615,985,82715,974,61415,266,20014,889,66214,053,35314,000,98513,622,51913,638,91214,232,30213,396,70313,054,791
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,600,3786,766,6927,292,1127,507,0117,475,6887,843,5778,636,0509,405,0579,628,33910,281,25110,593,63910,468,29610,600,3099,699,1539,836,4599,705,8609,885,72110,804,23510,211,4619,831,562
I. Nợ ngắn hạn1,981,3041,943,3692,395,1162,484,5842,421,9492,524,3833,348,8463,632,9563,823,2004,218,2163,574,0804,337,7134,853,9533,523,8593,818,3473,910,0654,792,5405,943,0005,282,3765,564,810
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn624,453570,595617,125691,967698,789658,209959,345950,6901,160,8861,164,840591,556525,819977,871666,234699,767762,9381,076,5571,282,249976,261904,113
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,03153,64083,35979,34892,77498,816184,248231,868223,111322,641300,8821,124,8111,214,534473,066555,339332,728521,407629,504564,461446,423
4. Người mua trả tiền trước8,89896,350295,519382,390321,659497,008749,5821,044,281916,5331,229,9891,125,8521,528,0231,608,3151,087,4711,322,9051,592,2421,926,2203,173,2463,005,4903,571,240
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước59,33668,96396,96580,10766,61273,374119,458211,803165,26946,616114,023164,435113,94153,063288,126185,844212,02661,243132,998132,750
6. Phải trả người lao động11,01512,48120,26312,23711,36911,28923,60613,31714,20311,81126,64510,45110,68816,85935,84617,10815,73919,31649,76322,566
7. Chi phí phải trả ngắn hạn869,047883,617813,208814,507826,974793,587956,523834,766825,573851,850911,749589,843551,568890,997547,538650,738638,817510,402250,747272,230
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7803,2513,1037,7797,15110,1049,02210,15924,93821,1783,3946,34628,02728,3506,2051,3498152,5331,149384
11. Phải trả ngắn hạn khác309,951198,680409,148358,524338,408323,485288,230277,781434,395533,452462,762350,769311,762291,106344,889345,549375,053227,590272,105184,815
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,903
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55,79455,79456,42757,72758,21258,51258,83458,29158,29135,83937,21737,21737,24816,71317,73221,56925,90526,01529,40330,289
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,619,0754,823,3224,896,9965,022,4265,053,7405,319,1935,287,2055,772,1015,805,1396,063,0367,019,5586,130,5835,746,3576,175,2946,018,1125,795,7955,093,1814,861,2354,929,0854,266,752
1. Phải trả người bán dài hạn23,477
2. Chi phí phải trả dài hạn10,2583,57127,74416,32928,4254,4191,140
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,88612,61314,68114,83710,03044,96844,92746,02733,81837,98538,53130,87529,01230,16993,05827,18122,83622,91420,02120,268
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,527,0724,742,8514,808,9204,935,8984,970,4395,202,4325,163,8365,644,2855,698,6195,943,1866,873,0015,961,4725,610,3936,015,5485,868,0525,708,2204,988,3494,777,6134,844,3194,202,283
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả67,85867,85869,82469,82468,84169,82471,79071,79070,80771,79074,19174,19173,20974,19150,13950,13975,17450,13926,76826,808
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1031031031032372372372372372452453313656461,2692,196
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,8664,3261,8666,5489,8961,6589,83833,59836,06417,17726,7166,6179,9242,0389,92413,23114,058
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,451,5117,493,0917,314,6947,021,7876,910,5676,905,1636,738,7836,464,8185,989,7085,704,5765,380,9764,797,9054,289,3534,354,2004,164,5263,916,6593,753,1913,428,0673,185,2413,223,229
I. Vốn chủ sở hữu7,451,5117,493,0917,314,6947,021,7876,910,5676,905,1636,738,7836,464,8185,989,7085,704,5765,380,9764,797,9054,289,3534,354,2004,164,5263,916,6593,753,1913,428,0673,185,2413,223,229
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,057,5683,057,5683,057,5683,057,5682,446,0592,446,0592,446,0592,446,0592,038,3882,038,3881,963,5741,636,3171,542,7501,542,7501,542,7501,542,7501,542,7501,186,8131,186,8131,186,813
2. Thặng dư vốn cổ phần374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868374,868229,107229,107388388388-172-172-172-172-172
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu287,862287,862351,073351,073287,862287,862287,862287,862230,398230,398230,398230,398155,445161,571161,57496,39796,397105,878105,757105,757
5. Cổ phiếu quỹ-326-326-326-326-326
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-221,042-221,042-174,718-163,791-176,096-163,791-74,165-74,165-162,455-74,165-74,165-73,696-50,458-39,819-39,819-29,377-29,377-23,934-11,243-7,962
8. Quỹ đầu tư phát triển23,51723,51717,59517,59517,59517,59517,59517,59517,59551,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21151,21251,212
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,537,0472,615,5602,377,0562,088,3012,678,6042,643,2522,490,9702,244,5572,332,2271,973,9591,933,4251,739,8351,579,9531,622,8661,459,7411,315,2321,178,5081,273,9881,005,254925,724
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,391,6911,354,7581,311,2521,296,1731,281,6751,299,3181,195,5931,168,0411,158,6871,109,9161,047,425984,7331,010,0641,015,233988,680940,944914,200834,608847,946962,183
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,051,88914,259,78214,606,80614,528,79814,386,25614,748,74015,374,83315,869,87415,618,04615,985,82715,974,61415,266,20014,889,66214,053,35314,000,98513,622,51913,638,91214,232,30213,396,70313,054,791
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |