CTCP Tập đoàn Hà Đô (hdg)

30.20
0.05
(0.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,889,3843,581,1913,778,4124,999,2304,342,9403,222,4552,299,8381,990,0771,488,3421,566,147990,338937,9151,082,502910,414758,853349,978407,402259,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9766524241,0132,8621,5848,41411,7321,6557,4635074145352,090644371
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,889,3843,581,1913,777,4364,998,5784,342,5173,221,4422,296,9761,988,4941,479,9271,554,415988,683930,4521,081,995910,000758,318347,888406,758259,537
4. Giá vốn hàng bán1,166,3541,368,8201,457,3422,922,1332,514,9521,978,7321,516,1601,415,2711,250,0961,300,332805,250832,474837,200558,563490,499302,761273,942231,891
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,723,0302,212,3712,320,0942,076,4451,827,5651,242,710780,816573,223229,831254,083183,43397,978244,794351,437267,81945,128132,81627,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,30283,29179,60645,02187,41754,80739,95218,85911,62219,50235,43710,95432,71754,40217,70313,9716,4413,301
7. Chi phí tài chính569,003517,264408,409370,171235,872116,393122,970117,56612,8174,26420,9018,0934,9504,7376281,315591804
-Trong đó: Chi phí lãi vay486,558500,689386,785362,158228,018103,466112,086116,18711,9944,96820,5819,4052,0242,7673711,242445493
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh266-1427,76527,91921,28524,85515,9592,3324,7051,995
9. Chi phí bán hàng14,5164,604118,55114,17152,47168,364233,504145,8622,2204,4158,6831,901334017076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp218,474159,148221,869191,846229,394196,747135,59995,09670,61270,62265,18265,14356,30637,11526,25119,29312,65613,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)961,3391,614,6461,650,8701,545,2771,397,245916,279328,552241,323183,724215,569148,95949,755218,555368,692260,59938,489125,84016,850
12. Thu nhập khác20,25818,38524,5615,26015,58447,98510,14358,4692,5671,42037,4062,1992,7702,2656073861903,621
13. Chi phí khác18,20828,60932,40010,07723,0729,77615,3956,6181,0574,5394,2391,6072,189422691232055,519
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,050-10,225-7,839-4,818-7,48938,209-5,25251,8511,511-3,11933,1665925811,843-85363-16-1,898
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)963,3891,604,4211,643,0311,540,4601,389,756954,488323,300293,175185,234212,450182,12550,347219,136370,535260,51438,852125,82414,952
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành90,926231,282307,915286,594249,488190,08092,22375,01143,72645,11241,33114,15156,71084,92944,4214,89519,9193,531
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,17111,236-8,557823,290-23,150-42,026-33,9912,2834,529-2,403-2,944-3,362
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)97,098242,518299,358286,601272,778166,93050,19741,02046,00949,64138,92811,20853,34884,92944,4214,89519,9193,531
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)866,2911,361,9031,343,6731,253,8581,116,978787,558273,104252,155139,226162,809143,19739,139165,788285,606216,09333,957105,90511,420
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát201,213266,285247,175274,717185,291154,12594,72816,58515,76714,53420,42115,89241,81214,48511,5968,0653,2162,257
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)665,0781,095,6181,096,498979,142931,687633,433178,375235,570123,459148,275122,77623,247123,976271,121204,49725,892102,6899,163

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,353,8833,856,2144,116,4474,187,2416,063,8036,743,1794,910,9324,146,7502,240,3491,715,6751,847,4451,264,3151,328,0551,279,6711,093,078611,347398,810376,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền245,549694,458230,395437,922400,931387,721707,324627,094695,367348,073294,24190,498105,87758,97783,70286,35926,60025,609
1. Tiền213,249297,335196,895343,802358,431281,375200,011213,510385,170161,929163,23155,258102,27751,47781,70278,35926,60025,609
2. Các khoản tương đương tiền32,300397,12333,50094,12042,500106,346507,312413,584310,197186,144131,01035,2403,6007,5002,0008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn392,7021,214679,93969,960249,453111,24428,52155,18361,193106,93685,25138,17167,692248,746299,34711,95110,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh386,602340,189211,0113,4223,4223,4223,422106,93685,97139,51967,692248,746299,34711,95110,00010,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-150-720-1,348
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,1001,214339,75069,96038,442107,97125,09951,76157,771
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,594,6921,710,7481,712,7081,779,0941,716,0042,299,6001,087,4711,009,261461,737305,827300,101308,737430,599353,926175,475127,168154,153152,720
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,318,7501,097,7661,019,825824,009579,566903,668390,607436,472318,578236,536198,823258,824338,712232,061163,222114,261140,279126,145
2. Trả trước cho người bán97,909372,503384,339518,436518,504711,893328,012296,75146,93661,78840,61936,81592,82399,625340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn18,217
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn133,74656,30056,300182,894356,413251,758203,040162,370
6. Phải thu ngắn hạn khác159,670283,014350,440295,880281,553445,340173,595122,286105,06611,72562,39314,8323,9008,49916,04616,25817,22529,674
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-115,383-98,835-98,195-42,126-20,032-13,060-7,783-8,619-8,842-4,222-1,734-1,734-4,836-4,476-4,134-3,350-3,350-3,099
IV. Tổng hàng tồn kho1,074,3841,381,6261,364,6481,756,5793,498,0073,834,7053,017,6052,391,265985,023889,0481,121,823757,617678,517484,596450,081336,192151,34042,210
1. Hàng tồn kho1,084,6081,391,8511,364,6481,756,5793,498,0073,834,7053,017,6052,391,265985,149889,2321,122,008759,727678,517484,596450,081336,192151,34042,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,224-10,224-127-185-185-2,110
V. Tài sản ngắn hạn khác46,55568,168128,757143,686199,407109,90970,01063,94737,02865,79146,02969,29345,371133,42584,47349,67756,717146,396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9064,7841,6121,1621,3462,3611,4881,2707747941,0191,82645912021551949387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40,79760,700125,228121,986165,37062,10830,74455,01530,7418,88420,80021,0485665,000294
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,8522,6841,91620,53845,27737,2747,3785,0154385,7852,6023,816314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác32,69116350428449855,67518,42543,81640,530128,30583,96449,62355,768145,995
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,084,46911,248,71011,775,0979,691,4067,802,5174,343,4013,504,5712,553,566814,632578,089480,354562,517304,161192,689106,51768,38943,59824,132
I. Các khoản phải thu dài hạn286,62715,173625,4148,975221,823221,867121,813117,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn217,000217,000117,000117,000
5. Phải thu dài hạn khác286,62715,173625,4148,9754,8234,8674,813
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,034,4219,494,8679,868,1404,182,4963,358,5482,289,8591,154,4641,168,916117,096126,24063,15473,47684,84767,04540,68523,35413,1938,052
1. Tài sản cố định hữu hình8,832,7919,099,6539,465,6153,844,5593,105,3392,288,9411,153,4591,168,13041,43551,26263,01173,43984,82467,02640,67523,35413,1938,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình201,630395,214402,525337,937253,2099181,00578675,66074,97914337231911
III. Bất động sản đầu tư757,837792,953828,212842,5731,384,717707,307590,840158,707204,910216,403214,401219,444
- Nguyên giá983,708983,708983,708966,2901,521,918807,855658,775195,045245,453245,008231,382224,015
- Giá trị hao mòn lũy kế-225,871-190,755-155,496-123,717-137,201-100,548-67,935-36,338-40,544-28,605-16,981-4,571
IV. Tài sản dở dang dài hạn830,904818,060916,6204,498,1422,855,925658,9651,055,4811,025,342166,50350,40333,32870,65542,62634,7789,5834
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn36,91136,91136,42231,42630,95930,529
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang793,993781,149880,1974,466,7172,824,966628,4361,055,4811,025,342166,503
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn63,0703,1303,1306,13039,440337,241376,91312,525202,933176,515153,917110,92695,47784,46852,02341,21630,05815,775
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh150130130130130299,730319,483525190,933176,515153,917110,73187,86275,07447,59537,68826,75014,705
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,00012,00019510,5199,5424,4283,5283,3081,071
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn12,000-2,903-148
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn62,9203,0003,0006,00039,31037,51045,431
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77,43183,088110,234100,69191,691119,00994,62854,7046,1918,52815,55488,01781,2116,3984,2263,815347305
1. Chi phí trả trước dài hạn21,16118,68027,04429,23711,90315,93014,69016,7932,2752,2964,8477,6725,3014,5553,3253,189219305
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại56,27164,40883,18571,45479,774103,06379,91337,8873,8966,17910,7078,3053,362
3. Tài sản dài hạn khác515152525205372,03972,5471,843901626128
VII. Lợi thế thương mại34,17941,43948,70055,96063,2219,19710,37711,557
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,438,35215,104,92415,891,54413,878,64813,866,32111,086,5808,415,5036,700,3163,054,9812,293,7642,327,7991,826,8321,632,2161,472,3601,199,595679,736442,408401,066
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,209,6048,556,91310,501,2149,901,22710,585,9508,395,8956,331,3574,866,2981,748,2481,242,4491,479,1491,117,863863,766804,014775,178470,422287,733333,202
I. Nợ ngắn hạn2,328,6923,286,8204,293,2434,032,3045,876,1293,821,4621,453,2122,036,3161,066,0361,236,6661,476,428982,070787,105762,439764,440462,536286,823177,633
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn625,125958,8561,288,989849,9131,183,433583,035277,580349,348126,30550,137135,477245,55787,89923,39623850,8243,98010,620
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn75,506180,928297,649532,649710,319485,242404,569335,589293,247289,268285,206249,472145,80436,34276,79071,37079,32452,320
4. Người mua trả tiền trước303,868681,9681,194,2631,301,9833,014,3421,934,537284,004875,643367,313542,938751,379255,251355,809549,244571,866282,344143,63473,070
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước95,418123,885135,153272,078148,589218,93394,413100,06417,78745,79581,841111,84066,55062,59647,83810,61123,81711,005
6. Phải trả người lao động30,70334,26326,86835,36053,04840,94453,72231,34230,81945,82637,70459,09341,63322,49813,4206,9061,3581,295
7. Chi phí phải trả ngắn hạn815,571838,627941,746533,257441,417374,735255,050258,644174,634206,108133,25311,5651,8183,76440721,17373800
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,05321,34027,15526,2507762,2853,9551,347
11. Phải trả ngắn hạn khác317,723388,118344,202463,082283,901171,76274,88081,14952,68850,07750,09346,63482,67259,79648,51211,18122,84927,307
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,9036524148471,3767792,0301,154425
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi57,72758,83437,21717,73229,4039,3385,0392,7772,3975,1406966283,7644,3775,3698,12711,7871,217
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,880,9115,270,0936,207,9715,868,9234,709,8214,574,4334,878,1452,829,982682,2125,7842,721135,79376,66141,57510,7387,886910155,569
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn28,425
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,75833,29935,15828,05721,8202,505,1043,281,513571,46010656,99936,01036,524514155,198
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,800,9205,160,1796,086,2165,717,9064,637,1472,058,9221,592,4302,249,971674,9561,4571,41977,96940,2714,0009,9987,540607
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả67,85869,82477,36574,19150,1396,139
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm82438195226345303371
10. Dự phòng phải trả dài hạn1032372457154,2684,2035,3123,9121,0881,302
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3766,6878,99520,099342856
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,2383,2383,238
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,228,7486,548,0125,390,3303,977,4213,280,3712,690,6852,084,1461,834,0181,306,7331,051,315848,650708,969768,450668,346424,418209,314154,67567,864
I. Vốn chủ sở hữu7,228,7486,548,0125,390,3303,977,4213,280,3712,690,6852,084,1461,834,0181,306,7331,051,315848,650708,969768,450668,346424,418209,314154,67567,864
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,057,5682,446,0591,963,5741,542,7501,186,813949,520759,681759,681684,119651,542556,874506,249404,999202,500135,000128,10837,00037,000
2. Thặng dư vốn cổ phần374,868374,868229,107388-172-172-33-3333,08533,01333,08533,08533,0857,1397,1397,139
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu287,862287,862230,398161,571105,87838,744
5. Cổ phiếu quỹ-326-326-312-312-9-6-903-901-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-221,042-163,791-74,165-39,819-17,8071974,2254,2916,0102,9152,381-633-10-515
8. Quỹ đầu tư phát triển23,51717,59551,21151,21151,21125,13630,40730,51126,8462,69820,11720,09521,81320,41720,10920,55619,4731,838
9. Quỹ dự phòng tài chính27,34426,51525,76825,73825,73811,7513,1192,103910
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,394,2122,340,6441,933,5581,300,7321,095,722820,787479,290385,103262,447173,157112,10870,481208,258331,394189,98726,47176,56610,528
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,311,7631,244,7751,056,647960,588859,051856,798810,889654,777327,319193,66498,47454,89774,56755,72734,48523,92312,39410,449
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,438,35215,104,92415,891,54413,878,64813,866,32111,086,5808,415,5036,700,3163,054,9812,293,7642,327,7991,826,8321,632,2161,472,3601,199,595679,736442,408401,066
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |