TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 176,761 | 187,373 | 280,816 | 222,370 | 265,500 | 413,019 | 518,958 | 486,291 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,852 | 6,685 | 36,361 | 39,590 | 16,273 | 29,376 | 25,647 | 9,837 |
1. Tiền | 1,152 | 2,037 | 4,611 | 12,822 | 5,224 | 4,942 | 4,175 | 9,837 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,700 | 4,648 | 31,750 | 26,768 | 11,049 | 24,434 | 21,473 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 108,500 | 157,292 | 31,165 | 14,116 | | 11,384 | 15,000 | 96,447 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 108,500 | 157,292 | 31,165 | 14,116 | | 11,384 | 15,000 | 96,447 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 48,962 | 6,799 | 105,479 | 8,268 | 7,329 | 9,741 | 110,658 | 149,514 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 547 | 547 | 547 | 1,707 | | 3,903 | | |
2. Trả trước cho người bán | 1,552 | 1,545 | 2,035 | 2,580 | 4,783 | 3,824 | 3,773 | 1,560 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 40,000 | | 100,000 | | | | 4,345 | 108,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,863 | 4,707 | 2,897 | 3,981 | 2,546 | 2,015 | 102,540 | 39,954 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,275 | 16,265 | 107,000 | 159,223 | 237,800 | 359,197 | 363,713 | 228,140 |
1. Hàng tồn kho | 16,275 | 16,265 | 107,000 | 159,223 | 237,800 | 359,565 | 364,082 | 228,844 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | -369 | -369 | -704 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 171 | 332 | 811 | 1,173 | 4,099 | 3,321 | 3,940 | 2,352 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | 20 | 1 | 16 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 171 | 119 | | 720 | 3,803 | 1,429 | 1,507 | 15 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 214 | 811 | 453 | 277 | 1,890 | 2,417 | 2,336 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,574 | 8,933 | 10,838 | 22,826 | 26,383 | 27,836 | 31,168 | 9,655 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 457 | 686 | 1,061 | 1,797 | 1,164 | 1,754 | 2,457 | 3,295 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 457 | 686 | 1,061 | 1,797 | 1,164 | 1,754 | 2,457 | 3,295 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 4,940 | 5,094 | 5,249 | 5,557 | 5,716 | 5,875 | 6,034 | 6,178 |
- Nguyên giá | 6,286 | 6,286 | 6,286 | 6,483 | 6,483 | 6,483 | 6,483 | 6,483 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,346 | -1,192 | -1,038 | -926 | -767 | -609 | -450 | -305 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 1,181 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | 1,181 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,000 | 3,000 | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,000 | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 3,000 | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 176 | 153 | 195 | 471 | 822 | 207 | 177 | 182 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 176 | 153 | 195 | 471 | 822 | 207 | 177 | 182 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | 4,333 | 15,000 | 17,500 | 20,000 | 22,500 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 185,334 | 196,306 | 291,653 | 245,195 | 291,883 | 440,854 | 550,126 | 495,946 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 62,263 | 66,582 | 168,689 | 117,970 | 158,217 | 311,812 | 411,677 | 362,151 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,560 | 54,514 | 156,255 | 100,276 | 113,974 | 197,042 | 242,499 | 155,883 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | 2,582 | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10 | 10 | 31 | 1,934 | 2,135 | 1,640 | 6,101 | 1,213 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 320 | 967 | 2,507 | 44 | 539 | 515 | 805 | 174 |
6. Phải trả người lao động | 1,535 | 4,333 | 1,381 | 946 | 2,247 | 1,803 | 1,740 | 1,452 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 46,063 | 46,092 | 48,397 | 1,197 | 4,589 | 3,819 | 28,550 | 13,203 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 381 | | 98,262 | 86,808 | 95,927 | 168,578 | 158,877 | 119,290 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 91 | 1,403 | 2,422 | 7,142 | 3,706 | 2,759 | 32,151 | 5,388 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 899 | 17,040 | 11,875 | 10,727 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,466 | 1,710 | 3,255 | 2,190 | 1,336 | 876 | 2,388 | 4,423 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 11,702 | 12,068 | 12,434 | 17,694 | 44,243 | 114,770 | 169,178 | 206,268 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 11,702 | 12,068 | 12,434 | 17,694 | 44,243 | 114,770 | 169,178 | 206,268 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 123,072 | 129,725 | 122,965 | 127,225 | 133,666 | 129,042 | 138,449 | 133,795 |
I. Vốn chủ sở hữu | 123,072 | 129,725 | 122,965 | 127,225 | 133,666 | 129,042 | 138,449 | 133,795 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,221 | 9,221 | 9,221 | 9,221 | 9,221 | 9,221 | 18,442 | 18,442 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,851 | 20,504 | 13,744 | 18,004 | 24,445 | 19,821 | 20,007 | 15,353 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 185,334 | 196,306 | 291,653 | 245,195 | 291,883 | 440,854 | 550,126 | 495,946 |