CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 (hd8)

8.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh677112,356127,138113,991181,420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)677112,356127,138113,991181,420
4. Giá vốn hàng bán46089,525103,91095,637162,207
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21722,83123,22818,35519,213
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,63211,4935,0275531,645
7. Chi phí tài chính24307985
-Trong đó: Chi phí lãi vay2479
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-27-789-14,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,26115,69319,43112,51515,038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,56418,6318,8217,10219,864
12. Thu nhập khác99119431224892
13. Chi phí khác9831571101,222
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)893162-25914-330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,45818,7938,5627,11619,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0574,9313,3821,6894,700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0574,9313,3821,6894,700
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,40113,8625,1805,42714,834
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,40113,8625,1805,42714,834

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,761187,373280,816222,370265,500413,019518,958486,291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8526,68536,36139,59016,27329,37625,6479,837
1. Tiền1,1522,0374,61112,8225,2244,9424,1759,837
2. Các khoản tương đương tiền1,7004,64831,75026,76811,04924,43421,473
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn108,500157,29231,16514,11611,38415,00096,447
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn108,500157,29231,16514,11611,38415,00096,447
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,9626,799105,4798,2687,3299,741110,658149,514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5475475471,7073,903
2. Trả trước cho người bán1,5521,5452,0352,5804,7833,8243,7731,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn40,000100,0004,345108,000
6. Phải thu ngắn hạn khác6,8634,7072,8973,9812,5462,015102,54039,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho16,27516,265107,000159,223237,800359,197363,713228,140
1. Hàng tồn kho16,27516,265107,000159,223237,800359,565364,082228,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-369-369-704
V. Tài sản ngắn hạn khác1713328111,1734,0993,3213,9402,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn20116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1711197203,8031,4291,50715
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2148114532771,8902,4172,336
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,5748,93310,83822,82626,38327,83631,1689,655
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4576861,0611,7971,1641,7542,4573,295
1. Tài sản cố định hữu hình4576861,0611,7971,1641,7542,4573,295
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư4,9405,0945,2495,5575,7165,8756,0346,178
- Nguyên giá6,2866,2866,2866,4836,4836,4836,4836,483
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,346-1,192-1,038-926-767-609-450-305
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,181
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,181
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác176153195471822207177182
1. Chi phí trả trước dài hạn176153195471822207177182
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại4,33315,00017,50020,00022,500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN185,334196,306291,653245,195291,883440,854550,126495,946
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả62,26366,582168,689117,970158,217311,812411,677362,151
I. Nợ ngắn hạn50,56054,514156,255100,276113,974197,042242,499155,883
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,582
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1010311,9342,1351,6406,1011,213
4. Người mua trả tiền trước1414141414
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3209672,50744539515805174
6. Phải trả người lao động1,5354,3331,3819462,2471,8031,7401,452
7. Chi phí phải trả ngắn hạn46,06346,09248,3971,1974,5893,81928,55013,203
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn38198,26286,80895,927168,578158,877119,290
11. Phải trả ngắn hạn khác911,4032,4227,1423,7062,75932,1515,388
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn89917,04011,87510,727
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4661,7103,2552,1901,3368762,3884,423
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,70212,06812,43417,69444,243114,770169,178206,268
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11,70212,06812,43417,69444,243114,770169,178206,268
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu123,072129,725122,965127,225133,666129,042138,449133,795
I. Vốn chủ sở hữu123,072129,725122,965127,225133,666129,042138,449133,795
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,2219,2219,2219,2219,2219,22118,44218,442
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,85120,50413,74418,00424,44519,82120,00715,353
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN185,334196,306291,653245,195291,883440,854550,126495,946
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |