CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 (hd8)

8.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,761187,373280,816222,370265,500413,019518,958486,291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8526,68536,36139,59016,27329,37625,6479,837
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn108,500157,29231,16514,11611,38415,00096,447
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,9626,799105,4798,2687,3299,741110,658149,514
IV. Tổng hàng tồn kho16,27516,265107,000159,223237,800359,197363,713228,140
V. Tài sản ngắn hạn khác1713328111,1734,0993,3213,9402,352
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,5748,93310,83822,82626,38327,83631,1689,655
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4576861,0611,7971,1641,7542,4573,295
III. Bất động sản đầu tư4,9405,0945,2495,5575,7165,8756,0346,178
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,181
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác176153195471822207177182
VII. Lợi thế thương mại4,33315,00017,50020,00022,500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN185,334196,306291,653245,195291,883440,854550,126495,946
A. Nợ phải trả62,26366,582168,689117,970158,217311,812411,677362,151
I. Nợ ngắn hạn50,56054,514156,255100,276113,974197,042242,499155,883
II. Nợ dài hạn11,70212,06812,43417,69444,243114,770169,178206,268
B. Nguồn vốn chủ sở hữu123,072129,725122,965127,225133,666129,042138,449133,795
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN185,334196,306291,653245,195291,883440,854550,126495,946
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |